Professional Documents
Culture Documents
01
Tên phương tiện đo: Đồng hồ nhiệt độ cuộn dây phía 35kV
(Equipment name)
Kiểu(Type): KBW-P-TR Số chế tạo: 18A0853
(Serial No.)
Cơ sở sản xuất: HYODA Năm sản xuất: /
(Manufacture) (Year of manufacture)
Đặc trưng kỹ thuật(Technical specifications):
- Cấp chính xác(Class): 1.5
- Dải đo(Scale): 0-150oC
Nơi sử dụng(Place): MBA T1 – Trạm 110kV Tây Thành Phố
Phương pháp thực hiện(The method used): NPCETC.CNNL/QT.11
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ: 22oC Độ ẩm: 70 %RH
(Invironment Condition) (Temprature) (Humidity)
Nơi thí nghiệm(Test place): Trạm 110kV Tây Thành Phố Ngày thực hiện(Date):06/01/2019
CHUẨN THIẾT BỊ CHÍNH SỬ DỤNG(Test equipment calibration reference):
Kiểu(Type):checktemp Số chế tạo(No):RL-03 Cấp chính xác(Class):0.4 oC
Giá trị của phương tiện đo Giá trị đo được của chuẩn Saisố Ghichú
(Equipment value) (Standard value) (Error) (notes)
(0C) (0C) (0C)
Đo tại chỗ
22 22.1
60 60.2
90 90.4
120 120.6
150 150.8
Đo xa
22 22.1
60 60.3
90 90.4
120 120.6
150 150.9