You are on page 1of 8

BÁO GIÁ THỊT GIA CẦM ĐÔNG LẠNH

Công ty chúng tôi trân trọng gửi tới Quý khách hàng báo giá sau:
Giá đơn
STT Tên sản phẩm tiếng Việt Quy cách (thùng) (kg) Nhãn hàng

1 Đùi gà góc 1/4 NK Mỹ 15 33,000


2 Cánh gà công nghiệp NK Argentian 15 57,000 Union Acgen/Cánh to 8-10 cái /kg
3 Cánh gà công nghiệp NK Balan 10 55,000 resdrop/Cánh nhỏ 10-11/ kg
4 Cánh gà công nghiệp NK Balan 10 50,000 wipar`/Cánh nhỏ 10-11/ kg
5 Cánh gà khúc đùi 10 38,000 Đầu tạ giảm 2K
6 Cánh gà khúc giữa 15 72,000
7 Cánh gà khúc tiên ( chóp cánh) 15 18,000
8 Chân gà công nghiệp NK 35 gr xấu 15 38,000 canada/25-28 cái / kg
9 Chân gà công nghiệp NK 35 gr 15 42,000 Frỉao
10 Chân gà công nghiệp 50gr up 10 62,000 ý vuông/18-20 cái/ kg
11 Chân gà công nghiệp 50gr up 10 58,000 ý linong /18-20 cái/ kg
12 Chân gà công nghiệp 50gr up 15 64,000 Braxil /18-20 cái/ kg
13 Tỏi gà công nghiệp NK Mỹ 18.14 35,000 Tỏi túi/7-8 cái / kg
14 Tỏi gà công nghiệp NK Mỹ có mã cân 37,000 Tỏi khay/7-8 cái / kg
15 Tỏi gà công nghiệp NK Mỹ 15 30,000-32,000 4-5 cái/kg
16 Đùi gà dai (đùi mía) 10 36,000 sinu/300gr/đùi, không xương sống
17 Đùi gà dai (Đùi mái) NK Hàn Quốc 15 41,000 Sinu/cắt gọn không có xương sống
18 Đùi gà dai (Đùi mái) NK Hàn Quốc 15 38,500 Singerin / singerin
19 Đùi gà dai (Đùi trống) NK Mỹ 10 44,000 tiptop/Đầu tạ giả 2K
20 Đùi gà dai (đùi trống) NK Hàn Quốc- không xương sống 15 45,000 Zungu/Đầu tạ giả 2K
21 Gà dai nguyên con Hàn Quốc có mã cân 34,000 clean, sinu/1,3kg/ con
22 Gà dai nguyên con Hàn Quốc- có mã cân 36,000 clean, sinu/1,4kg/ con
23 Gà dai nguyên con Hàn Quốc có mã cân 38,000 clean, sinu/1,5kg/ con
24 Gà dai nguyên con Hàn Quốc có mã cân 40,000 clean, sinu/1,6kg/ con
25 Lườn gà công nghiệp Việt Nam 10 58,000 Đặt hàng trước 1 ngày
26 Đùi gà tây lọc thái sẵn 10 75,000
27 Sụn gà Thái Lan L2 10&15 120,000
28 Sụn gà Thái Lan L1 10&15 122,000
29 Sụn ức gà Lithualia có mã cân 65,000
30 Chân gà rút xương hàng công ty 10 155,000 Thành Nam
31 Chân gà rút xương tư nhân net 800gr 10 95,000 ,mua >=50 kg
32 Chân gà rút xương tư nhân đủ cân 10 105,000 giảm 5K mua <10 kg +5,000/ kg
33 Chân gà rút xương tư nhân đủ cân còn sụn 10 115,000 còn sụn đủ cân
34 Lưỡi vịt 10 115,000
35 Chân vịt rút xương 1 kg 10 120,000
36 Kê gà 12 360,000
37 Trứng gà tươi 10 100,000
38 Vịt nguyên con size 2,1-2,3 kg 10 115,000 giá / con
39 Vịt nguyên con size 1,4-1,6 kg 10 75,000 giá / con
40 Mề gà NK Mỹ 18.14 43,000

ăn nhanh
Quy cách Đơn giá
STT Tên sản phẩm tiếng Việt Ghi chú
kg, gói, hộp
1 Khoai lang kén _ Khoai Việt 1kg *10 túi 45,000
2 Khoai lang kén -_ Nhã Uyên 250 gr*40 túi 40,000
3 Khoai môn lệ phố nhân ngọt 12 viên 300 gr/ gói 18,000
4 Khoai môn lệ phố nhân mặn 12 viên 300 gr/ gói 25,000
5 Khoai tây sợi 7 mm Saverpar 2 kg * 6 túi 45,000
7 Khoai tây Aviko 7 mm ( sợi dài ) 2,5 kg * 4 túi 45,000
8 Khoai tây Aviko 10 mm (sợi dài ) 1 kg * 10 túi 45,000
9 Khoai lang cọng chiên giòn - Khoai Viêt 500 gr *20 gói 50,000
Khoai lang cọng chiên giòn- 250 gr * 40 gói 43,000
10 Tỏi gà bó xôi 470 gr*50 cái 23,000
11 Gà bó xôi (gà không lối thoát) 1,7 kg *50 cái 110,000
12 Tỏi gà tẩm bột xù KFC 10 cái / túi 10 túi 150,000
13 Xôi chiên phồng 250 gr*20cái 15,000 S.Lượng 100 cái giá 13,000
14 Xôi chiên phồng 500 gr đã cắt lát 500 gr*1*20cái 28,000 S.Lượng >=50 cái giá 23,000
15 Bánh sữa tươi chiên 300 gr/10 hộp 27,000
16 Ngô ngọt Phi long 1kg *10 túi 45,000
17 Ngô ngọt Đà Lạt 1kg *10 túi 50,000
18 Đậu Hà Lan 1kg *10 túi 48,000
19 Rau củ hỗn hợp 1kg *10 túi 45,000
20 Phomai que Phú cường 12 que / hộp 40,000
21 Pho mai que Đức Minh 15 que / hộp 48,000 Sản phẩm mới, khác mua lể +5,000/ hộp,
22 Nem chua rán Đức Minh (Nem trần) 25 que / hộp 52,500 khách mua số lượng 50 hộp trở lên giảm
23 Nem chua rán Đức Minh ( Nem Lăn) 20 que / hộp 44,000 10,000/ hộp
24 Nem nhân phomai Đức Minh 15 que / hộp 55,500
25 Pho mai sợi 2 kg / túi 165,000
26 Pho mai Mozaella (1,5kg/thanh) 7,5 kg / thùng 125,000 NK Đức
27 Pho mai Mozaella (2,5kg/thanh) 10 kg / thùng 135,000 NK Pháp
28 Pho mai Mozaella (2,3kg/thanh) 10 kg / thùng 145,000 NK BaLan
29 Pho mai bào sợi đỏ 1*10kg /thùng 168,000
30 Pho mai bào sợi vàng 1*10kg /thùng 143,000
31 Bột pho mái (pho mai lắc) 30 gói *1 kg 130,000
32 Bơ Capro NK Ukraine 1 kg *8 gói 75,000
33 Thanh Cua 1kg *10 túi 125,000 NK Hàn Quốc

BÁnh gạo tokkbokki


Quy cách Đơn giá
STT Tên sản phẩm tiếng Việt Ghi chú
(thùng) (túi, gói)

1 Bánh gạo nhân pho mai 500gr*20 gói 113,000


2 Bánh gạo Hoa sao Tim 500gr*20 gói 57,000
3 Bánh gạo dạng thỏi 500gr*20 gói 53,000
4 Bánh gạo dạng thỏi 1 kg *10 gói 52,000
5 Bánh gạo dạng thỏi xiên 500gr*20 gói 53,000
6 Bánh gạo dạng thanh dài 1 kg *10 gói 57,000
7 Bánh gạo dạng ống 500gr*20 gói 57,000
8 Bánh gạo dạng cắt lát 500gr*20 gói 53,000
9 Combo bánh gạo dạng thỏi 500gr*20 gói 65,000
10 Bánh gạo nhân khoai lang 500gr*20 gói 95,000
11 Combo bánh gạo nhân Pho Mai 500gr*20 gói 123,000
12 Xốt tương ớt Hàn Quốc loại 1 500gr*20 gói 100,000
13 Xốt tương ớt Hàn Quốc loại 2 500gr*20 gói 93,000
14 Xốt tương đen 1 kg *10 gói 90,000
15 Xốt Otopokki 1 kg *10 gói 85,000

Dòng que xiên bánh ăn vặt


Quy cách Quy cách Đơn giá/
STT Tên sản phẩm tiếng Việt
(gói) thùng / kg (gói)
Dòng hàng TVS
1 Há cảo Disum 460 gr 20 viên*0,46 kg 10 57,200
2 Hải sản dimsum 20 viên*0,46 kg 10 55,550
3 Cá viên tẩm mayonare 30 viên*0,43 kg 10 41,800
4 Chạo sả 350 14 cây*0,35 kg 10 35,200
5 Phô mai que sữa 12 que* 0,4 kg 10 63,800
6 Bào ngư Dimsun 20 viên* 0,44 kg 10 59,950
7 Sủi cảo 60 Viên*0,5 kg 10 41,250
8 Há cảo Hồng Kông Mini 25 viên*0,42 kg 10 36,850
9 Há cảo Hồng Kông Mini 40 Viên*0,4 kg 10 36,850
10 Chả giò da giòn 27 cuốn*0,43 kg 10 36,300
11 Cá viên rau củ 60 viên *500 gr 10 45,100
11 Hải sản tàu hũ 500 g 40 viên*0,5 kg 10 62,150
12 Cá viên 80 viên* 0,5 kg 10 38,500
13 Bò viên 80 viên*0,5 kg 10 54,450
14 Bò viên Citi 240 Viên*0,5 kg 10 -
15 Tôm viên 80 viên*0,5 kg 10 41,800
16 Chả cá cốm đẹp 20 viên *05 kg 10 41,800
17 Pho mai que sữa 12 que* 0,4 kg 10 63,800
Khách hàng mua>= 100 kg giảm 3 % trực tiếp trên đơn hàng
Thịt sấy khô

Quy cách Đơn giá


STT Tên sản phẩm tiếng Việt Nhãn hàng
(thùng) (túi, gói)
1 Thịt sấy khô (làm giống bò khô) 5kg/ thùng 87,000 Gia Long Ký
2 Thịt gà cáy sấy khô 500g 85,000 Thanh Ly
5 Gà cay lá chanh Gia Long Ký 5 kg 165,000

GIA VỊ CHOLIMEX

Quy cách Đơn giá


STT Tên sản phẩm tiếng Việt Nhãn hàng
(thùng) (thùng )

I TƯƠNG ỚT
1 Tương ớt nắp xuôi 250gr 24 260,000
2 Tương ớt nắp ngược 250gr 25 260,000
4 Tương ớt 5kg 3 368,000
5 Tương ớt pet 270g 24 248,000
6 Tương ớt TT 270g 24 272,000
7 Tương ớt tự nhiên 340g 24 428,000
8 Tương ớt gói 10g 800 460,000
9 Tương ớt pet 2.1 kg 6 347,000
II TƯƠNG ỚT CHUA NGỌT
1 Tương ớt chua ngọt pet 270g 24 260,000
2 Tương ớt chua ngọt TT 270g 24 284,000
3 Tương ớt chua ngọt pet 2,1 kg 6 350,000
III TƯƠNG CÀ
1 Tương cà pet 270g 24 248,000
2 Tương cà TT 270g 24 272,000
3 Tương cà Ketchup TT 340g 24 452,000
4 Tương cà gói 10g 800 460,000
5 Tương cà pet 2.1 kg 6 350,000
IV SATE
1 Sate tôm pet 90g 72 545,600
2 Sate tôm XO 170g 32 628,000
3 Sate tôm chai nhựa pet 450g 24 740,000
V XÌ DẦU
1 Nước tương hảo vị pet 540g 24 296,000
2 Nước tương hương nấm
3 Tương đen
4 Hảo vị gói 5ml 800 276,000
5 Nước tương thanh vị 4.9 L 3 185,000
6 Nước tương thanh vị pet 520gr 24 171,200
VI BỘT CANH
1 Bột canh 180g 50 170,000
2 Bột canh nấm bào ngư 180g 50 245,000
VII GIA VỊ
1 Lẩu hải sản TT 200g 32 484,000
2 Lẩu thái 280g 24 404,000
3 Cá chiên pet 280g 24 404,000
4 Rang me pet 280g 24 284,000
5 Dầu dấm trộn salad pet 270g 24 380,000
6 Ướp thịt nướng 200g 32 628,000
7 Ướp thịt nướng gói 70g 120 812,000
VIII KHÁC
1 Mắm Hương Việt 500ml 24 476,000
2 Mắm Hương Việt 750ml 12 350,000
3 Mắm Cao Đạm 500ml 12 452,000
4 Mắm Cao Đạm 750ml 12 632,000

các sản phẩm khác


Quy cách Đơn giá
STT Tên sản phẩm tiếng Việt Ghi chú
(thùng ) (kg )
1 Gà nguyên con xông khói 10 115,000 Khánh Toàn
2 Lườn ngỗng xông khói Nga 10 110,000
3 Jam bông 10 120,000 Tư nhân
4 Bò viên Phượng Nguyễn 10 58,000 80-100 viên / kg
5 Cá viên Phượng Nguyễn 10 48,000 80-100 viên / kg
6 Gà viên 10 65,000
7 Cá hồi viên 10 65,000
8 Cá viển rong biển 10 75,000
9 Cá viên rau củ 10 55,000
10 Chả cá hấp Phượng Nguyễn 10 55,000 500gr/ bịch
11 Chả cá chiên Phượng Nguyễn 10 118,000 500gr/ bịch
12 Xúc Xich Vina Nghĩa Thành 500 gr/cái 10 62,000
13 Xúc Xich tươi Yummy 500 gr /10 cái 10 58,000
14 Ba rọi xông khói Tasany 3mm 10 100,000
15 Chân giò muối hun khói Khánh Toàn 10 115,000 300 gr & 500 gr / cái

Thịt bò
Quy cách Đơn giá
STT Tên sản phẩm tiếng Việt Tên tiếng anh
(thùng) (kg)
THỊT BÒ NHẬP KHẨU MỸ
1 Ba chỉ bò nguyên thùng Excel Short Plade 30-38 kg/thùng 134000/đầu tạ gảm 2K
2 Ba chỉ bò nguyên thùng Harid Short Plade 30-38 kg/thùng 139000/đầu tạ gảm 2K
3 Ba chỉ bò Mỹ Thái lát Short Plade 10 145000/Trên 50kg-5 k, dươi 10 kg +5k
4 Ba chỉ bò Mỹ Thái cuộn Short Plade 10 150000/Trên 50kg-5 k, dươi 10 kg +5k
5 Dẻ sườn không xương NK Mỹ Rib Finger 1,2-1,5 kg/miếng 285,000
6 Gầu dài NK Mỹ Brisket Whole 1,5-2kg/miếng 195,000
7 Lõi nạc vai NK Mỹ( loại 1) Top Blade 4-5 kg/miếng 245,000
8 Lõi rùa NK Mỹ Heel Muscle 2-3 kg /miếng 220,000
9 Lõi rùa Mỹ thái lát Heel Muscle 2-3 kg /miếng 285,000
10 Sườn nấu canh Back Ribs 8-9 kg / miếng 140,000
11 Gân bò Tendon 13-14 kg /khối 150,000
THỊT BÒ NHẬP KHẨU CANADA
1 Lõi rùa bò Digital Muscle 2-3 kg /miếng 200,000
2 Dẻ sườn không Rib Finger 1,2-1,5 kg/miếng 230,000
3 Nạc Vai bò Chuck Clod 160,000
4 Gầu bò Brisket 190,000
5 Sườn bò có xương Short Rib Bonein 245,000
6 Sườn bò có xương cắt nướng Short Rib Bonein 270,000
THỊT BÒ NHẬP KHẨU ÚC
1 Gầu bò Úc mỡ Brisket 5-6 /kg/miếng 95000/đầu tạ gảm 2K
2 Bắp bò NK Úc Shin- shank 2-3 /kg/miếng 127000/đầu tạ gảm 2K
3 Bắp rùa bò úc Shank LP 27,2 kg / thùng 150,000
4 Lõi vai bò NK Úc Chuck tender 5-6 /kg/miếng 147,000
5 Đùi gọ bò Úc Knucne 4-6 kg / miếng 147,000
6 Gù bò Úc Chuck Crest 2-4 kg / miếng -
7 Thăn ngoại Úc Striploin -
8 Đầu thăn ngoại úc Cuberoll 21,-3 kg / cây 195,000
9 Ba chỉ bò úc miếng ghép 123000/đầu tạ gảm 2K
10 Ba chỉ nguyên miếng 126000/đầu tạ gảm 2K
11 Thăn úc Rip eye -
12 Gầu bò úc Nạc Brisket 120,000
THỊT BÒ NHẬP KHẨU ARGENTINA
1 lõi vai achentina 135,000
THỊT BÒ NHẬP KHẨU ĐAN MẠCH
1 Băp bò Shin- shank >= 20 kg 143,000

You might also like