Professional Documents
Culture Documents
FULL-COLOR FULL-COLOR WIDE GEN-X FULL-COLOR Ổ CẮM ÂM SÀN CẦU DAO TỰ ĐỘNG DIN
WIDE SERIES / A-TYPE SERIES - Refina A-TYPE
T. 2-5 T. 6 T. 7 T. 8-10 T. 11 T. 12-13
Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP MCCB / ELB ĐÈN TRẦN LED ĐÈN TRẦN ĐÈN TRANG TRÍ ĐÈN TREO BÀN ĂN
/ ĐÈN TƯỜNG
T. 14 T. 15 T. 18-20 T. 21 T. 22 P. 23
T. 23-24 T. 25 T. 25 T. 26 T. 27 T. 28
QUẠT ĐIỆN MÁY LỌC MÁY SẤY TAY BẾP ĐIỆN TỪ MÁY MÁY BƠM
KHÔNG KHÍ / MÁY HÚT MÙI NƯỚC NÓNG
T. 29 T. 29 T. 30 T. 30 T. 31 T. 31
PCE
ĐÈN nanoco ỐNG PVC nanoco ỐNG MỀM /
BĂNG KEO ĐIỆN
T. 16-17 T. 32 nanoco T. 33 T. 34-35
10/2015
WEG2488 162.000
WEG3020 WEG24886-P 195.000
Nút trống Ổ cắm data RJ45 - 8P8C
Blank chip Data modular jack RJ45 - 8P8C
9.500
WEG3023 WEGP1041W - 1
Lỗ ra dây điện thoại phi 9mm/ 16mm Bộ ổ cắm đa năng (chuẩn A)
Telephone wire chip 9mm dia/ 16mm 1 - gang multiple socket (A type plate)
250V - 13A
9.500 240.000
WEV68010W WEG6804W
Mặt dùng cho 1 thiết bị Mặt dùng cho 4 thiết bị
1 gang - 1 device plate 2 gangs - 4 devices plate
14.700 26.000
WEV68020W WEG6806W - SP
Mặt dùng cho 2 thiết bị Mặt dùng cho 5 thiết bị
WEV5001 / WEV5001-7 WEV1081 / WEV1081 - 7 1 gang - 2 devices plate 2 gangs - 5 devices plate
(Cắm nhanh/ Bắt vít) (Cắm nhanh/ Bắt vít) 26.000
Công tắc đơn 250VAC - 16A Ổ cắm đơn có màn che 250VAC - 16A
14.700
Switch B (1 - way) Universal receptacle with
safety shutter WEV68030W WEG6806W
19.000 34.000
Mặt dùng cho 3 thiết bị Mặt dùng cho 6 thiết bị
WEV1181 / WEV1181 - 7 1 gang - 3 devices plate 2 gangs - 6 devices plate
WEV5002 / WEV5002 - 7
(Cắm nhanh/ Bắt vít) (Cắm nhanh/ Bắt vít) 14.700 26.000
Công tắc C (cầu thang) 250VAC - 16A Ổ cắm đơn có dây nối đất và màn che 250VAC - 16A
Switch C (2 - ways) Grounding universal receptacle with WEG7901
safety shutter WEV68910W Mặt 1 thiết bị - có nắp che mưa
38.000 59.000 Mặt kín đơn Weatherproof plate
Single cover plate 1 gang - 1 device IP55
WEG5003K WEV1582 / WEV1582 - 7
Công tắc D (2 tiếp điểm) (Cắm nhanh/ Bắt vít) 14.700 210.000
Switch D (2 poles) Ổ cắm đôi có màn che và dây nối đất 250VAC - 16A
250VAC - 16A Grounding duplex universal receptacle with WEV68290W WEG7902
safety shutter Mặt dùng riêng cho WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB Mặt 2 thiết bị - có nắp che mưa
135.000 86.000 1 gang - 1 device plate for Weatherproof plate
WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB only 1 gang - 2 devices IP55
WEG5004K
WEV1091 14.700 210.000
Công tắc E
Switch E (4 - ways) Ổ cắm đơn
250VAC - 16A Universal receptacle WEG7903
250VAC - 16A WEG8981 Mặt 3 thiết bị - có nắp che mưa
215.000 25.000 Mặt có nắp che mưa Weatherproof plate
Weatherproof plate - IP55 1 gang - 3 devices IP55
WEG5151 - 51K / WEG51517 WEV1191
Ổ cắm đơn có dây nối đất
199.000 210.000
(Cắm nhanh/ Bắt vít)
Công tắc đơn có đèn báo khi OFF 250VAC - 16A Grounding universal receptacle
IIIuminated switch B 250VAC - 16A
99.000 56.000 BS - TYPE
WEG5152 - 51K / WEG51527
WEV1592 WBC8981SW
(Cắm nhanh/ Bắt vít) WBC7010
Ổ cắm đôi có dây nối đất Mặt che mưa chuẩn BS dùng cho công tắc,
Công tắc C có đèn báo khi OFF - cắm nhanh Thiết bị chuyển tiếp 20A,
Grounding duplex universal receptacle tiêu chuẩn kín nước IPX3
IIIuminated switch C hình dạng vuông, màu trắng
250VAC - 16A
250VAC - 20A
116.000 81.000 170.000 130.000
WEV5033-7 WEG1001
WBC8991W WBC7020
Công tắc D có đèn báo (2 tiếp điểm) Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm dẹp)
Mặt che mưa chuẩn BS dùng cho ổ cắm, Thiết bị chuyển tiếp 45A,
Glow switch (2 poles) Flat pin receptacle
tiêu chuẩn kín nước IPX3 hình dạng vuông, màu trắng
250VAC - 20A 250VAC - 16A
210.000 25.000 186.000 180.000
WEG5141 WEG1090
Công tắc B có đèn báo khi ON WEB1111WK
Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn) WEB7811W Bộ ổ cắm tiêu chuẩn BS
IIIuminated switch B Round pin receptacle Mặt vuông dành cho 1 thiết bị
250VAC - 20A Receptacle - BS standard
250VAC - 16A BS type - 1 device plate 250VAC - 13A
265.000 25.000 16.700 105.000
WEG5401 - 011 WEG2501
WEB7812W WEBP1041W - P
Nút nhấn chuông Ổ cắm anten TV
Mặt vuông dành cho 2 thiết bị Bộ ổ cắm đa năng (chuẩn BS)
Bell push button Television terminal
BS type - 2 devices plate 1 gang multiple socket (BS type plate)
250VAC - 10A 75 Ohm
250VAC - 13A
60.000 74.000 16.700 240.000
WEG575151
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn WEG2364 WEB7813W FA105
Loại có chức năng bật tắt Ổ cắm điện thoại 4 cực Mặt vuông dành cho 3 thiết bị Đế âm đơn dùng cho mặt vuông chuẩn BS
Dimmer for Incandescent lamp, Off function type Telephone modular jack 6P4C BS type - 3 devices plate Wiring box - BS Standard - 1 gang
220VAC - 500W
290.000 74.000 16.700 6.000
02 03
WEG6501 - 1 WEG6503 - 1
Mặt đậy kim loại bằng nhôm Mặt đậy kim loại bằng nhôm
WEV5001H / WEV5001 - 7H WEV1081H / WEV1081 - 7H Dùng cho 1 thiết bị Dùng cho 3 thiết bị
Công tắc đơn Ổ cắm đơn có màn che 1 device metal plate 3 devices metal plate
Switch B (1 - way) Universal receptacle with safe shuter
250VAC - 16A 250VAC - 16A 70.000 70.000
31.000 42.000 WEG6502 - 1 WEG65029 - 1
Mặt đậy kim loại bằng nhôm Mặt đậy kim loại bằng nhôm
Dùng cho 2 thiết bị Dùng riêng cho WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB
WEV5002H / WEV5002 - 7H WEV1091H 2 devices metal plate 1 device metal plate for WEV1181/ WEV1191/
2P MCB only
Công tắc C (cầu thang) Ổ cắm đơn 70.000 70.000
Switch C (2 - ways) Universal receptacle
250VAC - 16A 250VAC - 16A
WEG68010MB
WEG68010MW
54.000 35.000 Mặt dùng cho 1 thiết bị
Mặt dùng cho 1 thiết bị
1 gang - 1 device color plate
1 gang - 1 device color plate
WEG5003KH WEG1001H 23.000 23.000
Công tắc D (2 tiếp điểm) Ổ cắm đơn (Dùng cho phích cắm dẹp)
Switch D (2 - poles) Flat pin receptacle
WEG68020MB WEG68020MW
250VAC - 16A 250VAC - 16A
Mặt dùng cho 2 thiết bị Mặt dùng cho 2 thiết bị
190.000 31.000 1 gang - 2 devices color plate 1 gang - 2 devices color plate
23.000 23.000
WEG5004KH WEV1181H / WEV1181 - 7H
Công tắc E Ổ cắm đơn có dây nối đất và màn che
Switch E (4 - ways) Grounding universal receptacle with safety shuter WEG68030MB WEG68030MW
250VAC - 16A 250VAC - 16A Mặt dùng cho 3 thiết bị Mặt dùng cho 3 thiết bị
1 gang - 3 devices color plate 1 gang - 3 devices color plate
290.000 80.000
23.000 23.000
WEG680290MB WEG680290MW
WEG5151 - 51KH / WEG51517H WEV1191H
Mặt dùng riêng cho WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB Mặt dùng riêng cho WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB
Công tắc đơn có đèn báo khi OFF Ổ cắm đơn có dây nối đất
1 gang - 1 device color plate 1 gang - 1 device color plate
IIIuminated switch B Grounding universal receptacle
WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB only WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB only
250VAC - 16A 250VAC - 16A
23.000 23.000
125.000 75.000
WEG6804MB WEG6804MW
WEG5152 - 51KH / WEG51527H WEV1582H / WEV1582 - 7H Mặt dùng cho 4 thiết bị Mặt dùng cho 4 thiết bị
Công tắc C có đèn báo khi OFF Ổ cắm đôi có màn che và dây nối đất 2 gangs - 4 devices color plate 2 gangs - 4 devices color plate
IIIuminated switch C Grounding duplex universal receptacle
250VAC - 16A with sefety shuter 42.000 42.000
250VAC - 16A
155.000 117.000
WEG6806MB WEG6806MW
Mặt dùng cho 6 thiết bị Mặt dùng cho 6 thiết bị
WEG5401 - 7H WEV1592H 2 gangs - 6 devices color plate 2 gangs - 6 devices color plate
Nút nhấn chuông Ổ cắm đôi có dây nối đất
Bell push button Grounding duplex universal receptacle 42.000 42.000
250VAC - 10A 250VAC - 16A
92.000 110.000 BỘ CÔNG TẮC - CÓ ĐÈN BÁO
WEG3032RH / GH / WH WEG2501H
Đèn báo màu đỏ/ xanh lá/ trắng Ổ cắm anten TV WTAG7352CL WTAG7252CL WTAG7152CL
Pilot lamp, red/ green/ white Television terminal 75 Ohm Bộ 3 công tắc 250VAC - 16A Bộ 2 công tắc 250VAC - 16A Bộ 1 công tắc 250VAC - 16A
220VAC IIIuminated switch C 250VAC - 16A IIIuminated switch C 250VAC - 16A IIIuminated switch C 250VAC - 16A
04 05
BỘ CÔNG TẮC - CÓ ĐÈN BÁO
MẶT ĐẬY
WEG55327MB WEG55327MW
Công tắc C màu đen ánh kim Công tắc C màu trắng ánh kim
Switch C - 2 ways Switch C - 2 ways
250 VAC - 16A 250 VAC - 16A
70.000 70.000
TRẮNG
WEG5531 / WEG55317 WEG5532 / WEG55327
Công tắc đơn loại nhỏ Công tắc 2 chiều loại nhỏ
Switch B - 1 way Switch C - 2 ways
250 VAC - 16A 250 VAC - 16A
31.000 57.000
06 07
FULL COLOR FULL COLOR
WNV5001 - 7W WNV1081 - 7W
Ổ cắm đơn có màn che WZV6841W WZV7841W
Công tắc đơn
Universal receptacle with safe shutter Mặt góc bo dành cho 1 thiết bị Mặt góc vuông dùng cho 1 thiết bị
Switch B (1 - way)
250VAC - 16A 1 gang - 1 device plate 1 gang - 1 device plate
250VAC - 16A
12.000 24.000 14.700 14.700
WNG5021W - 7 WNV1091 - 7W
Ổ cắm thường WZV6842W WZV7842W
Công tắc đôi
Universal receptacle Mặt góc bo dành cho 2 thiết bị Mặt góc vuông dùng cho 2 thiết bị
Twin switch B, single pole
250VAC - 10A 1 gang - 2 devices plate 1 gang - 2 devices plate
250VAC - 10A
85.000 19.000 14.700 14.700
WNV5002 - 7W WN10907KW
Ổ cắm đơn (dùng cho phích cắm tròn) WZV6843W WZV7843W
Công tắc C (cầu thang)
Round pin receptacle Mặt góc bo dành cho 3 thiết bị Mặt góc vuông dùng cho 3 thiết bị
Switch C (2 - ways)
250VAC - 10A 1 gang - 3 devices plate 1 gang - 3 devices plate
250VAC - 16A
32.000 25.000 14.700 14.700
08 09
HỘP ÂM & PHỤ KIỆN
FXW302W FPCA106
Đèn báo màu trắng Hộp nối dây 150x150x50
Pilot lamp, white 220VAC Wiring box 150x150x50 Ổ CẮM ÂM SÀN (Loại lắp 3 thiết bị) Ổ CẮM ÂM SÀN CÓ NẮP ĐẬY - CÓ HỘP ÂM
15.500 35.000 - Chất liệu: Kim loại (Loại lắp 3 thiết bị)
FPA10050V DUF1200LTK-1
FXW302R Hộp nối dây 108x108x55 Quy cách hộp âm: 119 x 119 x 54mm
Đèn báo màu đỏ Bộ ổ âm sàn 3 thiết bị (chưa bao gồm thiết bị)
Wiring box 108x108x55
Pilot lamp, red 220VAC 20.000 Bao gồm hộp âm (54 x 119 x 119)
Floor outlet, blank for triple device with outlet box DU8199HTK-1
NPA10050V
15.500 Mặt ổ âm sàn - 3 thiết bị bao gồm đế âm
Hộp nối dây 100x100x50 990.000 Floor outlet, blank for triple device
Wiring box 100x100x50 20.000 with cover unit
FXW302G NPA12050V 725.000
Đèn báo màu xanh Hộp nối dây 120x120x50
Pilot lamp, green 220VAC Wiring box 120x120x50
24.000
DU81931HTK-1-A
15.500 NPA20065V 2 ổ cắm có dây nối đất
Hộp nối dây 200 x 200 x 65 Grounding duplex universal receptacle
FTF101W
Wiring box 200 x 200 x 65 62.000
794.000
Cầu chì
Fuse 220VAC - 10A WB9601CW DU81835HTC-1-A
Nắp đậy dùng cho hộp âm nhựa (có kèm vít) 1 ổ cắm có dây nối đất có màn che &
14.500 Wiring box lid - 1 gang 1 ổ data RJ45-8P8C-CAT5
Grounding universal receptacle and
FDF603W / FDL603W 6.000 Ổ CẮM ÂM SÀN (Loại lắp 6 thiết bị) data modular jack RJ45-8P8C-CAT5 938.000
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt/ độ sáng đèn
Dimmer for fan/ lamp DUMF3200LT-1 DU71711HTC-1-A
WB9602CW
220VAC - 700W Bộ ổ cắm âm sàn loại 6 thiết bị (chưa bao gồm thiết bị) 1 ổ data RJ45-8P8C-CAT5, 1 ổ điện thoại 6P4C & 1 ổ cắm
Nắp đậy dùng cho hộp âm nhựa (có kèm vít)
55.000 Bao gồm hộp âm (54 x120 x120) Data modular jack RJ45-8P8C-CAT5,
Wiring box lid - 2 gangs
Multi floor outlet, blank for six device with outlet box Telephone modular jack 6P4C
8.000 1.650.000 and an universal receptacle
FDL903W 976.000
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn DU5-A
Dimmer for incandescent lamp FT901W 2 ổ điện thoại 6P4C &
220V - 1000W Mặt kín đôi 1 ổ data RJ45-8P8C-CAT5
70.000 Double cover plate (white) 2 telephone modular jack 6P4C and
26.000 1 data modular jack RJ45-8P8C-CAT5
1.027.000
DU6-A
FWV2500 FPCA103
1 ổ điện thoại 6P4C &
Đầu cót Hộp nối dây tròn, nhựa trắng
2 ổ data RJ45-8P8C-CAT5
Round junction box
1 telephone modular jack 6P4C and
3.000 10.000 2 data modular jack RJ45-8P8C-CAT5
Đóng Mở 1.115.000
10 11
CẦU DAO TỰ ĐỘNG DIN - TỰ ĐỘNG BẢO VỆ QUÁ TẢI & NGẮN MẠCH - MCB CẦU DAO TỰ ĐỘNG DIN - TỰ ĐỘNG BẢO VỆ QUÁ TẢI & NGẮN MẠCH - MCB
MCB BD - 63:IEC 60898 STANDARDS MCB BD - 125:IEC 60947 - 2 STANDARDS MCB BD - 63:IEC 60898 STANDARDS MCB BD - 125:IEC 60947 - 2 STANDARDS SẢN XUẤT TẠI VIỆT NAM
MCB 01 P Mã số Đơn giá MCB 03 P Mã số Đơn giá
In (A) ICU (kA) In (A) ICU (kA)
C Curve Code Price (VNĐ) C Curve Code Price (VNĐ)
MCB 01 P Mã số Đơn giá MCB 03 P Mã số Đơn giá
BBD1061CA In (A) ICU (kA) In (A) ICU (kA)
06 BBD3063CA 06 C Curve Code Price (VNĐ) C Curve Code Price (VNĐ)
BBD1101CA 10 BBD3103CA 10
BBD1061CNV 06 BBD3063CNV 06
BBD1161CA 16 BBD3163CA 16
BBD1201CA 240VAC 415VAC BBD1101CNV 10 BBD3103CNV 10
20 88.000 BBD3203CA 20 454.000
06kA 06kA BBD1161CNV 16 BBD3163CNV 16
BBD1251CA 25 BBD3253CA 25
BBD1321CA 32 BBD3323CA 32 BBD1201CNV 20 80.000 BBD3203CNV 20 415VAC 412.000
240VAC 06kA
BBD1401CA 40 BBD3403CA 40 BBD1251CNV 25 06kA BBD3253CNV 25
BBD1501CA 50 BBD3503CA 50 BBD1321CNV 32 BBD3323CNV 32
210.000 678.000
BBD1631CA 63 BBD3633CA 63 BBD1401CNV 40 BBD3403CNV 40
BBD108011C 80 230VAC BBD308031C 80 BBD1501CNV 50 BBD3503CNV 50
690.000 400VAC 1.820.000
10kA
BBD110011C 100 BBD310031C 100 10kA BBD1631CNV 63 190.000 BBD3633CNV 63 616.000
760.000 1.920.000
WEV680290MW
WZV8002W
Mặt dùng riêng cho WEV1181/ WEV1191/
Mặt góc bo dùng cho 2P MCB
2P MCB
Plate for 2P MCB
1 gang - 1 device color plate for WEV1181/
WEV1191/ 2P MCB only
14.700 23.000
WEV680290W WEG65029 - 1
Mặt góc vuông dùng riêng cho Mặt đậy kim loại bằng nhôm
WEV1181/WEV1191/2P MCB dùng riêng cho WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB
1 gang - 1 device plate 1 device metal plate for WEV1181/ WEV1191/
for WEV1181/ WEV1191/ 2P MCB only 2P MCB only
14.700 70.000
12 13
CÔNG TẮC ĐỒNG HỒ VÀ THIẾT BỊ ĐIỆN CÔNG NGHIỆP CẦU DAO ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN & BỘ NGẮT MẠCH AN TOÀN HB
CẦU DAO ĐÓNG NGẮT MẠCH ĐIỆN TỰ ĐỘNG BẢO VỆ QUÁ TẢI & BỘ NGẮT MẠCH AN TOÀN HB-02P & ELB BẢO VỀ DÒNG RÒ-02P
CÔNG TẮC ĐỒNG HỒ NGẮN MẠCH - Model Case Circuit Breaker - MCCB Safety Breaker & Earth Leakage Breaker
TB2118E7 TB2128E7 IEC 60947-2 Standards JIS Standards
Loại hàng ngày (24 giờ) Loại hàng tuần
190 - 240VAC, 50-60Hz, 30A 190 - 240VAC, 50 - 60Hz, 30A Thông số kỹ thuật
4 chế độ cài giờ (2 bật - 2 tắt) 16 chế độ cài giờ (8 bật - 8 tắt) Specifications Diễn giải
Thời gian cài tối thiểu 1 phút Thời gian cài tối thiểu 1 phút
Dòng Descriptions
Có pin dự trữ 5 năm Có pin dữ trữ 5 năm Hình ảnh Mã số Đơn giá Hình ảnh Đơn giá
Dòng cắt danh định
4 operations, min setting time 1 min 16 operations, min setting time 1 min Images Code Price Images Price
định mức ICU (kA)
5 years reserve battery 1.280.000 5 years reserve battery 1.280.000 (VNĐ) (VNĐ)
In (A) Mã số ICU (kA)
200 415 In (A)
TB178 TB118 VAC VAC Code 240VAC
SPST Type SPST Type
220 - 240VAC, 50Hz, 15A 220 - 240VAC, 15A BS11106TV
6 chế độ cài giờ 6 chế độ cài giờ
MCCB 02 P - GD Series 6 1
Thời gian cài tối thiểu 30 phút Thời gian cài tối thiểu 30 phút BS1110TV 10 1,5
Không có pin dự trữ Có pin dự trữ 300 giờ BBW240SKY 40
6 operations, min time set up 30 min 6 operations, min time set up 15 min 10 2,5 850.000 BS1111TV 15 1,5
W/o battery C/w battery 500 hours BBW250SKY 50 77.000
570.000 920.000 BS1112TV 20 1,5
TB35809NE5 TB38809NE7 DIN rail mounting (Gắn trên thanh ray) BS1113TV 30 1,5
SPST Type SPST Type
220 - 240VAC, 50Hz, 20A 220 - 240VAC, 15A BS1114TV 40 1,5
96 chế độ cài giờ 96 chế độ cài giờ
Thời gian cài tối thiểu 15 phút Thời gian cài tối thiểu 15 phút BBW260Y 60 5 2,5 910.000 ICU (kA)
Không có pin dự trữ Có pin dự trữ 300 giờ In (A) IΔn (mA)
96 operations, min time set up 15 min 96 operations, min time set up 15 min 240VAC
W/o battery 690.000 C/w battery 300 hours 1.030.000 15
BBW275SKY 75 30 1,5 330.000
TB5560187N
EE8123-821 50 25 1.670.000 30
Loại DIN module - gắn thanh DIN BBW2100SKY 100
220 - 240VAC, 50/60Hz, 16A Công tắc quang điện
98 chế độ cài giờ Photoelectric EE switch BJS30208A2 ELB không bảo vệ quá tải
Thời gian cài tối thiểu 15 phút 230V - 3A
Có pin dự trữ 300 giờ Cảm biến bằng ánh sáng MCCB 03 P - GD Series BJS30308A2 ELB W/0 O.C protected
98 operations, min time set up 15 min Tự động bật khi trời tối
300 hours reserved battery Tắt khi trời sáng
970.000 377.000 BBW310Y 10 ICU (kA)
In (A) IΔn (mA)
BBW315Y 15 240VAC
2.5 1,5 670.000
BBW320Y 20
PHÍCH CẮM VÀ Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP 30 30 2,5 699.000
BBW330Y 30
ELB không bảo vệ quá tải
WK2315K 125V - 15A - 2P+ Ground 178.000 WN9513/ WN9514 BJJ23030-8
210.000 ELB W/0 O.C protected
WK2320K 250V - 20A - 3P Mặt nhôm lỗ tròn BBW340SKY 40
WK2330 250V - 30A - 2P + Ground 620.000 Đường kính 35,5/ 45,5mm 10 2,5 1.085.000
1 gang - 1 device aluminum plate BBW350SKY 50 ICU (kA)
Ổ cắm locking loại nổi, màu đen In (A) IΔn (mA)
35,5 dia/ 45,5 dia 240VAC
Locking surface mounting receptacle black 86.000
WK2420K 250V - 20A - 3P + Ground 325.000 WN37008
15
BBW360SKY 60 10 2,5 1.095.000 30 1,5 820.000
WK2430 250V - 30A - 3P + Ground 690.000 Đai kim loại 30
Ổ cắm locking loại nổi, màu đen Metal - Frame
DIN rail mounting BJJ23022-8 ELB có bảo vệ quá tải
Locking surface mounting receptacle black
13.600
BJJ23032-8 ELB with O.C protected
WK1330 WN3040K-8 BBW375SKY 75
Ổ cắm chuyên dùng Trạm nối đất
50 25 2.140.000 ICU (kA)
BBW3100SKY 100 In (A) IΔn (mA)
Surface mounting receptable Grounding - terminal 240VAC
250V - 30A - 3P
447.000 90.000
50 30 2,5 1.500.000
WF2315WK 125V - 15A - 2P+ Ground 152.000 WF6315 109.000
125V - 15A - 2P+ Ground BBW3125SKY 125 2.780.000
WF2320WK 250V - 20A - 3P 192.000 WF6320 250V - 20A - 3P 180.000 50 25 ELB có bảo vệ quá tải
475.000 448.000 BBW3150SKY 150 2.895.000 BKW2503Y
WF2330B 250V - 30A - 2P + Ground WF6330 250V - 30A - 2P + Ground ELB with O.C protected
Phích cắm locking/ Locking Plug
14 15
PHỤ KIỆN DÙNG CHO HB, BJJ, TỦ ĐIỆN
FS7136CE Loại 1 bóng 1,2m (1 x 36W) 530.000 FS7118CE Loại 1 bóng 0,6m (1 x 18W) 370.000
3 ƯU ĐIỂM 1270 x 98 x 102mm 665 x 98 x 102mm
FS7236CE Loại 2 bóng 1,2m (2 x 36W) 770.000 FS7218CE Loại 2 bóng 0,6m (2 x 18W) 530.000
1270 x 155 x 102mm 665 x 155 x 102mm
ĐÈN SẠC
Nhà máy Tòa nhà
SQT560 (Màu trắng) SQT720 (Màu đen)
Đèn sạc - loại 0,6m Đèn sạc - tự động bật sáng khi cúp điện
Sử dụng bóng 20W Sử dụng bóng U 11W
Thời gian sử dụng (khi sạc đầy) 4 giờ Thời gian sử dụng (khi sạc đầy) 4,5 giờ
560.000 Dùng vật liệu chống va đập 610.000
Độ kín nước cao IP65 Chip LED có lớp bảo vệ Khung viền mỏng SQT711 (Màu đỏ)
Góc chiếu rộng SQT712 (Màu đỏ) Đèn sạc - tự động bật sáng khi cúp điện
Sân vườn Bảng hiệu Đèn sạc - tự động bật sáng khi cúp điện Sử dụng 2 bóng 6W
Sử dụng bóng U 11W Tự động ngắt khi sạc đầy
Thời gian sử dụng (khi sạc đầy) 4 giờ Thời gian sử dụng (khi sạc đầy): 1 bóng 8 giờ,
2 bóng 5 giờ
360.000 420.000
Lumen 2100, kích thước 215 x 175 x 71 mm Lumen 7000, kích thước 325 x 263 x 85 mm
NLF30T Ánh sáng trắng 5700K - 30W NLF100T Ánh sáng trắng 5700K - 100W
MÁNG ĐÈN SIÊU MỎNG - Không kèm bóng
NLF30V Ánh sáng vàng 3000K - 30W NLF100V Ánh sáng vàng 3000K - 100W
Lumen 3500, kích thước 215 x 175 x 71 mm Lumen 8400, kích thước 325 x 263 x 85 mm FLB-420BB/00/WW 335.000 FLB-210B/0/W 170.000 FLB-410B/0/W 195.000
Máng đèn đôi 1,2m Sử dụng ballast FSM36-1 Sử dụng ballast FSM18-1 Sử dụng ballast FSM36-1
NLF50T Ánh sáng trắng 5700K - 50W NLF120T Ánh sáng trắng 5700K - 120W
NLF50V Ánh sáng vàng 3000K - 50W NLF120V Ánh sáng vàng 3000K - 120W FLC-420B 240.000 FLC-210B 135.000 FLC-410B 155.000
Sử dụng ballast FSM36-2 Sử dụng ballast FSM18-2 Sử dụng ballast FSM36-2
2.200.000 5.400.000 FLD-420B 240.000 FLD-210B 135.000 FLD-410B 155.000
Sử dụng ballast điện tử Sử dụng ballast điện tử Sử dụng ballast điện tử
16 17
LED HOME LIGHTING LED HOME LIGHTING
ĐÈN TRẦN LED ĐA NĂNG (SCENE) ĐÈN TRẦN LED BÁO THỨC (ASSA) ĐÈN TRẦN LED CỠ LỚN
Ánh sáng chính + Gián tiếp + Đèn rọi Ánh sáng gián tiếp Warm White Warm White Warm White - Daylight Daylight 9.300.000 7.600.000 7.600.000
18 19
LED HOME LIGHTING HỆ THỐNG ĐÈN
ĐÈN TRẦN LED CỠ TRUNG - Tuổi thọ 40.000 giờ ĐÈN TRẦN
HH-LA157888 HH-LA157688
(Ánh sáng trắng 6500K) 85,7lm/W (Ánh sáng trắng 6500K)
HH-LA157788 HH-LA157488
(Ánh sáng vàng 2700K) 85,7lm/W (Ánh sáng vàng 2700K) HFAC1059 HFAC1058 HAC9050E
Đèn LED loại trung 21W, 460/ H120, 2,2 Kg Đèn LED loại trung 21W, 460/ H120, 2,2Kg Bóng huỳnh quang 100W - 220V ánh sáng trắng Bóng huỳnh quang 100W - 220V ánh sáng vàng Bóng huỳnh quang 32W - 220V ánh sáng trắng
85,7lm/W, AC220V - 240V, CRI: Ra85, 1800lm/21W 85,7lm/W, AC220V - 240V, CRI: Ra85, 1800lm/21W Ø710 H450/ Nặng 4,9Kg/ có remote Ø710 H450/ Nặng 4,9Kg/ có remote Chóa 470 x 470 x H106,5/ Nặng 1,9 Kg
2.900.000 2.900.000 Chụp nhựa acrylic màu trắng sữa, viền trắng, Chụp nhựa acrylic màu trắng sữa, viền màu nâu đậm, Chụp vuông góc bo tròn nhựa arcylic trắng
khung trang trí mạ vàng ánh kim khung trang trí mạ vàng kim cổ điển
9.990.000 9.990.000 2.100.000
Đèn trần LED loại trung, khung viền vân khói 19W Đèn trần LED loại trung, khung viền bạc 19W Đèn trần LED loại trung, khung viền crom 19W
AC220-240V, Ø500mm/ H96mm/ 1,25 Kg, CRI: Ra85 AC220-240V, Ø500mm/ H96mm/ 1,25 Kg, CRI: Ra85 AC220-240V, Ø470mm/ H96mm/ 1,35 Kg, CRI: Ra85
HH-LA152319 HH-LA152619 HH-LA152919
(Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) 1380lm/19W (Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) 1380lm/19W (Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) 1380lm/19W
HH-LA152519 HH-LA152819 HH-LA153119 1.190.000 1.610.000 1.700.000
HACL9004E HAC9016E HAC9231E
(Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) 1600lm/19W (Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) 1600lm/19W (Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) 1600lm/19W
Bóng huỳnh quang 32W - 220V ánh sáng trắng Bóng huỳnh quang 32W - 220V ánh sáng trắng Bóng huỳnh quang 32W - 220V ánh sáng trắng
2.700.000 2.700.000 2.700.000 Chóa Ø400 H106,5/ Nặng 1,1 Kg Chụp nhựa acrylic Ø460 H94/ Nặng 1,3 Kg Chụp nhựa acrylic Ø500 H129/ Nặng 1,3 Kg
Chụp nhựa acrylic trắng viền bạc 1.260.000 870.000
HAC2016E HACL2035KE
HACL2004E 1.010.000 Bóng huỳnh quang 22W - 220V ánh sáng trắng Bóng huỳnh quang 22W - 220V ánh sáng trắng
Bóng huỳnh quang 22W - 220V ánh sáng trắng Chụp nhựa acrylic Ø360 H83/ Nặng 0,8 Kg Chụp nhựa acrylic Ø310 H88.5/ Nặng 0,8 Kg
Chóa Ø310 H88,5/ Nặng 0,8 Kg
Chụp nhựa acrylic trắng viền bạc
Đèn trần LED cỡ nhỏ 15W - AC220 - 240V, Ø357mm/ H80mm Đèn trần LED cỡ nhỏ 15W - AC220 - 240V, Ø357mm/ H80mm Đèn trần LED cỡ nhỏ 15W - AC220 - 240V, Ø350mm/ H80mm
Chụp đèn nhựa acrylic, viền chỉ vàng Chụp đèn nhựa acrylic, viền chỉ bạc Chụp đèn nhựa acrylic ĐÈN TRẦN - Dùng bóng
HH-LA100319 1.899.000 HH-LA100219 1.899.000 HH-LA100119 1.590.000
(Ánh sáng trắng 6500K - 66,7lm/W) 1000lm/15W (Ánh sáng trắng 6500K - 66,7lm/W) 1000lm/15W (Ánh sáng trắng 6500K - 66,7lm/W) 1000lm/15W
HH-LA100619 1.899.000 HH-LA100519 1.899.000 HH-LA100419 1.590.000
(Ánh sáng vàng 2700K - 61,8lm/W) 850lm/15W (Ánh sáng vàng 2700K - 56,6lm/W) 850lm/15W (Ánh sáng vàng 2700K - 56,7lm/W) 850lm/15W
Đèn LED cỡ trung 19W - AC220 - 240V, Ø434mm/ H96mm Đèn LED cỡ trung 19W - AC220 - 240V, Ø434mm/ H96mm Đèn LED cỡ trung 19W - AC220 - 240V, Ø420mm/ H96mm
HH-LA151519 2.250.000 HH-LA151219 2.250.000 HH-LA150919 1.999.000
(Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) 1600lm/19W (Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) 1600lm/19W (Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) 1600lm/19W
HH-LA151319 2.250.000 HH-LA151019 2.250.000 HH-LA150719 1.999.000
(Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) 1380lm/19W (Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) 1380lm/19W (Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) 1380lm/19W
ĐÈN TRẦN LED Dạng tròn, trắng trơn Dạng tròn, viền giả kim Dạng tròn, viền giả gỗ
NLP52602 550.000 NLP52603 690.000 NLP52604 690.000
HH-LA154019 HH-LA100719 Đường kính 300mm Đường kính 300mm Đường kính 300mm
(Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) (Ánh sáng trắng 6500K) Sử dụng bóng compact 22W max Sử dụng 2 bóng compact 22W max Sử dụng 2 bóng compact 22W max
Công suất 19W Công suất 15W - 56,6lm/W - CRI: Ra80, 850lm/15W
Đèn trần LED KIDS trang trí trắng & xanh Đường kính 434mm/ Cao 80mm/ Nặng 0,75 Kg NLP54702 740.000 NLP54703 950.000 NLP54704 950.000
Ø400mm/ H85mm - CRI: Ra85, 1600lm/19W Chụp đèn bằng nhựa trắng đục acrylic Đường kính 400mm Đường kính 400mm Đường kính 400mm
Sử dụng 2 bóng compact 14W max Sử dụng 2 bóng compact 14W max Sử dụng 2 bóng compact 14W max
2.550.000 Viền màu xanh dương gợn sóng 2.040.000
HH-LA154319 HH-LA101019
(Ánh sáng trắng 6500K - 84,2lm/W) (Ánh sáng trắng 6500K)
Công suất 19W Công suất 15W - 56,6lm/W - CRI: Ra80, 850lm/15W
Đèn trần LED KIDS trang trí trắng & hồng Đường kính 416mm/ Cao 80mm/ Nặng 0,75 Kg
Ø400mm/ H85mm - CRI: Ra85, 1600lm/19W Chụp đèn bằng nhựa trắng đục acrylic
2.550.000 Viền màu xanh da trời tai mèo 2.040.000
HH-LA153819 HH-LA101119
(Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) (Ánh sáng trắng 6500K)
Công suất 19W Công suất 15W - 56,6lm/W - CRI: Ra80, 850lm/15W
Đèn trần LED KIDS trang trí trắng & xanh Đường kính 416mm/ Cao 80mm/ Nặng 0,75 Kg
Ø400mm/ H85mm - CRI: Ra85, 1380lm/19W Chụp đèn bằng nhựa trắng đục acrylic
2.550.000 Viền màu hồng phấn tai mèo 2.040.000 Dạng viền, trắng trơn Dạng tròn, viền nhựa trong Dạng viền, viền giả gỗ
NLP52605 550.000 NLP52606 830.000 NLP52607 830.000
HH-LA154119 HH-LA101219 Đường kính 300mm Đường kính 300mm Đường kính 300mm
(Ánh sáng vàng 2700K - 72,6lm/W) (Ánh sáng trắng 6500K) Sử dụng 2 bóng compact 22W max Sử dụng 2 bóng Compact 22W max Sử dụng 2 bóng compact 22W max
Công suất 19W Công suất 15W - 56,6lm/W - CRI: Ra80, 850lm/15W
Đèn trần LED KIDS trang trí trắng & hồng Đường kính 416mm/ Cao 80mm/ Nặng 0,75 Kg NLP54705 740.000 NLP54706 950.000 NLP54707 950.000
Ø400mm/ H85mm - CRI: Ra85, 1380lm/19W Chụp đèn bằng nhựa trắng đục acrylic Đường kính 400mm Đường kính 400mm Đường kính 400mm
2.550.000 Viền màu vàng nhạt tai mèo 2.040.000 Sử dụng 2 bóng compact 14W max Sử dụng 2 bóng compact 14W max Sử dụng 2 bóng compact 14W max
20 21
HỆ THỐNG ĐÈN LED HOME LIGHTING/ BÓNG ĐÈN LED
ĐÈN CHÙM TRANG TRÍ ĐÈN TUÝP LED - Có thể nối tiếp nhau ĐÈN TREO BÀN ĂN LED - Tuổi thọ 40.000 giờ
HEMC6065K (Không kèm bóng) HEMC8098K (Không kèm bóng) HH-LW800119 HH-LW800319
6 bóng đèn compact E27 11W - 220V 8 bóng đèn compact E27 11W - 220V (Ánh sáng trắng 6500K - 88,9lm/W) (Ánh sáng trắng 6500K - 80lm/W)
Đường kính 648 mm/ Cao 339mm/ Đường kính 849 mm/ Cao 407mm/ HH-LW800219 HH-LW800419
Nặng 4,6 Kg Nặng 8,6 Kg (Ánh sáng vàng 2700K - 86,1lm/W) (Ánh sáng vàng 2700K - 75,6lm/W) HH-LB1050288 HH-LB1050188 HH-LB3100188 HH-LB1030288
Chụp đèn bằng thủy tinh Chụp đèn: thủy tinh màu trắng sữa Dài 1200mm/ Nặng 0,5 KG Dài 600mm/ Nặng 0,3 KG Công suất 8W/ 0,13A/ AC 220 - 240V, Công suất 8W/ 0,13A/ AC 220 - 240V, Công suất 18,6W/ 0,95A/ AC 220 - 240V, Công suất 5.5W/ 0,05A/ AC 220 - 240V,
Khung trang trí gỗ sồi, đế bạc Khung trang trí mạ vàng kim. Kèm hộp dây Công suất 18W - AC220 - 240V Công suất 9W - AC220 - 240V CRI: Ra80 CRI: Ra80 CRI: Ra80 CRI: Ra80
Thích hợp sử dụng cho phòng khách và Có thể nối tiếp nhau Có thể nối tiếp nhau Đèn LED ánh sáng vàng 2700K/56lm/W Đèn LED ánh sáng vàng 2700K/56lm/W Đèn LED ánh sáng vàng 2700K/48,4lm/W/ Đèn LED ánh sáng vàng 2700K/36.9lm/W
4.500.000 phòng ngủ 20-55m2 6.250.000 1.999.000 1.199.000 Đường kính Ø500mm/ Cao 110mm/ Đường kính Ø500mm/ Cao 110mm/ W700 Đường kính Ø120mm/ Cao 350mm/
Nặng 2,5Kg Nặng 2,5Kg Đường kính Ø120mm/ Cao 141mm/ Nặng 1,0Kg
ĐÈN LẮP TRẦN KÍN NƯỚC DÙNG CHO NHÀ TẮM Tầm treo 1300mm/ chụp ngoài bằng Tầm treo 1300mm/ chụp ngoài bằng Nặng 2,5Kg Tầm treo 1665mm
kim loại, chụp trong nhựa trắng sữa kim loại, chụp trong nhựa trắng sữa Tầm treo 1300mm, nắp bảo vệ chip LED Thân mạ crom, trang trí hạt thủy tinh giác cắt
bằng thủy tinh
4.150.000 4.150.000 6.700.000 3.500.000
22 23
BÓNG ĐÈN/ DOWNLIGHT & LED DOWNLIGHT ĐÈN BÀN LED/ LED DOWNLIGHT
BÓNG ĐÈN - Đuôi E27 ĐÈN BÀN LED - Tuổi thọ 40.000 giờ
Thích hợp cho đèn Downlight Panasonic
SQ - LD220 - W (Trắng) SQ - LE530 - W (Trắng)
Bảo hành 18 tháng Tuổi thọ: 10.000 giờ *** Lưu ý: Không dùng chung với Dimmer SQ - LD220 - S (Đen bạc) SQ - LE530 - H (Xám đậm)
Bảo hành vô thời hạn đối với bóng còn mới, không bị cháy đen Xuất xứ: Indonesia Thiết kế gọn & có thể gấp đèn sau khi sử dụng Đổi màu đèn LED bằng cách đóng hoặc mở cần đèn
Xuất xứ: China Độ sáng rất ổn định & không tạo bóng nhòe Một chiếc đèn 2 công dụng :
Góc độ sáng rộng • Ánh sáng trắng ấm để thư giãn
Tiết kiệm điện năng - 6W • Ánh sáng trắng để đọc sách, làm việc
W Ánh sáng Lumen Giá W Ánh sáng Lumen Giá 1.300.000 Tùy chỉnh độ sáng với 5 cấp độ sáng khác nhau
SQ - LD221 - R (Đỏ) Công suất 7W
EFDHV5D65A Trắng 300 EFD5E65HD3A Trắng 310 SQ - LD221 - S (Bạc)
5 64.000 5 62.000 Thiết kế gọn & có thể gấp đèn sau khi sử dụng
EFDHV5L27A Vàng 315 EFD5E27HD3A Vàng 250 3.600.000
Độ sáng rất ổn định & không tạo bóng nhòe
EFDHV8D65A Trắng 490 EFD8E65HD3A Trắng 500 Góc độ sáng rộng
8 64.000 8 62.000 Tùy chỉnh độ sáng với 5 cấp độ sáng khác nhau
EFDHV8L27A Vàng 515 EFD8E27HD3A Vàng 520 Tiết kiệm điện năng - 7W
1.620.000 SQ - LD600-S
EFDHV11D65A Trắng 685 EFD11E65HD3A Trắng 658 SQ - LD300 - A (Xanh Dương) Thiết kế nhỏ gọn, đa năng & có thể gấp đèn sau khi
11 75.000 11 72.000 sử dụng
EFDHV11L27A Vàng 715 EFD11E27HD3A Vàng 730 SQ - LD300 - P (Hồng)
SQ - LD300 - W (Trắng) Góc độ sáng rộng - đèn có thể xoay được 180 độ
EFDHV15D65A Trắng 930 EFD14E65HD3A Trắng 915 Thiết kế nhỏ gọn & có thể gấp lại sau khi sử dụng Độ sáng rất ổn định & không tạo bóng nhòe
15 78.000 14 75.000 Tùy chỉnh độ sáng với 5 cấp độ sáng khác nhau Điều chỉnh ánh sáng bằng cảm ứng theo ý muốn
EFDHV15L27A Vàng 990 EFD14E27HD3A Vàng 975 Độ sáng ổn định, không tạo bóng nhòe Tiết kiệm điện năng - 13W
Tiết kiệm điện năng - 7W
EFDHV20D65A Trắng 1250 EFD19E65HD3A Trắng 1250 1.920.000 4.200.000
20 96.000 19 92.000
EFDHV20L27A Vàng 1300 EFD19E27HD3A Vàng 1350
DOWNLIGHT ALPHA SERIES, CHOÁ NHÔM
EFDHV23D65A Trắng 1460 EFD22E65HD3A Trắng 1450 Với độ diễn sắc cao (Ra≥83),
23 99.000 22 95.000 Công suất 5,5W - 220V, Ø100/H80, CRI: Ra80
EFDHV23L27A Vàng 1570 EFD22E27HD3A Vàng 1550 NNP712731 - 415lm - Ánh sáng vàng 2.700K ánh sáng phát ra rất gần với
NNP712631 - 435lm - Ánh sáng trắng 6.500K ánh sáng tự nhiên, mang lại
EFDHV25D65A Trắng 1660 EFD25E65HD3A Trắng 1660
99.000 95.000 màu sắc thật và tự nhiên cho
25 25 540.000
EFDHV25L27A Vàng 1750 EFD25E27HD3A Vàng 1750 vật thể được chiếu sáng.
Ánh sáng Hiện tượng bóng đổ nhòa Hiện tượng Đèn bàn LED
Công suất 8,5W - 220V, Ø100/H80, CRI: Ra80 tự nhiên bóng đổ ở các “Yêu đôi mắt”
DOWNLIGHT BÓNG LẮP ĐỨNG NNP722731 - 705lm - Ánh sáng vàng 2.700K
được loại bỏ khiến việc đọc chữ đèn LED thường
NNP722631 - 735lm - Ánh sáng trắng 6.500K được rõ ràng và thuận tiện.
Viền trắng/ chóa bạc Viền trắng/ chóa bạc bóng
99.000 170.000 699.000
Ø100 NLP72211 Ø125 NLP72324
Ø125 NLP72317 117.000 Ø150 NLP72426 199.000 LED DOWNLIGHT ONE-CORE - Sử dụng công nghệ 1 lõi LED, tiết kiệm điện, 40.000 giờ
Ø150 NLP72417 135.000
Downlight thường góc chiếu 1000 - CRI: Ra80
Công suất 5,5W - 220V, Ø100/ H80
Viền bạc bóng/ chóa bạc Viền bạc/ chóa bạc bóng Downlight công suất lớn - CRI: Ra80
HH-LD40501K19 - 345lm - Ánh sáng vàng 2.700K
Ø100 NLP72230 175.000 Ø125 NLP72342 235.000 HH-LD20501K19 - 393lm - Ánh sáng trắng 6.500K Công suất lớn 15W, Ø150
Ø125 NLP72330 199.000 Ø150 NLP72443 275.000 540.000
HH - LD4090119 - 1.040lm - Ánh sáng vàng 2.700K
HH - LD2090119 - 1.090lm - Ánh sáng trắng 6.500K
Ø150 NLP72430 230.000 Công suất 8,6W - 220V , Ø100/ H80
HH - LD40701K19 - 550lm - Ánh sáng vàng 2.700K
HH - LD20701K19 - 622lm - Ánh sáng trắng 6.500K
Viền trắng/ chóa bạc/ kính trơn Viền trắng/ chóa bạc/ kính vân caro 699.000 1.200.000
Ø125 NLP72392 199.000 Ø125 NLP72393 205.000
Downlight LED góc chiếu hẹp (Góc chiếu 240) - CRI: Ra80 Down Light LED vuông - CRI: Ra80
Ø150 NLP72492 215.000 Ø150 NLP72493 220.000
Công suất 5,5W - 220V, Ø100/ H80 Công suất 5.5W - 220V, 100/ H80
HH - LD70501K19 - 310lm - Ánh sáng vàng 2.700K HH - LD40507K19 - 345lm - Ánh sáng vàng 2.700K
HH - LD50501K19 - 325lm - Ánh sáng trắng 6.500K HH - LD20507K19 - 364lm - Ánh sáng trắng 6.500K
DOWNLIGHT TRÒN LẮP NỔI 760.000 830.000
Công suất 8,6W - 220V, Ø100/ H80 Công suất 8.6W - 220V, 100/ H80
HH - LD70701K19 - 510lm - Ánh sáng vàng 2.700K HH - LD40707K19 - 550lm - Ánh sáng vàng 2.700K
Viền/ thân nhựa acrylic trắng đục Viền/ thân nhựa acrylic đen HH - LD50701K19 - 540lm - Ánh sáng trắng 6.500K HH - LD20707K19 - 585lm - Ánh sáng trắng 6.500K
Ø145 NLP72305 Ø145 NLP72306
950.000 999.000
315.000 315.000
Downlight thường góc chiếu 100 - CRI: Ra80
0
Down Light LED chống ẩm - IP43 - CRI: Ra80
Công suất 5,5W - 220V, Ø100 Công suất 5,5W - 220V, Ø100/ H80
DOWNLIGHT BÓNG LẮP NGANG HH - LD6020019 - 345lm - Ánh sáng vàng 2.700K HH - LD40508K19 - 345lm - Ánh sáng vàng 2.700K
HH - LD6000019 - 373lm - Ánh sáng trắng 6.700K HH - LD20508K19 - 364lm - Ánh sáng trắng 6.500K
Viền trắng/ chóa bạc bóng
Ø125 NLP72361 125.000 Viền bạc/ chóa bạc bóng 640.000 760.000
Công suất 8,6W - 220V, Ø100 Công suất 8,6W - 220V, Ø100/ H80
Ø150 NLP72401 165.000 Ø125 NLP72340 195.000 HH - LD8020019 - 550lm - Ánh sáng vàng 2.700K HH - LD40708K19 - 550lm - Ánh sáng vàng 2.700K
Ø150 NLP74422 215.000 Ø150 NLP72440 225.000 HH - LD8000019 - 590lm - Ánh sáng trắng 6.700K HH - LD20708K19 - 585lm - Ánh sáng trắng 6.500K
(Có thể gắn 2 bóng compact, tối đa 18W mỗi bóng) 830.000 960.000
CHUÔI ĐÈN LẮP NỔI DOWNLIGHT LED DOWNLIGHT - 40.000 giờ LED LẮP NỔI - 40.000 giờ
Công suất 6,9W - 220V Thích hợp lắp nổi trên tường và trần
NLP52200 FLN01031 FLN11031
Viền trắng, Ø100 Công suất 6,9W - 220V
Thích hợp với các loại bóng E27 Chóa vân caro xiên Chóa vân caro xiên
NNP71222 - Ánh sáng trắng - 6.700K NNP51200 - Ánh sáng trắng - 6.700K
(Bóng LED E27, bóng compact E27) Ø90 Ø125
NNP71223 - Ánh sáng vàng - 2.700K NNP51201 - Ánh sáng vàng - 2.700K
Chiều cao: 70mm, Ø100
33.000 70.000 110.000 570.000 690.000
24 25
SẢN PHẨM MỚI QUẠT HÚT GẮN TƯỜNG DÂN DỤNG QUẠT HÚT ÂM TRẦN
Loại 1 chiều - Có màn che Không dùng với ống dẫn
Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Đường kính chứa
(W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm) (W) gió (CMH) (dB) lỗ tường (cm)
FV - 20AL9 22 546 40 25 960.000 FV-20CUT1 22,6 438 40,5 26 810.000
FV - 25AL9 29 835 43 30 1.060.000 Dùng với ống dẫn Ø100mm - 1 cấp tốc độ
FV - 30AL7 29 935 43 35 2.130.000 Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa
(W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm)
Loại 02 chiều - Có màn che FV - 17CU7 11 85 26 17 2.210.000
Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa FV - 24CU7 14 140 28 24 2.750.000
(W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm) FV - 24CD7 17 170 31 24 2.830.000
VL-V900 VL-MVN511 VL-MW251 VL-MV26
FV - 20RL7 20 546 39 25 1.540.000 FV - 24CH7 20 200 35 24 2.970.000
FV - 25RL7 29 876 41 30 1.870.000
HỆ THỐNG CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH DÙNG CHO CĂN HỘ VL-V900 SERIES FV - 30RL6 31 990 44 35 2.200.000
Dùng với ống dẫn Ø150mm - 2 cấp tốc độ
Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa
Tính năng nổi bật:
(W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm)
Hỗ trợ hệ thống căn hộ lớn Loại 01 chiều - Không có màn che 23 (Low) 260 (Low) 30
3 trạm đặt sảnh và 560 màn hình tại căn hộ được kết nối trong một tòa nhà. Khi kết nối 2) Lưu lại hình ảnh khách đến và xem lại bất kỳ lúc nào. FV - 27CH9 27 4.550.000
với hệ thống tổng đài điện thoại (PBX) (ví dụ bộ tổng đài Panasonic KX-TES824), 4 trạm Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa 28 (High) 330 (High) 34
3) Quan sát các camera giám sát chung từ căn hộ của bạn.
bảo vệ và nhiều tòa nhà được hỗ trợ. 4) Thông báo các tai nạn (cháy, chấn thương, v.v…) cho tiếp tân, trạm khác, (W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm) 32 (Low) 300 (Low) 28
FV - 32CD9 32 6.100.000
Mang lại sự an toàn và an ninh cho cư dân hoặc thông báo ra bên ngoài qua hệ thống tổng đài điện thoại. FV - 20AU9 22 580 38 25 770.000 42 (High) 430 (High) 36
1) Kiểm tra gương mặt và trả lời khách. Trả lời ở bất kỳ nơi nào bằng điện thoại thông minh Lắp đặt dễ dàng và chi phí thấp FV - 25AU9 29 920 39 30 870.000 45 (Low) 400 (Low) 34
FV - 32CH9 32 6.650.000
hoặc màn hình không dây. Hệ thống chủ yếu cần 2 dây cáp (1 cặp dây cáp) và ít thiết bị. Dễ dàng để liên kết FV - 30AU9 29 1.200 39 35 1.410.000 55 (High) 530 (High) 41
các phòng tại một nơi bằng máy vi tính và cũng có thể cài đặt một màn hình ở 66 (Low) 430 (Low) 35
* Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin chi tiết của sản phẩm mỗi phòng. FV - 38CD8 38 8.300.000
và các hỗ trợ cần thiết Loại 02 chiều - Không có màn che 90 (High) 640 (High) 44
Chức năng bảo trì an toàn và tiện lợi 89 (Low) 525 (Low) 40
Hotline: 0909 840 028 Hệ thống cung cấp chức năng tự động chuẩn đoán để nhận biết lỗi. Dễ dàng Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa FV - 38CH8 38 9.000.000
Website: www.nanoco.com.vn Email: info@nanoco.com.vn (W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm) 122 (High) 800 (High) 50
thay đổi thiết bị và kết nối trở lại. Chức năng đăng nhập để ghi hình gương mặt
khách đến và ngày đến. FV - 20RG7 20 580 36 25 1.400.000
CHUÔNG CỬA MÀN HÌNH FV - 25RG7 29 945 38 30 1.600.000
FV - 24JR2
FV - 24JA2
5.000.000
FV - 30RG7 31 1.165 39 35 1.980.000 4.350.000
- Động cơ DC mạnh mẽ, tiết kiệm điện
- Kích thước lỗ trần vuông 24cm
- Độ ồn 31dB, công suất 8W
Có màn che chống côn trùng và ống thông nghiêng cản mưa - Có sensor cảm ứng hồng ngoại (FV - 24JR2)
Thông số kỹ thuật VL - SW251VN VL - SW251VN-S VL - SF70VN Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Đường kính chứa - 1 chế độ hẹn giờ tắt: 15 phút (FV - 24JR2)
- Dùng với ống dẫn Ø100mm, 3 cấp lưu lượng
Màn hình chính ( LCD) 5,2" 7" (W) gió (CMH) (dB) lỗ tường (cm)
gió: 80/120/160
Chức năng tự ghi hình Có Có FV-10EGS1 5,5 75 35 12 750.000
Ghi hình 50 cuộc gọi - 400 hình 50 cuộc gọi
FV-15EGS1 6,2 150 36 16,5 910.000 QUẠT HÚT CÔNG NGHIỆP
Thay đổi giọng nói Có - Industrial Ventilating Fans
Kết nối khóa điện từ Tối đa 2 Tối đa 2 Động cơ 01 pha - Có thanh chắn
Có nắp che mưa
Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Đường kính chứa
Kết nối màn hình chính 1 Tối đa 3 Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Đường kính chứa
(W) gió (CMH) (dB) lỗ tường (cm)
Tối đa 2 Tối đa 2 (W) gió (CMH) (dB) lỗ tường (cm)
Kết nối nút nhấn chuông FV - 40KUT 61 2.060 49 43,5 x 43,5 3.250.000
Có -
FV - 10EGK 5,5 75 33 13 800.000
Kết nối nút nhấn chuông sảnh
FV - 15EGK 6,2 160 34 18 1.020.000
Kết nối màn hình phụ di động Tối đa 4 - Dòng sản phẩm chịu áp lực cao
Có Có Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa
Nút nhấn chuông có đèn LED dùng ban đêm
(W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm)
Kết nối bộ phận tiếp sóng Có - Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa
FV - 25GS4 39 1.150 34 27,5 4.450.000
Chỉ số chống bụi và chống nước của nút nhấn chuông IPX3 IP44 (W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm)
FV - 30GS4 59 1.820 38 32,5 6.150.000
FV-25AUF1 34 835 42 30 1.450.000
Đi dây giữa màn hình chính và chuông cửa 2 dây không phân cực 4 dây FV - 35GS4 88 2.560 44 39,5 7.550.000
Nút nhấn chuông VL - V522LVN VL - GC005VN-S VL - VF580VN - Nắp đậy dạng lưới bằng nhôm không dính nước FV - 40GS4 161 3.610 47 44,5 9.600.000
(Dầu sẽ đọng lại thành từng hạt và rơi vào khay chứa dầu ) FV - 45GS4 227 5.200 51 50 15.700.000
Giá 10.500.000 12.900.000 5.500.000 - Dễ lau sạch bụi bẩn, bảo trì dễ dàng và có khay trữ dầu thể tích lớn
- Có kim chỉ mức dầu
THIẾT BỊ THAY THẾ VÀ TÙY CHỌN QUẠT HÚT CABINET
VL - MW251VN VL - MF70VN VL - W605VN
Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa Độ ồn thấp
Màn hình chính dùng trong bộ VL - SW251 Màn hình phụ di động dùng trong trong bộ (W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm)
Màn hình chính dùng trong bộ VL - SF70VN
VL - SW251VN FV-10BAT1 15 85 40 15x20 1.980.000 Mã hàng Cấp độ
Công suất Lưu lượng gió Độ ồn Nặng
5.900.000 4.400.000 2.800.000 (W) CMH CFM (dB) (Kg) (cm)
- Quạt hút dành riêng cho phòng tắm
VL - V522LVN VL - GC005VN - S FV - 12NS3 Hi 18 180 106 21
VL - VF580VN - Kích thước lỗ thường 16cm x 21cm 5.5 Ø100
Nút nhấn chuông dùng trong bộ Nút nhấn chuông dùng trong bộ Nút nhấn chuông dùng trong bộ Low 17 145 85 17
VL -SW251VN - IPX3 VL - SW251VN VL - SF70VN - IP44 FV - 15NS3 Hi 33 340 200 25
Vỏ kim loại chống nước 6.5 Ø100
2.300.000 4.500.000 3.100.000 Low 29.5 275 162 22
Mã số Công suất Lưu lượng Độ ồn Kích thước chừa
NBV522 FV - 18NS3 Hi 60 500 294 29
(W) gió (CMH) (dB) lỗ vuông (cm) 8.5 Ø150
Nắp chụp bảo vệ nút nhấn chuông Low 55 405 238 27
VL - FAN1VN VL - V590VN VL - V522VN 100.000 FV-15WU4 8 210 35 18 900.000 FV - 18NF3 Hi 31
91 770 453
Thiết bị tiếp sóng trong bộ VL - SW251VN Nút nhấn chuông đặt sảnh dùng trong bộ FV-20WU4 16 360 32 24 1.170.000 Low 80 620 365 29
10 Ø200
VL - SW251VN NBV580
Nắp chụp bảo vệ nút nhấn chuông - Quạt hút ốp vách kính FV - 20NS3 Hi 120 920 541 32
Vỏ kim loại chống nước 14 Ø200
VL - VF580VN - Đường kính lỗ kính 17,7cm / 23,8 cm
3.200.000 11.200.000 135.000 Low 113 720 424 29
26 27
QUẠT ĐỨNG - STANDING FAN
Động cơ điện một chiều Thiết kế cánh quạt 3D
Động cơ điện một chiều (DC) là công nghệ mới, được Tập đoàn Panasonic ứng dụng Thiết kế cánh quạt 3D độc đáo và duy nhất giúp
vào việc sản xuất quạt trần. mang lại luồng gió êm ái và mạnh mẽ, tuy vậy vẫn
Với động cơ 1 chiều (DC) giúp mức thụ điện thấp hơn so với động cơ xoay chiều (AC). giảm thiểu tối đa tiếng ồn. F - 409KB (Màu xanh)
Động cơ 1 chiều cũng có trọng lượng nhẹ hơn so với động cơ xoay chiều (AC) Luồng gió F - 409KBE (Màu beige) F - 308NHB (Màu xanh) F - 307KHB (Màu xanh)
Mạnh mẽ hơn F - 409KMR (Màu đỏ) F - 407WGO (Màu vàng kim) F - 308NHP (Màu hồng) F - 307KHS (Màu bạc)
Động cơ điện Động cơ điện
một chiều (DC) xoay chiều (AC) Đường cong cánh quạt - Đường kính quạt 40cm - Đường kính quạt 40cm - Đường kính cánh 30cm - Đường kính cánh 30cm
- Công suất 54W - Công suất 57W - Công suất 59W - Công suất 38W
Rotor: Nam châm vĩnh cửu Rotor: Nam châm điện
- Lưu lượng gió 66 CMH - Lưu lượng gió 54 CMH - Lưu lượng gió 64 CMH - Lưu lượng gió 51 CMH
Stator: Nam châm điện Stator: Nam châm điện
- Chiều cao quạt 128cm - 143 cm - Chiều cao quạt 143cm -171cm - Chức năng tạo gió tự nhiên - Chức năng tạo gió tự nhiên
- Có remote - 3 cấp độ gió (1/f Yragi) (1/f Yragi)
Góc nghiêng cánh quạt - 3 cấp độ gió - Có trang bị đèn ngủ - Động cơ được thiết kế - Màng lọc không khí chống
Đầu vào
Thiết kế đường cong 3D ở tâm cánh quạt giúp đón gió hiệu quả. - Chế độ gió theo nhịp mỏng và gọn nhẹ bụi và kháng khuẩn
dòng điện Đầu vào
dòng điện
( Rhythm Mode) - 3 cấp độ gió - 3 cấp độ gió
- Hẹn giờ tắt 1 - 3 - 6 giờ - Có remote - Có remote
- Hẹn giờ tắt 1 - 2 - 4 giờ - Hẹn giờ tắt 1 - 2 - 4 giờ
- Chiều cao quạt 91 - 105cm - Chiều cao quạt 66 - 85cm
7.490.000 3.110.000
gây dị ứng
- Chế độ tự động
•• ••
KHU VỰC CÁCH SÀN 30CM CÓ ĐẦY CHẤT Ô NHIỄM
- Chế độ Econavi
khe dưới
- Dây an toàn - Có remote (Hình ảnh minh họa) - Điều khiển bằng remote
- Công tắc an toàn giúp bảo vệ động cơ quạt - Dây an toàn
- Cánh quạt được gia cố thêm lúc vận hành - Công tắc an toàn giúp bảo vệ động cơ quạt - Tuổi thọ bộ lọc [Hỗn hợp] 3 năm 10 năm 3 năm 2 năm
- Đường kính cánh: 150cm - Đường kính cánh 140cm
Chức năng hút bụi
[Khử mùi]
- Chiều dài ti 40cm - Giá bộ lọc [Hỗn hợp] 1.350.000 1.750.000 900.000 750.000
Hộp số loại nổi [Khử mùi] 800.000 600.000 500.000
1.430.000 3.110.000 800.000
28 29
Đạt tiêu chuẩn
9 Tính Năng An Toàn
BẾP ĐIỆN TỪ - SẢN XUẤT TẠI NHẬT BẢN
KY-C227D KY-A227D
“TƯƠNG THÍCH
Kích thước (cm) 74 (D) x 40 (R) x 10 (C)
Kích thước khoét lỗ (cm) 71 (D) x 37 (R)
Trái Phải Trái Phải ELCB chống giật Một nút nhấn On/Off
Công suất tối đa 2.800W 2.800W 2.800W 1.800W
Cảm ứng dòng nước Vật liệu chống cháy
ĐIỆN TỪ EMC”
Công suất 2 bếp 2.800W 2.800W
Cấp độ 9 9 9 8 Vỏ máy chống tia nước phun Vỏ bình nung bằng nguyên liệu
Kích thước vòng nấu Lớn Lớn Lớn Trung Kiểm soát nhiệt độ polyamide gia cường chống cháy
Đèn hiển thị vòng nấu • • - -
theo quy định của Nhà Nước* Bộ điều chỉnh nhiệt tự động Kết cấu cách điện
Cảm biến hồng ngoại • • • - Chống sốc điện
Chế độ ECONAVI • -
Nút chọn chế độ Nút cảm ứng
Đèn cảnh báo nhiệt độ cao • *Theo tiêu chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 9:2012/BKHCM về tương thích điện từ (EMC)
Chế độ khóa an toàn •
Chế độ tự động tắt • MÁY NƯỚC NÓNG KHÔNG CÓ BƠM TRỢ LỰC MÁY NƯỚC NÓNG CÓ BƠM TRỢ LỰC
Chế độ hẹn giờ • DH-3JL4VA 2.990.000
DH-3JP4VH MÀU ĐEN 4.990.000
Giá DH-3JP4VS MÀU BẠC
25.400.000 23.500.000 - Công suất: 3,5kW
- Công suất: 3,5kW 5.180.000
- Thiết kế nhỏ gọn
- Bơm trợ lực vận hành siêu êm
- 1 nút vặn xoay để bật tắt
- Hiệu suất tốt hơn cho áp lực nước thấp (0.05 kgf/cm2)
QUẠT HÚT KHÓI DÙNG ỐNG DẪN / 02 ĐỘNG CƠ - Vòi sen thiết kế tiêu chuẩn
- Van cấp nước với chức năng lọc sạch
- Vòi sen thiết kế tiêu chuẩn
- Van cấp nước với chức năng lọc sạch
FV-70HQU1-S FV-70HQU1-GO FV-70HQD1-S FV-70HQD1-GO - Điều chỉnh nóng theo 3 cấp độ: thấp, trung bình, cao
- Bơm bảo hành 5 năm
Model (màu bạc) (màu vàng kim) Model (màu bạc) (màu vàng kim) Đen Bạc
- Điều chỉnh nóng theo 3 cấp độ: thấp, trung bình, cao
Công suất (W) 140 Công suất (W) 140 DH-4MP1VW MÀU TRẮNG 5.350.000
Lưu lượng gió (CMH) 730 Lưu lượng gió (CMH) 730 DH-4MS1VW 3.490.000 DH-4MP1VS MÀU BẠC
Độ ồn (dB) 53 53 - Công suất: 4,5kW - Công suất: 4,5kW 5.680.000
Độ ồn (dB)
Đường kính lỗ trần (ø) 15 cm Đường kính lỗ trần (ø) 15 cm - Thiết kế mới tiết kiệm hơn 40% diện tích - Bơm trợ lực vận hành siêu êm
3
- Vòi sen Ag+ chống khuẩn - Thiết kế mới tiết kiệm hơn 40% diện tích
Cấp tốc độ 2 Cấp tốc độ
- Van cấp nước với chức năng lọc sạch - Vòi sen Ag+ chống khuẩn
Điều khiển bằng Cần gạt Điều khiển bằng Nút nhấn - Van cấp nước với chức năng lọc sạch
- Điều chỉnh nóng theo 3 cấp độ: thấp, trung bình, cao
Chiều dài 70cm 2 động cơ Hoạt động độc lập Chiều dài 70cm 2 động cơ Hoạt động đồng thời
Bạc
- Bơm bảo hành 5 năm
6.900.000 7.780.000
Trắng
- Điều chỉnh nóng theo 3 cấp độ: thấp, trung bình, cao
MÁY SẤY TAY / AUTOMATIC HAND DRYER MÁY SƯỞI DÙNG CHO PHÒNG TẮM CÓ CHỨC NĂNG THÔNG GIÓ
Sưởi ấm 130
FV - 27BV1 Lưu lượng gió (CMH)
Thông gió 150
- Chức năng thông gió và sưởi ấm
- Kích thước lắp đặt 270mm x 270mm Sưởi ấm 46
FJ - T10T1 Độ ồn (dB)
- Kích thước ống dẫn Ø100mm Thông gió 42
- Thiết kế sang trọng, hiện đại với màn lọc chống dị
ứng và lớp vỏ ngoài kháng khuẩn Sưởi ấm 1.130
- Giúp sấy khô nhanh trong 3 - 5 giây với chức năng Công suất (W)
Thông gió 21
sấy từ 2 mặt bên và 4 vòi phun 5.990.000
- Có thể chọn tốc độ gió cao và thấp (Hi/Lo)
- Máy sẽ tự động tắt sau 30 giây hoạt động liên tục
- Đèn LED tín hiệu
MÁY BƠM ĐẨY CAO MÁY BƠM TĂNG ÁP
- Công suất 1250W A - 130JAK
- Độ ồn 59dB - Công suất 125W
GP - 129JXK - SV5 (Không dây) 1.470.000 - Lưu lượng nước 30 lít/phút
GP - 129JXK - NV5 (Có dây) 1.490.000 - Chiều sâu hút 9m
- Công suất 125W - Chiều cao đẩy 10m
19.500.000 - Lưu lượng nước 30 lít/phút 2.110.000
FJ - T09A3 (Có khay nước) FJ - T09B3 (Không có khay nước) - Chiều sâu hút 9m
- Sấy khô tay trong vòng vài giây, công suất 1020W - Sấy khô tay trong vòng vài giây, công suất 1020W - Chiều cao đẩy 21m A - 200JAK
- Có chế độ gió nóng và gió bình thường (Heater ON/OFF switch), - Có chế độ gió nóng và gió bình thường (Heater - Công suất 200W
độ ồn 32dB ON/OFF switch), độ ồn 32dB - Lưu lượng nước 45 lít/phút
- Có thể tắt chức năng sấy bằng nhiệt (Heater OFF) để tiết kiệm - Có thể tắt chức năng sấy bằng nhiệt (Heater OFF) - Chiều sâu hút 9m
GP - 200JXK - SV5 (Không dây) 1.870.000 - Chiều cao đẩy 10m
điện vào mùa hè để tiết kiệm điện vào mùa hè
7.050.000 5.990.000 GP - 200JXK - NV5 (Có dây) 1.890.000 2.450.000
- Công suất 200W
QUẠT CHẮN GIÓ - 02 CẤP ĐỘ - Lưu lượng nước 45 lít/phút
- Chiều sâu hút 9m
A - 130JACK
- Công suất 125W
Air Curtains - 02 Speed motor Thông số kỹ thuật - Chiều cao đẩy 21m - Lưu lượng nước 30 lít/phút
Specifications - Chiều sâu hút 9m
Mã số/ Code Chiều cao chắn gió Chiều dài Công suất Lưu lượng gió Độ ồn - Chiều cao đẩy 10m
Air-outlet reach (m) Length (m) (W) (CMH) (dB) 4.400.000 2.540.000
GP - 350JA - SV5 (Không dây)
FY - 08ESN 2,5 0,9 46 650 42 10.700.000 GP - 350JA - NV5 (Có dây) 4.420.000 A - 130JTX (Tính năng tạo bọt khí)
- Công suất 350W
- Công suất 125W
FY - 08ELN 2,5 1,2 57 880 42 11.700.000 - Lưu lượng nước 45 lít/phút
- Lưu lượng nước 30 lít/phút
- Chiều sâu hút 9m
FY - 10ESN 3 0,9 72 750 46 15.500.000 - Chiều cao đẩy 36m
- Chiều sâu hút 9m
- Chiều cao đẩy 10m
FY - 10ELN 3 1,2 96 1000 46 16.200.000 3.640.000
30 31
T nối
ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN
Mã số Đường kính Ø (mm)
Đầu nối ống mềm PVC 1.700
FPA0416 T nối cho ống Ø16
Mã số Đường kính Ø (mm)
VÀ PHỤ KIỆN PVC FRGA116 Đầu nối ống mềm PVC Ø16 9.000
FPA0420 T nối cho ống Ø20 3.300
5.000
PVC FLEXIBLE CONDUIT AND FITTING FRGA120 Đầu nối ống mềm PVC Ø20 13.000
FPA0425
FPA0432
T nối cho ống Ø25
7.000
T nối cho ống Ø32
FRGA125 Đầu nối ống mềm PVC Ø25 18.000
FPA0440 T nối cho ống Ø40 9.000
FRGA132 Đầu nối ống mềm PVC Ø32 27.000
FPA0450 T nối cho ống Ø50 11.000
Kẹp đỡ ống Mã số Đường kính Ø (mm) Đầu giảm Mã số Đường kính Ø (mm)
800 FPA2016 Đầu giảm 20 - 16 1.000
NPA1616 Kẹp giữ ống Ø16
NPA1620 Kẹp giữ ống Ø20 1.000 FPA2520 Đầu giảm 25 - 20 1.700
NPA1625 Kẹp giữ ống Ø25 1.700 FPA3225 Đầu giảm 32 - 25 2.800
NPA1632 Kẹp giữ ống Ø32 2.500 FPA4032 Đầu giảm 40 - 32 6.000
Công nghệ Italia TCVN7417-1:2010 IEC61386_1: 2008
Sản phẩm đạt tiêu chuẩn BSEN61386 - 21: 2004 (IEC6138 - 1: 2002 FPA1640 Kẹp giữ ống Ø40 3.500 FPA5040 Đầu giảm 50 - 40 8.000
Mã số Đường kính Ø (mm) Độ dày (mm) Mã số Đường kính Ø (mm) Hộp nối 1 ngã Mã số Đường kính Ø (mm) Hộp nối 3 ngã Mã số Đường kính Ø (mm)
FPC16 Ống luồn dây điện PVC, Ø16 dài, 2,92m, 750N 1,4 + -0,1 19.000 NPA2720F Nắp đậy hộp nối tròn dùng NPA65161 Hộp nối tròn 1 ngã Ø16 6.000 NPA67161 Hộp nối tròn 3 ngã Ø16 6.000
chung với ống mềm PVC, Ø20
FPC20 Ống luồn dây điện PVC, Ø20, dài 2,92m , 750N 1,6 + -0,1 25.000 3.000 NPA65201 Hộp nối tròn 1 ngã Ø20 6.500 NPA67201 Hộp nối tròn 3 ngã Ø20 6.500
FPC25 Ống luồn dây điện PVC, Ø25 dài, 2,92m , 750N 1,85 + -0,1 37.000 NPA65251 Hộp nối tròn 1 ngã Ø25 7.000 NPA67251 Hộp nối tròn 3 ngã Ø25 7.000
FPC32 Ống luồn dây điện PVC, Ø32, dài 2,92m, 750N 2,2 + -0,1 59.000 Co nối có nắp
FPC40 Ống luồn dây điện PVC, Ø40, dài 2,92m, 750N 2,3 + -0,1 90.000
Hộp nối 2 ngã thẳng Hộp nối 4 ngã Mã số Đường kính Ø (mm)
FPC50 Ống luồn dây điện PVC, Ø50, dài 2,92m, 750N 2,5 + -0,1 125.000 Mã số Đường kính Ø (mm)
Mã số Đường kính Ø (mm) NPA68161 Hộp nối tròn 4 ngã Ø16 6.000
FPC16H Ống luồn dây điện loại Heavy, Ø16mm, 2,92m, 1250N 1,6 + -0,1 25.000 FPA0320C Co có nắp Ø20 4.000
NPA66161 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø16 6.000 NPA68201 Hộp nối tròn 4 ngã Ø20 6.500
FPC20H Ống luồn dây điện loại Heavy, Ø20mm, 2,92m, 1250N 2,0 + -0,1 33.000 FPA0325C Co có nắp Ø25 6.500
NPA66201 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø20 6.500 NPA68251 Hộp nối tròn 4 ngã Ø25 7.000
FPC25H Ống luồn dây điện loại Heavy, Ø25mm, 2,92m, 1250N 2,2 + -0,1 47.000 FPA0332C Co có nắp Ø32 10.000
NPA66251 Hộp nối tròn 2 ngã thẳng Ø25 7.000
FPC32H Ống luồn dây điện loại Heavy, Ø32mm, 2,92m, 1250N 2,5 + -0,1 95.000
T nối có nắp
Khớp nối trơn Mã số Đường kính Ø (mm)
NPA0116 Khớp nối trơn Ø16 700 ỐNG LUỒN DÂY ĐIỆN
NPA0120 1.000 Mã số Đường kính Ø (mm)
Khớp nối trơn Ø20 "Ống luồn dây PVC chống cháy, chống dập "Ống luồn dây PVC chống cháy, chống dập
NPA0125 Khớp nối trơn Ø25 1.600 FPA0420C T nối có nắp Ø20 6.000 PVC flexible resist fire - resist broken" PVC flexible resist fire - resist broken"
NPA0132 Khớp nối trơn Ø32 3.000 FPA0425C T nối có nắp Ø25 9.000
FRG16W 16mm (50m/cuộn) 140.000 FRG16G 16mm (50m/cuộn) 180.000
FPA0140 Khớp nối trơn Ø40 6.000 FPA0432C T nối có nắp Ø32 12.000
19.000 VND FRG20W 20mm ( 50m/cuộn) 180.000 FRG20G 20mm (50m/cuộn) 240.000
FPA0150 Khớp nối trơn Ø50 8.000 FRG25WS 25mm (40m/cuộn) 200.000 FRG25GS 25mm (40m/cuộn) 265.000
FRG32WH 32mm ( 25m/cuộn) 250.000 FRG32GH 32mm (25m/cuộn) 260.000
32 33
INDUSTRIAL PLUGS AND SOCKETS
Phích cắm di động loại kín nước (IP67) Ổ cắm gắn âm loại kín nước dạng nghiêng (IP67)
Plug (Watertight IP67) Flanged socket sloping (Watertight IP67)
F0132 - 6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 265.000 F4132 - 6F78 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 235.000
- Sử dụng tốt trong điều kiện nhiệt độ -250C đến 800C 265.000
F0142 - 6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 280.000 F4142 - 6F78 16A - 4P - 400V - 6H - IP67
- Sử dụng liên tục trong 1 giờ ở nhiệt độ 1000C
- Sản xuất bằng vật liệu POLYAMIDE 6: Chống cháy, chống mài mòn, chịu áp lực cao, F0152 - 6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 300.000 F4152 - 6F78 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 275.000
chống phản ứng với nhiều loại hóa chất F0232 - 6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 325.000
620.000
made in Austria F0242 - 6 32A - 4P - 400V - 6H - IP67 345.000 F433 - 6 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67
F0252 - 6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 365.000 F433 - 6FC 63A - 3P - 230V - 6H - IP66/67 620.000
F434 - 6FC 63A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 665.000
F033 - 6 63A - 3P - 230V - 6H - IP67 740.000
F435 - 6FC 63A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 710.000
Phích cắm cao su di động không kín nước Phích cắm di động loại không kín nước (IP44) F034 - 6 63A - 4P - 400V - 6H - IP67 760.000
Plug (Splashproof) Plug (Splashproof IP44) F035 - 6 63A - 5P - 400V - 6H - IP67 785.000
F043 - 6 125A - 3P - 230V - 6H - IP67 1.420.000 F443 - 6 125A - 3P - 400V - 6H - IP66/67 1.520.000
F0511 - S F013 - 6ECO F044 - 6 125A - 4P - 400V - 6H - IP67 1.670.000 F444 - 6 125A - 4P - 400V - 6H - IP66/67 1.670.000
- Rubber plug (Splashproof), phích cắm 16A - 3P - 230V - 6H - IP44 F045 - 6 125A - 5P - 400V - 6H - IP67 1.910.000 F445 - 6 125A - 5P - 400V - 6H - IP66/67 1.860.000
bằng nhựa 2P + 'E', 16A, 250V, IP44
- Loại không kín nước F0822 - 10V 16A - 2P - 24/42V - 10H - IP67 282.000
81.000 70.000
Phích cắm, ổ cắm cho Container loại kín nước
F014 - 6 16A - 4P - 400V - 6H - IP44 100.000 Container - Plug and Socket
F0512 - S (Watertight IP67)
- Solid rubber plug (Splashproof), phích cắm F015 - 6 16A - 5P - 400V - 6H - IP44 112.000
F0242 - 3V
bằng nhựa 2P + 'E', 16A, 250V, IP44 F023 - 6 32A - 3P - 230V - 6H - IP44 125.000 Phích cắm - Plug 32A
- Loại không kín nước, chịu va đập F024 - 6 32A - 4P - 400V - 6H - IP44 132.000 Ổ cắm nối loại kín nước (IP67) 4P - 440V - 3H - IP67
113.000 F025 - 6 32A - 5P - 400V - 6H - IP44 165.000 Connector (Watertight IP67)
272.000
F2132 - 6 16A - 3P - 230V - 6H - IP67 280.000
Ổ cắm nối loại không kín nước (IP44) F2142 - 6 16A - 4P - 400V - 6H - IP67 310.000
F1050 - 0B Connector (Splashproof IP44) F2152 - 6 16A - 5P - 400V - 6H - IP67 390.000
- Socket outlet (Splashproof IP54)
- Ổ cắm âm có nắp 2P + 'E', 16A, 250V F2232 - 6 32A - 3P - 230V - 6H - IP67 400.000 F1242 - 3V
F213 - 6ECO F2242 - 6 32A - 4P - 400V - 6H - IP67 410.000 Ổ cắm nổi - Wall socket 32A
68.000 16A - 3P - 230V - 6H - IP44
F2252 - 6 32A - 5P - 400V - 6H - IP67 445.000
4P - 440V - 3H - IP67
34 35