You are on page 1of 2

NPCETC.CNNL/QT.11/BM.

01

CÔNG TY TNHH MTV THÍ NGHIỆM ĐIỆN MIỀN BẮC


NORTHERN ELECTRICAL TESTING ONE MEMBER
COMPANY LIMITED
Địachỉ (addr): 465-Nguyễn VănLinh - Long Biên – HàNội.
Điệnthoại(Tel): 024.38759 361 Fax: 024.38759080
Web:http://etc.npc.com.vnEmail: etc@npc.com.vn

BIÊN BẢN THÍ NGHIỆM HIỆU CHỈNH


NHIỆT KẾ CHỈ THỊ HIỆN SỐ & TƯƠNG TỰ
TEST REPORT OF THERMOMETER
Số(No.):…………………………../NPCETC-CNNL

Tên phương tiện đo: Đồng hồ nhiệt độ cuộn dây phía 35kV
(Equipment name)
Kiểu(Type): KBW-P-TR Số chế tạo: 18A0853
(Serial No.)
Cơ sở sản xuất: HYODA Năm sản xuất: /
(Manufacture) (Year of manufacture)
Đặc trưng kỹ thuật(Technical specifications):
- Cấp chính xác(Class): 1.5
- Dải đo(Scale): 0-150oC
Nơi sử dụng(Place): MBA T1 – Trạm 110kV Tây Thành Phố
Phương pháp thực hiện(The method used): NPCETC.CNNL/QT.11
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ: 22oC Độ ẩm: 70 %RH
(Invironment Condition) (Temprature) (Humidity)
Nơi thí nghiệm(Test place): Trạm 110kV Tây Thành Phố Ngày thực hiện(Date):06/01/2019
CHUẨN THIẾT BỊ CHÍNH SỬ DỤNG(Test equipment calibration reference):
Kiểu(Type):checktemp Số chế tạo(No):RL-03 Cấp chính xác(Class):0.4 oC

KẾT LUẬN(Conclusion): Đồng hồ đạt yêu cầu kĩ thuật đo lường.


(All testes have been performed completely according to test standard and pass)

Hà Nội, ngày tháng năm 2019

Người thí nghiệm Trưởng phòng GIÁM ĐỐC


(Testers) (Chief of department) (Director)

Trần Trọng Thành


Hoàng Hải Đăng
Nguyễn Duy Mạnh
Nguyễn Văn Nghĩa Nguyễn Ngọc Bảo

Sổ lưu: A10/2019/03 Page 1 of 2


NPCETC.CNNL/QT.11/BM.01

KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM


(TESTING RESULTS)
1. Kiểm tra bên ngoài(Cover test): Nguyên veṇ
2. Kiểm tra kỹ thuật(Technical test) Đa ̣t
3. Kiể m tra cách điêṇ (Insulation test): Đa ̣t(> 2MΩ)
4. Kiểm tra sai số cơ bản(Baseerror test): Đạt

Giá trị của phương tiện đo Giá trị đo được của chuẩn Saisố Ghichú
(Equipment value) (Standard value) (Error) (notes)
(0C) (0C) (0C)
Đo tại chỗ
22 22.1
60 60.2
90 90.4
120 120.6
150 150.8
Đo xa
22 22.1
60 60.3
90 90.4
120 120.6
150 150.9

5. Kiểm tra các thông số khác (Other paramerters):Tiếp điểm tốt.


Sổ lưu: A10/2019/03 Page 2 of 2

You might also like