Professional Documents
Culture Documents
1
1. friend (n): người bạn have difficulty (in) doing something: gặp khó
friendly (adj): thân thiện, thân mật khăn trong việc gì
unfriendly (adj): không thân thiện have no difficulty doing sth: không gặp khó
friendliness (n): sự thân thiện khăn trong việc gì
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị 9. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
friendless (adj): không có bạn bè dependent (on) (adj)
dependently (adv)
2. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
impression (n): ấn tượng dependence (n): sự lệ thuộc
impressive (adj): ấn tượng independent (of) (adj): độc lập, tự lập
impressively (adv): ấn tượng independently (adv)
make a deep/strong/good impression on sb: tạo independence (n): nền độc lập
một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
10. religion (n): tôn giáo
3. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp religious (adj): thuộc về tôn giáo
beautiful (adj): xinh đẹp
beautifully (adv): hay 11. region (n): vùng, miền
beautify (v): tô điểm, làm đẹp regional (adj): theo vùng, miền
4. correspond (v): trao đổi thư từ 12. nation (n): quốc gia
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín national (adj): thuộc quốc gia
correspondant (n): phóng viên nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
corresponding (adj): tương ứng international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới,
5. visit (v): thăm viếng, tham quan quốc tế
visit (n): chuyến viếng thăm
pay a visit to…: thăm viếng 13. tropics (n): vùng nhiệt đới
pay sb a visit: thăm ai tropical (adj): nhiệt đới
visitor (n): khách tham quan
14. compulsion (n): sự bắt buộc
6. enjoy (v): tận hưởng, thích compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn
enjoyable (adj): thú vị
enjoyment (n) 15. interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến
interesting (adj): thú vị
7. peace (n): hòa bình, thanh bình uninteresting (adj): không thú vị
peaceful (adj): thanh bình, yên bình interested (in) (adj): thích, quan tâm
peacefully (adv)
8. difficult (adj): khó, khó khăn 16. office (n): văn phòng
difficultly (adv): một cách khó khăn official (adj): chính thức
difficulty (n): sự khó khăn officially (adv): một cách chính thức
UNIT 2: CLOTHING
2
1. fame (n): danh tiếng uneconomically (adv): không tiết kiệm
famous (for) (adj): nổi tiếng uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận
2. ease (v): làm dễ chịu 10. courage (n): lòng can đảm, dũng cảm
easy (adj): dễ courageous (adj): dũng cảm
easily (adv): một cách dễ dàng courageously (adv): một cách dũng cảm
3. music (n): âm nhạc encourage (v): khuyến khích, động viên
musical (adj): thuộc về âm nhạc encouragement (n): sự động viên
musician (n): nhạc sĩ discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn
4. tradition (n): truyền thống
traditional (adj): thuộc truyền thống 11. fashion (n): thời trang
traditionally (adv): theo truyền thống fashionable (adj): hợp thời trang
unfashionable (adj): không hợp thời trang
5. convenience (n): sự tiện lợi fashionably (adv)
inconvenience (n): sự bất tiện unfashionably (adv)
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi 12. inspire (v): truyền cảm hứng
conveniently (adv): tiện nghi inspiration (n): cảm hứng
inconveniently (adv): bất tiện take inspiration from sb/sth: lấy cảm hứng từ
ai/cái gì
6. modern (adj): hiện đại
modernize (v): cách tân, hiện đại hóa 13. minor (adj): thứ yếu
modernization (n): hiện đại hóa minority (n): thiểu số
10. bore (v): làm ai chán nản 23. cost (n,v): giá trị; tốn
bored (with) (adj): chán costly (adj): tốn tiền
boring (adj): nhàm chán
boringly (adv): 1 cách nhàm chán 24. limit (n,v): giới hạn, hạn chế
boredom (n): sự chán chường limited (adj): hữu hạn
limitation (n): sự hạn chế, giới hạn
11. appear (v): xuất hiện
appearance (n): sự xuất hiện 25. danger (n): nguy cơ, hiểm họa
dangerous (adj): nguy hiểm
12. disappear (v): biến mất dangerously (adv)
disappearance (n): sự biến mất endanger (v): gây nguy hiểm
13. increase n,v): tăng lên 26. person (n): người, cá nhân
increasing (adj): đan tăng lên personal (adj): thuộc về cá nhân
increasingly (adv): ngày càng tăng personally (adv): theo cá nhân (ai)
10. necessary (adj): cần thiết 14. efficient (adj): hiệu quả, có năng xuất
necessarily (adv): nhất thiết inefficient (adj): không hiệu quả
necessity (n): thứ thiết yếu efficiently (adv): có hiệu quả
unnecessary (adj): không cần thiết inefficiently (adv): không hiệu quả
unnecessarily (adv): không nhất thiết efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả
inefficiency (n): việc làm không có hiệu quả
11. produce (v): sản xuất
producer (n): nhà sản xuất 15. ultimate (adj): cuối cùng
production (n): sự sản xuất ultimately (adv)
product (n): sản phẩm
productive (adj): có năng xuất 16. innovate (v): có sáng kiến
innovative (adj): sáng tạo
12. consume (v): tiêu thụ innovation (n): sáng kiến
consumption (n): sự tiêu thụ innovator (n): người cải cách
consumer (n): người tiêu dùng
time-consuming (adj): tốn thời gian 17. conclude (v): kết luận
conclusion (n): cái kết, kết luận
13. effect (n): hiệu ứng, hiệu quả In conclusion: kết luận lại
effective (adj): có hiệu quả
effectively (adv): có hiệu quả 18. regular (adj): thường xuyên
ineffective (adj): không có hiệu quả regularly (adv)
ineffectively (adv)
UNIT 8: CELEBRATIONS
1. celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm active (adj): tích cực
celebration (n): sự tổ chức, lễ actively (adv)
inactive (adj): ù lì
2. decorate (v): trang trí, trang hoàng inactively (adv)
decoration (n): sự trang trí activist (n): người tham gia nhiều hoạt động
decorative (adj.): để trang trí actor (n): diễn viên nam
actress (n): diễn viên nữ
3. free (adj): tự do
Free Like A Wind 7. trust (n,v): tin tưởng
free (v): thả tự do trusty (adj): tin tưởng = reliable (only before
freedom (n): sự tự do noun)
freely (adv): một cách tự do trustworthy (adj): đáng tin cậy
mistrust (v): không tin tưởng
4. slave (n): nô lệ
slavery (n): nạn nô lệ 8. consider (v): xem xét
considerable (adj): đáng kể
5. joy (n): niềm vui considerably (adv): nhiều
joyful (adj): vui vẻ considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu
joyfully (adv) đáo, biết nghĩ cho người khác
joyfulness (n) considerately (adv)
inconsiderate (adj): không chu đáo
6. act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử
action (n): hành động 9. generous (adj): rộng lượng, bao dung
take an action; take actions: hành động generously (adv)
activity (n): hoạt động generosity (n): sự rộng lượng
8. broad (adj): rộng 17. warm (adj, v): ấm áp, làm nóng lại
broadly (adv): rộng rãi warmly (adv): một cách nồng nhiệt
broaden (v): mở rộng warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm
9. apply (v): nộp đơn xin việc, ứng dụng
18. compare (v): so sánh
application (n): đơn xin việc, việc nộp đơn
comparison (n): sự so sánh
applied (science): khoa học ứng dụng
in comparison with: so với
applicant (n): người nộp đơn xin việc
compared with: so với
appliance (n): thiết bị (thường ở số nhiều)
incomparable (adj): không thể so sánh
comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)
10. home (n, adj): nhà
homeless (adj): vô gia cư 19. know (v): biết
the homeless (n): những người vô gia cư knowledge (n): kiến thức
homework (n): bài tập về nhà knowledgeable (adj): có kiến thức uyên thâm
homesick (adj): nhớ nhà
home-made (adj): làm tại nhà 20. hope (n, v): hy vọng
hopeful (adj): có hy vọng
11. logic (n): sự/tính hợp lý hopefully (adv): hy vọng
logical (adj): hợp lý hopeless (adj): vô vọng
logically (adv): hợp lý hopelessly (adv): một cách vô vọng
illogical (adj): vô lý
illogically (adv): bất hợp lý 21. imagine (v): tưởng tượng
imagination (n): sự tưởng tượng
12. preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo tồn imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật
preservation (n): sự bảo tồn imaginative (adj): giàu óc tưởng tượng
22. poor (adj): nghèo 30. job (n): việc làm
the poor (n): những người nghèo jobless (adj): thất nghiệp
poorly (adv): tội nghiệp
poverty (n): cảnh nghèo khó, cái nghèo 31. child (n): đứa trẻ (số ít)
children (n): bọn trẻ, trẻ con (số nhiều)
23. retire (v): về hưu childhood (n): thời thơ ấu
retirement (n): sự về hưu childish (adj): còn con nít, ngu ngơ
childlike (adj): như trẻ con, ngây thơ
24. believe (v): tin
belief (n): niềm tin 32. leisure (n): sự nhàn rỗi
believable (adj): có thể tin được leisurely (adj): thảnh thơi
unbelievable (adj): không thể tin được
33. pure (adj): tinh khiết, trong làng
25. true (adj): thật purity (n): sự tinh khiết
untrue (adj): không thật purify (v): làm trong sạch
truth (n): sự thật
truthful (adj): thật lòng, thật thà 34. promise (n, v): lời hứa, hứa
truthfulness (n): sự thật thà promising (adj): triển vọng, đầy hứa hẹn
untruthful (adj): không thành thật promisingly (adv): có triển vọng
truthfully (adv): một cách thật thà
untruthfully (adv): một cách không thật thà 35. possess (v): sở hữu
truly (adv): thật sự possession (n): sự/vật sở hữu
possessive (adj) : sở hữu
26. marvel (n): điều kỳ diệu
marvelous (adj): diệu kỳ 36. employ (v): thuê nhân công
marvelously (adv): tuyệt vời employee (n): người làm thuê
employer (n): người chủ
27. gentle (adj): dịu dàng, lịch lãm employed (adj): có việc làm
gently (adv): một cách dịu dàng unemployed (adj): thất nghiệp
gentleness (n): sự dịu dàng the unemployed (n): những người thất nghiệp
gentleman (n): người đàn ông lịch lãm employment (n): việc làm
unemployment (n): nạn thất nghiệp
28. weak (adj): yếu
weakly (adv): một cách yếu ớt 37. honest (adj): trung thực
weaken (v): làm yếu đi honestly (adv): một cách trung thực
weakness (n): điểm yếu, nhược điểm honesty (n): sự trung thực
dishonest (adj): không trung thực
29. shy (adj): e thẹn, ngại ngùng, mắc cở dishonestly (adv): một cách không trung thực
shyly (adv): e thẹn dishonesty (n): tính không trung thực
shyness (n): sự e thẹn