You are on page 1of 11

WORD FORMS – ENGLISH 9

UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL

1
1. friend (n): người bạn have difficulty (in) doing something: gặp khó
friendly (adj): thân thiện, thân mật khăn trong việc gì
unfriendly (adj): không thân thiện have no difficulty doing sth: không gặp khó
friendliness (n): sự thân thiện khăn trong việc gì
unfriendliness (n): sự không thân thiện
friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị 9. depend (on) (v): lệ thuộc, phụ thuộc
friendless (adj): không có bạn bè dependent (on) (adj)
dependently (adv)
2. impress (v): gây ấn tượng, tạo ấn tượng dependant (n): người sống lệ thuộc người khác
impression (n): ấn tượng dependence (n): sự lệ thuộc
impressive (adj): ấn tượng independent (of) (adj): độc lập, tự lập
impressively (adv): ấn tượng independently (adv)
make a deep/strong/good impression on sb: tạo independence (n): nền độc lập
một ấn tượng sâu sắc/mạnh/tốt đối với ai
10. religion (n): tôn giáo
3. beauty (n): vẻ đẹp, cái đẹp religious (adj): thuộc về tôn giáo
beautiful (adj): xinh đẹp
beautifully (adv): hay 11. region (n): vùng, miền
beautify (v): tô điểm, làm đẹp regional (adj): theo vùng, miền

4. correspond (v): trao đổi thư từ 12. nation (n): quốc gia
correspondence (n): việc trao đổi thư từ, thư tín national (adj): thuộc quốc gia
correspondant (n): phóng viên nationally (adv) = nationwide: khắp quốc gia
corresponding (adj): tương ứng international (adj): quốc tế
internationally (adv) = worldwide: khắp thế giới,
5. visit (v): thăm viếng, tham quan quốc tế
visit (n): chuyến viếng thăm
pay a visit to…: thăm viếng 13. tropics (n): vùng nhiệt đới
pay sb a visit: thăm ai tropical (adj): nhiệt đới
visitor (n): khách tham quan
14. compulsion (n): sự bắt buộc
6. enjoy (v): tận hưởng, thích compulsory (adj): bắt buộc ≠ optional: tự chọn
enjoyable (adj): thú vị
enjoyment (n) 15. interest (n,v): sự quan tâm, quan tâm đến
interesting (adj): thú vị
7. peace (n): hòa bình, thanh bình uninteresting (adj): không thú vị
peaceful (adj): thanh bình, yên bình interested (in) (adj): thích, quan tâm
peacefully (adv)

8. difficult (adj): khó, khó khăn 16. office (n): văn phòng
difficultly (adv): một cách khó khăn official (adj): chính thức
difficulty (n): sự khó khăn officially (adv): một cách chính thức

UNIT 2: CLOTHING

2
1. fame (n): danh tiếng uneconomically (adv): không tiết kiệm
famous (for) (adj): nổi tiếng uneconomic (adj): không mang lại lợi nhuận

2. ease (v): làm dễ chịu 10. courage (n): lòng can đảm, dũng cảm
easy (adj): dễ courageous (adj): dũng cảm
easily (adv): một cách dễ dàng courageously (adv): một cách dũng cảm
3. music (n): âm nhạc encourage (v): khuyến khích, động viên
musical (adj): thuộc về âm nhạc encouragement (n): sự động viên
musician (n): nhạc sĩ discourage (v): phản đối, làm thất vọng
discouragement (n): sự chán nản, sự ngăn chặn
4. tradition (n): truyền thống
traditional (adj): thuộc truyền thống 11. fashion (n): thời trang
traditionally (adv): theo truyền thống fashionable (adj): hợp thời trang
unfashionable (adj): không hợp thời trang
5. convenience (n): sự tiện lợi fashionably (adv)
inconvenience (n): sự bất tiện unfashionably (adv)
convenient (adj): tiện nghi, tiện lợi
inconvenient (adj): bất tiện, bất lợi 12. inspire (v): truyền cảm hứng
conveniently (adv): tiện nghi inspiration (n): cảm hứng
inconveniently (adv): bất tiện take inspiration from sb/sth: lấy cảm hứng từ
ai/cái gì
6. modern (adj): hiện đại
modernize (v): cách tân, hiện đại hóa 13. minor (adj): thứ yếu
modernization (n): hiện đại hóa minority (n): thiểu số

7. special (adj): đặc biệt 14. major (adj): chủ yếu


especially (adv): đặc biệt là majority (n): đại đa số
specialty (n): đặc sản, chuyên môn
15. poem (n): bài thơ
8. design (n,v): thiết kế, mẫu thiết kế poet (n): nhà thơ
designer (n): nhà thiết kế poetry (n): thơ ca, tuyển tập thơ
poetic (adj): nên thơ, như thơ
9. economy (n): nền kinh tế poetically (adv)
economic (adj): thuộc về kinh tế
economize (v): tiết kiệm 16. sleeve (n): tay áo
economical (adj): tiết kiệm sleeveless (adj): (áo)không tay
uneconomical (adj): không tiết kiệm short-sleeved (adj): (áo) tay ngắn
economically (adv): một cách tiết kiệm long-sleeved (adj): (áo) tay dài
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
1. village (n): ngôi làng hurriedly (adv): một cách vội vã
villager (n): dân làng
6. luck (n): điều may mắn, vận may
2. mountain (n): núi lucky (adj): may mắn
mountainous (adj): có nhiều núi unlucky (adj): không may mắn
luckily (adv): may thay
3. tire (v): làm mệt mỏi unluckily (adv): không may
tired (of) (adj): mệt mỏi, chán
tiring (adj): mệt mỏi 7. collect (v): thu gom, thu nhặt, sưu tầm
tiredness (n): sự mệt mỏi collection (n): bộ sưu tập
tiredly (adv): một cách mệt mỏi collector (n): nhà sưu tầm

4. hungry (adj): đói 8. enter (v): vào


hungrily (adv): một cách đói khát
entrance (n): lối vào, cỗng vào
hunger (n): cơn đói, cái đói
entry (n): lối vào một tòa nhà, cổng vào
5. hurry (v,n): vội vã Ex: The children were surprised by the
in a hurry: đang vội sudden entry of their teacher.

UNIT 4: LEARNING A FOREIGH LANGUAGE


1. experience (n,v): kinh nghiệm, kinh qua reputation (n): danh tiếng
have experience in doing s.th: có kinh nghiệm
trong việc gì 8. expense (n): chi tiêu
experienced (adj): có kinh nghiệm expensive (adj): mắc tiền
inexperienced (adj): thiếu kinh nghiệm inexpensive (adj): không tốn nhiều tiền
inexperience (n): sự thiếu kinh nghiệm expensively (adv): tốn tiền
inexpensively (adv): không tốn nhiều tiền

2. qualify (v): đủ trình độ 9. agree (v): đồng ý


qualification (n): trình độ agreement (n): sự đồng ý, thỏa thuận
well-qualified (for) (adj): có trình độ cao disagree (v): không đồng ý
disagreement (n): sự không đồng ý
3. exact (adj): chính xác
exactly (adv): một cách chính xác 10. improve (v): cải thiện, tiến bộ
inexact (adj): không chính xác improvement (n): sự tiến bộ

4. terrible (adj): tồi tệ 11. advertise (v): quảng cáo


terribly (adv) advertisement = advert (n): mẩu quảng cáo
advertiser (n): người đăng quảng cáo
5. exam (n): kỳ thi
examination (n): kỳ thi 12. inform (v): thông báo
examine (v): khám xét, khám bệnh information (n): thông tin
examiner (n): giám khảo, người giám xét informative (adj): cung cấp nhiều thông tin
examinee (n): thí sinh misinform (v): thông báo sai

6. approximate (adj): xấp xỉ 13. edit (v): biên tập


approximately (adv) edition (n): ấn bản, đợt phát hành (báo, tạp chí)
editor (n): biên tập viên
7. repute (n): danh tiếng editorial (adj): thuộc về biên tập

UNIT 5: THE MEDIA


1. cry (v): la hét, khóc
crier (n): người rao hàng, rao tin 3. popular (adj): phổ biến, nổi tiếng
unpopular (adj): không phổ biến
2. invent (v): phát minh popularly (adv): 1 cách phổ biến
invention (n): sự phát minh popularity (n): sự phổ biến
inventor (n): nhà phát minh
4. view (n,v): quan cảnh; xem relate (v): liên hệ, liên quan
viewer (n): người xem relative (adj): có liên quan
relative(s) (n): bà con họ hàng
5. various (adj): khác nhau relatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)
variously (adv): phong phú
variety (n): sự phong phú, đa dạng 18. wonder (v): tự hỏi
wonder (n): kỳ quan, điều kỳ diệu
6. develop (v): phát triển wonderful (adj): tuyệt vời
development (n): sự phát triển wonderfully (adv)
developing (adj): đang phát triển
developed (adj): đã phát triển ≠ undeveloped 19. deny (v): phủ nhận
underdeveloped (adj): chậm phát triển denial (n): sự phủ nhận
underdevelopment (n)
20. educate (v): giáo dục
7. interact (v): tương tác education (n): sự giáo dục, nền giáo dục
interaction (n): sự tương tác educational (adj): mang tính giáo dục
interactive (adj): tương tác well-educated (adj): được giáo dục tốt
ill-educated (adj): vô giáo dục
8. document (n): tài liệu
documentary (n): phim tài liệu 21. entertain (v): giải trí
entertainer (n): người góp vui
9. violent (adj): bạo lực entertainment (n): sự giải trí, cách tiêu khiển
violently (adv) entertaining (adj): mang tính giải trí, thư giản
violence (n)
nonviolent (adj): bất bạo động 22. assign (v): cho bài tập
nonviolence (n) assignment (n): bài tập

10. bore (v): làm ai chán nản 23. cost (n,v): giá trị; tốn
bored (with) (adj): chán costly (adj): tốn tiền
boring (adj): nhàm chán
boringly (adv): 1 cách nhàm chán 24. limit (n,v): giới hạn, hạn chế
boredom (n): sự chán chường limited (adj): hữu hạn
limitation (n): sự hạn chế, giới hạn
11. appear (v): xuất hiện
appearance (n): sự xuất hiện 25. danger (n): nguy cơ, hiểm họa
dangerous (adj): nguy hiểm
12. disappear (v): biến mất dangerously (adv)
disappearance (n): sự biến mất endanger (v): gây nguy hiểm

13. increase n,v): tăng lên 26. person (n): người, cá nhân
increasing (adj): đan tăng lên personal (adj): thuộc về cá nhân
increasingly (adv): ngày càng tăng personally (adv): theo cá nhân (ai)

14. use (n,v): sử dụng, dùng 27. leak (v): rò rĩ


useful (adj): hữu dụng leaking (n): sự rò rĩ
useless (adj): vô dụng
usefully (adv): một cách hữu dụng 28. advantage (n): lợi thế
uselessly (adv): một cách vô dụng advantaged (adj): có lợi thế, may mắn
user (n): người sử dụng take advantage of…: lợi dụng
unused (adj): không dùng đến disadvantage (n): bất lợi
disadvantaged (adj): bị thiệt thòi
15. respond (v): phản hồi
response (n): sự phản hồi 29. sell (v): bán
seller (n): người bán
16. communicate (v): giao tiếp, liên lạc sale (n): việc buôn bán
communication (n): sự liên lạc, giao tiếp for sale: để bán
communicative (adj): nói năng hoạt bát
30. grow (v): phát triển
17. relate (v): quan hệ growth (n): sự phát triển
relation (n): sự giao thiệp, quan hệ
relationship (n): mối quan hệ, tình thân thuộc 31. grocery (n): của hàng tạp hóa
groceries (n): đồ tạp hóa pleased (with) (adj): hài lòng
pleasant (adj): dễ chịu
32. favor (n): ủng hộ, ưa thích unpleasant (adj): khó chịu
favorite (adj): yêu thích pleasantly (adv): một cách dễ chịu
unpleasantly (adv): một cách không thoải mái
33. please (v): làm vui lòng pleasure (n): niềm vui

UNIT 6: THE ENVIRONMENT


1. forest (n): rừng reduction (n): sự cắt giảm
forester (n): người trồng rừng
forestry (n): nghề làm rừng 8. direct (adj): trực tiếp
forested (adj): bao phủ bởi rừng directly (adv)
deforestation (n): nạn phá rừng indirect (adj): gián tiếp
indirectly (adv)
2. pollute (v): làm ô nhiễm direct (v): hướng dẩn, chỉ dẫn
pollution (n): sự ô nhiễm direction (n): lời hướng dẩn, sự chỉ dẩn
polluted (adj): bị ô nhiễm director (n): nhà đạo diễn
unpolluted (adj): không ô nhiễm
pollutant (n): chất gây ô nhiễm (chemicals, 9. energy (n): năng lượng
factory waste) energetic (adj): năng động, đầy năng lượng
polluter (n): tác nhân gây ô nhiễm (cars, energetically (adv)
factories, companies, people…) energize (v): tiếp năng lượng
Energize Your World
3. conserve (v): bảo tồn, bảo quản (slogan của Windows 7)
conservation (n): sự bảo tồn
conservationist (n): người làm công tác bảo tồn 10. recycle (v): tái chế
recycling (n): việc tái chế
thiên nhiên
recycled (adj): đã được tái chế
4. environment (n): môi trường
11. suggest (v): đề nghị
environmental (adj): thuộc môi trường
suggestion (n): lời đề nghị
environmentalist (n): người bảo vệ môi trường
12. prohibit (v): cấm
5. kind (adj): tử tế, tốt bụng
prohibition (n)
unkind (adj): không tử tế
kindly (adv): một cách tử tế
13. polite (adj): lịch sự, lễ phép
unkindly (adv): không tử tế
politely (adv): một cách lịch sự
kindness (n): sự tử tế
politeness (n): sự lịch sự
unkindness (n): không có lòng tốt
impolite (adj): bất lịch sự
impolitely (adv): một cách bất lịch sự
6. disappoint (v): làm thất vọng
impoliteness (n): sự bất lịch sự
disappointment (n): nỗi thất vọng
disappointed (adj): thất vọng
14. volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện
disappointing (adj): đáng thất vọng
voluntary (adj): tự nguyện
voluntarily (adv): một cách tự nguyện
7. reduce (v): cắt giảm, làm giảm

UNIT 7: SAVING ENERGY


1. electric (adj): có điện
electrical (adj): thuộc về điện 4. sun (n): mặt trời → sunny (adj): có nắng
electricity (n): điện sun (n): mặt trời → solar (adj): thuộc mặt trời
electrician (n): thợ điện
5. fog (n): sương mù → foggy (adj): có sương mù
2. power (n): năng lượng, sức mạnh 6. wind (n): gió → windy (adj): có gió
powerful (adj): hùng mạnh
powerfully (adv) 7. snow (n): tuyết → snowy (adj): có tuyết
empower (v): ủy quyền
8. rain (n,v): mưa → rainy (adj): có mưa
3. cloud (n): mây → cloudy (adj): có mây
cloudless (adj.): không mây 9. install (v): lắp đặt, cài đặt
installation (n): sự lắp đặt effectiveness (n): tính hiệu quả

10. necessary (adj): cần thiết 14. efficient (adj): hiệu quả, có năng xuất
necessarily (adv): nhất thiết inefficient (adj): không hiệu quả
necessity (n): thứ thiết yếu efficiently (adv): có hiệu quả
unnecessary (adj): không cần thiết inefficiently (adv): không hiệu quả
unnecessarily (adv): không nhất thiết efficiency (n): năng xuất, việc làm có hiệu quả
inefficiency (n): việc làm không có hiệu quả
11. produce (v): sản xuất
producer (n): nhà sản xuất 15. ultimate (adj): cuối cùng
production (n): sự sản xuất ultimately (adv)
product (n): sản phẩm
productive (adj): có năng xuất 16. innovate (v): có sáng kiến
innovative (adj): sáng tạo
12. consume (v): tiêu thụ innovation (n): sáng kiến
consumption (n): sự tiêu thụ innovator (n): người cải cách
consumer (n): người tiêu dùng
time-consuming (adj): tốn thời gian 17. conclude (v): kết luận
conclusion (n): cái kết, kết luận
13. effect (n): hiệu ứng, hiệu quả In conclusion: kết luận lại
effective (adj): có hiệu quả
effectively (adv): có hiệu quả 18. regular (adj): thường xuyên
ineffective (adj): không có hiệu quả regularly (adv)
ineffectively (adv)

UNIT 8: CELEBRATIONS
1. celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm active (adj): tích cực
celebration (n): sự tổ chức, lễ actively (adv)
inactive (adj): ù lì
2. decorate (v): trang trí, trang hoàng inactively (adv)
decoration (n): sự trang trí activist (n): người tham gia nhiều hoạt động
decorative (adj.): để trang trí actor (n): diễn viên nam
actress (n): diễn viên nữ
3. free (adj): tự do
Free Like A Wind 7. trust (n,v): tin tưởng
free (v): thả tự do trusty (adj): tin tưởng = reliable (only before
freedom (n): sự tự do noun)
freely (adv): một cách tự do trustworthy (adj): đáng tin cậy
mistrust (v): không tin tưởng
4. slave (n): nô lệ
slavery (n): nạn nô lệ 8. consider (v): xem xét
considerable (adj): đáng kể
5. joy (n): niềm vui considerably (adv): nhiều
joyful (adj): vui vẻ considerate (towards sb) (adj) = thoughtful: chu
joyfully (adv) đáo, biết nghĩ cho người khác
joyfulness (n) considerately (adv)
inconsiderate (adj): không chu đáo
6. act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử
action (n): hành động 9. generous (adj): rộng lượng, bao dung
take an action; take actions: hành động generously (adv)
activity (n): hoạt động generosity (n): sự rộng lượng

UNIT 9: NATURAL DISASTERS


1. volcano (n): núi lửa 3. can (n,v): hộp; đóng hộp
volcanic (adj): thuộc núi lửa canned (adj): đóng hộp (thực phẩm)
2. prepare (v): chuẩn bị
preparation (n): sự chuẩn bị 4. move (v): chuyển động, di chuyển
preparatory (adj): dự bị movement (n): sự chuyển động
movable (adj): có thể di chuyển được
unmovable (adj): không thể di chuyển safety (n): sự an toàn
moved (adj): cảm động (người) unsafe (adj): không an toàn
moving (adj): cảm động (film) unsafely (adv)

5. predict (v): dự đoán 8. disaster (n): thảm họa


prediction (n): sự tiên đoán, dự đoán disastrous (adj): thảm khốc
predictable (adj): có thể tiên đoán
unpredictable (adj): không thể đoán trước được 9. destroy (v): tàn phá, phá hủy
destruction (n): sự tàn phá
6. science (n): khoa học destructive (adj): phá hoại
scientist (n): nhà khoa học destructively (adv): phá hoại
scientific (adj): thuộc khoa học
scientifically (adv): theo khoa học 10. storm (n) bão
stormy (adj): có bão
7. safe (adj): an toàn
safe (n): két sắt 11. thunder (n): sấm
safely (adv): một cách an toàn thundery (adj): có sấm

UNIT 10: LIFE ON OTHER PLANETS


1. explore (v): khám phá preservative (adj): bảo thủ
exploration (n): sự khám phá preservative (n): chất bảo quản
explorer (n): người khám phá, nhà thám hiểm preserver (n): người bảo thủ
2. exist (v): tồn tại
existence (n): sự tồn tại 13. populate (v): đưa dân đến ở
population (n): dân số
3. identify (v): nhận dạng over-populated (adj): quá tải dân số
identification (n): sự nhận dạng populous (adj): đông dân
identified (adj): xác định
unidentified (adj): không thể xác định được 14. value (n): gió trị
valuable (adj): có giá trị
4. health (n): sức khỏe
healthy (adj): khỏe mạnh valueless (adj): vô giá trị (không có giá trị)
healthily (adv) invaluable (adj): vô giá (giá trị rất lớn)
unhealthy (adj): không có sức khỏe, yếu
unhealthily (adv) 15. satisfy (v): làm thỏa mản, hài lòng
healthful (adj): tốt cho sức khỏe satisfaction (n): sự hài lòng
healthfully (adv) satisfied (with) (adj): hài lòng với
dissatisfied (with) (adj): không hài lòng với
5. total (n,v,adj): toàn bộ, tổng cộng, tổng số
totally (adv): toàn bộ, hoàn toàn dissatisfaction (n): sự không hài lòng
satisfactory (adj): đạt yêu cầu
6. warn (v): cảnh báo, báo trước unsatisfactory (adj): không đạt yêu cầu
warning (n): lời cảnh báo satisfactorily (adv): đạt yêu cầu
unsatisfactorily (adv): không đạt yêu cầu
7. accurate (adj): chính xác
inaccurate (adj): không chính xác
16. strong (adj): mạnh
accurately (adv): một cách chính xác
inaccurately (adv): một cách không chính xác strongly (adv): một cách mạnh mẻ
accuracy (n): độ chính xác strength (n): sức mạnh
inaccuracy (n): sự không chính xác strengthen (v): đẩy mạnh

8. broad (adj): rộng 17. warm (adj, v): ấm áp, làm nóng lại
broadly (adv): rộng rãi warmly (adv): một cách nồng nhiệt
broaden (v): mở rộng warmth (n): sự ấm áp, hơi ấm
9. apply (v): nộp đơn xin việc, ứng dụng
18. compare (v): so sánh
application (n): đơn xin việc, việc nộp đơn
comparison (n): sự so sánh
applied (science): khoa học ứng dụng
in comparison with: so với
applicant (n): người nộp đơn xin việc
compared with: so với
appliance (n): thiết bị (thường ở số nhiều)
incomparable (adj): không thể so sánh
comparatively (adv): khá là (trạng từ chỉ mức độ)
10. home (n, adj): nhà
homeless (adj): vô gia cư 19. know (v): biết
the homeless (n): những người vô gia cư knowledge (n): kiến thức
homework (n): bài tập về nhà knowledgeable (adj): có kiến thức uyên thâm
homesick (adj): nhớ nhà
home-made (adj): làm tại nhà 20. hope (n, v): hy vọng
hopeful (adj): có hy vọng
11. logic (n): sự/tính hợp lý hopefully (adv): hy vọng
logical (adj): hợp lý hopeless (adj): vô vọng
logically (adv): hợp lý hopelessly (adv): một cách vô vọng
illogical (adj): vô lý
illogically (adv): bất hợp lý 21. imagine (v): tưởng tượng
imagination (n): sự tưởng tượng
12. preserve (v): gìn giữ, bảo quản, bảo tồn imaginary (adj): tưởng tượng, không có thật
preservation (n): sự bảo tồn imaginative (adj): giàu óc tưởng tượng
22. poor (adj): nghèo 30. job (n): việc làm
the poor (n): những người nghèo jobless (adj): thất nghiệp
poorly (adv): tội nghiệp
poverty (n): cảnh nghèo khó, cái nghèo 31. child (n): đứa trẻ (số ít)
children (n): bọn trẻ, trẻ con (số nhiều)
23. retire (v): về hưu childhood (n): thời thơ ấu
retirement (n): sự về hưu childish (adj): còn con nít, ngu ngơ
childlike (adj): như trẻ con, ngây thơ
24. believe (v): tin
belief (n): niềm tin 32. leisure (n): sự nhàn rỗi
believable (adj): có thể tin được leisurely (adj): thảnh thơi
unbelievable (adj): không thể tin được
33. pure (adj): tinh khiết, trong làng
25. true (adj): thật purity (n): sự tinh khiết
untrue (adj): không thật purify (v): làm trong sạch
truth (n): sự thật
truthful (adj): thật lòng, thật thà 34. promise (n, v): lời hứa, hứa
truthfulness (n): sự thật thà promising (adj): triển vọng, đầy hứa hẹn
untruthful (adj): không thành thật promisingly (adv): có triển vọng
truthfully (adv): một cách thật thà
untruthfully (adv): một cách không thật thà 35. possess (v): sở hữu
truly (adv): thật sự possession (n): sự/vật sở hữu
possessive (adj) : sở hữu
26. marvel (n): điều kỳ diệu
marvelous (adj): diệu kỳ 36. employ (v): thuê nhân công
marvelously (adv): tuyệt vời employee (n): người làm thuê
employer (n): người chủ
27. gentle (adj): dịu dàng, lịch lãm employed (adj): có việc làm
gently (adv): một cách dịu dàng unemployed (adj): thất nghiệp
gentleness (n): sự dịu dàng the unemployed (n): những người thất nghiệp
gentleman (n): người đàn ông lịch lãm employment (n): việc làm
unemployment (n): nạn thất nghiệp
28. weak (adj): yếu
weakly (adv): một cách yếu ớt 37. honest (adj): trung thực
weaken (v): làm yếu đi honestly (adv): một cách trung thực
weakness (n): điểm yếu, nhược điểm honesty (n): sự trung thực
dishonest (adj): không trung thực
29. shy (adj): e thẹn, ngại ngùng, mắc cở dishonestly (adv): một cách không trung thực
shyly (adv): e thẹn dishonesty (n): tính không trung thực
shyness (n): sự e thẹn

You might also like