You are on page 1of 181

Exercises Transcript Translation

ECONOMY ACTUAL TEST 1


Part1
1. C

(A) Cô ấy đang nhâm nhi ly rượu.


(A) She is sipping from a glass. (B) Cô ấy đang xem thực đơn.
(B) She is examining the menu. (C) Cô ấy đang kiểm tra đồng hồ.
(C) She is checking her watch. (D) Cô ấy đang đặt một cái đĩa xuống
(D) She is laying a plate down on bàn.
the table.

2. C

(A) Một khách hàng đang xem quần


áo.
(B) Quần áo được chồng trên quầy.
(C) Những bộ trang phục được bày
(A) A shopper is checking some thành hàng.
clothing. (D) Những cái áo sơ mi đang treo
(B) The clothes are piled on the trong phòng để đồ.
counter.
(C) Costumes are displayed in a
row.
(D) The shirts are hanging in the
closet.
3. C

(A) Họ đang chạy trong một cuộc đua.


(B) Họ đang ném quả bóng vào không
khí.
(A) They are running in a race. (C) Họ đang chơi một trò chơi ngoài trời.
(B) They are throwing balls in the (D) Họ đang nghỉ ngơi trên bãi cỏ.
air.
(C) They are playing a game
outdoors.
(D) They are taking a break on the
lawn.
4. A

(A) Người phụ nữ đang viết một số


thông tin.
(B) Người phụ nữ đang nhìn ra ngoài cửa
(A) The woman is writing down sổ.
some (C) Người phụ nữ đang ngồi tại bàn làm
information. việc.
(B)The woman is looking out the (D) Người phụ nữ đang sắp xếp các trang
window. giấy trong một cuốn sổ tay.
(C) The woman is sitting at her desk.
(D) The woman is filing pages in a
notebook.

2
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

5. A

(A) Tàu vừa dừng ở sân ga.


(A) The train has stopped at the (B) Các hành khách đang lên tàu.
platform. (C) Tàu vừa rời khỏi ga.
(B) Passengers are boarding the (D) Các phương tiện đang chờ tàu đi qua.
train.
(C) The train has already left the
station.
(D) Vehicles are waiting for the
train to pass by.

6. D

(A) Mọi người ngồi thành vòng tròn.


(B) Mọi người đang xem một chương
trình TV.
(C) Mọi người đang có một cuộc thảo
(A) The people are seated in a luận nhóm.
circle. (D) Mọi người đang tham dự hội nghị.
(B) The people are watching a TV
program.
(C) The people are having a group
discussion.
(D) The people are attending a
conference.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 3


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

7. B

(A) Người đan ông đang kéo thuyền lên


bờ.
(B) Người đàn ông đang chèo thuyền ra
biển.
(A) The man is pulling the boat (C) Người đàn ông đang buộc thuyền vào
onto the shore. bến.
(B) The man is rowing his boat (D) Người đàn ông đang lên thuyền.
out to sea.
(C) The man is tying the boat to a
dock.
(D) The man is lowering himself
into the boat.

8. B

(A) Một bên đường không cho phép xe cộ


di chuyển.
(B) Phương tiện giao thông đang di
chuyển theo cả 2 hướng.
(C) Đường cao tốc đang được xây dựng.
(A) One side of the road has been (D) Xe cộ dừng lại chờ đèn giao thông.
closed to
traffic.
(B) traffic Is moving in both
directions.
(C) The highway is currently under
construction.
(D) Vehicles are stopped for a traffic
light.
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

9. D

(A) Họ đang tập trung tại một sân vận


động.
(B) Họ đang tổ chức một cuộc họp
(C) Họ đang sẵn sàng để bắt đầu cuộc
đua.
(A) They're gathered at a stadium. (D) Họ đang tham gia một cuộc đua.
(B) They‟re running a meeting.
(C) They‟re getting ready to start a
race.
(D) They‟re taking part in a race.
10. A

(A) Có một cái ghế ở một bên của chiếc


(A) There is a chair on one side bàn.
of the table. (B) Rèm cửa trong phòng mở.
(B) The curtains in the room are (C) Một lọ hoa được đặt trên sàn.
open. (D) Một cái đèn được đặt trên bàn
(C) A flowerpot has been placed
on the floor.
(D) A lamp has been set on the
table.

Part 2
11. C When will the workshop be finished? Khi nào thì hội thảo sẽ kết thúc?
(A)No, it won‟t. (A) Không, nó sẽ không.
(B) It is about team management. (B) Nó bàn về quản lý nhóm.
(C)At 3:00 p.m. (C) Vào lúc 3 giờ chiều.

12. A Why is the radio turned up so high? Tại sao lại bật đài to vậy?
(A) It‟s my favorite song. (A) Đó là bài hát yêu thích của tôi.
(B) No, I turned it off this (B) Không, tôi đã tắt nó sáng nay rồi.
morning. (C) Bạn có nghĩ là chúng ta cần một cái
(C) Don‟t you think we need túi khác không?
another bag?
13. B What was your major at school? Bạn học ngành gì ở trường?
(A) The University of Harvard. (A) Đại học Harvard.
(B) Economics and finance. (B) Kinh tế và tài chính.
(C) I take the subway all the time. (C) Tôi luôn đi tàu điện ngầm.
14. A Has the package arrived yet? Bưu điện đã được chuyển đến chưa?
(A) Yes, it was just delivered. (A) Rồi, nó vừa được chuyển đến.
(B) We‟d better start packing. (B) Chúng ta nên bắt đầu gói.
(C) Yes, I drive a car. (C) Vâng, tôi lái xe ô tô.

15. C Pardon me, where can I find the shoe Xin lỗi, tôi có thể tìm phòng giày ở đâu?
department? (A) Cô ấy sẽ biết chính xác cỡ giày của
(A) She will know my exact shoe size. tôi.
(B) I work in the cosmetics (B) Tôi làm ở phòng mỹ phẩm.
department, (C) Ở tầng trên, hoàn toàn hướng về
(C) One flight up, all the way phía trước.
towards the front.

16. A What is your reason for being late? Lý do đi muộn của bạn là gì?
(A) I took the wrong bus. (A) Tôi đã bắt nhầm xe buýt.
(B) Yes, the rates were too high. (B) Vâng, giá quá cao.
(C) No, I‟ll be there in fifteen minutes. (C) Không, tôi sẽ ở đó trong 15 phút nữa.

17. B I wonder if I will be still able to cancel Tôi tự hỏi liệu tôi sẽ vẫn có thể hủy việc
my reservation. đặt chỗ của mình.
(A) Sorry, nothing is available right (A) Xin lỗi, không có gì có sẵn ngay bây
now. giờ.
(B) Sure, can I have your name (B) Chắc chắn rồi, tôi có thể có tên của
please? bạn được không?
(C) The reservation is for Friday at 3 (C) Việc đặt chỗ cho 3 giờ chiều thứ 6.
p.m.

18. A Would you like more salt for your Bạn có muốn bỏ thêm muối vào món súp
soup, or does it taste just right? của bạn không, hay nó ổn rồi?
(A) It‟s just the way I like it. (A) Tôi thích nó như thế này
(B) I‟m sorry, but we‟re all sold out. (B) Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta đã bán
(C) I‟d like soup and salad. hết.
(C) Tôi muốn súp và rau trộn.
19. C Do you know who‟s working overtime Bạn có biết ai sẽ làm việc ngoài giờ hôm
today? nay không?
(A) No, we don‟t have enough time. (A) Không, tôi không có thời gian.
(B) We have a proposal due this (B) Chúng tôi có một kế hoạch được sắp
Thursday. xếp vào thứ 5 này.
(C) Isn‟t Mr. Parrel supposed to? (C) Không phải là ông Parrel sao?

20. B Do you have any experience with this Bạn có kinh nghiệm gì với loại máy móc
type of machinery?
(A) It has never been used.
này không?
(B) Yes, a couple of years worth. (A) Tôi chưa từng được sử dụng.
(C) I typed the letter myself. (B) Có, 2 năm.
(C) Tôi đã tự mình đánh lá thư.
21. B When will Vince move into his new Khi nào thì Vince sẽ chuyển tới nhà mới?
house? (A) Nó ở gần Central Park.
(A) It‟s located near Central Park.
(B) On the 27th of August. (B) Vào ngày 27 tháng 8.
(C) It‟s about $700 a month. (C) Khoảng $700 một tháng.

22. C The copy machine‟s run out of ink. Máy in bị hết mực.
(A) How many people are running in (A) Có bao nhiêu người đang chạy trên
the race? đường đua?
(B) No, I think he went out for a (B) Không, tôi nghĩ anh ấy ra ngoài để
meeting. tham gia cuộc họp.
(C) I‟ll go get some from the office (C) Tôi sẽ đi lấy một ít từ cửa hàng
supply store. cung cấp đồ dùng văn phòng.

23. A What does Ms. Raymond want to Cô Raymond muốn làm gì sau khi nghỉ
do after she retires? hưu?
(A) She‟d like to tour Asia.
(B) Tell her I said hello. „ (A) Cô ấy muốn đi du lịch Châu Á
(C) Yes, she looks very tired today. (B) Gửi lời chào của tôi tới cô ấy.
(C) Vâng, hôm nay cô ấy trông rất mệt
mỏi.
24. C Would you like to drive to the Bạn có muốn tới hội nghị cùng nhau
conference together? không?
(A) At the Continental Hotel.
(B) About an hour‟s drive at most. (A) Ở khách sạn Continental.
(C) That‟s great, when will you (B) Nhiều nhất là khoảng 1 giờ lái xe
pick me up? (C) Tuyệt, khi nào thì bạn sẽ đón tôi?
25. B How do you like your new office? Bạn thích văn phòng mới như thế nào?
(A) The second one on the left.
(A) Cái thứ 2 bên trái.
(B) It‟s more spacious than the old
one. (B) Nó rộng hơn cái cũ.
(C) Because we‟ve recently hired more (C) Vì gần đây chúng tôi mới thuê thêm
staff nhân viên.
26. C How long is the proposal? Đề xuất dài bao nhiêu?
(A) Just about three months ago. (A) Chỉ khoảng 3 tháng trước.
(B) I wouldn‟t mind going along with (B) Tôi không ngại đi cùng bạn.
you. (C) 15 trang rưỡi.
(C) Fifteen and a half pages.

27. B I‟ll call you when I get to the airport. Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi tới sân bay.
(A) I called him this morning. (A) Tôi đã gọi cho anh ấy sáng nay.
(B) Okay, I‟ll talk to you then. (B) Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
(C) My flight is cancelled. (C) Chuyến bay của tôi bị hủy.

28. B Leonardo seems to be in a good mood, Leonardo dường như đang có tâm trạng
doesn‟t he? rất tốt đúng không?
(A) Yeah, he‟s looking for it. (A) Vâng, anh ấy đang tìm nó.
(B) He is going on vacation next (B) Anh ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới.
week. (C) Nó thực sự là một mô hình tốt.
(C) It‟s a really good model.

29. B Do you want to talk about it now or Bạn muốn nói chuyện về nó bây giờ hay
are we meeting later? chúng ta sẽ gặp nhau sau?
(A) We haven‟t talked about it lately. (A) Gần đây chúng ta không nói về nó.
(B) I have some time on Thursday. (B) Tôi có thời gian vào thứ 5.
(C) Something about promoting the (C) Một cái gì đó về việc xúc tiến các sản
new products. phẩm mới.

30. A Have you been to the new Chinese Bạn đã đến nhà hàng Trung Quốc mới
restaurant yet? chưa?
(A) Yes, but it wasn‟t very good. (A) Rồi, nhưng nó không ngon lắm.
(B) They sent him to China. (B) Họ đã gửi ông ấy đến Trung Quốc.
(C) Chef Bruce's special dishes. (C) Các món ăn đặc biệt của bếp trưởng
Bruce.
31. C Why don‟t you go shopping with me Tại sao bạn không đi mua sắm với tôi vào
this Saturday? thứ 7 này nhỉ?
(A) At Sears Shopping Center. (A) ở trung tâm mua sắm Sear.
(B) Great, I‟ll take the leather jacket. (B) Tuyệt, tôi sẽ lấy chiếc áo khoác da.
(C) Sorry, I have some work to (C) Xin lỗi, tôi có một số việc phải làm.
finish.

32. A Ms. Brown, I need to go to England Bà Brown, tôi cần đi Anh vào tuần tới.
this weekend. (A) Để tôi kiểm tra xem liệu có còn cái
(A) Let me check and see if any vé nào nữa không.
tickets are available. (B) Tôi muốn đặt một chỗ ngồi hạng
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(B) I‟d like to reserve a business-class thương gia.


seat. (C) Cô ấy đã đến đó vào kì nghỉ năm
(C) She went there for her vacation ngoái.
last year.
33. C You‟ve already completed the Bạn đã hoàn thành xong công việc được
assignment, haven‟t you? giao chưa?
(A) Yes, I‟ve already signed up. (A) Vâng, tôi đã kí.
(B) We were assigned to your team. (B) Chúng tôi được phân vào nhóm của
(C) Sorry, but I need more time. bạn.
(C) Xin lỗi, nhưng tôi cần thêm thời
gian.
34. C Can we get off work a little earlier Hôm nay chúng ta có thể nghỉ việc sớm
today? hơn một chút không?
(A) Work starts at 9:00 a.m. (A) Công việc bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
(B) It leaves from track seven. (B) Nó rời đi từ đường số 7.
(C) I‟ll have to ask my boss. (C) Tôi sẽ hỏi ông chủ.

35. A How much does it cost to have five Mất bao nhiêu tiền để vận chuyển 5 chiếc
computer desks delivered? bàn máy tính?
(A) It depends on where you are. (A) Nó phụ thuộc vào việc bạn ở đâu.
(B) Yes, they will arrive by 2:00 p.m. (B) Vâng, họ sẽ đến trước 2 giờ chiều.
(C) They were sent in a separate (C) Chúng đã được gửi đi trong một lô
shipment. hàng riêng biệt.

36. B Would you fax these reports to Mr. Bạn sẽ fax những báo cáo này tới ông
Jameson? Jameson chứ?
(A) It‟s in the building across the (A) Nó nằm trong tòa nhà bên kia đường.
street. (B) Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm ngay.
(B) Sure, I‟ll do it right away. (C) Những sự việc tôi vừa báo cáo là
(C) The facts I‟ve reported were chính xác.
correct.
37. A Haven‟t you heard that they‟re laying Bạn có nghe nói là họ đang sa thải các
off additional employees? nhân viên bổ sung không?
(A) When did you hear that? (A) Bạn nghe điều đó lúc nào vậy?
(B) It‟s very hard to describe. (B) Rất khó để diễn tả.
(C) Our shipment has been delayed. (C) Lô hàng của chúng ta đã bị trì hoãn.
38. B I can‟t believe the concert is Tôi không thể tin là buổi hòa nhạc bị
postponed. hoãn lại.
(A) Thanks, I‟ll get my cell phone. (A) Cảm ơn, tôi sẽ lấy điện thoại di động
(B) Do you know when the new date của tôi.
is? (B) Bạn có biết ngày mới là khi nào
(C) She has concerns about her work. không?
(C) Cô ấy quan tâm về công việc của
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

mình.
39. A When do you start your new job? Khi nào thì bạn bắt đầu công việc mới?
(A) A week from now. (A) Một tuần từ bây giờ.
(B) in the new office building. (B) Trong tòa nhà văn phòng mới.
(C) That‟s great news. (C) Đó là một tin tuyệt vời.

40. B You didn‟t finish processing our Bạn chưa hoàn thành việc xử lý yêu cầu
client‟s order yet, did you? của khách hàng đúng không?
(A) I have his contact number here. (A) Tôi có số điện thoại của anh ấy đây.
(B) I did. I put it on your desk. (B) Tôi đã làm rồi. Tôi để trên bàn của
(C) Yes, you can‟t. bạn.
(C) Đúng, bạn không thể.
Part 3

Questions W:Good morning. I‟m not a CSBC W: Xin chào. Tôi không phải là khách
41-43 refer Bank customer, but I‟d like to open hàng của CSBC, nhưng tôi muốn mở 1 tài
to the up a new savings account(41) and khoản tiết kiệm mới và chyển tiền của tôi
following transfer my fund from Citadel Bank. từ ngân hàng Citadel.
conversatio M: No problem. I‟ll need a valid M: Không thành vấn đề. Tôi cần một cái
n. driver‟s license or any other form of bằng lái xe còn hiệu lực hoặc bất kì cái gì
photo identification. khác có ảnh nhận dạng.
W: Yes, I have my driver‟s W: Vâng, tôi có bằng lái xe.
license(42). M: Tốt, cảm ơn bà. Bây giờ, tôi cần phô
M: That‟ll be fine, thank you. Now, I tô bằng lái xe của bà. Trong lúc đó, vui
need to make a photocopy of your lòng điền vào mẫu đơn đăng kí này. Tôi
lisence. In the meantime, please fill sẽ quay lại ngay.
out this application form(43). I‟ll be
right back.
41. B Where is this conversation being held? Cuộc hội thoại được diễn ra ở đâu?
(A) At a restaurant (A) Ở một nhà hàng
(B) At a bank (B) Ở một ngân hàng
(C) At a hotel (C) Ở một văn phòng bất động sản
(D) At a real estate office

42. A What does the woman show the man? Người phụ nữ cho người đàn ông xem cái
(A) A driver‟s license gì?
(B) A passport (A) Bằng lái xe
(C) A credit card (B) Hộ chiếu
(D) An application form (C) Thẻ tín dụng
(D) Đơn đăng kí
43. A What will the woman probably do Có thể người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Hoàn thành cái đơn
(A) Complete a form (B) Chuyển tiền
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(B) Transfer some funds (C) Sao chép ID


(C) Copy an ID (D) Quay lại sau ngày hôm nay
(D) Come back later today
Questions M: Did you see the season finale of M: Cô có xem phần cuối cùng của "The
44-46 refer „The Wire'‟ with Woody Harrison Wire'' với Woody Harrison trên truyền
to the on TV(44) last night? It was so hình tối qua không? Nó thật ấn tượng.
following dramatic. W: Oh, tôi đã bỏ qua nó! "The Wire" là
conversatio W: Oh, I missed it! “The Wire” is chương trình yêu thích của tôi, nhưng tôi
n my favorite show, but I had to work đã phải làm việc tại nhà hàng cho đến
at the restaurant until 11:00 p.m. last
night. Woody Harrison does a 11:00 đêm qua. Woody Harrison làm một
great job(45) of portraying his công việc tuyệt vời việc khắc họa nhân
character. vật của mình.
M: Well, they‟re airing it again on M: Vâng, họ sẽ phát sóng lại vào thứ
Thursday. It‟ll be on at 9:00 p.m. on năm. Lúc 9 giờ tối trên kênh 7. Đừng
channel 7. Don‟t forget!
W; Great! I‟ll make a note of it so I quên!
don‟t miss it.(46) W: Tuyệt! Tôi sẽ ghi chú lại để không bỏ
lỡ nó.
44. C What are the speakers discussing? Người nói đang bàn luận cái gì?
(A) A movie (A) Một bộ phim
(B) An art exhibition (B) Một cuộc triển lãm nghệ thuật
(C) A television program (C) Một chương trình truyền hình
(D) A music concert (D) Một buổi hòa nhạc

45. B Who is Woody Harrison? Woody Harrison là ai?


(A) A restaurant owner (A) Một chủ nhà hàng
(B) An actor (B) Một diễn viên
(C) A news reporter (C) Một phóng viên tin tức
(D) A repairman (D) Một thợ sửa chữa
46. C What will the woman most likely do Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Tới nhà hàng để làm việc
(A) Go to the restaurant to work (B) Xem một chương trình truyền hình
(B) Watch a TV show (C) Viết ra một số thông tin
(C) Write down some (D) Gặp Woody Harrison
information
(D) Meet with Woody Harrison

Questions W: How are you doing? I‟d like a W: Xin chào. Tôi muốn một bàn cho 1
47-49 refer table for one. Is dinner still being người. Bữa tối vẫn được phục vụ chứ?
served?
to the M: I‟m sorry, miss, but we‟re M: Tôi xin lỗi, thưa cô, nhưng chúng tôi
following closing in 5 minutes, at 9:00 sẽ đóng cửa trong 5 phút nữa, lúc 9 giờ.
conversatio p.m.(47) The restaurant next door is Cửa hàng bên cạnh mở tới 11 giờ. Tại sao
n open until 11:00 p.m. Why don‟t cô không qua đó thử xem?
you try going over there?(48) W: Ồ, dường như ở đó khá đông, nhưng
W: Well, it seems that there is quite a
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

crowd over there, but it looks like I có vẻ tôi không còn sự lựa chọn. Anh
have no choice. Do you close at đóng cửa vào lúc 9 giờ mỗi ngày sao?
9:00 p.m. every day? When do you
close on the weekend? Anh đóng cửa lúc mấy giờ vào cuối tuần?
M: Our hours are the same on the M: Giờ giấc của chúng tôi không đổi vào
weekend. We are open from (49) 11 cuối tuần. Chúng tôi mở cửa từ 11 giờ
a.m. until 9:00 p.m. every day. sáng tới 9 giờ tối hằng ngày.
47. D When is the conversation probably Cuộc hội thoại có thể diễn ra vào lúc
taking place? nào?
(A) In the morning (A) Buổi sáng
(B) At noon (B) Buổi trưa
(C) In the afternoon (C) Buổi chiều
(D) In the evening (D) Buổi tối

48. B What does the man suggest? Người đàn ông gợi ý điều gì?
(A) Placing an order as quickly as (A) Gọi món càng nhanh càng tốt
possible (B) Tới một cửa hàng khác
(B) Going to a different (C) Quay lại sau 30 phút nữa
restaurant (D) Đặt môt bữa tối đặc biệt
(C) Coming back in 30 minutes
(D) Ordering the dinner special
49. D What does the man say about his Người đàn ông nói gì về nhà hàng của
restaurant? mình?
(A) It is extremely busy on (A) Nó cực kì bận rộn vào cuối tuần.
weekends. (B) Nó rất chậm vào các buổi tối cuối
(B) It is very slow on weeknights. tuần.
(C) It has dinner specials every (C) Nó có các bữa ăn đặc biệt mỗi ngày.
day. (D) Nó đóng cửa lúc 9 giờ tối hàng
(D) It closes at 9:00 p.m. every ngày.
day.
Questions W: Oh, no! Where is the document I W: Ôi không! Tài liệu tôi sẽ sử dụng cho
50-52 refer am going (50) to use for my bài thuyết trình của tôi đâu mất rồi? Nó ở
presentation? It was in my
to the briefcase when I left home this trong cặp của tôi khi tôi rời khỏi nhà sáng
following morning. nay.
conversatio M: Check your briefcase again. M: Hãy kiểm tra lại cặp của bạn. Có thể
n Maybe it‟s misplaced in another nó bị lẫn vào một tập khác.
folder.
W: No, it‟s nowhere to be found! W: Không,không tìm thấy nó ở đâu cả!
Please do me a favor. Can you go Xin vui lòng giúp tôi một việc. Bạn có
to the conference(51)room and set thể đi đến phòng hội nghị và cài đặt máy
up the projector? I need to go chiếu được không? Tôi cần phải đi đến
to my office to make (52) another văn phòng của tôi để phô tô một bản khác
copy from my computer
M: Take your time, Nora! We still từ máy tính.
M: Cứ từ từ, Nora! Chúng ta vẫn có đủ
thời gian.
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

have enough time.

50. B What is the woman‟s problem? Vấn đề của người phụ nữ là gì?
(A) She misplaced her briefcase. (A) Cô ấy đặt cặp sai chỗ.
(B) She lost a document. (B) Cô ấy bị mất tài liệu.
(C) She hasn‟t reserved a room. (C) Cô ấy đã không đặt phòng.
(D) She is late for a meeting. (D) Cô ấy bị muộn một cuộc họp.

51. C What does the woman ask the man to Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm
do? gì?
(A) Contact her secretary (A) Liên lạc với thư kí của cô ấy
(B) Make a new copy (B) Phô tô một bản mới
(C) Set up the projector (C) Cài đặt máy chiếu
(D) Cancel the presentation (D) Hủy bài thuyết trình

52. C Where will the woman most likely go Người phụ nữ có thể sẽ đi đâu tiếp theo?
next? (A) Về nhà
(A) To her house (B) Tới cửa hàng phô tô
(B) To a copy shop (C) Về văn phòng
(C) To her office (D) Tới phòng hội nghị
(D) To a conference room

Questions M: I heard you moved to a new M: Tôi nghe nói bạn chuyển đến một căn
53-55 refer apartment all the way out in hộ mới hoàn toàn ở Westwood. Chỗ đó
Westwood. Isn‟t that far from
to the work now? có xa chỗ làm việc hiện tại không?
following W: Yes, it‟s a little(53)farther, but it's W: Vâng, xa hơn một chút, nhưng nó
conversatio actually better. I don‟t have to thực sự tốt hơn. Tôi không phải lái xe
n drive anymore, since the express nữa, vì tàu tốc hành dừng lại ở trạm
train (54)stops at Westwood Westwood.
station.
M: Oh, that‟s convenient! You don‟t M: Oh, quả là tiện lợi! Bạn không phải lo
have to worry about traffic lắng về giao thông nữa. Westwood như
anymore. What is Westwood like? thế nào?
W: It‟s a newly developed area. W: Đó là một khu vực mới phát triển. Có
There are new shopping centers,
movie (55) theaters, and res- các trung tâm mua sắm mới, rạp chiếu
taurants. They also plan to phim, và các cửa hàng. Họ cũng có kế
build a new library soon. hoạch sớm xây dựng một thư viện mới.

53. D What does the woman say about her Người phụ nữ nói gì về căn hộ mới của
new apartment? cô ấy?
(A) It is spacious. (A) Nó rộng
(B) It is closer to work. (B) Nó gần chỗ làm hơn
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(C) It is luxurious. (C) Nó sang trọng


(D) It is in a good location. (D) Nó nằm ở địa điểm tốt
54. B How does the woman get to work? Người phụ nữ đi làm bằng cách nào?
(A) On foot (A) Bằng đi bộ
(B) By train (B) Bằng tàu
(C) By bus (C) Bằng xe buýt
(D) By subway (D) Bằng xe điện ngầm
55. D What does the woman like most about Người phụ nữ thích điều gì nhất ở
Westwood? Westwood?
(A) it is stationed near an airport. (A) Nó gần sân bay.
(B) It is a beautiful city. (B) Nó là một thành phố đẹp.
(C) It has a low crime rate. (C) Nó có tỷ lệ tội phạm thấp.
(D) it has many new attractions. (D) Nó có nhiều điểm tham quan mới.
Questions M: Hello, Marilyn! I‟m calling in M: Chào Marilyn! Tôi gọi để tham khảo
56-58 refer reference to the beverages for your ý kiến về các đồ uống cho hội thảo chiến
to the marketing strategy workshop next lược marketing vào thứ 6 tuần tới của bà.
following Friday.(56,57) I was told you wanted us Tôi được biết là bà muốn chúng tôi gọi
conversatio to call you by the end of this week to cho bà trước cuối tuần này để xác nhận
n confirm your order. đơn đặt hàng của bà.
W: Yes, as we previously discussed, W: Vâng, như chúng ta đã thảo luận
we're expecting 200 participants
on Friday. In the morning, we‟ll trước đó, chúng tôi đang mong đợi 200
need coffee, ice tea, orange juice, người tham gia vào thứ 6. Vào buổi sáng,
soda, and cookies. At lunch, we‟d chúng tôi cần cà phê, trà lạnh, nước cam,
like to have sandwiches and soft nước có ga và bánh ngọt. Vào bữa trưa,
drinks.
M: Okay, I‟ll have your order ready chúng tôi muốn bánh sandwich và nước
for Friday. Your total comes to giải khát.
327 dollars and 57 cents. M: Vâng, tôi sẽ chuẩn bị sẵn sàng yêu
W: Oh, and one more thing. Could cầu của bà cho thứ 6. Tổng số tiền của
you add some fruit to the breakfast bạn lên tới 327 đô la và 57 xu.
items, please?(58) Thank you very W: Ồ, và một điều nữa. Anh có thể vui
much. lòng thêm ít trái cây vào bữa sáng được
không? Cảm ơn nhiều.
56. C Who most likely is the man? Người đàn ông có thể là ai?
(A) A real estate agent (A) Nhân viên đại lý bất động sản
(B) A workshop host (B) Người tổ chức hội thảo
(C) A food caterer (C) Người cung cấp thực phẩm
(D) A restaurant employee (D) Nhân viên nhà hàng

57. D When will the meeting be held? Khi nào thì cuộc họp được tổ chức?
(A) Today (A) Hôm nay
(B) Tomorrow (B) Ngày mai
(C) Next Wednesday (C) Thứ 4 tuần tới
(D) Next Friday (D) Thứ 6 tuần tới
58. B What change does Marilyn make? Marilyn thay đổi gì?
(A) A delivery time (A) Thời gian giao hàng
(B) Additional food items (B) Các đồ ăn bổ sung
(C) A reduced price (C) Giảm giá
(D) Extra sandwiches (D) Thêm bánh sanwich
Questions M: Excuse me, it‟s my brother‟s M: Xin lỗi, sinh nhật em trai tôi và tôi
59-61 refer birthday and(59)I‟d like to get him muốn tặng cậu ấy chiếc áo len này. Chị
this sweater. Do you have any
to the in black?(60) có còn bất cứ cái nào màu đen không?
following W: I‟m pretty sure that whatever is W: Tôi khá chắc chắn rằng bất cứ cái nào
conversatio displayed is everything we have in được bày ra là tất cả những gì chúng tôi
n stock, but I'll check the stockroom còn trong kho, nhưng tôi sẽ kiểm tra kho
to see if we received any new
shipments. để xem liệu chúng tôi có nhận được lô
M: Thanks, I‟d appreciate it. This hàng mới nào không.
sweater looks perfect for the fall. M: Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó.
It‟s light, yet warm. He can wear Chiếc áo len này trông thật hoàn hảo cho
this comfortably inside or mùa thu. Nó sáng, nhưng ấm áp. Cậu ấy
outdoors.
W: I actually got one for my father, có thể mặc một cách thoải mái ở trong
and he wears it a lot. It‟d be a very nhà hay ngoài trời.
good gift for your brother, plus it‟s W: Thực ra tôi đã mua một cái cho bố tôi,
on sale for 30% off this week. và ông ấy mặc nó nhiều lần. Nó sẽ là một
Now let me go check our
stockroom and see(61)if we have a món quà tuyệt vời cho em trai anh, cộng
black one in stock. thêm nó được giảm giá 30% trong tuần
này. Bây giờ để tôi đi kiểm tra phòng kho
và xem liệu có còn cái màu đen nào
không.
59. D What is the man looking for? Người đàn ông đang tìm cái gì?
(A) A cafeteria with outdoor (A) Một quán cà phê có chỗ ngồi ngoài
seating trời
(B) A fitting room where he can (B) Một phòng thử đồ nơi anh ta có thể
try on some clothes thử quần áo
(C) A location for another store (C) Vị trí của một cửa hàng khác
(D) A gift for a family member (D) Một món quà cho một thành viên
trong gia đình
60. A What is the man asking the woman Người đàn ông đang hỏi người phụ nữ
for? điều gì?
(A) A different colored item (A) Một cái màu khác
(B) A light snack (B) Một bữa ăn nhẹ
(C) A discount on a purchase (C) Một khoản giảm giá trên sản phẩm
(D) An address of a party location (D) Địa chỉ của một địa điểm bữa tiệc
61. C What will the woman most likely do Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Trang trí bộ phận trưng bày
(A) Decorate the display case (B) Cho số điện thoại của cô ấy
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(B) Give her phone number (C) Kiểm tra phòng kho
(C) Check the storage room (D) Kiểm tra dự báo thời tiết
(D) Check the weather forecast
Questions W: Mr. Bates, do you have time to W: Ông Bates, ông có thời gian để bàn
discuss scheduling interviews
62-64 refer
for the photographer lịch phỏng vấn cho vị trí nhiếp ảnh gia
to the position?(62) không?
following M: No problem. I'll be in the office M: Không vấn đề. Tôi sẽ ở văn phòng
conversatio until early next week, and then I'll cho tới đầu tuần tới, và sau đó tôi sẽ đi dự
be leaving for a convention in Los
n
Angeles. Could we have the hội nghị ở Los Angeles. Chúng ta có thể
interviews done this Friday before phỏng vấn xong vào thứ 6 này trước khi
I leave? tôi đi không?
W: Oh, I‟m flying to Paris on Friday, W: Ồ, tôi sẽ bay tới Paris vào thứ 6, vì
so that won‟t be possible. How
does Thursday sound? We need to thế điều đó là không thể. Thứ 5 thì sao?
get a new photographer as soon as Chúng ta cần có một nhiếp ảnh gia mới
possible. Our staff has been càng sớm càng tốt. Nhân viên của chúng
complaining that they have been ra đang phàn nàn rằng họ đang bị ngập
overwhelmed with work.(64)
đầu với công việc.
M: Alright, let‟s have it on
M: Được rồi, vậy thì thứ 5 nhé.
Thursday, then.(63)
62. B What is the conversation mainly Đoạn hội thoại chủ yếu nói về chuyện gì?
about? (A) Trưng bày các bức ảnh
(A) Displaying new photographs (B) Điều phối lịch
(B) Coordinating some schedules (C) Sắp xếp hội nghị
(C) Arranging a convention (D) Đặt vé máy bay
(D) Booking flight tickets

63. A What will most likely happen on Việc gì có thể sẽ xảy ra vào thứ 5?
Thursday? (A) Cuộc phỏng vấn việc làm sẽ diễn
(A) Job Interviews will take ra.
place. (B) Người đàn ông sẽ tham gia hội nghị.
(B) The man will attend a meeting. (C) Người phụ nữ sẽ đi du lịch Paris.
(C) The woman will travel to Paris (D) Các bức ảnh mới sẽ được phân phối.
(D) New photographs will be
distributed.
64. A What has the staff been complaining Các nhân viên đã phàn nàn về việc gì?
about? (A) Không đủ nhân viên
(A) Not enough employees (B) Thời gian phỏng vấn
(B) The time of the interview (C) Những bức ảnh chất lượng thấp
(C) Low-quality pictures (D) Dịch vụ giao hàng của công ty
(D) The company‟s delivery
service

Questions W: As you can see here, we have W: Như ông có thể thấy ở đây, chúng tôi
65-67 refer many high-tech robots on the có nhiều robot công nghệ cao trên dây
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

to the automated assembly line. chuyền lắp ráp tự động.


following M. That‟s very impressive.(65,66) A M. Rất ấn tượng. Rất nhiều nhà máy vẫn
lot of factories still use old-
conversatio fashioned machinery. However, còn sử dụng máy móc cũ. Tuy nhiên, tôi
n I'm sure this type of equipment chắc chắn rằng loại thiết bị này sử dụng
uses quite a bit of electricity. khá ít điện năng.
W: That is exactly why I have asked W: Đó chính là lý do tại sao tôi đã yêu
you to come take a look. It is
essential that we upgrade the cầu ông tới xem. Điều quan trọng là
electrical wiring system chúng tôi nâng cấp hệ thống dây điện
throughout the entire plant to trong toàn bộ nhà máy để xử lý tất cả các
handle all the equipment we have thiết bị chúng tôi có ở đây trong nhà máy
here in this factory. I‟d like to get
an estimate as to how much it này. Tôi muốn có được một ước tính là sẽ
would cost(67)to have that work mất bao nhiêu chi phí cho công việc được
completed. hoàn thành.
M: Sure, we will start to assess it M: Chắc chắn rồi, chúng tôi sẽ bắt đầu để
right away, and let you know by
tomorrow. đánh giá nó ngay lập tức, và cho cô biết
trước ngày mai.

65. D Where does this conversation most Cuộc hội thoại có thể diễn ra ở đâu?
likely take place? (A) Trong một nhà máy điện
(A) In a power station (B) trong phòng thí nghiệm khoa học
(B) in a scientific laboratory (C) Trong một cửa hàng bách hóa
(C) In a department store (D) trong một nhà máy sản xuất
(D) in a manufacturing plant

66. A What is the man impressed with? Người đàn ông bị ấn tượng với điều gì?
(A) The high-tech machinery (A) Các máy móc công nghệ cao
(B) The amount of power used (B) Lượng điện năng sử dụng
(C) The size of the assembly line (C) Kích thước của dây chuyền lắp ráp
(D) The ways of handling the (D) cách xử lý các thiết bị
equipment
67. A What is the woman asking the man Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông
for? điều gì?
(A) A cost estimate (A) Ước tính chi phí
(B) An electrical wiring system (B) Một hệ thống dây điện
(C) A new product (C) Một sản phẩm mới
(D) A team project (D) Một nhóm dự án
Questions M: Hey, Jean. I just talked to Mr. M: Này, Jean. Tôi vừa nói chuyện với
68-70 refer Ritter and he‟s upset that he has ông Ritter và ông ấy buồn vì ông ấy vẫn
yet to receive the plans (68)
for the
to the building design. What chưa nhận được kế hoạch cho bản thiết
following happened? kế tòa nhà. Điều gì đã xảy ra vậy?
conversatio W: Oh. really? There must be some W: Oh. Thật vậy sao? Chắc hẳn đã có sai
n kind of mistake. I faxed all the sót gì đó. Tôi đã fax tất cả các kế hoạch
plans over to his office on trên đến văn phòng của ông ấy vào thứ
Monday.(69) Hai.
M: Perhaps you faxed it to the wrong
number. M: Có lẽ cô đã gửi fax đến số sai.
W: No, I called Mr. Ritter‟s office W: Không, tôi đã gọi cho văn phòng của
before I faxed the plans to make ông Ritter trước khi tôi fax kế hoạch để
sure it was the correct number.
Well, anyway, if he doesn‟t have đảm bảo đó là con số chính xác. Vâng, dù
the plans, I should make copies sao, nếu ông ấy không có kế hoạch, tôi
and take them to his office right nên làm bản sao và đưa chúng đến văn
away.(70) phòng của ông ngay lập tức.

68. A Why is Mr. Ritter unhappy? Tại sao ông Ritter không vui?
(A) He didn‟t receive some plans. (A) Ông ấy không nhận được một số kế
(B) He forgot a client's contact hoạch
Information. (B) Ông ấy quên thông tin liên lạc của
(C) He didn‟t like a building một khách hàng
layout. (C) Ông ấy không thích bố cục tòa nhà
(D) He misplaced some important (D) Ông ấy để sai vị trí một số tài liệu
documents. quan trọng

69. C What did the woman do on Monday? Người phụ nữ đã làm gì vào thứ 2?
(A) She talked to Mr. Ritter on the (A) Cô ấy đã nói chuyện với ông Ritter
phone. qua điện thoại.
(B) She had a meeting with Mr. (B) Cô ấy đã có một cuộc họp với Ông
Ritter, Ritter.
(C) She sent a fax to Mr. Ritter. (C) Cô ấy đã gửi fax tới ông Ritter.
(D) She went to Mr.Ritter‟s office. (D) Cô ấy đã đến văn phòng ông Ritter.
70. B What will the woman most likely do Người phụ nữ rất có thể sẽ làm gì tiếp
next? theo?
(A) Confirm a fax number (A) Xác nhận một số fax
(B) Deliver some documents (B) Chuyển một số tài liệu
(C) Schedule an interview (C) Lên lịch một cuộc phỏng vấn
(D) Call her assistant (D) Gọi trợ lý của cô ấy

Part 4
Questions You have reached Zimmerman‟s Bạn vừa kết nối đến Zimmerman‟s
71-73 refer Electricity. This message has been Electricity. Tin nhắn này được cập nhật
updated at 11:00 a.m. on Thursday,
to the November 17. Unfortunately, we‟re lúc 11 giờ sáng vào thứ 5, ngày 17 tháng
following still experiencing technical 11. Thật không may, chúng tôi vẫn đang
recorded difficulties with power outages due gặp phải những sự cố kĩ thuật với việc
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

information to last night's storm. We assure you mất điện do cơn bão tối qua. Chúng tôi
. that our technicians are doing đảm bảo với bạn răng các nhân viên kĩ
everything they can to restore your
power. We apologize for any thuật của chúng rồi đang làm mọi thứ có
inconvenience caused by the power thể để khôi phục nguồn điện. Chúng tôi
outages.(71) At this time, we expect xin lỗi vì sự bất tiện này do mất điện.
to restore power to all areas (72)
by Vào lúc này, chúng tôi hi vọng sẽ khôi
tomorrow afternoon. This
message will be updated every phục nguồn điện cho tất cả các khu vực
hour throughout the day.(73) Once trước trưa ngày mai. Tin nhắn này sẽ
again, we apologize for the được cập mỗi giờ suốt ngày. Một lần nữa,
inconvenience and we will make our chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và
best effort to get your power running
as soon as possible. Thank you for chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để làm cho
calling Zimmerman‟s Electricity. nguồn điện của bạn hoạt động sớm nhất
có thể. Cảm ơn vì đã gọi tới
Zimmerman‟s Electricity

71. B What is this information about? Thông tin này về cái gì?
(A) A financial difficulty (A) Một khó khăn tài chính
(B) A power failure (B) mất điện
(C) A weather report (C) Một báo cáo thời tiết
(D) A building renovation project (D) Một dự án cải tạo xây dựng

72. C When is the work expected to be Khi nào công việc dự kiến sẽ được hoàn
complete? thành?
(A) Tonight (A) Tối nay
(B) Tomorrow morning (B) Sáng mai
(C) Tomorrow afternoon (C) Chiều mai
(D) The end of the week (D) cuối tuần

73. C How often will this recorded message Tin nhắn này sẽ được cập nhật với tần
be suất như thế nào?
updated? (A) Mỗi 15 phút
(A) Every 15 minutes (B) Mỗi nửa giờ
(B) Every half hour (C) Mỗi giờ
(C) Every hour (D) Mỗi 2 giờ
(D) Every 2 hours
Questions Good afternoon, the following Xin chào, thông báo sau là dành cho Jane
74-76 refer message is for Jane Poppins. Ms. Poppins. Bà Poppins, tôi là Trina từ bàn
Poppins, this is Trina from the
to the reception desk at Dr. Holmes‟ tiếp tân tại văn phòng của bác sĩ Holmes.
following office.(74) I‟m calling to remind you Tôi gọi để nhắc nhở bà rằng bà có một
message that you have an appointment cuộc hẹn đã được lên lịch cho thứ năm
scheduled for this (75) upcoming
Thursday at 10:00 a.m. If you sắp tới lúc 10 giờ sáng. Nếu bà không thể
are unable to make that appointment, đến, xin vui lòng cho chúng tôi biết trước
please let us know 24 hours 24 giờ. Chuyến ghé thăm của bà sẽ mất
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 19
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

beforehand. Your visit will take từ 45 phút đến một giờ. Ngoài ra, bà sẽ
anywhere between 45 minutes to an cần phải điền vào một số mẫu quan trọng
hour. Additionally, you will need to
fill out some important forms trước khi gặp bác sĩ Holmes, vì vậy hãy
before you see Dr. Holmes, so chắc chắn đến sớm 10 đến 15 phút. Điều
please make sure(76)to arrive 10 to 15 này sẽ đảm bảo cuộc hẹn của bà càng
minutes early. This will ensure
that your visit will move as quickly nhanh càng tốt. Lần này nhớ mang theo
as possible. Please remember to thẻ bảo hiểm của bà. Chúc bà một ngày
bring your insurance card with you tốt đẹp và chúng tôi sẽ gặp bà vào thứ 5.
this time. Have a good day and we'll
see you on Thursday.

74. D Who is making the phone call? Ai là người gọi?


(A) A patient (A) Một bệnh nhân
(B) An insurance agent (B) Một nhân viên đại lý bảo hiểm
(C) A nurse (C) Một y tá
(D) A receptionist (D) Một nhân viên lễ tân
75. D When is Ms. Poppins‟s appointment? Cuộc hẹn của bà Poppins là vào khi nào?
(A) Monday (A) Thứ Hai
(B) Tuesday (B) Thứ Ba
(C) Wednesday (C) Thứ tư
(D) Thursday (D) Thứ năm

76. A Why does Jane Poppins need to come Tại sao Jane Poppins cần phải đến sớm?
in early? (A) để điền vào một số mẫu
(A) To fill out some forms (B) Để nói chuyện với bác sĩ Holmes
(B) To speak with Dr. Holmes (C) Để phát hành thẻ bảo hiểm
(C) To issue an Insurance card (D) Để nhận đơn thuốc
(D) To pick up a prescription
Questions Good morning, employees. I have a Chào buổi sáng, các nhân viên. Tôi có
77-79 refer short announcement before we start một thông báo ngắn trước khi chúng ta
our meeting today. Construction
to the will begin tomorrow in the main bắt đầu cuộc họp ngày hôm nay. Việc xây
following parking area,(77) which will affect dựng sẽ bắt đầu vào ngày mai ở bãi đỗ xe
announcem where you park over the next chính, mà sẽ ảnh hưởng đến nơi bạn đỗ
ent couple of days.(78) Until the parking xe trong vài ngày tới. Cho đến khi bãi
lot is completely, repaved and
inspected by maintenance personnel, đậu xe hoàn thành, được lát lại và được
you will be unable to park in your kiểm tra bởi nhân viên bảo trì, bạn sẽ
usual spots. Construction will take không thể để đậu xe tại các điểm thường
place from 9 to 5 over the next two ngày. Việc xây dựng sẽ diễn ra từ 9 đến 5
days, so you might want to find
somewhere else to park during that ngày trong hai ngày tiếp theo, vì vậy bạn
time period. An alternate and ideal có thể muốn tìm một nơi khác để đỗ xe
form of transportation will be the trong khoảng thời gian đó. Một phương
train. For those who take the train,
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 20
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

shuttle buses will be provided to and tiện đi lại thay thế và hiệu quả chính là
from the office. Additionally, you tàu hỏa. Đối với những người đi tàu, xe
won‟t be able to enter the building
through the front door on 2nd Ave. buýt sẽ được đưa đón tớ văn phòng.
Please make sure to enter through Ngoài ra, bạn sẽ không thể vào tòa nhà
the(79)side entrance on Harrington qua cửa trước vào ngày 2 Ave. Vui lòng
St. vào thông qua cửa vào trên đường
Harrington.
77. A What is this announcement mainly Thông báo này chủ yếu về điều gì?
about? (A) Xây dựng một bãi đậu xe
(A) Construction of a parking (B) Sửa chữa một văn phòng
area (C) giới thiệu của nhà làm việc mới
(B) Renovation of an office (D) Bảo trì một nhà ga xe lửa
(C) introduction of new working
home
(D) Maintenance of a train station

78. B How long will the project take? Dự án sẽ kéo dài bao lâu?
(A) One day (A) Một ngày
(B) Two days (B) Hai ngày
(C) Three- weeks (C) Ba-tuần
(D) Five weeks (D) Năm tuần

79. C What are the employees asked to do? Các nhân viên được yêu cầu làm gì?
(A) Help the maintenance (A) Giúp đỡ nhân viên bảo dưỡng
personnel (B) Đỗ xe ở Ave thứ 2
(B) Park on the Second Ave (C) Sử dụng lối vào bên
(C) Use the side entrance (D) Đi tàu
(D) Take the train

Questions Hi, Mr. Benzino. I‟m calling in Chào ông Benzino. Tôi gọi để hỏi về
80-82 refer reference to your help- wanted quảng cáo tìm sự trợ giúp trên The
advertisement I saw in The
to the Washington Post. My name is Jose Washington Post. Tên tôi là Jose Contego
following Contego and I‟m interested in the và tôi thích vị trí trợ lý bếp trưởng ở nhà
telephone position of assistant chef at your hàng của ông ở khách sạn Lohan. Tôi tốt
restaurant in the Lohan Hotel.(80,81)
message I am a graduate of Venice Culinary nghiệp trường nấu ăn Venice và tôi có
School and i have some experience kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này.
working in the field. I believe I can Tôi tin rằng tôi có thể là một tài sản đối
be an asset to your restaurant and i với nhà hàng của ông và tôi là một người
am a hard worker. Your address was
missing from the advertisement, so I làm việc chăm chỉ. Địa chỉ của ông bị
was unable to send in a resume. If thiếu trong quảng cáo, vì thế tôi không
you could, please give me a call thể gửi ông CV. Nếu ông có thể, vui lòng
back at 410-398-3928 to inform me gọi lại cho tôi ở số điện thoại 410-398-
of the hotel address.(82) I‟d be happy
to send you my resume via mail, or 3928 để thông báo địa chỉ khách sạn. Tôi

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 21


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

stop by the hotel to drop it off. Thank sẽ rất vui gửi CV của tôi qua mail, hoặc
you very much for your time. ghé qua khách sạn để nộp. Cảm ơn ông
rất nhiều vì đã dành thời gian.

80. B What is the purpose of this message? Mục đích của tin nhắn này là gì?
(A) To subscribe to a newspaper (A) Để đăng ký đặt một tờ báo
(B) To inquire about a job (B) Để yêu cầu một công việc
(C) To register for a cooking (C) Để đăng ký một chương trình nấu ăn
program (D) Để thực hiện việc đặt phòng khách
(D) To make a hotel reservation sạn

81. C Where does Mr. Benzino most likely Ông Benzino có thể làm việc ở đâu?
work? (A) Tại một trường dạy nấu ăn
(A) At a culinary school (B) Ở The Washington Post
(B) At The Washington Post (C) Tại một nhà hàng khách sạn
(C) At a hotel restaurant (D) Tại một đại lý việc làm
(D) At an employment agency

82. B Why does Jose want Mr. Benzino to Tại sao Jose muốn ông Benzino
return his call? gọi lại cho mình?
(A) To confirm an appointment (A) Để xác nhận một cuộc hẹn
(B) To obtain a mailing address (B) Để có được một địa chỉ gửi thư
(C) To get directions to a hotel (C) Để nhận được hướng dẫn đến một
(D) To find out the business hours khách sạn
(D) Để tìm hiểu giờ bán hàng
Questions Good evening, everyone. Welcome Xin chào, tất cả mọi người. Chào mừng
83-85 refer to our client appreciation bạn đến bữa tối tri ân khách hàng của
dinner(83), brought to you by the
to the management and staff of Createc chúng tôi, được mang lại cho bạn bởi các
following Telecommunications. Throughout the nhà quản lý và nhân viên của Createc
talk year, we‟ve appreciated your busi- Telecommunications. Trong năm qua,
ness and this is our way of thanking chúng tôi đã đánh giá cao công việc của
you. During the course of the
evening, we hope you have one of the các bạn và đây là cách chúng tôi cám ơn
best dinners you‟ve had in months bạn. Trong suốt chương trình của buổi
and enjoy the music of popular jazz tối, chúng tôi hy vọng bạn có một trong
band Soulfui Sounds, led by singer những bữa ăn tối ngon nhất bạn đã có
Toni Trombolini.(84) Don't be afraid
to show off your dance moves and trong tháng và thưởng thức âm nhạc của
have a good time. On your way out, ban nhạc jazz nổi tiếng Soulfui Sounds,
don‟t forget to pick up a gift basket, do ca sĩ Toni Trombolini đứng đầu. Đừng
which is filled with various fine ngại thể hiện những bước nhảy của bạn
items. Once again, thank you for your
business. We value each and every và có một khoản thời gian vui vẻ. Trên
last one of you. We‟ve had one of đường ra về, đừng quên lấy một giỏ quà,

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 22


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

our best years financially(85) and it được lấp đầy với hàng mặt hàng khác
couldn't have been achieved without nhau. Một lần nữa, cảm ơn doanh nghiệp
you.
của bạn. Chúng tôi đánh giá cao tất cả
các bạn. Chúng tôi đã có một trong
những năm tốt nhất về mặt tài chính và
nó có thể không thể đạt được nếu không
có các bạn.
83. D Why is this event being held? Tại sao sự kiện này được tổ chức?
(A) To advertise a music concert (A) để quảng cáo cho một buổi hòa nhạc
(B) To celebrate the company‟s (B) Để chào mừng lễ kỷ niệm của công ty
anniversary (C) Để chào đón nhân viên mới
(C) To welcome new employees (D) Để cảm ơn khách hàng của công ty
(D) To thank the company‟s
clients
84. C Who is Toni Trombolini? Toni Trombolini là ai?
(A) An event organizer (A) Một nhà tổ chức sự kiện
(B) A waiter (B) Một người bồi bàn
(C) A singer (C) Một ca sĩ
(D) A gift-shop owner (D) Một chủ cửa hàng quà tặng

85. C What does the speaker say about the Người nói nói những gì về công ty?
company? (A) gần đây nó bắt đầu kinh doanh
(A) it has recently started business (B) Nó cung cấp lợi ích đa dạng cho
(B) It offers various employee người lao động.
benefits (C) Nó đã có một năm thành công
(C) it had a successful year (D) Nó là một công ty giải trí.
(D) it is an entertainment
company.

Questions Hi, Mr. Seiler. This is the property Chào ông Seiler. Đây là người quản lý tài
86-88 refer manager of Town & Country sản của căn hộ Town & Country, Gwen
apartments, Gwen Stefani. I just
to the want to let you know that a five- Stefani. Tôi chỉ muốn cho ông biết rằng
following bedroom apartment, like the one một căn hộ năm phòng ngủ, như cái ông
telephone you‟ve been looking for, is now đang tìm kiếm, bây giờ đã có. Nó rất rộng
massage available.(86) It is very spacious, has a rãi, có một hệ thống bảo mật tốt và tiền
good security system and utilities are
included in the rent. There is a gym điện nước được bao gồm trong tiền thuê
located on the first floor, which is nhà. Có một phòng tập thể hình nằm ở
open (87)
24 hours a day, 7 days a tầng đầu tiên, mở cửa 24 giờ một ngày, 7
week. As you may know, the ngày một tuần. Như ông đã biết, căn hộ

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 23


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

apartment complex is located in a nằm ở một vị trí bên phải rất đẹp gần
very nice location right near the town trung tâm thị trấn, trong đó bao gồm một
center, which includes several
restaurants, a bank, a grocery store, số nhà hàng, một ngân hàng, một cửa
and much more. You may move in as hàng tạp hóa, và nhiều hơn nữa. Ông có
early as next week, but I need to thể chuyển tới sớm vào tuần tới, nhưng
know within the next couple of tôi cần phải biết trong vài ngày tới liệu
days whether you would like this
apartment.(88) There are many other ông có muốn căn hộ này. Có rất nhiều
people looking at this apartment, so it người khác nhìn vào căn hộ này, vì vậy
won't be on the market for long. If nó sẽ không ở trên thị trường trong thời
you‟re interested, please contact me gian dài. Nếu ông quan tâm, xin vui lòng
at 202-383-4848 as soon as possible.
Thank you. liên hệ với tôi tại 202-383-4848 càng sớm
càng tốt. Cảm ơn ông.

86. C Why is the speaker leaving this Tại sao người nói để lại tin nhắn này?
message? (A) tiền thuê của người thuê nhà quá hạn
(A) The tenant‟s rent is past due (B) tòa nhà mất điện
(B) The building‟s electricity is out (C) Các căn hộ có sẵn cho thuê
(C) The apartment is available (D) Căn hộ đang được sửa chữa
for rent
(D) The apartment building is
under renovation

87. C What else is located in the Complex? Còn có cái gì khác nằm trong Khu liên
(A) Convenient store hợp?
(B) Bank (A) cửa hàng thuận tiện
(C) Exercise facility (B) Ngân hàng
(D) Parking area (C) Phòng tập thể dục
(D) Bãi đậu xe

88. C Why does Mr. Seiler need to respond Tại sao ông Seiler cần phải trả lời sớm?
soon?. (A) để sắp xếp một cuộc hẹn bảo trì
(A) To schedule a maintenance (B) để sắp xếp việc trả tiền
appointment (C) Để xác nhận sự quan tâm tới căn
(B) To make payment hộ
arrangements (D) để sắp đặt một lịch trình di chuyển
(C) To confirm interest in an

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 24


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

apartment
(D) To set up a moving schedule
Questions WPGC Radio invites you (90) to join us WPGC Radio mời bạn cùng tham gia với
89-91 refer on Friday from 6 to 9 p.m. for our chúng tôi vào Thứ Sáu từ 6 đến 9 giờ cho
weekly business seminar, 'Think and
to the Grow Rich”. The seminar will cover buổi hội thảo kinh doanh hàng tuần của
following topics from branching out of chúng tôi, "Think and Grow Rich ". Hội
announcem existing markets to getting started thảo sẽ bao gồm các chủ đề từ việc phân
with new businesses.(89) Each week,
ent speaker James Napoleon, a self-made nhánh thị trường hiện tại đến bắt đầu với
millionaire and author, will give you các doanh nghiệp mới. Mỗi tuần, phát
the latest information and helpful thanh viên James Napoleon, một triệu
advice to the established and aspiring phú và tác giả, sẽ cung cấp cho bạn
business owners. Special guest
Gaara Ong, owner of P.F. Ong‟s những thông tin mới nhất và những lời
restaurant(91), will join James this khuyên hữu ích cho các chủ doanh
week to discuss his journey and nghiệp thành lập và tham vọng. Khách
experience as entrepreneur of his suc-
cessful franchise restaurant. Mr. Ong mời đặc biệt Gaara Ong, chủ sở hữu của
will be available to answer some P.F. Ong‟s res-taurant, sẽ tham gia với
questions by telephone, so make sure James trong tuần này để thảo luận về
to tune in to WPGC 95.5 Friday cuộc hành trình và kinh nghiệm của mình
evening at 6 p.m. for the latest edition
of “Think and Grow Rich”. như là doanh nhân của nhà hàng nhượng
quyền thương mại thành công của mình.
Ông Ong sẽ có mặt để trả lời một số câu
hỏi qua điện thoại, do đó hãy chắc chắn
chuyển sang kênh WPGC 95,5 tối thứ sáu
lúc 6 giờ chiều cho số mới mới nhất của
“Think and Grow Rich”
89. A What is “Think and Grow Rich” “Think and Grow Rich” chủ yếu nói về
mainly about? gì?
(A) Advice for running a (A) Lời khuyên cho việc điều hành
business doanh nghiệp
(B) strategies to conduct successful (B) Các chiến lược để tổ chức hội thảo
seminars thành công
(C) Tips for restaurant (C) Lời khuyên cho quản lý nhà hàng
management (D) Phát triển các trang web trực tuyến
(D) Development of online
websites

90. C When is the program broadcasted? Chương trình được phát sóng khi nào?
(A) On Tuesdays Khi được các chương trình phát sóng?
(B) On Wednesdays (A) Ngày Thứ Ba
(C) On Fridays (B) Ngày Thứ Tư
(D) On weekends (C) Ngày thứ Sáu

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 25


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(D) Vào cuối tuần

91. B Who is Gaara Ong? Gaara Ong là ai?


(A) Radio show host (A) dẫn chương trình phát thanh
(B) Restaurant owner (B) chủ nhà hàng
(C) Newspaper editor (C) nhà biên tập báo
(D) Advice columnist (D) người phụ trách chuyên mục Tư vấn
Questions Good morning, this message is for Chào buổi sáng, tin nhắn này là dành cho
92-94 refer Phil Morris. This is John Stockton Phil Morris. Đây là John Stockton gọi từ
calling from the accounting office. As
to the I went over your employee file today, văn phòng kế toán. Như tôi đã xem qua
following I noticed that the tax form was not tập tài liệu nhân viên của bạn ngày hôm
voicemail included. As you may know, all new nay, tôi nhận thấy rằng mẫu thuế không
message employees are required to fill this được bao gồm. Như bạn đã biết, tất cả
form out before we can process any
paychecks. I must receive the tax các nhân viên mới được yêu cầu phải
form by Thursday, or else I won‟t điền mẫu này ra trước khi chúng ta có thể
be able to process your payment xử lý bất kỳ khoản tiền lương nào. Tôi
for this month.(92,93) You can find phải nhận các mẫu thuế trước Thứ năm,
the tax form on our website at
http://www. accurateaccounting.com, nếu không những người khác sẽ không
or stop by the office and pick one up. thể xử lý tiền lương của bạn trong tháng
You‟ll find out more about company này. Bạn có thể tìm biểu mẫu thuế trên
policy at the new employee trang web của chúng ta tại http://www.
orientation on Friday, but I must have
your tax form by Thursday. If you accurateaccounting.com, hoặc ghé qua
need any help filling this out, feel văn phòng và lấy một cái. Bạn sẽ hiểu
free to give me a call and I‟d be thềm về chính sach của công ty trong
happy to schedule a meeting with buổi định hướng nhân viên mới vào thứ
you.(94) Thanks and have a good day.
Sáu, nhưng tôi phải có mẫu thuế trước
thứ Năm. Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ
nào, hãy gọi cho tôi và tôi sẽ rất vui sắp
xếp một cuộc gặp với bạn. Cảm ơn và
chúc một ngày tốt lành.
92. D Why does the caller want the form? Tại sao người gọi muốn biểu mẫu?
(A) To attend an orientation (A) để tham dự một buổi định hướng
(B) To create new employee files (B) để tạo ra các tập tin nhân viên mới
(C) To pay some taxes (C) để trả một số thuế
(D) To process a payment (D) Để xử lý thanh toán

93. C When is the deadline for the form to Khi nào là hạn cuối để biểu mẫu được gửi
be turned in? lại?
(A) By Tuesday (A) trước thứ 3
(B) By Wednesday (B) trước thứ tư

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 26


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(C) By Thursday (C) trước thứ 5


(D) By Friday (D) trước thứ Sáu

94. B What does the caller offer to do? Người gọi đề nghị làm gì?
(A) Send a form by e-mail (A) Gửi mẫu đơn qua e-mail
(B) Meet with an employee (B) Gặp gỡ với một nhân viên
(C) Upgrade the company‟s (C) nâng cấp trang web của công ty
website (D) Tìm kiếm một tòa nhà văn phòng
(D) Search for an office building
Questions Good afternoon, ladies and Xin chào các quý bà và quý ông. Đầu
gentlemen. First foremost, thank you
95-97 refer all for coming here today. As the tiên, cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây
to the director of the film department at the ngày hôm nay. Là giám đốc của bộ phận
following Natic Museum, it is my pleasure to phim tại Bảo tàng Natic, đây là niềm vinh
speech welcome you to the grand opening hạnh của tôi để chào đón bạn đến dự lễ
of the museum‟s screening
room.(95)Thanks to the hard work and khai trương của phòng chiếu phim của
persistence of many people, we now bảo tàng. Nhờ sự làm việc chăm chỉ và
have a modern and revolutionär kiên trì của nhiều người, bây giờ chúng ta
space to view movies. Today‟s event
would not possible without the help có một không gian hiện đại và cải cách để
of my staff in the film department. xem phim. Sự kiện ngày hôm nay sẽ
I sincerely thank each and every không thể nếu không có sự giúp đỡ của
one of you.(96) And now, it is an đội ngũ nhân viên của tôi trong bộ phận
honor to introduce our guest
filmmaker, Malina Avuella, who is phim. Tôi xin chân thành cảm ơn từng cá
here to take part in celebrating our nhân và tất cả các bạn. Và bây giờ, hân
grand opening of the screening room. hạnh giới thiệu vị khách nhà làm phim,
She is going to present her lastest Malina Avuella, người ở đây để tham gia
work and she will be available for
vào lễ khai trương của chúng ta về phòng
questions.(97) Once again, thank you
all for being here and have a great chiếu phim. Cô ấy sẽ giới thiệu tác phẩm
time! mới nhất của cô và cô sẽ sẵn sàng cho các
câu hỏi. Một lần nữa, cảm ơn tất cả các
bạn có mặt ở đây và chúc các bạn có một
khoảng thời gian tuyệt vời!
95. A What is this speech mainly about? Bài phát biểu chủ yếu nói về cái gì?
(A) Một sự bổ sung vào bảo tàng
(A) An addition to the museum (B) Một cuộc họp cho một dự án xây
dựng
(B) A meeting for a construction (C) Giám đốc mới tại bộ phận phim
project
(D) Mở một phòng thu phim
(C) A new director at the film
department

(D) An opening of a movie studio


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

96. C Who does the speaker mostly thank? Người nói chủ yếu cảm ơn ai?
(A) Directors of the board (A) Giám đốc hội đồng quản trị
(B) Filmmakers in the field (B) Các nhà làm phim trong lĩnh vực này
(C) Museum employees (C) Các nhân viên Bảo tàng
(D) Government officials (D) Các quan chức Chính phủ

97. D What will probably happen next? Điều gì có thể sẽ xảy ra tiếp theo?
(A)
A banquet will be held. (A) Một bữa tiệc sẽ được tổ chức.
(B)
A movie will be shown. (B) Một bộ phim sẽ được chiếu.
(C)
An awards ceremony will begin, (C) Lễ trao giải sẽ bắt đầu
(D)
A guest will speak. (D) Một vị khách sẽ phát biểu.

Questions For tonight‟s late news story,(98) the Câu chuyện tin tức muộn của đêm nay,
98-100 unusually hot weather for the past few thời tiết nóng bất thường trong vài ngày
refer to the days has been unpleasant and is qua đã gây khó chịu và đang khiến cho
following causing people to significantly mọi người tăng đáng kể việc sử dụng
increase their use of energy. Electric
announcem companies across the country are năng lượng. Các công ty điện trên cả
ent reporting record-high energy usage. nước báo cáo việc sử dụng năng lượng
Tonight, government officials are cao kỷ lục. Đêm nay, các quan chức
asking the people of Denmark to limit chính phủ đang yêu cầu người dân Đan
and conserve their use of energy.The
unusually high temperatures are Mạch hạn chế sử dụng và tiết kiệm việc
expected to continue throughout the sử dụng năng lượng của họ.Nhiệt độ cao
weekend(99) and the people of bất thường dự kiến sẽ tiếp tục trong suốt
Denmark are being asked to only use những ngày cuối tuần và người dân Đan
essensial electrical items in order to Mạch đang được yêu cầu chỉ sử dụng các
prevent a power outage. To help with
this effort, our viewers can log into đồ điện cần thiết để ngăn chặn việc mất
our website at điện. Để trợ giúp nỗ lực này, khán giả của
www.denmarknews.com, and find a chúng tôi có thể đăng nhập vào trang web
list of ways to conserve của chúng tôi tại
(100)
electricity. www.denmarknews.com, và tìm danh
sách các cách để tiết kiệm điện.
98. B Who is most likely the speaker? Người nói có thể là ai?
(A) An electricity provider (A) Một nhà cung cấp điện
(B) A news reporter (B) Một phóng viên tin tức
(C) An environmentalist (C) Một chuyên gia môi trường

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 28


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(D) A weather forecaster (D) Người dự báo thời tiết

99. A What is expected to happen over the Điều gì được dự kiến sẽ xảy ra vào cuối
weekend? tuần?
(A) Temperatures will remain
high. (A) Nhiệt độ vẫn ở mức cao.
(B) People will stay indoors.
(B) Mọi người sẽ ở trong nhà.
(C) An energy conservation list will (C) Một danh sách tiết kiệm năng lượng
be announced. sẽ được công bố.
(D) Chính phủ sẽ tạm thời cắt điện,
(D) The government will
temporarily cut off electricity

100. C What can be found at the website? Những gì có thể được tìm thấy tại trang
(A) News updates web?
(B) Changes in the weather (A) Tin tức cập nhật
(C) Tips to conserve energy (B) Sự thay đổi thời tiết
(D) The government‟s new energy use (C) Mẹo tiết kiệm năng lượng
policies (D) chính sách sử dụng năng lượng mới
của chính phủ

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 29


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

ĐÁP
STT CÂU GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
Cần tính từ bổ nghĩa cho cụm
The Internet providers asked the
danh từ “Internet services”
members of the community to
Những nhà cung cấp mạng
đứng sau phù hợp:
answer a survey about how often Internet yêu cầu các thành viên
A. Đại từ nhân xưng của họ trả lời 1 bản khảo sát về
they use ___ Internet services.
101 B B. Tính từ sở hữu mức độ thường xuyên họ sử
(A) they
C. Đại từ sở hữu = tính từ dụng dịch vụ Internet.
(B) their - Community: cộng đồng
sở hữu + danh từ
(C) theirs - Survey: bản khảo sát
D. Đại từ phản thân
(D) themelves

Registration to the conference can


be made either online ___ by fax.

(A) but Việc đăng ký tham dự hội thảo


Cần từ phù hợp với cấu trúc
có thể bằng đăng ký trực tuyến
102 (B) yet C “either A or B”: A hoặc B
hoặc chuyển fax.
(C) or - Registration: sự đăng ký

(D) and

Gino Pueblo ____ a weekly


entertainment column for a number
of newspapers until his retirement in Gino Pueblo viết bài trên mục
1996. giải trí hàng tuần cho nhiều tạp
Cần động từ chính chia ở thì chí tới khi ông nghỉ hưu vào
(A) writes quá khứ vì có mốc quá khứ “in năm 1996.
103 C
1996” - Entertainment column:
(B) write chuyên mục giải trí (trên
(C) wrote báo, tạp chí..)
- Retirement: sự nghỉ hưu
(D) written

It is imperative that all members of


the sales team -- Friday‟s meeting. Tất cả các thành viên của đội
Cần từ có nghĩa phù hợp
sales bắt buộc phải tham dự
(A) attend A. Tham dự
cuộc họp vào thứ 6.
104 A B. Thuộc về
- It is imperative that S +
(B) belong C. Cam kết
should + V: bắt buộc làm
D. Đi tới
(C) commit gì.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 30


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(D) arrive

Although Fredrick will be out of


town on business next week, he will
be ____ checking his e-mail and Cần trạng từ có nghĩa phù hợp Mặc dù Fredrick sẽ rời thị trấn
voicemail from his hotel room. A. Chính xác để đi công tác vào tuần tới, anh
B. Thường xuyên ấy sẽ thường xuyên kiểm tra thư
(A) exactly
105 B C. Xảy ra đúng lúc, kịp điện thoại và thư thoại từ phòng
(B) regularly thời khách sạn.
D. Ngang nhau, công - Out of town: không ở thị
(C) timely bằng như nhau trấn

(D) evenly

The company was happy to receive a


number of strong resumes in
response to the announcement of Cần danh từ để ghép với danh
career _____ in its advertising từ “career” thành danh từ ghép Công ty lấy làm vui mừng khi
department. có nghĩa phù hợp. nhận được một lượng lớn hồ sơ
A. Sự xuất hiện, sự thâm tốt cho thông báo về cơ hội
106 (A) occurrences D
nhập nghề nghiệp trong phòng quảng
(B) occasions B. Dịp cáo của nó.
C. Hành động - Resume: hồ sơ xin việc
(C) actions D. Cơ hội

(D) opportunities

The municipal committee members Cần động từ chính chia ở thì


next month to discuss the restoration tương lai vì có trạng từ “next
Những thành viên ủy ban thành
of City Hall. month”
phố sẽ họp để thảo luận về việc
A. Động từ dạng “to –
khôi phục lại City Hall vào
(A) to convene infinite”
tháng tới.
107 C B. Động từ dạng gerund
(B) convening - Municipal: thuộc thành
C. Động từ chia ở thì
phố, xã
tương lai
(C) will convene - Convene: triệu tập, họp
D. Động từ chia ở thì quá
- Restoration: sự khôi phục
(D) convened khứ

Cần danh từ sau “the” trước Trách nhiệm của những người
It is the ____ of conference “of” và có nghĩa phù hợp tổ chức hội thảo là cài đặt thiết
108 organizers to set up the audiovisual C A. Sự phản hồi bị nghe nhìn trong tất cả các
equipment in all exhibition rooms. B. Có trách nhiệm (tính phòng trưng bày.
từ) - Audiovisual: thuộc về nghe

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 31


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(A) response C. Trách nhiêm, nhiệm nhìn


vụ (danh từ) - Exhibition: sự trưng bày,
(B) responsible D. Có trách nhiệm (trạng triển lãm
(C) responsibility từ

(D) responsibly

If you want to make a reservation by


check, it must be received by
January 1 and must _____ this form.
Cần động từ có nghĩa phù hợp Nếu bạn muốn đặt chỗ bằng
(A) accompany A. Đi theo, kèm theo séc, thì yêu cầu đó phải được
109 A B. Kết giao, liên hợp chuyển đến muộn nhất 1/1 và
(B) associate C. Giải thích cho phải đi kèm form này.
(C) account D. Cho rằng, giả sử rằng - Reservation: sự đặt chỗ

(D) assume

Because the air conditioning unit


had been idle for nearly two years, Bởi vì máy điều hòa nhiệt độ
the superintendent had to call in a cơ bản không hoạt động trong
___. Cần danh từ theo sau mạo từ gần 2 năm, nên người quản lý
“a” phải gọi cho kỹ sư.
(A) technical A. Thuộc về kỹ thuật - Air conditioning unit: máy
110 C
B. Kỹ thuật điều hòa nhiệt độ
(B) technicality C. Kỹ sư - Idle: không hoạt động, ăn
(C) technician D. Công nghệ không ngồi rỗi
- Superintendent: người
(D) technology quản lý, giám sát tại tòa nhà

Candidates interested in the position


of registered nurse must have
______experience working in the
medical field, Những ứng viên quan tâm tới vị
trí y tá chính quy phải có kinh
(A) extend nghiệm làm việc trong lĩnh vực
111 C
y dược
(B) extension - Registered nurse: y tá
(C) extensive chính quy

(D) extending

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 32


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

Those passengers traveling on


international flights should call the
airlines ____ confirm departure
times at least 12 hours in advance. Cần giới từ chỉ mục đích để Những hành khách du lịch trên
tạo dạng “to – infinite” những chuyến bay quốc tế nên
(A) for A. For + Ving gọi cho hãng hàng không để xác
112 C
B. Liên từ nhận thời gian khởi hành trước
(B) so C. To + V ít nhất 12h.
D. Liên từ - Departure: khởi hành
(C) to

(D) when

____did the package arrive two


weeks late, but several items were
missing. Không những hành lý đến chậm
Cần từ thích hợp cho cụm 2 tuần mà một vài đồ còn bị
(A) Not only “not only… but (also)…(as thiếu.
113 A
well)”: không những…..mà - In addition: thêm vào đó
(B) In addition
còn - Over and above: hơn thế
(C) Over and above - Nevertheless: mặc dù

(D) Nevertheless
The marketing team is fully ____ to
answer questions about the
company‟s new promotional Cần động từ ở dạng phân từ vì
campaign. câu ở thể bị động Đội marketing phải được chuẩn
A. Động từ thường bị kỹ càng để trả lời các câu hỏi
(A) prepare B. Động từ chia hiện tại về chiến dịch khuyến mãi mới
114 C
đơn của công ty
(B) prepares C. Động từ ở dạng phân - Promotional campaign:
(C) prepared từ chiến dịch khuyến mãi
D. Danh từ
(D) preparation

The North Welland Business


Improvement Association hopes to
Hiệp hội cải tiến kinh doanh
have its online client database
Cần giới từ phù hợp đứng vùng North Welland hy vọng
operational ____the end of the week.
115 B trước cụm từ chỉ thời gian “the tập dữ liệu khách hàng trực
(A) up end of the week” tuyến được sử dụng vào cuối
tuần.
(B) by

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 33


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(C) of

(D) among

____ the weather is getting cooler, it


is important to try and remember to
conserve energy by reducing the
amount of time heating units are Bởi vì thời tiết đã ấm hơn, nên
Cần 1 liên từ có nghĩa phù
kept running. đặc biệt cố gắng và nhớ giữ
hợp và đi cùng mệnh đề
năng lượng bang cách giảm thời
A. Tuy nhiên
116 (A) However D gian các máy giữ nhiệt tiếp vẫn
B. Bất cứ cái nào
tiếp tục hoạt động.
(B) Whatever C. Bởi vì (+ cụm danh từ)
- Heating unit: máy giữ
D. Vì = Because
(C) Because of nhiệt

(D) Now that

According to Pearson Airport‟s


annual report, Air West Indies
delayed and canceled more flights
___ any other airline this year. Theo như báo cáo thường niên
của Hãng hàng không Pearson,
(A) as So sánh hơn “more + danh từ trong năm nay, chiếc Air West
117 C
+ than” Indies đã hoãn nhiều chuyến
(B) while bay hơn những chiếc khác.
(C) than - Annual: thường niên

(D) whether

When preliminary plans and


drawings are ____, Wako Khi những kế hoạch sơ bộ và
Cần động từ ở dạng bị động vì
Contractors Group will make a bid bản vẽ hoàn thành, Tập đoàn
chủ ngữ là “preliminary plans
on the construction project of the đấu thầu Wako sẽ thầu dự án
and drawings”
new office tower. xây dựng tòa tháp văn phòng
A. Động từ dạng
mới.
118 (A) completing B “gerund”
- Preliminary: ban đầu, sơ
B. Động từ ở dạng phân
bộ
(B) completed từ
- Bid: sự bỏ thầu, sự đặt giá
C. Danh từ
(C) completion - Contractor: người dự thầu,
D. Trạng từ
đấu thầu
(D) completely

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 34


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

The payment on the company‟s


latest order of office supplies is due
and must ___ within ten business Phiếu thanh toán với những yêu
days. cầu gần nhất về vật liệu văn
Vị trí cần điền là động từ
phòng sẽ hết hạn và phải được
(A) to receive nguyên thể vì đứng sau “must”
119 D nhận trong vòng 10 ngày kinh
Vì chủ ngữ là vật nên phải chia
doanh.
(B) received bị động
- Payment: sự thanh toán
(C) receive
- Latest: gần nhất
(D) be received

The manufacturing lines at the new


factories in Taiwan use the___ Những dòng sản xuất ở những
technology and serve as a model for xí nghiệp mới ở Đài Loan sử
other plants around the world. Cần tính từ có nghĩa phù hợp dụng những công nghệ mới nhất
A. Gần nhất, mới nhất và áp dụng 1 mô hình cho các
(A) latest
120 A B. Ngay lập tức phân xưởng trên toàn thế giới
(B) Immediate C. Ngắn nhất - Manufacturing line: dòng
D. Cố định, không đổi sản xuất
(C) shortest - Plant: xí nghiệp, phân
xưởng
(D) Constant

The housing market in the city of


Sao Paulo is experiencing
Cần liên từ có nghĩa phù hợp
tremendous growth _____ an Thị trường nhà đất ở thành phố
và đi kèm với cụm danh từ “an
increase in the immigrant Sao Paulo đang trải qua sự tăng
increase in the immigrant
population. trưởng to lớn do sự gia tăng của
121 C population”
lượng người nhập cư.
(A) In that
C. due to: bởi vì = - Tremendous: lớn, khổng lồ
(B) As for
because of - Immigrant: nhập cư
(C) Due to
(D) even so

Employees from Starlites, the Cần danh từ để hòa hợp với Những nhân viên của Starlites.
popular coffee store chain, listed danh từ “friendliness” trước Chuỗi cửa hàng cà fe nổi tiếng,
friendliness and ____ among key nó: cho rằng sự thân thiệt và sự giao
factors that increase their morale. A. Động từ tiếp là một trong những yếu tố
122 B
B. Danh từ chính để gia tăng tình thần của
(A) communicate C. Động từ ở dạng phân họ.
(B) communication từ - Factor: nhân tố
D. Trạng từ - Morale: tinh thần, nhuệ khí

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 35


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(C) communicated

(D) communicatively

Because the price of fuel has


dropped, airline tickets have once
again become ____ for most Cần tính từ theo sau “become”
travelers. có nghĩa phù hợp Bởi vì giá dầu đã giảm, nên hầu
A. Có khả năng hết những người du lịch một lần
123 (A) capable B B. Có khả năng chỉ trả nữa có khả năng để mua vé máy
C. Có thể dự đoán được bay.
(B) affordable
D. Tương ứng, tương - Drop: giảm
(C) predictable đương

(D) comparable
The employees‟ responses to the
new training seminars have been Những phản hồi của nhân viên
____ positive. với buổi đào tạo mới tính cực
một cách bất ngờ.
Cần trạng từ bổ nghĩa cho tính
124 (A) overwhelming B - Training seminar: buổi hội
từ “positive”
(B) overwhelmingly thảo đào tạo
(C) overwhelmed - Overwhelm: làm choáng
(D) overwhelm ngợp, bất ngờ

In its advertising campaign, Reliar


Electronics emphasizes the quality
and ____ of its products. Trong chiến dịch quảng cáo,
Cần danh từ có nghĩa phù hợp Reliar Electronics nhấn mạnh
(A) confidence A. Sự tự tin vào chất lượng và sự tin cậy của
125 D B. Sự bắt buộc các sản phẩm
(B) obligation C. Sự kiên trì, ý chí - Emphasize: nhấn mạnh
(C) determination D. Sự tin cậy - Advertising campaign:
chiến dịch quảng cáo
(D) reliability

___ staff member interested in Cần từ cộng với danh từ số ít


attending the conference should (staff member) có nghĩa phù
Bất cứ nhân viên nào quan tâm
contact William Betts at extension hợp. Đáp án A, C, D không
tới việc tham dự hội nghị cần
1452. phù hợp vì member là danh từ
126 B liên lạc với William Betts ở
chia ở số ít
(A) Both nhánh 1452
A. Cả hai
(B) Any B. Bất cứ
C. Rất ít

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 36


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(C) Few D. Tất cả

(D) All

All contractors are required ____ to


the rules outlined in the federal
health and safety manual while Tất cả những nhà thầu cần tuân
working on building sites. theo những quy định đã được
liệt kê về chính sách an toàn và
(A) to adhere Cấu trúc “to be required to do sức khỏe của bang khi làm việc
127 A
st”: cần làm gì trên các công trường xây dựng.
(B) adheres - Adhere to: tuân theo
(C) adhering - Building site: công trường
xây dựng
(D) have adhered

The 15th Annual Business


Intelligence Conference is one of the
largest conferences ever ____ in Hội nghị trao đổi kinh doanh
Cần động từ ở dạng phân từ (
Belgium. thường niên lần thứ 15 là một
do là mệnh đề quan hệ rút gọn)
trong những hội nghị lớn nhất
có nghĩa phù hợp
(A) stayed từng được tổ chức tại Bỉ
128 C A. ở
- Intelligence: sự trao đổi,
(B) referred B. hướng tới
tình báo
C. tổ chức
- Hold a conference : tổ
(C) held D. chạy, tới
chức hội nghị
(D) went

Sales of Future Shop laptops


increased ____ after the store‟s
supplier dropped prices by 15 Cần trạng từ bổ nghĩa cho
percent. động từ “increase” có nghĩa Doanh thu của máy tính cửa
phù hợp hàng Future đã tăng đột biến
(A) accidentally
129 C A. ngẫu nhiên sau khi những nhà cung cấp
(B) expressively B. truyền cảm giảm giá xuống 15%
C. đột biến
(C) dramatically D. háo hức

(D) eagerly

The large banking institutions Cần danh từ đi theo sau Những trụ sở ngân hàng lớn
130 provide limited financial ____ to C “financial” có nghĩa phù hợp cung cấp những khoản hỗ trợ tài
clients without full-time A. Sự phân chia, phòng chính có hạn cho khách hàng

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 37


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

employment. ban mà không phải làm việc toàn


B. Hiệp hội thời gian
(A) division C. Sự trợ giúp, hỗ trợ - Institution: trụ sở, cơ quan
(B) association D. Sự tuyên bố - Financial assistance: hỗ
trợ tài chính
(C) assistance

(D) statement

Before agreeing to any major Trước khi đồng ý bất cứ thỏa


purchases, the CEO questions the thuận mua bán quan trọng nào,
company‟s lawyers____ about Cần trạng từ bổ nghĩa cho CEO luôn hỏi những luật sư của
associated warranty agreements. động từ “questions” công ty kỹ càng về những hợp
(A) thoroughness A. Danh từ đồng đảm bảo liên quan.
131 C
B. Tính từ - Purchase: thỏa thuận mua
(B) thorough C. Trạng từ bán
D. So sánh nhất - Warranty: bảo hành
(C) thoroughly - Associated: liên quan
(D) most thorough - Major: chính, quan trọng
Company policy ___ employees
from spending time on personal
matters during business hours. Cấu trúc “ discourage sb from
Chính sách của công ty không
doing st”: ngăn cản, không
khuyến khích nhân viên lãng
(A) implies khuyến khích ai làm gì
phí thời gian vào các vấn đề cá
132 D A. Ám chỉ
(B) detects nhân trong suốt giờ hành chính.
B. Phát hiện ra
- Business hour: h làm việc,
C. Giả vờ
(C) pretends hành chính
D. Không khuyến khích
(D) discourages

___ the design team is expected to


work in the office, permission may
be granted to work at home when Mặc dù đội thiết kế được kỳ
Cần liên từ đi cùng mệnh đề
required. vọng sẽ làm việc trong văn
có nghĩa phù hợp
phòng nhưng làm việc ở nhà
A. Cho nên
(A) So that vẫn được cho phép nếu cần thiết
133 B B. Mặc dù
- Expect: kỳ vọng, mong đợi
(B) Although C. Đại diện cho (+ cụm
- Permission: sự cho phép
danh từ)
- Be granted to do st: quy
(C) On behalf of D. Do đó
cho là
(D) Therefore

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 38


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

For safety reasons, only trained


employees are ___ to use this
equipment. Cần động từ ở dạng phân từ
Vì lý do an toàn, chỉ những
có nghĩa phù hợp
(A) permitted nhân viên đã được đào tạo được
A. Cho phép
134 A phép sử dụng những thiets bị
(B) associated B. Liên quan
này
C. Quyết định
- Safety: an toàn
(C) decided D. Viết

(D) written

Peak Cedar is involved in the


production, sales and ___ of its own Cần danh từ có nghĩa phù
furnitureproducts. hợp, tương đương với các danh
từ trước nó “ production, sales
(A) exception Peak Cedar bao gồm sản xuất,
A. sự khác biệt
135 B bán và phân phối các sản phẩm
(B) distribution B. Sự phân phối
gia dụng của nó
C. Sự lặp lại
(C) repetition D. Cách giải quyết

(D) solution

The company‟s recent audit has ___


the directors aware of the need to cut
expenses for the coming year. Những kiểm toán gần đây của
Cấu trúc “ make sb adj”
công ty khiến các giám đốc
(A) become A. Trở nên (+ adj)
nhận ra cần phải cắt giảm chi
136 B B. Make sb adj
(B) made phí trong những năm tới.
C. Bring sb
- Expense: chi phí
(C) brought D. Danh từ
- Coming year: năm tới

(D) givers

John Burbank‟s --- in both


marketing and sales make him the Cần danh từ số nhiều làm chủ
ideal candidate to lead the new sales ngữ và hòa hợp với động từ Những thế mạnh của John
team. “make” Burbank trong cả quảng cáo và
137 (A) stronger C A. So sánh hơn bán hàng khiến anh í trở thành
B. Động từ ứng viên lý tưởng để lãnh đạo
(B) strengthen C. Danh từ số nhiều đội bán hàng mới.
D. Tính từ
(C) strengths

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 39


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(D) strong

The contractors had to delay the new


entertainment facilities project after
the initial plans were ____ by the
city. Cần động từ ở phân từ có
Những nhà thầu phải hoãn dự
nghĩa phù hợp
án thiết bị giải trí mới sau khi
(A) rejected A. Từ chối
138 A những kế hoạch đầu tiên bị
B. Thoát khỏi
(B) escaped thành phố từ chối
C. Phản đối
- Initial: đầu tiên
(C) objected D. Chấp nhận

(D) accepted

After Kelly Masterson ___ the skills Cần chia động từ ở thì phù
for her position, the company hợp với thì quá khứ đơn ở vế
president asked her to help train new sau  chọn thì quá khứ hoàn Sau khi Kelly Masterson đã
staff. thành: nói về hành động xảy ra hoàn thiện các kỹ năng cho vị
trước 1 hành động xảy ra trong trí của cô, giám đốc công ty đề
(A) is mastering
139 D quá khứ và đã hoàn thành nghị cô đào tạo những nhân
(B) has mastered A. Thì hiện tại tiếp diễn viên mới
B. Thì hiện tại hoàn - Master: làm chủ, hoàn
(C) masters thành thiện, giỏi
C. Thì hiện tại đơn
(D) had mastered
D. Thì quá khứ đơn
Completing this quarter‟s financial
reports should take ___ over all
other tasks this month. Cần danh từ có nghĩa phù hợp
A. Giải quyết (động từ) Hoàn thành bản báo cáo tài
(A) resolve
B. Sự ưu tiên chính quý này được ưu tiên hơn
140 B
(B) priority C. Sự tín nhiệm, tin những nhiệm vụ khác trong
tưởng tháng này.
(C) credit D. Chuẩn mực

(D) standard

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 40


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
Questions 153-154 refer to the following information.

153 B In addition, Lợi ích của việc sử


What is an advantage to you'll have the dụng hệ thống thanh
using the online payment ability to check toán trực tuyến là gì?
system? your current and (A) Giảm giá các gói
(A) Discounts on cable past billing cáp
packages information (B) Truy cập thông tin
(B) Access to billing online. This hóa đơn mọi lúc
information for all the service is (C) Đăng kí tự động cho
time
(C) Automatic registration for available all day, trang web
the site every day. (D) Một hệ thống cáp
(D) A broader cable system lớn hơn

154 C If you'd like to Các khách hang được


How are clients expected to register, visit mong đợi tham gia hệ
join the online payment www.cogeco.co thống thanh toán trực
system? m now. tuyến như thế nào?
(A) Bằng cách gửi thư
(A)By mailing a letter (B) Bằng cách liên lạc
một đại diện
(B) By contacting a (C) Bằng cách vào trang
representative web
(D) Bằng cách gửi email
(C) By visiting a website

(D) By sending an e-maii


Questions 155-156 refer to the following notice.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 41


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

155 C There will be a Điều gì sẽ diễn ra vào


What will happen on March 4? staff meeting on ngày 4-3?
(A)A new production facility March 4 to (A) Một cơ sở sản xuất
will open.
(B)Construction will begin on discuss the mới sẽ mở ra.
a production facility. company‟s plans (B) Bắt đầu xây dựng
(C)Company employees will to build a new một cơ sở sản xuất.
discuss a proposed project. production (C) Nhân viên Công ty
(D)Part of a road will be closed
to traffic. facility. sẽ thảo luận về một dự
án được đề xuất.
(D) Một phần của một
con đường sẽ cấm
phương tiện giao thông.
156 B At the meeting, Ban giám đốc muốn
What does the board of members of the làm gì?
directors want to do? company‟s (A) Gặp chủ tịch công
(A) Meet with the company board of ty
chairman directors will (B) Nói về cơ sở sản
(B) Talk about a new discuss the xuất mới
production facility project in detail. (C) Thảo luận về những
(C) Discuss upcoming budget thay đổi ngân sách
changes sắp tới
(D) Hold regular staff meetings (D) Tổ chức các cuộc
họp nhân viên
thường xuyên
Questions 157-159 refer to the following advertisement.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 42


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

157 C We are open Cái gì đang được quảng


What is being advertised? Wednesday cáo?
(A) A hotel through Sunday (A) Một khách sạn
(B) A theme park for breakfast, (B) Một công viên giải
(C) A restaurant luch, and dinner trí
(D) A grocery store and we are (C) Một nhà hàng
proud to make (D) Một cửa hàng tạp
all of our food hóa
on site.
157 C This offer will Ngày cuối cùng giảm
What is the final day the expire on giá là ngày nào?
discount is available? September 30. (A) 1-4
(A) April 1 (B) 3-6
(B) June 3 (C) 30-9
(C) September 30 (D) 15-10
(D) October 15

159 C Dùng phương Đặc điểm gì không


What feature is NOT pháp loại trừ: được đề cập trong các

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 43


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

mentioned in the Catering quảng cáo?


advertisement? services => A (A) Dịch vụ ăn uống
A separate (B) Địa điểm riêng biệt
(A)Catering carriage house cho các sự kiện đặc biệt
for private (C) Vui chơi giải trí
(B)Separate locations for functions => B (D) Giảm giá
special events Bring this
advertisement
(C)Live entertainment with you and
receive a 15%
(D)Discounts discount on
dinner for three
or 10% discount
on lunch for four
=> D

Questions 160-163 refer to the following letter.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 44


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

160 B When Tại sao ông Thomas lại


Why did Mr. Thomas write a examining the viết thư?
letter? CD player as I (A) Để hỏi về một chính
(A) To inquire about a new took it out of sách bán hàng mới
sales policy the packaging, I (B) Để yêu cầu những
(B) To request missing parts for found that I phần bị thiếu của
an item was missing the một mặt hàng
(C) To ask about possible necessary (C) Để hỏi về cơ hội
employment power cords. việc làm
(D) To complain about poor Obviously, I (D) Để phàn nàn về dịch
customer service was very upset vụ khách hàng kém
by this
discovery, and
decided
immediately to
contact you in
order to solve
the problem.
161 What has Mr. Thomas sent B In order to Ông Thomas đã gửi cái
with the letter? facilitate this gì cùng với bức thư?
(A)A copy of the product process, I am (A) Bản copy của phiếu
warranty including a bảo hành sản phẩm
copy of my (B) Hóa đơn
(B)A sales receipt sales receipt. (C) Phiếu giảm giá
(C)A coupon (D) Hóa đơn thẻ tín
dụng
(D)A credit card bill

162 D As per your Ông Thomas sẽ làm gì


What will Mr. Thomas do if company nếu công ty không giải
the company doesn‟t policy, I will quyết vấn đề thỏa đáng?
resolve the problem to his return the CD (A) Không mua hàng ở
satisfaction? player to your cửa hàng bán lẻ nữa
store for a full (B) Nộp một bức thư
(A)Refuse to shop at that refund should khiếu nại
retail outlet again you be unable (C) Nộp một văn bản
to provide me pháp luật thích hợp
(B)File a letter of complaint with the (D) Trả hàng về cửa
necessary hàng
(C)File a law suit cords.

(D)Take the item back to the

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 45


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

store

163 What does Mr. Thomas say C I have always Ông Thomas nói gì về
about the company‟s returned to các sản phẩm của công
products? shop at your ty?
store due to the (A) Chúng phổ biến
(A)They are widely available. quality of the rộng rãi
products and (B) Chúng không cải
(B) They are innovative. helpfulness of tiến
your sales staff. (C) Chúng được làm tốt
(C) They are well made (D) Chúng không đắt

(D) They are inexpensive


Questions 164-166 refer to the following e-mail
To: Steven Dion
From: Public Relations Dept.
Subject: Reservation #7890789
Date: Friday, 3 September, 08:23:22
Dear Mr, Steven Dion:
Thank you for deciding to visit Embasy Suites in Portland, Oregon.
We are delighted that you will be staying with us for a few days and pleased to confirm your
reservation.

YOUR SCHEDULE
Check-in: Monday, 6 September
Check-out: Wednesday, 8 September
Number of room: 1
Number of guests: 1
YOUR ACCOMMODATION
Room rate:
Monday: $120
Tuesday: $135
Wednesday: $140
Suit description: 1 king-size bed, kichenette facilities, free room service
DEPOSIT AND CANCELLATION POLICY
As per hotel policy, a deposit in the amount of the first night‟s rate has been charged to your
credit card. If you decide to cancel your reservation at least five days prior to your check-in
date, we will refund your full deposit. If you cancel three days before your check-in date,
there will be a cancellation charge of $42. However, there will be no refund of your deposit
if you inform us of your cancellation on the day before or the day of your scheduled chek-in.

164 B Check-in: Khi nào thì ông Dion


Monday, 6
When is MR. Dion expected to September được trông đợi đến

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 46


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

arrive at the hotel? khách sạn?


(A) On September 3 (A) Vào ngày 3-9
(B) On September 6 (B) Vào ngày 6-9
(C) On September 8
(D) On September 10 (C) Vào ngày 8-9
(D) Vào ngày 10-9
165 B Check-in: Giá phòng đêm đầu tiên
Monday, 6
What is the rate of the first September là bao nhiêu?
night‟s accommodation? Room rate: (A) $42
(A) $42 Monday: $120 (B) $120
(B) $120
(C) $135
(C) $135
(D) $140
(D) $140
166 What will happen if Mr. Dion B -As per hotel Điều gì sẽ xảy ra nếu
cancels his reservation the day policy, a deposit ông Dion hủy đặt phòng
prior to his scheduled check-in? in the amount of một ngày trước ngày
(A) He will receive a full the first night‟s check-in đã được lên
deposit back rate has been lịch?
(B) He will be charged for a charged to your (A) Ông ấy sẽ nhận lại
single night credit card. tiền đặt cọc
(C) He will receive a warning (B) ông ấy sẽ phải trả
from the hotel -However, there tiền cho 1 đêm
will be no
(D) He will be charged a $42 refund of your (C) ông ấy sẽ nhận được
deposit if you
cancellation fee inform us of cảnh báo từ khách
your
cancellation on sạn
the day before (D) ông ấy sẽ bị phạt
or the day of
your scheduled 42$ tiền phí hủy đặt
chek-in.
phòng
Questions 167-168 refer to the following memo

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 47


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

167 What does the memo mainly B Several you have Thư báo chủ yếu nói về
discuss? indicated to me cái gì?
(A)Packing equipment for that you have (A) Gói thiết bị để vận
shipment purchased new chuyển
(B)Getting rid of unwanted computers and (B) Bỏ đi thiết bị không
equipment are now cần thiết
(C)Arranging IT help wondering what (C) Bố trí sự giúp đỡ về
(D)Introducing a new Internet to do with the công nghệ thông tin
policy old ones. (D) Giới thiệu một
Pembrook chính sách Internet
Charitable mới
Donations is a
non-profit
company that
has offered to
collect these
computers to be
sent to
developing
countries.
168 What are employees asked to D Please contact Các nhân viên được yêu
do? Luke Diamond cầu làm gì?
(A)Bring equipment to the IT of the IT (A) Mang thiết bị tới
Department Department at phòng IT
(B)Update their anti-virus extension 2334 (B) Cập nhật phần mềm

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 48


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

software by next virut


(C)Contact a non-profit Wednesday to (C) Liên lạc với một tổ
organization arrange a pick- chức phi lợi nhuận
(D)Schedule an appointment up of your (D) Sắp xếp một cuộc
computer. hẹn
Questions 169-171 refer to the following notice.

169 B As of Mục đích của thông báo


What is the purpose of the notice? September 1, là gì?
(A) To advertise new training coporate (A) Để quảng cáo thiết bị
equipment for sale membership đào tạo mới để bán
(B) To give notice of a price fees will (B) Để thông báo sự thay
change at a health club change. đổi giá ở một câu lạc
(C) To request applications to bộ sức khỏe.
work at a fitness center
(C) Để yêu cầu đơn xin
(D) To inform club members of
a scheduling change làm việc ở trung tâm
thể dục
(D) Để thông báo cho các
thành viên câu lạc bộ
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 49
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

sự thay đổi lịch


170 C Dòng 4, cột 2 Phí hằng năm cho thành
What is the annual rate for full trong bảng. viên cho một cá nhân
membership for an individual nhân viên ở renforth Ltd
employee of Renforth Ltd.? là bao nhiêu?
(A) $125 (A) $125
(B) $240 (B) $240
(C) $300 (C) $300
(D) $600 (D) $600
171 -Full B Những gì được nói về
What is stated about the Membership thành viên trả phí?
premium (weekends 5 (A) Nó ít tốn kém hơn so
membership? a.m ~ 8 p.m với thành viên đầy đủ
(A) It is less expensive than the and weekdays (B) Nó cho phép sử dụng
full membership 5 a.m ~ 5p.m) câu lạc bộ vào các
(B) It allows the use of the club - Premium ngày trong tuần và
on weekdays and weekends Membership cuối tuần
(C) It includes yoga or Pilates (all the (C) Nó bao gồm các lớp
classes benefits of full yoga hoặc Pilates
(D) It is available only to the membership (D) Nó chỉ dành cho các
company‟s executives plus access to giám đốc điều hành
spa facilities) của công ty
=> Thành viên
đầy đủ được
sử dụng vào
cuối tuần và
các ngày trong
tuần, mà các
thành viên trả
phí có tất cả
quyền lợi của
thành viên đầy
đủ cộng thêm
được vào
phòng spa =>
đáp án B
Questions 172-175 refer to the following advertisement.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 50


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

172 D The nation largest Công việc được đặt ở


Where is the job located? biochemical đâu?
(A) Delawar company, Triston (A) Delawa
e Biochem, is re
(B) Oklaho currently seeking a (B) Oklaho
ma new supervisor to ma
(C) Toronto work at a (C) Toront
(D) Houston production facility o
in Houston, Texas. (D) Housto
n
173 What is NOT a requirement C Dùng phương pháp Cái gì không phải là một
of the job? loại trừ: yêu cầu của công việc:
(A) Experience working in Relocation to (A) Kinh nghiệm làm
the field Houston will be việc trong lĩnh vực
(B) Ability to relocate necessary in order (B) Khả năng chuyển
(C) Computer proficiency to fulfill job chỗ
(D) University education requirements => B (C) Máy tính thành thạo
A university (D) Có bằng đại học
degree is required
=> D
Former experience

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 51


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

in the biochemical
field is an asset
=>A
Vậy đáp án C
không có trong bài,
nên nó là đáp án
đúng.
174 A Please forward a Ứng cử viên phải nộp
What must the résumé and cover cái gì trước ngày 18-11?
applicant submit by letter, along with a (A) Thông tin về tiền
November 18? salary history by lương trong quá khứ
(A) Information about their November 18 của họ
past salaries (B) Đơn ứng tuyển
(B) An application form (C) ảnh chứng minh
(C) Photo identification (D) Nhận xét từ các
(D) References from người chủ cũ
previous employers

175 How should the D


Please forward a Ứng cử viên nên nạp
candidate apply for résumé and cover đơn xin việc bằng cách
the job? letter, along with a nào?
(A) E-mail salary history by (A) Thư điện tử
(B) Fax
(C) In person November 18 to: (B) Fax
(D) Mail Julia Remarque, (C) Trực tiếp
Human Resources (D) Thư
Manager
Triston Biochem
44 Ridgemont
Drive, Houston,
TX
No phone calls,
please.
Questions 176-180 refer to the following information.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 52


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

176 D Đây là câu hỏi tìm Mục đích chính của


What is the main ý chính, bạn nên thông tin là gì?
purpose of the đọc và trả lời các (A) Xin giấy phép để mở
information? câu hỏi 177, 178, một nhà máy ở châu
(A) To apply for a permit to 179, 180 trước, rồi Âu
open a plant in Europe quay lại trả lời câu (B) Để báo cáo lợi
(B) To report the company‟s
hỏi này sẽ dễ dàng nhuận của công ty
profits for the previous year
(C) To finalize a deal with
chọn được đáp án trong năm trước
another company D (C) Để hoàn tất một thỏa
(D) To provide a general thuận với một công
description of a business ty khác
(D) Để cung cấp mô tả
chung về một doanh
nghiệp

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 53


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

Where
177 is Profit Computer A Though our main Profit Computer
Hardware based? office is located in Hardware được đặt ở
(A) In Brazil Brazil đâu?
(B) In Argentina (A) In Brazil
(C) In Mexico (B) In Argentina
(D) In Australia (C) In Mexico
(D) In Australia

178 D Inexpensive
According to the products and high- Theo thông tin, điều gì
information, what has quality standards đã đóng góp cho
contributed to Profit have allowed us to sự tăng trưởng của
Computer become a major Profit Computer
Hardware‟s growth? Hardware?
computer hardware (A) Sự thay đổi trong
(A)A change in company‟s
company chính sách công ty
policies
(B)Introduction to a new (B) Sự ra mắt ở một thị
market trường mới
(C) Xây dựng các cơ
(C)Newly built sở sản xuất mới
manufacturing facilities (D) Sự cống hiến cho
(D)A dedication to quality chất lượng sản
products phẩm

179 A Frequently we sell Profit Computer


How has Profit Computer our Hardware đã thay đổi
Hardware changed its microprocessors to chiến lược như thế nào
business strategy in recent companies that trong những năm gần
years? create computer đây?
solutions for large (A) Bắt đầu tập trung
(A)By beginning to focus corporations. vào phân đoạn thị
on a new segment of the
market However, over the trường mới
past few year we (B) Sáp nhập với
(B)By merging with have started to Browning, Inc. để
Browning, Inc. to produce focus more sản xuất bộ vi xử lý
microprocessors
intensively on the (C) Mua nguyên vật liệu
(C)By purchasing personal computer sản xuất từ các nhà
manufacturing materials market. cung cấp Hàn Quốc
from South Korean (D) Bắt đầu một chiến
suppliers dịch quảng bá ở
Mexico và
(D)By initiating a new Argentina
marketing campaign in
Mexico and Argentina

180 What future plan is B Our future projects Kế hoạch tương lai nào
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 54
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

mentioned? include building a được đề cập?


(A)Launching a company
website new headquarters (A) Tung ra trang web
(B)Building a new company in Sydney, công ty mới
headquarters
(C)Reducing labor costs in Australia (B) Xây dựng một hội sở
California chính công ty mới
(D)Increasing the marketing (C) Giảm chi phí lao
campaign budget
động ở California
(D) Tăng ngân sách
chiến dịch quảng bá
Questions 180-185 refer to the following letter and fax

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 55


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

181 What are Mr. and Mrs. B If possible, we Ông bà Spense yêu cầu
Spense requesting were wondering gì từ cô Price?
from Ms. Price? whether you might (A) Một phần bị thiếu
(A)A missing part for an item be able to build a của một mặt hàng
(B)A piece of furniture (B) Một thứ đồ nội thất
matching filing
(C)A discount coupon
cabinet to place (C) Một phiếu giảm giá
(D)A password to visit the
next to the (D) Mật khẩu vào trang
website
computer desk. web

182 What is true about Mr. and A However, since we Điều gì đúng về ông bà
Mrs. Spense?
(A)They work in a small don‟t have much Spense?
office. space available, we (A) Họ làm việc trong
(B) They have been loyal would like to have một văn phòng nhỏ
customers for years.
a filing cabinet that (B) Họ là những khách

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 56


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

is not too big. hàng trung thành


(C)They will order a product trong nhiều năm
from a brochure. (C) Họ se đặt hàng một
sản phẩm từ ấn
(D)They don't care about the phẩm
price. (D) Họ không quan tâm
đến giá
183 Where is Mr. and Mrs. A Bạn hãy nhìn vào Ông bà Spense sống ở
Spense live? phần địa chỉ của đâu?
(A) Wilmington người gửi thư. (A) Wilmington
(B) Smith Falls Mr & Mrs. Spense (B) Smith Falls
(C) Gainsborough 324 Riverview (C) Gainsborough
(D) Synergy Lane (D) Synergy
Wilmington,
Virginia
184 What is NOT C I understand that Điều gì không được gợi
suggested you are short- ý về ông Turkstra?
about Mr. staffed at the (A) Trước đây ông ấy đã
Turkstra?
moment and are làm việc với cô Price
(A)He has worked with Ms.
Price before. working on many (B) Tác phẩm của công
(B)His work is widely liked order => A, D ấy được ưa thích
(C)He has agreed to Ms. But I thought that i rộng rãi
Price‟s request would ask anyway (C) Ông ấy đã đồng ý
(D)He is busy with his job. since your với yêu cầu của cô
woodwork gets Price
rave reviews and (D) Ông ấy bận rộn với
has always given công việc
us full satisfaction
=> B
185 In the letter, the word “place” A Trong bức thư, từ
in paragraph 1, line 3 is
closest in meaning to “place” ở đoạn 1, dòng 3
(A) Put gần nghĩa nhất với từ
(B) Appoint (A) Put (đặt)
(C) Refer (B) Appoint (bổ nhiệm)
(D) search (C) Refer (tham khảo)
(D) Search (tìm kiếm)

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 57


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

Questions 186-190 refer to the following advertisement and information

186 What is NOT true of the A -able to create Điều gì không đúng về
Howitzer Scientific charts and graphs Howitzer Scientific
Calculator? =>B Calculator?
-online capabilities (A) Nó đi với thời gian
(A)it comes with a limited =>C bảo hành giới hạn

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 58


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

time warranty -the ideal (B) Nó có thể hiển thị


calculator for your các biểu đồ và đồ thị
(B)It can display charts and college needs => D (C) Nó có thể được sử
graphs.
(C)It can be used through dụng thông qua
the internet. Internet
(D) Nó tiện lợi với sinh
(D)It is convenient for viên
students to carry.

187 According to the D Available at Theo quảng cáo, máy


advertisement, where can department stores tính có thể được mua ở
the calculator be everywhere, đâu?
purchased?
starting at $58.99 (A) Từ cửa hàng trực
(A)From the Geared Up tuyến Geared Up
online store (B) Từ một danh mục
Sparks Electronics
(B)From a Sparks (C) Ở một cửa hàng điện
Electronics catalog tử
(D) Ở một cửa hàng
(C)At an electronics store bách hóa
(D)At a department store

188 D -Special features Số mẫu nào có thể được


What model number is Online capalibities quảng cáo nhất?
most likely advertised? -For the model (A) H33
(A) H33 H66 only: to (B) H44
(B) H44 access the Internet (C) H55
(C) H55 via your calculator, (D) H66
(D) H66 ensure that you
have access to a
wireless Internet
provider
189 C Trong bảng thông Mục đích của bản thông
What is the purpose of the tin là các bước để tin là gì?
information sheet? vận hành máy tính, (A) Để miêu tả máy tính
(A)To describe how the và để thực hiện các được kiểm tra như
calculator was tested
(B)To provide procedures chức năng máy thế nào
for repairing the calculator tính, nên đáp án (B) Để cung cấp quy
(C)To explain how to đúng là C. trình cho việc sửa
operate the calculator VD: 2. Để vận chữa máy tính
(D)To explain the
hành các chức (C) Để giải thích làm thế

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 59


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

warranty policy năng tiêu chuẩn nào để vận hành


của máy tính, sử máy tính
dụng phím (D) Để giải thích chính
“On/Clear” để bắt sách bảo hành
đầu và sau đó nhập
dữ liệu phù hợp.
190 A If your Howitzer Theo bản thông tin,
According to the encounters any danh sách các cửa hàng
information sheet, where problems, please sửa chữa có thể được
can a listing of repair shops call our company tìm thấy ở đâu?
be found? hotline at 1-800- (A)bằng cách gọi tới
(A)By phoning the company 789-5656 for a list công ty
(B)By visiting the company
of certified (B) bằng cách truy cập
website
Howitzer repair trang web công ty
(C)By checking the product
shops. (C) Bằng cách kiểm tra
packaging
bao bì sản phẩm
(D)By watching the
television show “Geared (D) bằng cách xem
Up” chương trình truyền hình
“Geared Up”
Questions 191-195 refer to the following memo and report.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 60


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

191 For whom is this B To: Thông tin này dự


information intended? The Director of định dành cho ai?
(A)Trinity Stationary‟s Marketing (A) Kế toán trưởng
head accountants The Director of Public của Trinity
(B)A group of Relations Stationary
department managers Vice President of (B) Một nhóm các
(C)Recently hired sales Operations giám đốc bộ phận
associates (C) Các cộng tác viên
bán hàng mới
(D)Vendors of stationary thuê gần đây
supplies
(D) Các nhà cung cấp
vật tư văn phòng
phẩm
the memo, the word “sharp” in
In192 B Trong thư báo, từ
paragraph 2, line 1 is “sharp” ở đoạn 2,
closest in meaning to dòng 1 gần nghĩa
(A) cutting
nhất với
(B) rapid
(A) cutting (cắt)
(C) careful
(B) rapid (nhanh)
(D) acerbic
(C) careful (cẩn thận)
(D) acerbic (khắt khe)

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 61


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

193 A Although overall profits Họ sẽ thảo luận gì


What are they going to for the past six months trong cuộc họp?
discuss in the meeting? were on target, a sharp (A) Làm thế nào để
decline in our overseas cải thiện doanh số
(A)How to improve sales needs to be bán hàng ở nước
international sales addressed as soon as ngoài
possible. (B) Bộ phận nào sẽ
(B)Which department is I would like to get được kiểm toán
going to be audited
together with (C) Các cách để giảm
department heads to chi phí lao động
(C)Ways to reduce labor
costs talk about possible (D) Làm thế nào để
solutions to this thực hiện một số
(D)How to implement a problem. chiến dịch quảng
new advertising campaign Từ overseas sales trong cáo mới
bài đọc chính bằng từ
international sales trong
câu hỏi.
194 A Dùng phương pháp loại Cái gì không được đề
What is NOT mentioned in trừ: cập trong báo cáo?
the report? (A) Nó được chuẩn bị
-Nhìn vào bảng ở
bởi Mark
(A)It was prepared by Mark đoạn 2, có thể thấy Lalonde.
Lalonde. doanh số được thu thập (B) Nó bao gồm
từ July tới Dec => B doanh số được
thu thập cho tới
(B)It includes revenue được đề cập trong bài. tháng 12
collected until December -Dòng 2 của bảng ở (C) Nó bao gồm
doanh số cho dịch
đoạn 2 chính là sales vụ phô tô
(C)It includes sales for for photocopying (D) Thông tin của nó
photocopying service. đến từ đơn đặt
service => C được đề hàng
cập trong bài.
(D)Its information came - figures are estimated
from a purchase order.
based on purchase
orders submitted by
department through
December 20 => D
được đề cập trong bài.
Như vậy đáp án đúng là
A
195 Where does Gillian B Nhìn vào bảng doanh Gillian Anderson có
Anderson probably thu ở đoạn 2, chúng ta thể làm việc ở đâu?
work? có thể thấy các mặt (A) ở một công ty kế
(A)At an accounting firm hàng của công ty đều là toán
văn phòng phẩm: (B) Ở một công ty
(B)At a stationary company
Business card: danh văn phòng phẩm
(C)At an advertising agency

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 62


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

(D)at a construction firm thiếp (C) Ở một công ty


Photocopy: phô tô quảng cáo
Cardstock: tập thẻ (D) ở một công ty xây
dựng
Questions 196-200 refer to the following notice and letter.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 63


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

196 B Please contribute to Mục đích của thông


What is the purpose of this preserving this historic báo này là gì?
notice?
(A)To invite people to an landmark and cultural (A) Để mời mọi
upcoming event gem for future người tới sự kiện
(B)To encourage people generations. Your sắp diễn ra
to donate money financial support will (B) Để kêu gọi mọi
allow us to pay for người quyên góp
(C)To advertise the sale of
movie tickets neccessary renovations tiền
and continue to offer (C) Để quảng cáo
(D) To announce the excellent films to the việc bán vé xem
opening of a new theatre community. phim
(D) Để thông báo việc
mở một rạp chiếu
phim mới
197 B Enthusiast($1,500 or Điều gì hàm ý về rạp
What is implied about the more): chiếu phim?
theatre? Comfort and Cecil (A) Gần đây nó mới
(A) It recently hired a new
Davidson during the thuê một giám
manager Rochester Theatre‟s đốc mới
(B) It hosts a dinner every
annual Chrismas (B) Nó tổ chức một
year. Dinner. bữa tối mỗi năm
(C) it raises funds to give
(C) Nó gây quỹ để
to non-profit
gửi cho các tổ
organizations.
chức phi lợi
(D) It was once used as a
nhuận
sports stadium
(D) Nó từng được sử
dụng như một sân
vận động thể thao
198 C Please inform Ông Lloyd yêu cầu
What does Mr. Lloyd ask Mr.Comfort that I ông Weller làm gì?
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 64
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

Ms. Weller to do? enjoyed speaking with (A) Gửi email tới các
(A) Send out e-mails to
him again at the annual nhà tài trợ tiềm
potential sponsors
(B) Conduct performance
Chrismas Dinner. năng
evaluations from the (B) Tiến hành đánh
recent campaigns giá hiệu quả các
(C) Deliver a message to chiến dịch gần
an actor đây
(D) Upgrade his level of (C) Chuyển lời nhắn
support to Enthusiast tới một diễn viên
(D) Nâng cấp mức độ
tài trợ của ông ấy
lên Enthusiast
199 B Enthusiast($1,500 or Ông Lloyd sẽ nhận
What additional benefits more): được thêm lợi ích gì
will Mr. Lloyd receive Comfort and Cecil như là Enthusiast?
as Enthusiast? Davidson during the (A) Đặt tạp chí
(A)A magazine subscription Rochester Theatre‟s (B) Một lời mời tới
(B) An invitation to a annual Chrismas một bữa tối
dinner Dinner (C) Vé xem phim
(C) A free movie tickets miễn phí
(D) A discounted admission (D) Vé vào cửa giảm
giá
What
200 is NOT true about Mr. Lloyd? C -Three days ago, I Điều gì sau đây là
(A)He works at an spoke with Bill không đúng về ông
accounting firm. Thompson, who works Lloyd?
(B) He is Mr. Simpson‟s with me at an (A) Ông ấy làm việc
coworker. accounting firm on ở một công ty kế
Willowdale Street => A toán
(C) He recently met Mr. và B là thông tin đúng. (B) Ông ấy là đồng
Comfort for the first time. - Please inform nghiệp của ông
Mr.Comfort that I Simpson
(D)He often donates to enjoyed speaking with (C) Gần đây ông ấy
Rochester Theatre.
him again at the annual mới gặp ông
Chrismas Dinner => C Comfort lần đầu
là thông tin sai, D là tiên
thông tin đúng. (D) Ông ấy thường
quyên góp cho
Rochester
Theatre.

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 65


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

MỘT SỐ CHÚ Ý

Make a bid = bid Đấu thầu, đặt thầu

Not only…but also…. Không những….mà còn… (cấu trúc


song song)
To be required to do st Bị yêu cầu làm gì

Be granted to do Bị quy cho là

Spend time/money on st Dùng thời gian/ tiền bạc vào cái gì


CẤU TRÚC
Adhere to = abide by = conform Tuân theo cái gì đó
with = comply with st

Both A And B Cả A và B

It is imperative that S + should + Đó là bắt buộc phải….


V

Either A or B Hoặc A hoặc B


Increase/ Drop + in st Tăng/ giảm về cái gì
CỤM CỐ + at Tăng/ giảm tại/ ở (điểm bao nhiêu)
ĐỊNH + by Tăng/ giảm ở mức bao nhiêu (ví dụ tăng
từ 10 lên 15  increase by 5)

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 66


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

Serve as = act as Đóng vai trò như

Experience in st Kinh nghiệm về…

By fax Bằng fax


On business Đi công tác

In response to Nhằm hồi đáp về…

By check vs in cash - By check: (trả) bằng séc


- In cash: (trả) bằng tiền mặt
PHÂN
air conditioning vs air conditioner - Air conditioning (a)
BIỆT
 Air conditioning unit = air
conditioner
Heating unit Máy giữ nhiệt

Promotional campaign. Chiến dịch xúc tiến thương mại (khuyến


mại)
Exhibition room Phòng trưng bày
Client database Dữ liệu khách hàng

Store chain Chuỗi cửa hàng


Immigrant population. Lượng người nhập cư

TỪ VỰNG Column Mục (trên báo, tạp chí..)


HAY GẶP
Financial report Báo cáo tài chính

Warranty agreements Hợp đồng bảo hành/ bảo hiểm


Full-time employment. Nhân viên toàn thời gian

Training seminars Hội thảo đào tạo


Advertising campaign/ company/ Chiến dịch/ công ty/ phòng quảng cáo
department

Building sites Công trường xây dựng (toàn nhà)

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 67


Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!

Bstudent English Center | đáp án chi tiết 68


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

Exercises Transcript Translation


Part1
1. C

___________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ s - c - r - i - p - t - s

(A) Anh ấy đang lái xe buýt


(B) Anh ấy đang chỉnh kính
(A) He‘s driving a bus. (C) Anh ấy đang đọc báo
(D) Anh ấy đang lau cửa sổ xe ô tô
(B) He‘s adjusting his glasses.

(C) He’s reading a newspaper.

(D) He‘s wiping a car window.

2. D

(A) Họ đang đi vào tòa nhà


(B) Người đàn ông đang dán tờ rơi
(C) Một đứa trẻ đi phía sau người phụ nữ
(A) They are entering the building. (D) Người phụ nữ đang đẩy xe đẩy trẻ em
(B) The man is posting some leaflets.
(C) One child is walking behind the woman.
(D) The woman is pushing a stroller.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 1


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

3. A

(A) Xe đạp được đỗ thành 2 hàng


(B) Xe đạp ở trong cửa sổ cửa hàng
(C) Một số xe đạp đang được lái
(D) Một số xe đạp được chất đống trên mặt đất
(A) The bicycles are parked in two rows.
(B) The bicycles are in a shop window.
(C) Some bicycles are being ridden.
(D) Some bicycles are piled on the ground

4. B

(A) Nước xô vào bờ


(A)The water is breaking on the shore.
(B)Mountains are reflected in the water. (B) Những ngọn núi in bóng dưới mặt nước
(C)People are fishing on the lake. (C) Mọi người đang câu cá trên hồ
(D)There are some boats at the bottom of the (D) Có một số thuyền ở dưới chân núi
mountain

http://bstudent.net |Bstudent English Center 2


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

5. B

(A) Người phụ nữ đang mua rau ở chợ


(B) Người phụ nữ đang chọn hoa
(C) Người phụ nữ đang sắp xếp hoa trong lọ
(A) The woman is purchasing vegetables (D) Người phụ nữ đang trang trí ngôi nhà với
in the hoa
market. ‗
(B) The woman is making a selection of
flowers.
(C) The woman is arranging the flowers in
a vase.
(D) The woman is decorating her house
with flowers.

6. B

(A) Mọi người đang ngồi ở một cái bàn tròn.


(B) Một người đàn ông đang thuyết trình.
(A) The people are sitting at a round table. (C) Một số người đang nhìn vào máy tính của
(B) A man is leading a slide presentation. họ.
(C) Some people are looking at their (D) Cuộc họp được tổ chức bên ngoài.
computers.
(D) The meeting is being held outside.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 3


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

7. A

(A) Cầu thang dẫn lên tầng tiếp theo.


(B) Hành lang đông người.
(C) Đèn đang được lắp đặt trên trần nhà.
(A) The stairs lead to the next floor. (D) Một số ghế sofa đã có người ngồi.
(B) The lobby is crowded with people.
(C) Lamps are being installed on the ceiling.
(D) Some sofas have been occupied

8. D

(A) Anh ấy đang giữ chiếc cặp của mình.


(B) Anh ấy đang nói vào micro.
(C) Anh đang đứng ở hành lang.
(A) He‘s holding his briefcase. (D) Anh ấy đang gọi từ điện thoại công cộng.
(B) He‘s speaking into a microphone.
(C) He‘s standing in the hallway.
(D) He’s calling from a public phone.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 4


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

9. C

(A) Họ đang ở giữa đường phố.


(B) Họ đang đội mũ bảo hiểm.
(C) Họ đang chờ tại đèn giao thông.
(A) They are in the middle of the street. (D) Họ đang tham dự một sự kiện thể thao.
(B) They are putting on their safety helmets.
(C) They are waiting at the traffic light.
(D) They are attending a sporting event.

10. C

(A) Máy bay đang bay phía trên tòa nhà.


(B) Máy bay đang chuẩn bị hạ cánh.
(C) Các máy bay đang đậu trên mặt đất.
(A)The airplanes are flying over the building. (D) Phi hành đoàn trên máy bay đang xuống cầu
(B) The airplane is preparing to land. thang
(C)The airplanes are parked on the ground.
(D)The flight crew is descending the staircase

Part 2
11. B How about a game of soccer this Saturday? Bạn nghĩ thế nào về một trận bóng vào thứ 7
(A) Yes, it is about sports. này?
(B) Great, I need some exercise.
(A) Vâng, nó nói về thể thao
(C) Fortunately, I did.
(B) Tuyệt, tôi cần tập thể dục
(C) Thật may mắn, tôi đã làm rồi

12. C Where is the closest food market? Chợ bán đồ ăn gần nhất ở đâu vậy?
(A) Yes, it‘s marked down. (A) Vâng, nó được đánh dấu xuống
(B) At 10 p.m.
(B) Vào 10 giờ tối
(C) The one on Hilton St
(C) Có một cái ở trên đường Hilton
13. C Where do I register for a morning design Chỗ đăng kí khóa học thiết kế buổi sáng ở đâu
course? vậy?
(A) He resigned three years ago.
(A) Ông ấy đã nghỉ hưu 3 năm trước
(B) Yes, fill out the registration form.
(C) There’s a reception desk on the main (B) Vâng, điền vào mẫu đăng kí
floor. (C) Có một bàn tiếp tân ở tầng chính

http://bstudent.net |Bstudent English Center 5


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

14. B How frequently do you check your e-mail? Bạn kiểm tra email của bạn thường xuyên như
(A) Yes, my company e-mail. thế nào?
(B) At least once a day
(A) Vâng, email của công ty tôi
(C) No, isn‘t it yours?
(B) Ít nhất một lần mỗi ngày
(C) Không, nó không phải là của bạn sao?
15. C Can you drop me off at bus terminal B, please? Bạn có thể vui lòng cho tôi xuống trạm xe buýt
(A) I dropped it by mistake. B được không?
(B) Tomorrow afternoon. (A) Tôi vô tình làm rơi nó
(C) No problem.
(B) Trưa mai
(C) Không thành vấn đề
16. A Why don‘t we wait until other groups arrive? Tại sao chúng ta không chờ cho đến khi những
(A) That sounds like a good idea. nhóm khác đến?
(B) No, it arrived at 7 a.m
(A) Nghe có vẻ là một ý kiến hay
(C) it weighs five pounds.
(B) Không, nó đã đến lúc 7 giờ sáng
(C) Nó nặng 5 pound
17. A Is Junto‘s farewell party on Wednesday? Có phải bữa tiệc chia tay của Junto là vào thứ 4
(A) That’s right, will you come? không?
(B) It was a really great time.
(A) Đúng rồi, bạn sẽ đến chứ?
(C)Yes, every Tuesday.
(B) Đó quả thực là khoảng thời gian tuyệt vời
(C) Vâng, mỗi thứ 3
18. C That was a long lecture, wasn‘t it? Đó là một bài giảng dài phải không?
(A) Yes, I will get your handouts. (A) Vâng, tôi sẽ nhận tài liệu phát tay của bạn
(B) The lecture is in Room 354.
(B) Bài giảng ở phòng 354
(C) Yes, the longest one so far.
(C) Vâng, dài nhất từ trước đến nay

19. B Who handles customer service phone calls? Ai xử lý các cuộc điện thoại dịch vụ khách
(A) By telephone. hàng?
(B) That’s Mr. Johnson’s job.
(A) Bằng điện thoại
(C) We need to fix the door.
(B) Đó là công việc của ông Johnson
(C) Chúng ta cần sửa cửa
20. A Don‘t you like the new apartment? Bạn không thích căn hộ mới sao?
(A) I do, it’s much bigger. (A) Có chứ, nó lớn hơn nhiều
(B) It tastes very good.
(B) Nó có vị rất ngon
(C) No, the department store is right down
the street (C) Không, cửa hàng bách hóa ở ngay dưới
đường phố
21. B When will the interest rates be lowered? Bao giờ thì lãi suất sẽ giảm?
(A) By 17%. (A) Giảm 17%
(B) At the end of this month.
(B) Cuối tháng này
(C) They will upgrade my credit rating
(C) Họ sẽ nâng cấp xếp hạng tín dụng của tôi
22. A The machine gets pretty hot. Cái máy hơi nóng.
(A) Thanks, I’ll be careful. (A) Cảm ơn, tôi sẽ cẩn thận.
(B) Yes, the weather is hot. (B) Vâng, thời tiết thật nóng.
(C) It‘s really hard.
(C) Điều đó thực sự khó khăn.

23. A The instructions didn‘t seem very clear, did Các chỉ dẫn có vẻ không rõ ràng đúng không?
they? (A) Tôi nghĩ chúng dễ gây nhầm lẫn
(A)I thought they were confusing. (B) Ông Falcon là người hướng dẫn đào tạo
(B) Mr. Falcon is the training instructor.
(C) Yes, it seems like it will rain soon. (C) Vâng, có vẻ trời sẽ mưa sớm

24. C Where did you buy this laptop computer? Bạn mua chiếc máy tính xách tay này ở đâu?

http://bstudent.net |Bstudent English Center 6


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(A) The old owe broke down. (A) Cái cũ đã bị hỏng.


(B) I used my credit card. (B) Tôi đã dùng thẻ tín dụng.
(C) From the electronics store.
(C) Ở cửa hàng điện tử.

25. C Do you think you can repair this copier by Bạn có nghĩ là bạn có thể tự mình sửa máy copy
yourself? này không?
(A) It‘s not paired with that one.
(A) Nó không đi kèm với cái kia.
(B) We need about 200 color copies.
(C) No, I’ll call in a technician tomorrow. (B) Chúng ta cần khoảng 200 bản sao màu.
(C) Không, tôi sẽ gọi nhân viên kĩ thuật vào
ngày mai.
26. C Who is in charge of the annual board meeting? Ai chịu trách nhiệm về cuộc họp ban giám đốc
(A) It will be held at the Sheraton hàng năm?
Hotel next month.
(B) It‘s free for registered guests.
(A) Nó sẽ được tổ chức ở khách sạn Sheraton
(C) Mr. Wang, from the General vào tháng tới.
Affairs department. (B) Nó miễn phí cho các vị khách đã đăng kí.
(C) Ông Wang, ở phòng hành chính.

27. A There has been a spill on the floor in the lobby. Có một vết nước đổ ở trên sàng ngoài hành lang.
(A) I’ll send someone to clean it up. (A) Tôi sẽ bảo ai đó đi lau nó.
(B) On the table next to the cabinet. (B) Trên bàn gần ngăn kéo.
(C) Yes, fill it up to the top.
(C) Vâng, đổ đầy đến ngọn.

28. A Why‘s it so cold in here? Sao ở đây lạnh thế?


(A) The heater is not working. (A) Lò sưởi không hoạt động.
(B) In the middle of the winter. (B) Giữa mùa đông.
(C) About -3 degrees.
(C) Khoảng 3 độ.

29. B What did the manager say about our proposal? Giám đốc đã nói gì về đề xuất của chúng ta?
(A) I don‘t think I can manage. (A) Tôi không nghĩ là tôi có thể xoay xở.
(B) He was very encouraged.
(B) Ông ấy đã bị thuyết phục.
(C) No, it wasn‘t practical.
(C) Không, nó không thực tiễn.
30. C How long have you been working here? Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi?
(A) It took a long time.
(B) I‘m working in the advertising (A) Nó mất một thời gian dài.
department. (B) Tôi đang làm ở phòng quảng cáo.
(C) Ever since I left the university.
(C) Kể từ khi tôi rời trường đại học.
31. B Who has the building plans for the new office? Ai có các bản kế hoạch xây dựng cho văn phòng
(A) We‘ll hire a new constructor. mới?
(B) The manager should have them.
(A) Chúng tôi đã thuê thêm một công xây
(C) The plan doesn‘t include this one.
dựng mới.
(B) Chắc hẳn người quản lý giữ chúng.
(C) Kế hoạch không bao gồm cái này.
32. C Why did you wear a jacket? Sao bạn lại mặc áo khoác?
(A) On the hanger. (A) Trên giá treo.
(B) I will ask Jack to come with me.
(B) Tôi sẽ bảo Jack đi cùng tôi.
(C) It’s usually cold in here.
(C) Ở đây thường lạnh.
33. B Do you have any plans for your family Bạn có kế hoạch gì cho kì nghỉ của gia đình
vacation? không?
(A) Yes, they are lovely plants.
(A) Vâng, chúng là những cái cây đáng yêu.
(B) We’re going to go fishing.
(C) I‘ve never met your sister.
(B) Chúng tôi sẽ đi câu cá.
(C) Tôi chưa gặp em gái bạn bao giờ.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 7


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

34. C You‘ve seen the new Brad Martinez‘s Bạn đã xem màn biểu diễn mới của Brad
performance, haven‘t you? Martinez‘s đúng không?
(A) Yes, he‘s very busy lately.
(A) Vâng, gần đây anh ấy rất bận.
(B) I am not feeling good today.
(C) Yes, I just loved it. (B) Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.
(C) Vâng, tôi thực sự thích nó.

35. A I don‘t like to wake up early in the morning. Tôi không thích dậy sớm vào buổi sáng.
(A) Neither do I.
(B) It takes a long time to get to work. (A) Tôi cũng thế.
(C) She is late again. (B) Mất nhiều thời gian để tới chỗ làm.
(C) Cô ấy lại đi muộn.

36. A When is Jenny going to meet with her Khi nào thì Jenny sẽ đi gặp các nhà tài trợ?
sponsors? (A) Cô ấy đã gặp họ trưa nay.
(A) She met them this afternoon. (B) Ở phòng 174 C.
(B) In Room 174C.
(C) It lasted almost four hours.
(C) Nó kéo dài gần 4 giờ.

37. B Who should I give these job applications and Tôi nên đưa những lá đơn xin việc và CV này
resumes to? cho ai?
(A) By next Monday.
(A) Trước thứ 2 tuần tới.
(B) You can give them to me.
(C) The secretarial position. (B) Bạn có thể đưa chúng cho tôi.
(C) Vị trí thư kí.

38. A Would you like to have dinner first or watch Bạn muốn đi ăn tối trước hay đi xem phim?
a movie? (A) Tôi rất đói.
(A) I’m very hungry.
(B) Khoảng 8 giờ tối.
(B) Around 8:00 p.m.
(C) He was the first. (C) Anh ấy là người đầu tiên.

39. A I thought you were still working on the Tôi cứ nghĩ là bạn vẫn đang làm việc với bài
presentation. thuyết trình.
(A) It’s been postponed. (A) Nó đã bị hoãn lại.
(B) We brought you a present.
(C) Sorry, she doesn‘t work here (B) Chúng tôi đã mua cho bạn một món quà.
(C) Xin lỗi, cô ấy không làm việc ở đây.
40. B How would you like to join me at dinner Bạn có muốn ăn tối với tôi tối nay không?
tonight? (A) Ở nhà hàng của Perkin.
(A) At Perkin‘s restaurant.
(B) Thật tuyệt!
(B) That would be great!
(C) No, I took the local bus.
(C) Không, tôi sẽ bắt xe buýt.

Part 3
Questions M: Thank you for choosing the Hilton M: Cảm ơn bà đã chọn khách sạn Hilton, chúng
41-43 hotel, we hope you’ll enjoy your tôi hi vọng bà sẽ tận hưởng kì nghỉ của mình.
refer to stay(41). Here‘s your key for room 401. Đây là chìa khóa phòng 401.
the .
W: Thank you. Also, are there any good
following restaurants around here? Could you W: Cảm ơn. Nhân tiện, có quán ăn ngon nào
conversat recommend one for me?(42) quanh đây không? Anh có thể gợi ý cho tôi
ion M: There is an excellent Italian restaurant không?
called Olivio, about three blocks from the
hotel and across from the Hecht‘s M: Có một quán ăn Ý tuyệt vời gọi là Olivio,
Electronics store. Here it i s on the
map. Where my finger i s , next to the cách khách sạn khoảng 3 khu nhà và đối diện

http://bstudent.net |Bstudent English Center 8


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

library, is where Olivio is located.(43) cửa hàng Hecht‘s Electronics. Nó ở chỗ này trên
You can‘t miss it. bản đồ. Chỗ ngón tay của tôi, cạnh thư viện,
W: Thank you so much.
chính là Olivio. Bà không nên bỏ lỡ nó.

41. C Where is this conversation taking place? Cuộc hội thoại diễn ra ở đâu?
(A) In a library (A) Ở thư viện
(B) in an electronics store (B) Ở cửa hàng điện tử
(C) In a hotel (C) Ở khách sạn
(D) in a restaurant (D) Ở cửa hàng

42. B What does the woman ask the man to do? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì?
(A) Get her a map (A) Lấy cho bà ấy một cái bản đồ
(B) Suggest a place to eat (B) Gợi ý một địa điểm ăn uống
(C) Give her directions to a library (C) Chỉ đường cho bà ấy đến thư viện
(D) Make a room reservation (D) Đặt phòng

43. C Where does the man point to? Người đàn ông chỉ vào cái gì?
(A) The location of an electronics store (A) Địa điểm của một cửa hàng điện tử
(B) A sign on the street (B) Một cái biển trên đường
(C) A site on the map (C) Một vị trí trên bản đồ
(D) The name of a bus stop (D) Tên cảu một bến xe buýt

Questions M: Can I help you find anything? M: Tôi có thể giúp bà tìm bất cứ thứ gì không?
44-46 Everything in the back of the store is on Tất cả mọi thứ ở phía cuối cửa hàng đều đang
refer to sale.(44) Would you like to look at those items? giảm giá. Bà có muốn xem những món hàng đó
the không?
following W: No, thank you. I am interested in these
conversat chairs, but they are too dark for my taste. Do W: Không, cảm ơn. Tôi thích những cái ghế này,
ion they come in different colors? nhưng nó quá tối so với sở thích của tôi. Nó có
những màu khác không?
M: Yes, but we currently do not have them in
stock. I‘d be happy to show you samples of the M: Có, nhưng hiện tại chúng tôi không có hàng
lighter colors they come in and if you like any trong kho. Tôi rất vui được giới thiệu cho bà
of them, I’ll be able to place a special order những mẫu màu sáng hơn và nếu bà thích chúng,
for you.(45) tôi có thể đặt một đơn hàng đặc biệt cho bà.

W: Yes, I’d very much like to look at the W: Vâng, tôi rất muốn được nhìn ngắm các hàng
samples. (46)I appreciate all your help. mẫu. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của anh.

44. A Who most likely is the man? Người đàn ông có thể là ai?
(A) Người bán hàng
(A) A salesperson (B) Họa sĩ
(C) Nhà thiết kế nội thất
(B) A painter (D) Người giao hàng

http://bstudent.net |Bstudent English Center 9


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(C) A furniture designer

(D) A delivery man

45. B What does the man offer to do for the Người đàn ông đề nghị làm gì cho người phụ
woman? nữ?
(A) Provide her a seat (A) Cho bà ấy chỗ ngồi
(B) Place a special order (B) Đặt một đơn đặt hàng đặc biệt
(C) Move her heavy furniture (C) Di chuyển đồ đạc nặng của bà ấy
(D) Describe an item to her (D) Miêu tả một món đồ cho bà ấy

46. D What will most likely happen next? Điều gì có thể sẽ xảy ra tiếp theo?
(A)The man will call another (A) Người đàn ông sẽ gọi cho một nhà sản
manufacturer xuất khác
(B)The man will rearrange the display. (B) Người đàn ông sẽ sắp xếp lại khu trưng
(C)The woman will choose dark colors. bày
(D)The woman will look at samples. (C) Người phụ nữ sẽ chọn màu tối
(D) Người phụ nữ sẽ xem các mẫu
Questions W: Is there something wrong with the copier? I W: Có vấn đề gì với cái máy copy vậy? Tôi
47-49 can‘t seem to get it to work. không thể làm cho nó hoạt động.
refer to
the M: Oh, really? It worked fine this morning. Let M: Ồ, thật vậy sao? Sáng nay nó vẫn làm việc
following me take a look at it. Oh, it’s out of ink.(47) tốt. Để tôi xem. Nó hết mực.
conversat
ion W: Oh, no! I need to make copies of my W: Ôi không. Tôi cần copy bản báo cáo để phát
report to hand out at the meeting this trong cuộc họp chiều nay vào lúc 2 giờ. Có còn
afternoon at 2:00 p.m.(48) Are there any extra bất kì hộp mực in nào không?
ink cartridges?
M: Tôi đã kiểm tra phòng cung ứng và không
M: I checked the supply closet and there còn cái nào. Tôi đã gọi cho nhà cung cấp, nhưng
wasn‘t any left. I‘ve called our office supplier, họ không thể chuyển hàng cho đến sáng mai. Tại
but they can‘t make a delivery until tomorrow sao bạn không xuống tầng dưới để copy?
morning. Why don’t you go downstairs to
make copies?(49)

47. A What is the problem with the copier? Có vấn đề gì với máy copy?
(A) It is out of ink (A) Nó hết mực
(B) It is jammed with paper (B) Nó bị tắc giấy
(C) It is not turned on (C) Nó không được bật
(D) It is broken (D) Nó bị hỏng

48. D Why is the woman worried? Tại sao người phụ nữ lo lắng?
(A) She has to send out invitations. (A) Cô ấy phải gửi các thiếp mời
(B) She cannot contact a supplier. (B) Cô ấy không thể liên lạc với nhà cung cấp
(C) She want to print out her job (C) Cô ấy muôn in đơn xin việc của cô ấy
application form. (D) Cô ấy cần các bản copy
(D) She needs to make copies.

49. C What does the man suggest the woman do? Người đàn ông gợi ý điều gì cho người phụ nữ?
(A) Copy the report later (A) Copy bản báo cáo sau
(B) Postpone the meeting
http://bstudent.net |Bstudent English Center 10
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(C) Use a different machine (B) Hoãn cuộc họp lại


(D) Purchase a new copier (C) Dùng máy khác
(D) Mua máy copy mới
Questions M: Margeret, have you stopped by the new M: Margaret, bạn đã ghé qua quán cà phê nhân
50-52 staff cafeteria in the basement? viên mới ở tầng trệt chưa?
refer to
the W: No, but I heard it’s expensive.(50) W: Chưa, nhưng tôi nghe bảo nó đắt. Mặc dù họ
following Although they say the food is good. nói rằng đồ ăn ngon.
conversat
ion M: Yes, the prices are a bit high, but they M: Đúng thế, giá hơi cao, nhưng họ có ưu đãi
have daily specials that are a little cheaper đặc biệt hằng ngày giá thấp hơn và vẫn
and just as good. (51)Demi and I are having ngon.Demi và tôi sẽ ăn trưa ở đó vào giờ nghỉ
lunch there tomorrow on our lunch break. trưa ngày mai. Bạn có muốn đi với chúng tôi
Would you like to come with us? không?

W: Thanks, but I can‘t make it. I’m going to W: Cảm ơn, nhưng tôi không thể. Tôi sẽ phải
be working at another building all day(52), so làm việc ở tòa nhà khác cả ngày, vì vậy tôi sẽ
I will probably bring my lunch from home. mang bữa trưa từ nhà.

50. C According to the speakers, what is wrong Theo người nói, có vấn đề gì với quán cà phê
with the new cafeteria? mới?
(A) The staff is unkind. (A) Nhân viên không thân thiện
(B) The place is always crowded (B) Luôn luôn đông
(C) The food is expansive. (C) Đồ ăn đắt
(D) The location is inconvenient. (D) Địa điểm không thuận lợi

51. D What alternative to the problem does the man Người đàn ông gợi ý sự thay thế nào?
suggest? (A) Ăn ở chỗ khác
(A) (A)Eating at another place (B) Đi ăn trưa sau
(B) (B) Going to lunch after (C) Nộp đơn khiếu nại
(C) (C) Filing a complaint (D) Đặt hàng đặc biệt hàng ngày
(D) (D) Ordering the daily special

52. B What will the woman do tomorrow? Người phụ nữ sẽ làm gì vào ngày mai?
(A) Have lunch with her coworkers (A) Ăn trưa với đồng nghiệp
(B) Work at a different building (B) Làm việc ở một tòa nhà khác
(C) Clean the building‘s basement (C) Lau chùi tầng hầm của tòa nhà
(D) Schedule a business meeting (D) Lên lịch cho một cuộc họp kinh doanh

Questions W: I think we should hire some temporary W: Tôi nghĩ chúng ta nên thuê một số nhân viên
53-55 help for the renovation project.(53) What do tạm thời để giúp cho dự án tu sửa. Bạn nghĩ sao?
refer to you think?
the M: Đó không phải là một ý tưởng tồi và chúng
following M: That doesn‘t sound like a bad idea and we ta có đủ ngân sách cho ít nhất 3 công nhân bán
conversat have enough funds in our budget for at least thời gian. Tại sao chúng ta không liên lạc với
ion three part-time workers. Why don‘t you get in Jonah ở phòng nhân sự nhỉ?
the contact with Jonah at the personnel office?
W: Đúng thế. Chúng ta có thể hoàn thành việc tu
W: Sounds good, I’ll send Jonah an e- sửa càng sớm càng tốt.
mail.(54) Without the extra help, I don’t see
how we can finish this project on time.(55)

http://bstudent.net |Bstudent English Center 11


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

M: You‘re right. The sooner we are able to


finish the renovation the better.

53. C Why does the woman want to Tại sao người phụ nữ muốn nói chuyện với
communicate with Jonah? Jonah?
(A) To ask for a bigger budget (A) Để yêu cầu ngân sách lớn hơn
(B) To obtain contact information (B) Để lấy thông tin liên lạc
(C) To suggest hiring more (C) Để đề nghị thuê thêm nhân viên
employees (D) Để thay đổi ngày tu sửa
(D) To change the renovation date

54. B What does the woman say she will do next? Người phụ nữ nói sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Conduct an interview (A) Tiến hành phỏng vấn
(B) Send an e-mail (B) Gửi email
(C) Finish the renovation project (C) Hoàn thành dự án tu sửa
(D) Revise the budget plan (D) Xem xét kế hoạch ngân sách
55. C Why is the woman worried about the Tại sao người phụ nữ lo lắng về dự án?
project? (A) Nó không được chấp nhận
(A) It has not been approved (B) Nó sẽ tạm thời bị hủy
(B) It will be temporary cancelled (C) Nó có thể không hoàn thành đúng hạn
(C) It may not be finished on time (D) Nó có thể vượt quá ngân sách
(D) It may exceed the budget

Questions W: Hello, this is Sandra Oh from Oasis W: Xin chào, tôi là Sandra Oh đến từ Oasis
56-58 Fashions. I am calling in reference to the Fashions. Tôi gọi để hỏi về số vải mà chúng tôi
refer to fabrics that were ordered last week. We đặt hàng tuần trước. Chúng tôi vẫn chưa nhận
the have yet to receive them and were được hàng và đang tư hỏi bao giờ thì chúng tôi
following wondering when we can expect them.(56) có thể nhận được.
conversat
ion M: Hello, Ms.Oh. Thank you for calling. Let M: Xin chào, Ms.Oh. Cảm ơn vì cuộc gọi. Để
me check the computer. One moment, please. tôi kiểm tra trên máy tính. Vui lòng chờ chút. Có
It looks like your order was shipped last vẻ như đơn đặt hàng của cô đã được chuyển đi
week and it is on its way from Paris.(57) You tuần trước và đang trên đường từ Pari. Cô sẽ
should be getting it within the next couple of nhận được trong vài ngày tới.
days.
W: Tôi được thông báo rằng gói hàng được
W: Well, I was told that the package would be chuyển trước hôm nay. Tôi có thể làm gì để
delivered by today. Is there anything I can do nhận được hàng sớm hơn không?
to receive the shipment earlier?(58)
M: Tôi rất tiếc, nhưng đơn đặt hàng đã được gửi
M: I‘m sorry, but your order is already in đi. Tôi không thể làm gì để đẩy nhanh tiến độ.
transit. There is nothing I can do at this point
to speed up the process.

56. B What is the purpose of Ms. Oh‘s phone Mục đích của cuộc gọi điện thoại của bà Oh là
call? gì?
(A) To purchase seme clothing fabric (A) để mua vải quần áo
(B) To determine the status of an order (B) để xác nhận tình hình của một đơn đặt
(C) To ask for a change in fabrics hàng
(D) to request an estimate of an order (C) để yêu cầu một sự thay đổi trong các loại vải
(D) để yêu cầu một ước tính của một đơn đặt
hàng

http://bstudent.net |Bstudent English Center 12


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

57. D What does the man tell Ms. Oh? Người đàn ông nói với bà Oh cái gì?
(A) The shipment has been delayed. (A) Việc vận chuyển đã bị trì hoãn.
(B) The products she needs are not in stock.
(C) She will receive her order today. (B) Các sản phẩm bà ấy cần đã hết hàng
(D) Her order has already been shipped. (C) Bà ấy sẽ nhận được đơn hàng hôm nay.
(D) Đơn đặt hàng của bà ấy đã được chuyển
đi
58. A What does Ms. Oh ask for? Bà Oh yêu cầu việc gì?
(A) An expedited delivery of her goods . (A) Giao hàng nhanh hàng hóa của bà ấy.
(B) Discount prices for her purchases (B) Giảm giá cho hàng của bà ấy
(C) An invoice of her order (C) Hóa đơn của đơn hàng
(D) A meeting with the shipping company (D) Một cuộc họp với công ty vận chuyển
Questions W: Bryan, I need to get to the Advanced Auto W: Bryan, tôi cần tới Advanced Auto Repair
59-61 Repair Center downtown. Does bus number 62 Center. Xe buýt 62 có dừng ở đó không?
refer to make a stop there?
the M: Không. Nó rời Woodle và Doodle Shopping
following M: No, it doesn‘t. It leaves the Woodle and Center và đi thẳng tới đây. Có vấn đề gì với ô tô
conversat Doodle Shopping Center and comes directly của cô sao?
ion here.(59) Why? Is there something wrong with
your car? W: Vâng, ô tô của tôi có tiếng ồn lạ. Tôi nghĩ nó
cần được kiểm tra động cơ sớm nhất có thể. Tôi
W: Yeah, my car has been making strange nghĩ tôi sẽ mang ô tô của tôi tới cửa hàng vào
noises. I think I need to get engine checked sáng mai, nhưng sau khi tôi để ô tô lại, tôi sẽ
out as soon as possible.(60) I think I‘ll take my không có xe để đi làm.
car to the shop tomorrow morning, but after I
drop the car off, I won‘t have a way to get to M: Nếu tôi là cô, tôi sẽ bắt taxi gần Advanced
work. Auto Repair Center. Từ đó tới chỗ làm việc giá
không đắt.
M: If I were you, I would catch a taxi near
the Advanced Auto Repair Center.(61) The
cost from there to work is not that expensive.

59. D What does the man say about the bus? Người đàn ông nói gì về xe buýt?
(A) it is cheaper than taking a taxi (A) Nó rẻ hơn là đi taxi
(B) it stops at the auto repair center (B) Nó dừng ở trung tâm sửa xe ô tô
(C) it comes every half an hour. (C) Cứ nửa tiếng có một xe
(D) it leaves from the shopping center. (D) Nó rời từ trung tâm mua sắm

60. B What does the woman say about her car? Người phụ nữ nói gì về xe của cô ấy?
(A) it is a brand-new model. (A) Nó là chiếc xe mới tinh
(B) It needs to be examined. (B) Nó cần được kiểm tra
(C) it is parked near her office. (C) Nó đỗ gần văn phòng của cô ấy
(D) It has to be repainted (D) Nó phải được sơn lại

61. A What does the man suggest doing? Người đàn ông gợi ý gì?
(A) Taking a taxi (A) Bắt taxi
(B) Walking to the office (B) Đi bộ tới văn phòng
(C) Going to the repair center (C) Tới trung tâm sửa chữa
(D) Renting a car (D) Thuê xe ô tô

Questions M: What do you think about the idea Tommy‘s M: Cô nghĩ gì về ý kiến của Tommy ở cuộc họp

http://bstudent.net |Bstudent English Center 13


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

62-64 suggested at last night‘s meeting? tối qua?


refer to
the W: Didn‘t you know? I missed the meeting W: Anh không biết sao? Tôi đã lỡ cuộc họp vì
following because I was busy giving a couple of clients bận đưa 2 khách hàng đi tham quan cơ sở vật
conversat a tour of our new manufacturing chất sản xuất mới của chúng ta.
ion facilities.(62)
M: Ồ, tôi hoàn toàn quên điều đó. Tommy đề
M: Oh, I completely forgot about that. Well, xuất là chúng ta bán các sản phẩm ở Ý và Anh.
Tommy proposed that we start selling our Anh ấy nghĩ là chúng ta có thể làm tốt ở cả 2
products in Italy and England(63). He thinks nước này.
we‘ll be able to do very well in both countries.
W: Wow! Nghe thật tuyệt. Tuy nhiên, tôi nghĩ
W: Wow? That sounds great. However, I ban giám đốc nên nghiên cứu thị trường trước
think management would need to do some khi chấp thuận ý tưởng của Tommy.
market research before they approve
Tommy’s idea.(64)

62. B Why wasn‘t the woman able to attend the Tại sao người phụ nữ không thể tham gia cuộc
meeting? họp?
(A) She had to go on a business trip. (A) Cô ấy phải đi công tác
(B) She was with some clients. (B) Cô ấy đã ở cùng khách hàng
(C) She had a medical appointment (C) Cô ấy đi khám
(D) She wasn‘t informed. (D) Cô ấy không được thông báo

63. D What did Tommy suggest at the Tommy đề xuất gì ở cuộc họp?
meeting? (A) Xây dựng cơ sở sản xuất mới
(A) Building a new manufacturing facility (B) Nâng cấp thiết bị văn phòng của họ
(B) Upgrading their office equipment (C) Dành nhiều tiền hơn cho quảng cáo
(C) Spending more money on (D) Bán các sản phẩm của họ ở nhiều nước
advertising hơn
(D) Selling their products in more
countries

64. C According to the woman, what is Theo người phụ nữ, ban quản lý có thể làm gì?
management most likely to do? (A) Tạo một kế hoạch ngân sách mới
(A) Create a new budget plan (B) Thuê thêm nhân viên
(B) Hire new employees (C) Tổ chức nghiên cứu thị trường
(C) Conduct some market research (D) Kí một hợp đồng
(D) Sign a contract

Questions M: Sharon, are you going to be able to submit M: Sharon, cô có thể nộp bài phân tích trước thứ
65-67 your analysis by Tuesday? The project 3 được không? Giám đốc dự án yêu vầu tôi nộp
refer to manager requested that I turn in all data tất cả các kết quả dữ liệu trước vào sáng thứ 4 để
the results first thing Wednesday morning so he ông ấy có thể đưa chúng vào bài thuyết trình
following can include them in his presentation with trước giám đốc công ty.
conversat the company director.(65)
ion W: Lịch trình của tôi thực sự dày đặc, nhưng tôi
W: I have a really tight schedule, but I should nên hoàn thành nó trước.
be able to finish it by then.
M: Nếu cô cần thêm thời gian, hoặc nghĩ là
M: If you need more time, or think you không thể hoàn thành trước thời gian đó, tôi có

http://bstudent.net |Bstudent English Center 14


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

won’t be able to finish by then, I can ask the thể đề nghị giám đốc dự án cho cô thêm 1 ngày
project manager to give you another day.(67) nữa. Bài thuyết trình của ông ấy là vào thứ 6.
His presentation is on Friday.
W: Cảm ơn, Jack, nhưng tôi ổn. Tôi chắc chắn
W: Thanks, Jack, but I‘ll be fine. I’ll be sure sẽ có bài phân tích sẵn sàng cho anh trước thứ 3.
to have the analysis ready for you by
Tuesday.(66)

65. C Who is going to make a presentation? Ai sẽ thuyết trình?


(A) The research analyst (A) Nhà phân tích nghiên cứu
(B) The company director (B) Giám đốc công ty
(C) The project manager (C) Giám đốc dự án
(D) The sales associate (D) Hiệp hội bán hàng

66. B When will Sharon most likely submit her Khi nào thì Sharon có thể sẽ nạp bài phân tích
analysis? của cô ấy?
(A) Monday (A) Thứ 2
(B) Tuesday (B) Thứ 3
(C) Wednesday (C) Thứ 4
(D) Thursday (D) Thứ 5

67. D What does Jack offer Sharon? Jack đề nghị Sharon điều gì?
(A) To review her analysis (A) Xem lại bài phân tích của cô ấy
(B) To reserve a presentation room (B) Đặt phòng thuyết trình
(C) To work overtime on Tuesday (C) Làm việc ngoài giờ vào thứ 3
(D) To request an extension (D) Đề nghị gia hạn

Questions M: Will the construction of the new office be M: Việc xây dựng văn phòng mới sẽ được hoàn
68-70 completed by October 17?(69) Devin Gallows thành trước 17/10 chứ? Devin Gallows sẽ bắt
refer to will be starting a full-time position with đầu công việc với chúng ta và tôi lo rằng sẽ
the us(68) and I am concerned that there is no place không có chỗ cho anh ấy ngồi.
following for him to sit.
conversat W: Trước 17/10? Tôi thực sự nghi ngờ việc nó
ion W: By October 17? I really doubt it will be sẽ được hoàn thành trước thời gian đó. Họ vẫn
finished by then. They haven‘t even gone over chưa xem xét bản thiết kế của kiến trúc sư.
the architect‘s blueprint yet.
M: Ồ, tôi sẽ hỏi quản lý cơ sở vật chất, Marvin,
M: Well, I‘ll ask the facilities manager, nếu có sẵn một phòng khác. Toi nghĩ anh ta nên
Marvin, if another room will be available, I tìm không gian làm việc tạm thời cho
think he should be able to find a temporary Mr.Gallows nếu cần thiết.
workspace for Mr.Gallows if necessary.
W: Nếu sự thật là vậy, tôi phải tới phòng cơ sở
W: As a matter of fact, I have to go to the vật chất ngay bây giờ. Tôi chắc chắn sẽ nói vs
facilities department right now. I’ll make sure Marvin về chuyện đó.
to talk to Marvin about it.(70)

68. B Who most likely is Devin Gallows? Devin Gallows rất có thể là ai?
(A) An architect (A) Một kiến trúc sư
(B) A new employee (B) Nhân viên mới
(C) A retiring colleague (C) Một đồng nghiệp đang nghỉ hưu

http://bstudent.net |Bstudent English Center 15


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(D) A facilities manager (D) Một giám đốc nhà máy

69. C Why is the man concerned? Tại sao người đàn ông lo lắng?
(A) The company may go out of (A) Công ty có thể phá sản
business. (B) Việc xây dựng có thể tốn quá nhiều
(B) The construction might cost too
(C) Văn phòng sẽ không được hoàn thành
much. đúng hạn
(C) The office will not be completed on
(D) Bản phác thảo của kiến trúc sư bị mất
time.
(D) The architect‘s blueprint is missing.
70. D What will the woman do next? Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Contact Devin Gallows (A) Liên lạc với Devin Gallows
(B) Interview some applicants (B) Phỏng vấn một số ứng cử viên
(C) Go over the architect‘s plan (C) Xem xét kế hoạch của kiến trúc sư
(D) Speak to the facilities manager (D) Nói chuyện với giám đốc nhà máy
Questions Attention, all passengers of Flight 501 non- Xin chú ý, tất cả các hành khách của chuyến bay
71-73 stop to Washington, D.C.(71) All outgoing liền mạch 501 đến Washington, D.C. Tất cả các
refer to flightsa after 7:00 pm have been cancelled, chuyến bay đi sau 7h tối vừa được hủy, do điều
the due to current weather conditions.(72) The kiện thời tiết hiện tại. Chuyến bay có sẵn tiếp
following next available flight to Washington, D.C is theo tới Washing ton, D.C được dự kiến vào
announce expected to be tomorrow morning at 8:50 a.m. sáng mai lúc 8:50 sáng. Chúng tôi sẽ cung cấp
ment We will be providing hotel chỗ ở khách sạn và xe bus đưa đón cho các hành
accommodations(73) and shuttle bus service to khách nếu cần. Vui lòng đến bàn hãng hàng
passengers in need. Please visit your airline không của bạn và nói với đại diện dịch vụ khách
desk and speak with a customer service hàng để có được sự giúp đỡ thêm. Cảm ơn quý
representative for further assistance. Thank vị đã dành thời gian và rất chân thành xin lỗi vì
you for your time and we sincerely apologize sự bất tiện này.
for inconvenience.
71. B Where is this announcement probably Thông báo này có thể được đọc ở đâu?
being made? (A) Ở một đại lý du lịch
(A) in a travel agency (B) Ở sân bay
(B) At an airport (C) Ở khách sạn
(C) At a hotel (D) Ở xe buýt miễn phí
(D)in a shuttle bus

72. A What is the problem? Vấn đề là gì?


(A) Weather conditions (A) Điều kiện thời tiết
(B) Mechanical errors (B) Lỗi kĩ thuật
(C)Severe traffic congestion (C) Tắc nghẽn giao thông
(D)Lack of staff (D) Thiếu nhân viên
73. D What will be provided for the passengers? Cái gì sẽ được cung cấp cho các hành khách?
(A) Complimentary meals (A) Các bữa ăn miễn phí
(B) A full refund (B) Hoàn trả toàn bộ tiền
(C) Seating upgrade (C) Nâng cấp chỗ ngồi
(D) Places to stay (D) Nơi ở

Questions Hey, Marge. It‘s Francine. I was wondering if Hey, Marge. Tôi Francine đây. Tôi đang tự hỏi
74-76 you have any time this Saturday or là cô có thời gian vào thứ 7 hoặc chủ nhật hay
refer to Sunday.(74) I‘m going to a birthday party không. Tôi định đi dự tiệc sinh nhật vào chiều
the Saturday afternoon, but I‘ll be free after 5 thứ 7, nhưng tôi chỉ rảnh sau 5h. Tôi rảnh cả
following o‘clock. I‘m free all day on Sunday, so that ngày vào chủ nhật, nên ngày đó là lí tưởng nhất.
voicemail day most be most ideal. Let‘s meet for coffee Hãy gặp nhau và cùng uống coffee ở quán

http://bstudent.net |Bstudent English Center 16


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

message at the café on Noel Street. I also have to give coffee trên phố Noel nhé. Tôi cũng phải trả lại
you back the book you let me borrow the cô cuốn sách mà trước đây cô đã cho tôi mượn
other week.(75) I‘ll bring it with me to the cafe. nữa. Tôi sẽ mang nó đến quán coffee nhé. À,
Anyway, my cell phone is broken, so I‘m điện thoại di động của tôi đang bị hỏng, nên tôi
getting it fixed at the repair center. The best phải sửa nó ở trung tâm sửa chữa. Cách tốt nhất
way to get in touch with me is by e-mail.(76) để liên lạc với tôi là qua email. Bảo trọng và hi
Take care and hope to see you soon. vọng sẽ được gặp cô sớm.

74. B Why is the caller contacting Marge? Tại sao người gọi lại liên lạc với Marge?
(A) (A) To invite her to a party (A) Để mời cô ấy tới bữa tiệc
(B) (B) To meet with her this weekend (B) Để gặp cô ấy vào cuối tuần này
(C) (C) To ask about a cafe‘s business hours (C) Để hỏi về giờ mở cửa của quán cafe
(D) (D) To ask Marge to fix her phone (D) Để yêu cầu Marge sửa điện thoại của cô ấy

75. C What does the caller say about the book? Người gọi nói gì về quyển sách?
(A) She hasn‘t finished reading it. (A) Cô ấy chưa đọc xong
(B) She left it at the cafe. (B) Cô ấy để nó ở quán cafe
(C) She wants to return it. (C) Cô ấy muốn trả lại nó
(D) She bought it on Noel Street. (D) Cô ấy đã mua nó trên đường Noel

76. A What does the caller ask Marge to do? Người gọi yêu cầu Marge làm gì?
(A) To send her an e-mail (A) Gửi cho cô ấy một email
(B) To prepare a birthday gift (B) Chuẩn bị một món quà sinh nhật
(C) To call her cellular phone (C) Gọi vào điện thoại di động của cô ấy
(D) To bring her book back (D) Mang sách của cô ấy lại

Questions This month only, Sport Authority is offering Chỉ trong tháng này, Sport Authority sẽ giảm giá
77-79 discounts on everything in the store! Tennis cho tất cả các mặt hàng tại cửa hàng! Vợt tennis,
refer to rackets, sneakers, golf equipment, giày thể thao, đồ chơi golf, bóng rổ, và nhiều
the basketballs, and much more are now on hơn nữa hiện đang được bày bán. Sport
following sale.(77) Sport Authority is known for both Authority được biết đến với những ưu đãi lớn và
radio great deals and excellent customer dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Chúng tôi muốn
advertise service.(78) We‘d like to thank you for your cảm ơn các bạn về việc kinh doanh của chúng ta
ment business with us for the past 30 years and will trong 30 năm qua và sẽ tiếp tục sứ mệnh của
continue our commitment to great service. To chúng tôi để mang lại những dịch vụ tuyệt vời.
thank our customers, we are holding a huge Để cảm ơn các khách hàng, chúng tôi đang tổ
sale and inviting you to our 30th chức một sự kiện giảm giá lớn và mời bạn tham
anniversary party on the 14th of May(79). dự bữa tiệc kỉ niệm lần thứ 30 của chúng tôi vào
Stop by our remodeled store at the same ngày 14 tháng 5. Hãy ghé qua cửa hàng mới
location in the heart of the city‘s shopping được thiết kế của chúng tôi ở địa điểm cũ tại
district. Get more of the great deals and trung tâm mua sắm của thành phố. Hãy đến và
customer service you‘ve come to expect from nhận nhiều ưu đãi và dịch vụ khách hàng tuyệt
Sport Authority. Mark your calendars right vời hơn nữa từ Sport Authority. Đánh dấu vào
now. lịch của bạn ngay bây giờ nhé !

77. D What type of business is being advertised?


(A) A business consultant
(B) A computer repair shop
(C) A grocery store
(D) A sports equipment store

http://bstudent.net |Bstudent English Center 17


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

78. B According to the ad, why do customers like


the business?
(A) (A) It Is conveniently located.
(B) (B) It offers good customer service.
(C)it has low-priced products.
(D)it provides fast delivery.

79. A What will the business do on May 14?


(A)Hold a celebration
(B)Restock its merchandise
(C) Hire additional staff members (D)
Close for renovations

Questions This is a reminder to all employees on the Đây là một lời nhắc nhở dành cho các nhân viên
80-82 production line(80). Once you arrive in the trong dây chuyền sản xuất. Ngay khi các bạn
refer to morning, please make sure to check the đến làm việc vào buổi sáng, vui lòng chắc chắn
the schedule to verify exactly where you’ll be kiểm tra lịch trình để xác định chính xác nơi bạn
following working on the production line.(81) To assure sẽ làm việc trong dây chuyền sản xuất. Để đảm
instructio all employees are accounted for their work on bảo rằng tất cả các nhân viên đều chịu trách
ns time, please make sure to sign in by signing in nhiệm cho công việc của họ đúng giờ, vui lòng
the box by your name on the sign-in sheet. chắc chắn đăng nhập bằng cách kí tên bạn vào
Then check the bulletin board next to khung ở tờ giấy đăng nhập. Sau đó kiểm tra
supervisor’s office for any new bảng thông báo ngay gần văn phòng giám sát
announcements.(82) Lastly, safety first! viên để nhận thông báo mới. Cuối cùng, an toàn
Remember to get a pair of productive gloves là hàng đầu! Hãy nhớ lấy găng tay và kính bảo
and glasses from the safety closet. Thanks! hộ từ tủ đồ bảo hộ. Cảm ơn!

80. D Who is this announcement most likely for? Thông báo này dành cho ai?
(A) Building managers (A) Quản lý tòa nhà
(B) Supermarket clerks (B) Nhân viên siêu thị
(C) Hospital doctors (C) Các bác sĩ
(D) Factory employees (D) Nhân viên nhà máy

81. A Why are the instructions announced? Tại sao các hướng dẫn lại được thông báo?
(A) To start a work shift (A) Để bắt đầu một ca làm việc
(B) To change a schedule (B) Để đổi lịch
(C) To check the safety equipment (C) Để kiểm tra thiết bị an toàn
(D) To submit a daily log (D) Để nộp tài liệu hằng ngày

82. D What are listeners asked to check for on the Người nghe được yêu cầu kiểm tra cái gì ở bảng
bulletin board? tin?
(A) A list of supervisors (A) Danh sách những người giám sát
(B) A meeting schedule (B) Lịch họp
(C) Safety procedures (C) Quy trình an toàn
(D) New announcements (D) Các thông báo mới

Questions Looking to travel to a different, exotic, and Bạn đang tìm kiếm một điểm đến khác biệt, lạ
83-85 unique vacation destination? If so, don’t miss lẫm và độc đáo cho kì nghỉ ? Nếu vậy, đừng bỏ

http://bstudent.net |Bstudent English Center 18


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

refer to Radio Travel with host Bruce Millis(84). lỡ Radio Travel của Bruce Millis. Bruce Millis
the Bruce Millis provides detailed information on sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về các địa điểm
following exotic locations, interviews leading mới lạ, phỏng vấn các nhà môi trường học hàng
radio environmentalists, offers special tips from đầu, cung cấp các lời khuyên đặc biệt từ các
advertise professional tour guides, and much more every hướng dẫn viên chuyên nghiệp và nhiều hơn thế
ment week! Radio Travel is broadcast every nữa vào mỗi tuần ! Radio Travel được phát vào
Thursday at 3:00 p.m. with a re-broadcast 3h chiều thứ 5 và phát lại vào 9h tối thứ 6 hàng
at 9:00 pm on Friday.(83) Please visit our tuần. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi
website at www.radiotravel.com for a www.radiotravel.com để có thêm thông tin về
schedule of upcoming destinations that will lịch trình các điểm đến tiếp theo – những lịch
be featured on air.(85) trình đang được phát sóng.
83. B What is the advertisement about? Quảng cáo nói về cái gì?
(A) A travel agency (A) Một đại lý du lịch
(B) A radio show (B) Một chương trình phát thanh
(C) A TV program (C) Một chương trình TV
(D) A tour (D) Một tua du lịch

84. D Who is Bruce Millis? Bruce Millis là ai?


(A) An environmentalist (A) Một chuyên gia môi trường
(B) A news reporter (B) Một phóng viên đưa tin
(C) A professional traveler (C) Một người du lịch chuyên nghiệp
(D) A radio host (D) MC của chương trình phát thanh

85. B What can the listeners find on the website? Người nghe có thể tìm thấy gì trên website?
(A) A mailing address (A) Địa chỉ gửi thư
(B) A schedule (B) Lịch trình
(C) A price list (C) Biểu giá
(D) A reservation form (D) Mẫu đặt chỗ

Questions Good afternoon, everyone. I‘d like to take Chúc quý vị một buổi chiều tốt lành. Ngay bây
86-88 this time to welcome you to the Apollo giờ tôi xin chào đón các quý vị đến với rạp chiếu
refer to Theater and make a quick announcement. Apollo và xin có một thông báo nhanh. Trước
Before our concert begins, I’d like to go
the over some important reminders about our khi buổi hòa nhạc của chúng ta bắt đầu, tôi xin
following theater rules.(86,87) First, we would like to được điểm qua một vài lời nhắc quan trọng về
announce remind you that food and drinks are permitted các quy tắc của rạp. Đầu tiên, chúng tôi muốn
ment in the hall lobby only. And please turn off nhắc quý vị rằng thức ăn và đồ uống chỉ được
any cell phones or electronic devices at this cho phép tại tiền sảnh. Và vui lòng tắt điện thoại
time. Also, photographs should not be taken cũng như các thiết bị điện vào thời điểm này.
during the performance. If you‘d like to take
any pictures of the band members, please Cũng không được chụp ảnh trong lúc biểu diễn.
wait until the end of the show. We appreciate Nếu quý vị muốn chụp bất cứ bức ảnh nào của
your cooperation. And please check out the thành viên ban nhạc, hãy đợi đến lúc buổi biểu
upcoming events schedule at the Apollo diễn kết thúc. Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác
Theater. They are on the counter at the của quý vị. Hãy kiểm tra lịch trình sự kiện tiếp
reception desk.(88) Thank you very much and
enjoy the show. theo tại rạp Apollo tại bàn đón tiếp. Cảm ơn quý
vị rất nhiều và bây giờ, mời quý vị thưởng thức
buổi biểu diễn.

86. B Where does this announcement take place? Thông báo này ở đâu?
(A) At a sales campaign (A) Ở chiến dịch bán hàng
(B) Ở buổi hòa nhạc
http://bstudent.net |Bstudent English Center 19
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(B) At a music concert (C) Ở bảo tàng


(C) At a museum (D) Ở triễn lãm ảnh
(D) At a photography exhibit

87. C What is the purpose of this announcement? Mục đích của thông báo là gì?
(A) Để giới thiệu những người biểu diễn
(A) To introduce the performers (B) Để chào mừng các nhiếp ảnh gia
(C) Để yêu cầu sự cư xử phù hợp
(B) To welcome photographers (D) Để giới thiệu sự kiện sắp tới.
(D) To request proper etiquette
(E) To introduce an upcoming event

88. A What is available at the reception area? Ở khu vực tiếp tân sẵn có cái gì?
(A) Event schedules (A) Lịch sự kiện
(B) Food and drinks (B) Đồ ăn và đồ uống
(C) Souvenirs (C) Đồ lưu niệm
(D) Discount coupons (D) Thẻ giảm giá

Questions Hello, Mr. Harvey, this is Tom Wang from Ông Harvey, tôi là Tom Wang từ UPS đây.
89-91 UPS. We’ve received your inquiry for an Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của ông về
refer to estimate on a delivery you have.(89) bảng giá vận chuyển. Tuy nhiên, chúng tôi cần
However, we'll need some more
the information in order to offer you an thêm một vài thông tin nhằm cung cấp cho ông
following accurate price. First, we’ll need to know một mức giá chính xác. Chúng tôi cần biết trọng
voicemail the weight, length, and width of the lượng, chiều dài, chiều rộng của gói kiện mà ông
message package you are trying to have delivered. đang muốn gửi. Nếu ông vẫn muốn chuyển gói
(90)
Also, if you would like to ship the package kiện bằng hàng không như ông đã yêu cầu, thì
by air, as you requested, you have two có hai lựa chọn là vận chuyển nhanh và vận
options: Express Air and Priority Air. chuyển ưu tiên bằng hàng không. Vận chuyển
Express Air is our most popular air service
and cheapest, but Priority Air will get your nhanh phổ biến nhất và rẻ nhất. nhưng vận
package to your designated destination chuyển ưu tiên sẽ chuyển gói kiện của ông đến
within 24 hours(91). Stop by our office or điểm đến đã định trong vòng 24h. Ghé qua văn
give us a call with the package information, phòng của chúng tôi hoặc gọi báo cho chúng tôi
and we‘ll be happy to get an estimate for you. về các thông tin của gói kiện và chúng tôi sẽ hân
Thank you for calling UPS and we look hạnh đưa ra mức giá cho ông. Cảm ơn ông đã
forward to doing business with you. gọi UPS và chúng tôi mong chờ được làm việc
cùng ông.

89. B What did Mr.Harvey request? Ông Harvey yêu cầu gì?
(A) A copy of an invoice (A) Bản sao hóa đơn
(B) A price estimate (B) Ước tính giá
(C) A product sample (C) Mẫu sản phẩm
(D) A plane ticket (D) Vé máy bay
90. C What additional information does Mr.Harvey Ông Harvey phải cung cấp thêm thông tin gì?
have to provide? (A) Địa chỉ giao hàng
(A) A shipping address (B) Lựa chọn phương thức thanh toán
(B) A payment option (C) Thông tin liên quan đễn việc vận chuyển
(C) A delivery preference (D) Số điện thoại văn phòng
(D) An office phone number

91. A What does Mr.Wang say about Priority Air? Ông Wang nói gì về Priorty Air?

http://bstudent.net |Bstudent English Center 20


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(A) It’s fast (A) Nó nhanh


(B) It‘s inexpensive (B) Nó không đắt
(C) It‘s guaranteed (C) Nó được bảo đảm
(D) It‘s widely used (D) Nó được sử dụng rộng rãi
Questions Good afternoon. I‘m very pleased that Chào buổi chiều, tôi rất vui khi mọi người đều
92-94 everyone was able to make this meeting. It’s có khả năng tham dự buổi họp này. Rất vinh dự
refer to an honor to introduce to you, Natasha giới thiệu với mọi người, Natasha Suzanski,
Suzanski, the new general manager of our
the radio station.(92) After reviewing many quản lý chung mới của trạm phát sóng của
following potential candidates, Ms. Suzanski seemed to chúng ta. Sau khi phỏng vấn nhiều ứng viên
talk be the most qualified and fit for the position. tiềm năng, cô Suzanski dường như là người có
She has many years of experience in radio năng lực nhất và phù hợp nhất cho vị trí này. Cô
broadcasting and will be a great addition to ấy có nhiều năm kinh nghiệp trong phát thanh và
our staff. Most recently, she was a news sẽ là một sự bổ sung tuyệt vời cho đội ngũ nhân
director at ANC Broadcasting in viên của chúng ta. Mới gần đây nhất, cô ấy là
Chicago.(93) Before that, she was a
broadcaster in Los Angeles and Britain. Now, giám đốc tin tức của đài ANC tại Chicago.
I’ll hand the microphone over to Ms. Trước đó, cô ấy là một phát thanh viên ở Los
Suzanski. She will introduce herself to the Angeles và Anh. Bây giờ, tôi sẽ chuyển míc cho
rest of the staff and tell us a little about her cô Suzanski.Cô ấy sẽ giới thiệu về bản thân và
vision and future plans for the station.(94) nói chúng ta biết một chút về tầm nhìn và kế
Please give a warm round of applause .to Ms. hoạch tương lai cho trạm. Hãy dành một tràng
Natasha Suzanski. pháo tay nồng nhiệt để chào đón cô Natasha
Suzanski nào!

92. D What is the purpose of this meeting? Mục đích của cuộc họp là gì?
(A) To announce a new radio station (A) Để thông báo kênh phát thanh mới
(B) To celebrate an anniversary (B) Để kỉ niệm một ngày lễ kỉ niệm
(C) To announce a retirement (C) Để thông báo việc nghỉ hưu
(D) To introduce a new employee (D) Để giới thiệu nhân viên mới

93. A Where did Ms. Suzanski most recently work? Cô Suzanski mới đây làm ở đâu?
(A) In Chicago (A) ở chi ca go
(B) In Los Angeles (B) Ở Los Angeles
(C) In Moscow (C) Ở Moscow
(D) In Britain (D) Ở Anh
94. D What will Ms. Suzanski most likely do next? Cô Suzanski có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Leave for Britain (A) Rời tơi Anh
(B) Host a news program (B) Phụ trách một chương trình mới
(C) Receive an award (C) Nhận được một giải thưởng
(D) Give a speech (D) Phát biểu

Questions Casey‘s Office Depot, located at 169 * Văn phòng của Casey ở 169 Mainland Street
95-97 Mainland Street, has purchased the building đã mua lại tòa nhà bên canh ở 172 Mainland
refer to next to it at 172 Mainland Street for Street để mở rộng. Trong một cuộc phỏng vấn
expansion. In an interview last week, owner
the Bryan Carey stated that his company is tuần trước, ông chủ Bryan Carsey nói rằng công
following showing steady growth and that he needs ty của ông đang cho thấy sự tăng trưởng đều đặn
business more space for both display and the office. và ông cần nhiều không gian hơn cho cả trưng
report The extra office space will be used for bày và văn phòng. Không gian văn phòng tăng
handling orders received through the website. thêm sẽ được sử dụng để giải quyết các đơn đặt
The lower level of the new building will be hàng qua website. Phần phía dưới của tòa nhà sẽ
remodeled and used to display various được thiết kế lại và được sử dụng cho trưng bày
office furniture(95,96). The upper level will
meet the needs of new employees Mr. Carey các đồ đạc văn phòng đa dạng của công ty. Phần
has hired to manage the increasing number of cao hơn của tòa nhà sẽ đáp ứng nhu cầu của

http://bstudent.net |Bstudent English Center 21


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

orders placed online. Mr. Carey says that những nhân viên mới, những người mà Carey đã
the majority of his sales are generated thuê để quản lý con số gia tăng của các đơn đặt
online.(97) hàng online. Ông Carey nói rằng phần chính
trong doanh thu của ông ấy được tạo ra trên
mạng.

95. C What business does Bryan Carey own? Bryan Carey sở hữu doanh nghiệp gì?
(A) An online research company (A) Một công ty nghiên cứu trực tuyến
(B) A real estate agency (B) Một đại lý bất động sản
(C) An office furniture store (C) Một cửa hàng nội thất văn phòng
(D) A software company (D) Một công ty phần mềm
96. A What does Mr.Carey intend to do next? Ông Carey dự định làm gì tiếp theo?
(A) Remodel a building (A) Sửa sang lại tòa nhà
(B) Create a company website (B) Lập trang web mới cho công ty
(C) Hire more employees (C) Thuê thêm nhân viên
(D) Release a new line of furniture (D) Tung ra dòng nội thất mới
97. D How does the business receive most of its Công ty chủ yếu nhận các đơn đặt hàng bằng
orders? cách nào?
(A) By phone (A) Qua điện thoại
(B) By fax (B) Bằng fax
(C) By mail (C) Bằng thư
(D) Through the internet (D) Qua mạng
Questions On Saturday(99), August the 16th, the 21st Vào thứ 7, ngày 16/8, buổi trình diễn quốc tế
95-97 Annual International Auto Show(98) will take thường niên lần thứ 21 sẽ diễn ra ở trung tâm sự
refer to place at the National Convention Center. The kiện quốc gia. Các mẫu nhập khẩu và nội địa
the latest domestic and import models, rare mới nhất, các mẫu cổ hiếm, và các ý tưởng về ô
following antiques, and concept cars will all be on tô sẽ đều có ở buổi trưng bày. Buổi trưng bày sẽ
announce display. The show will run until the 31st of diễn ra cho đến ngày 31 tháng 8 và sẽ mở cửa
ment August and will be open to the public daily cho công chúng hàng ngày từ 9h sáng đến 7 giờ
from 9 o'clock in the morning until 7 o‘clock at tối. Một chiếc móc chìa khóa miễn phí, cung cấp
night. A free key ring, provided by Russel bởi Russal Motors sẽ được tặng cho 100 người
Motors, will be provided to the first 100 đầu tiên tới buổi trưng bày vào ngày mở cửa. Vé
people who come to the show on opening sẽ bán vào thứ 2 ngày 4/8 hoặc chúng sẽ được
day. (100)Tickets will go on sale Monday, bán tại phòng vé.
August 4, or they may be purchased at the
ticket office.
98. B What type of event is being held? Kiểu sự kiện nào đang được tổ chức?
(A) A music performance (A) Buổi biểu diễn âm nhạc
(B) A car show (B) Triển lãm xe hơi
(C) A fashion exhibit (C) Triễn lãm thời trang
(D) A job fair (D) Hội chợ việc làm

99. A When will the event start? Khi nào sự kiện sẽ bắt đầu?
(A) On Saturday (A) Vào thứ 7
(B) ON Sunday (B) Vào chủ nhật
(A) On Monday (C) Vào thứ 2
(B) On Tuesday (D) Vào thứ 3

100.B What will the first 100 guests receive? 100 vị khách đầu tiên sẽ được nhận cái gì?
(A) A T-shirt (A) Một cái áo phông
(B) A key ring (B) Một cái móc chìa khóa
(C) A chance of winning a (C) Cơ hội được nhận 1 ô tô
(D) Một chiếc vé cho sự kiện tiếp theo
http://bstudent.net |Bstudent English Center 22
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

car
(D) A ticket for the next
event

http://bstudent.net |Bstudent English Center 23


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
B Sau ―be‖ cần ―adj‖ hoặc động Tất cả những pin bị trả lại phải
All returned batteries should
từ ở dạng phân từ. Do chỗ cần được xả hết và được sử dụng
be ___ of properly and used
điền phải là dang bị động nên vì mục đích tái chế để bảo vệ
for recycling purposes to
chọn đáp án B môi trường.
protect the environment.
101 A. Động từ - Battery: pin
(A) dispose
B. Động từ ở dạng phân - Dispose: xả, bán, vứt đi,
(B)disposed
từ khử đi
(C) disposal
C. Danh từ
(D) disposable
D. Tính từ
The accounting manager ___ C Cần động từ có nghĩa phù Quản lý kế toán thuê 1 chuyến
the new charter flight from hợp-> cấu trúc ―take flight‖: bay từ London tới Toronto để
London to Toronto for a bắt chuyến bay gặp gỡ 1 khách hàng.
meeting with a client. A. Sử dụng - Charter flight: thuê máy
102
(A) spent B. Có bay
(B) had C. Bắt (máy bay) - For a meeting with sb =
(C) took D. Đến to meet sb
(D) went
C Phải dùng thì tương lai vì đề Những bản copi bản ghi chép
cập tới việc chưa xảy ra, cũng tài khoản cá nhân sẽ không
Copies of individual account
như quy định. được phân phối tới bất cứ ai
records ___ not distributed to
mà không có chứng minh thư
anyone withoutproper
dân dân và giấy cho phép.
identification and
- Account record: bản ghi
authorization.
103 chép tài khoản
(A) are
- Distribute: phân phối,
(B) was
phân phát
(C) will be
- Identification: chứng
(D) being
minh thư nhân dân
- Authorization: giấy cho
phép, sự cấp phép
The company president, Mr. D Cần tìm trạng ngữ phù hợp bổ Chủ tịch công ty, ông Andrew
Andrews, would like to nghĩa cho động từ ―begin‖ muốn bắt đầu cuộc họp hội
begin the board meeting A. Sớm đồng vào đúng luc lúc 10h30
___ at 10:30 a.m. on B. Thỉnh thoảng sáng thứ ba.
104 Tuesday. C. Hiện tại
(A) soon D. Chính xác, đúng h
(B) sometimes
(C) presently
(D) promptly
Mr. McCrae‘s registration A Sau giới từ ―for‖ cần 1 danh Đơn đăng ký tham gia chương
form for ___ to the diploma từ trình học của ông McCrae đến
program arrived the day A. Danh từ 1 ngày trước hạn đăng ký
before the deadline. B. To infinite - Registration: sự đăng ký
105
(A) admission C. Động từ - Admission: sự chấp nhận
(B)to admit D. Động từ dạng phân từ  Admission office: văn
(C) admit phòng tuyển sinh
(D) admitted
106 Ms. Ryerson and Mr. Nunez A Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Bà Ryerson và ông Nunez

http://bstudent.net |Bstudent English Center 24


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

were recognized for ___ từ ― effort‖ được biết đến vì sự cố gắng


effort in contributing to the A. Tính từ sở hữu của họ nhằm đóng góp vào
success of the awards B. Đại từ sở hữu thành công của bữa tiệc trao
banquet. C. Tân ngữ giải.
(A) their D. Đại từ nhân xưng - Contribute to: đóng góp
(B) theirs vào
(C) them - Banquet: bữa tiệc lớn
(D) they
After considering her D Chỗ cần điền là động từ chính Sau khi cân nhắc về quá trình
education and work của câu. Trong đó, đáp án ―A‖ học tập và làm việc, quản lý đã
background, the manager loại vì chủ ngữ ―manager‖ là tiến cử cô Hannah vào vị trí đó
___ Ms. Hannah for the danh từ số ít nên động từ - Background: nền tảng,
107 position. phải chia số ít  chọn D quá trình (học tập…)
(A) recommend - Recommend: đề nghị, tiến
(B) recommending cử
(C) to recommend
(D) recommended
Staff members at the C Mệnh đề sau ―that‖ đã giải Những nhân viên ở Trung tâm
CasablancaPerforming Arts thích sắc thái của chỗ cần Nghệ thuật biểu diễn
Center are ___ that the điền. Thông tin ở mệnh đề đó Casablanca cảm thấy thất vọng
center will be closing its tiêu cực nên đáp án đúng là khi biết rằng rằng trung tâm sẽ
doors at the end of the đáp án C. đóng cửa cho tới cuối mùa
108
season. A. Bị mắc nợ
(A) indebted B. Bị xóa bỏ
(B) eliminated C. Thất vọng
(C) disappointed D. Phức tạp
(D) complicated
B Cần danh từ đứng sau tính từ Phòng điều hành lấy làm vui
The operations department
―overwhelming‖ mừng với những phản hồi bất
was pleased with the
A. Động từ ngờ tới thông báo tìm kiếm
overwhelming ___ to the
B. Danh từ tình nguyện viên trợ giúp
posting for volunteers to help
C. Động từ dạng phân từ chuyến du lịch hằng năm của
with the annual company
109 D. Tính từ công ty.
picnic.
- Overwhelm: làm choáng
(A) respond
nghợp, gây bất ngờ
(B) response
- Annual: thường niên
(C) responded
- Respond: phản hồi
(D) responsive
- Posting:thông báo
Failure to ___ payment A Cấu trúc ―failure to do st”: Không thể hoãn việc thanh
within three days of the final không làm được gì toán trong vòng ba ngày của
notice will result in thông báo cuối cùng sẽ dẫn tới
immediate legal action. hình phạt pháp lý ngay lập tức.
110 (A) remit - Result in: dẫn tới
(B) remitting - Remit: xóa, hoãn
(C) remitted
(D) remittance

The Rothchild Group C Cấu trúc ―expect sb to do st‖: Tập đoàn Rothchild kỳ vọng
111 expects all of its staff kỳ vọng ai làm gì tất cả các nhân viên của họ sẽ
members ___ themselves in cư xử một cách chuyên nghiệp

http://bstudent.net |Bstudent English Center 25


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

a professional manner when khi giao dịch với khách hàng


dealing with clients. - Conduct: cư xử
(A) conductor - Manner: cách, lối
(B) conducts - Deal with sb: giao dịch,
(C) to conduct giao thiệp với ai
(D) be conducting

Although many people A Cấu trúc ―deem sb/st + adj‖: Mặc dù nhiều người cho rằng
deemed it ___, the Planto cho rằng, tưởng răng việc nhân đôi doanh số là
Corporation was able to không thể nhưng Công ty đã
double its sales in its second làm được trong năm thứ 2 kinh
year of business. doanh.
112
(A) impossible -
(B) impossibility
(C) impossibly
(D) impossibleness

An unexpected meeting ___ D Cần giới từ phù hợp Một cuộc họp không được
the company lawyers has A. Cho tới mong đợi với những luật sư
produced tentative B. Xung quanh của công ty đã đưa ra được
agreements. C. Bên trên những thỏa thuận thăm dò.
113 (A) until D. Với - Tentative: thăm dò
(B) around - Agreement: thỏa thuận
(C) above
(D) with

If any problem occurs with C Cần trạng từ bổ nghĩa cho Nếu bất cứ vấn đề xảy ra với
the order we placed, you động từ ―report‖ những yêu cầu chúng tôi đã
should ___ report to your A. Danh từ đặt, bẹn nên thông báo trực
immediate supervisor. B. Gerund tiếp cho giám sát của mình
114
(A) direction C. Trạng từ ngày lập tức
(B) directing D. Tính từ - Occur with st: xảy ra với
(C) directly - Report to sb: thông báo
(D) directive tới ai
B Cần liên từ phù hợp, mang sắc Thay đổi trong thiết kế sản
The change in the product‘s
thái trái ngược để thể hiện 2 phẩm khổng thể được quyết
design was not decided
quan điểm đối ngược định một cách ngẫu nhiên mà
arbitrarily ___ was rather the
―decided arbitrarily‖ và phải là kết quả của những
result of extensive research
―rather the result of extensive nghiên cứu và sự hợp tác
and collaboration.
115 research and collaboration‖ chuyên sâu.
(A) or
A. Hoặc - Arbitrary: ngẫu nhiên
(B) but
B. Nhưng - Extensive: chuyên sâu
(C) which
C. Cái mà - Collaboration: sự kết hợp,
(D) both
D. Cả hai hợp tác

We recently received your C Sau liên từ ―and‖ cần tìm 1 Gần đây chúng tôi nhận được
new contact information and động từ có cấu trúc song song những thông tin liên lạc mới
116 ___ our client database. với động từ ― received‖ của bạn và cập nhật dữ liệu
(A) updating động từ chia ở quá khứ khách hàng
(B) updates - Database: dữ liệu

http://bstudent.net |Bstudent English Center 26


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(C) updated - Update: cập nhật


(D) are updated

Any employee who wishes C Cần tìm động từ nguyên thể Bất cứ nhân viên nào muốn đỗ
to park their automobile in có nghĩa phù hợp ô tô trong gar a phải xuất trình
the garage must ___ a permit A. In giấy cho phép ở cửa trước
in the front window. B. Thông báo - Park: đỗ xe
117 (A) print C. Trình diện, xuất trình - Automobile: xe ô tô
(B) state D. Cam kết - Permit: giấy cho phép
(C) display
(D) commit

Because Mr. Laurent A Cần đại từ sở hữu để không Bởi vì ông Laurent đã hoàn
completed his department‘s phải nhắc lại danh từ ― thành bản ngân sách tài chính
financial budgets ahead of financial budget‖ của văn phòng trước lịch, nên
schedule, he offered to help Hers = her financial budget ông í ngỏ ý mốn giúp bà Kong
Ms. Kong finish ___. hoàn thành công việc của bà í.
118 - Financial budget: ngân
(A) hers sách tài chính
(B) her - Ahead of time: trước
(C) she - Offer to do st: đề nghị,
(D) herself ngỏ ý làm gì

The school's director B Cần giới từ mang nghĩa trong Hiệu trưởng trường ngợi khen
commended the teachers for những đi cùng danh từ số những giáo viên vì những nỗ
their continued effort to nhiều ―schoolchildren‖ lực không ngừng trong việc
promote reading ___ A. Giữa (2 vật/ người) đẩy mạnh tinh thần đọc sách
119 schoolchildren. B. Giữa (từ 3 vật/ người giữa các em học sinh
(A) Between trở lên) - Commend sb for st: ngợi
(B) Among C. Bên cạnh khen, tán dương
(C) Beside D. Về - Continued: không ngừng
(D) About - Promote: đẩy mạnh,
According to an online C Cần tính từ so sánh nhất sau Theo như cuộc khảo sát trực
survey of New York City mạo từ ―the‖ và phù hợp ngữ tuyến của khách sạn NY City,
hotels, the Ritz Carlton nghĩa. khách sạn Ritz Carlton mang
offers the ___ quality in A. Trạng từ tới chất lượng dịch vụ cao
service. B. Tính từ nhất.
120
(A) highly C. So sánh nhất của tính - Survey: cuộc khảo sát
(B) high từ - Quality in st: chất lượng
(C) highest D. So sánh hơn của tính của cái gì
(D) higher từ

Gabe‘s Auto Shop reminds D Cần trạng từ bổ nghĩa cho Cửa hàng ô tô của Gabe nhắc
all drivers to have their động từ nhở tất cả lái xe phải kiểm tra
brakes checked ___. A. Tính từ phanh xe thường xuyên
(A) frequent B. Danh từ (tần số) - Remind sb to do st: nhắc
121
(B) frequency C. Danh từ (sự thường nhở ai làm gì
(C) frequentness xuyên) - Brake: phanh xe
(D) frequently D. Trạng từ - Frequent: thường xuyên

http://bstudent.net |Bstudent English Center 27


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

In order to receive a refund, A Cần giới từ + khoảng thời Để nhận được khoản tiền đền
clients are asked to return gian bù, khách hàng được yêu cầu
unused merchandise ___ 14 A. Trong vòng hoàn trả lại những hàng hóa
days. B. Khi (liên từ) không được sử dụng trong
122 (A) within C. Nếu..không (+ mệnh vòng 14 ngày.
(B) when đề) - Refund: khoản tiền được
(C) unless D. Luôn luôn (trạng từ hoàn lại
(D) always tần suất) - Merchandise: hàng hóa

The Grape Growers of B Cụm từ cố định ― membership Phí thành viên của Hiệp hồi
Ontario membership ___ fee‖ những người trồng nho vùng
covers the cost of industry A. Khoản bồi Ontario bao gồm chi phí
research and marketing. B. Phí nghiên cứu công nghiệp và
123 (A) tip C. Giá trị quảng cáo
(B) fee D. Phí (tàu xe, máy - Cover: bao gồm
(C) worth bay…) - Membership fee: phí hội
(D) fare viên

The ___ of the supply- C Cần danh từ đứng sau ―the‖ Chủ ý của quá trình là giảm
requisition process is to và trước ―of‖ lượng hàng tồn kho doanh
reduce the amount of stock A. Động từ dạng ing nghiệp đang giữ
the company keeps on hand. B. Động từ dạng phân từ - Requisition:
124
(A) intending C. Danh từ - Stock: hàng tồn kho
(B) intended D. Tính từ
(C) intention
(D) intentional
We ___ qualified applicants A Cần tìm động từ chính có Chúng tôi tìm kiếm những ứng
whose work ethic reflects the nghĩa phù hợp viên chất lượng mà đạo đức
company‘s goals of A. Tìm kiếm nghề nghiệp của họ cho thấy
maintaining a motivated, B. Thúc giục mục tiêu của công ty về việc
hard working, and efficient C. Thể hiện duy trì một nhân viên biết tạo
125 staff. D. Bao gồm động lực, chăm chỉ và hiệu quả
(A) seek - Applicant: ứng viên
(B) urge - Reflect: phản chiếu, cho
(C) express thấy
(D) contain - Motivated:biết tạo động
lực
Group tours of the country‘s C Cần tính từ để tạo thành so Những địa điểm nổi tiếng nhất
most ___ sites are available, sánh nhất ―the most + adj‖ đất nước của những tour du
but must be reserved at least lịch nhóm đã có sẵn, những
one month in advance. phải đặt chỗ trước ít nhất 1
126 (A) celebrate tháng.
(B) celebration - Celebrated: lừng danh, nổi
(C) celebrated tiến
(D) celebrates - In advance: trước

Taylor Custom Designs C Cần tìm tính từ bổ nghĩa cho Những thiết kế truyền thống
promises well- made danh từ ―prices‖ với nghĩa Taylor hứa hẹn những sản
127
clothing at ___ prices. phù hợp phẩm chất lượng với mức giá
(A) relative A. Liên quan thích hợp

http://bstudent.net |Bstudent English Center 28


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(B) valuable B. Có giá trị - Custom: truyền thống


(C) reasonable C. Thích hợp - Well – made: chất lượng
(D) willing D. Sẵn sàng, sẵn lòng

C Cần liên từ có nghĩa tương Mặc dù phòng nghiên cứu và


phản và công với mệnh đề phát triển có một lượng tương
___ the Research
―the Research … staff‖ đối nhỏ nhân viên, nhưng nó
&Development division has
A. Mặc dù (+ cụm danh đã tổ chức những buổi hội thảo
a relatively small staff, it has
từ) và hội thảo chuyên đề ấn
organized impressive
B. Tuy nhiên tượng
128 workshops and seminars.
C. Mặc dù - Relatively: tương đối
(A) Despite
D. Khi - Impressive: ấn tượng
(B) However
- Workshop: hội thảo
(C) Although
- Seminar: hội thảo chuyên
(D) Whether
đề
- Division: phòng, ban
The Tostitos company C Cum giới từ ―from…to…‖: Thiết bị sản xuất công ty
manufacturing facility is từ…đến… Tostitos được canh giữ bởi
guarded by a security service dịch vụ an ninh kể từ khi nó
___ the close of its business đóng cửa kinh doanh tới sáng
to the nextmorning. hum sau.
129
(A) even - Guard: trông giữ, canh
(B) since gác
(C) from - Facility: thiết bị
(D) only

D Cần động từ ở dạng phân từ Như đã được chỉ rõ trong


As ___ in our company
để thể hiện mệnh đề quan hệ chính sách của công ty, chúng
policy, we do
rút gọn (động từ ở dạng bị tôi không thể hoàn lại tiền trên
not offer refunds on
động) những đơn hàng của các sản
purchases of sale items.
130 phẩm khuyến mãi
(A) outline
- Refund: tiền hoàn lại
(B) outlines
- Purchase: đơn hàng
(C) outlining
- Sale item: sản phẩm
(D) outlined
khuyến mãi
With the rise in fuel costs, B Cần tính từ có nghĩa thích hợp Với sự tăng lên của chi phí
Lauren-Smith Incorporated để bổ sung ý nghĩa cho xăng dầu, công ty Lauren-
has experienced an ___ need ―need‖ Smith đang trải qua nhu cầu
to find alternative ways to A. Hiệu quả ngày càng lớn để tìm ra
reduce overseas shipping B. Ngày càng tăng lên phương thức thay thể nhằm
131 costs. C. Đi trước, vượt lên giảm thiểu chi phí vận chuyện
(A) effective D. Ngẫu nhiên quốc tế.
(B) increasing
(C) outgoing
(D) accidental

Ms. Landry‘s articles in her A Cần trạng từ để bổ sung ý Những bài viết của bà Landry
weekly column are so ___ nghĩa cho tính từ ―well – trên mục hàng tuần hết sức
132
well written that newspaper written‖ xuất chúng làm cho doanh thu
sales double every Friday. A. Trạng từ của tờ báo tăng gấp đôi mỗi

http://bstudent.net |Bstudent English Center 29


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(A) exceptionally B. Danh từ thứ 6


(B) exception C. Danh từ số nhiều - Column: chuyên mục
(C) exceptions D. Tính từ - Exceptional: xuất chúng,
(D) exceptional xuất sắc

A tenant who wishes to A Cần chọn danh từ có nghĩa Những người thuê trọ muốn
cancel his lease must provide phù hợp hoãn khoản việc thuê phải
at least 2 months‘ ___. A. Thông báo thông báo ít nhất trước 2 tháng
(A) notice B. Đường rãnh - Wish to do st: muốn làm
133
(B) track C. Kiến thức gì
(C) knowledge D. Tham chiếu - Lease: việc thuê
(D) reference

The major car rental A Cum có định ―on arrival‖: Những công ty cho thuê xe ô
companies have desks at trên đường tới‖ tô lớn đã đặt bàn tại hãng hàng
Vienna International Airport, không quốc tế Vienna nên bạn
so you can pick up a car ___ có thể bắt 1 chiếc xe trên
134 arrival atthe airport. đường tới sân bay
(A) on - Major: chính, quan trọng,
(B) ever lớn
(C) as - Pick up: đón
(D) into
A special meeting with D Cần động từ có nghĩa phù hợp Một cuộc gặp mặt đặc biệt với
company clients will be — A. Thu thập những khách hàng của công ty
for members of the sales B. Xếp thẳng hảng sẽ được sắp xếp cho những
team who indicate an interest C. Điều khiển thành viên của đội bán hàng
a minimum of two weeks in D. Sắp xếp những người thể hiện sự quan
135
advance. tâm ít nhất trước 2 tuần
(A) collected - Indicate: chỉ ra
(B) aligned - Interest: sự quan tâm
(C) controlled
(D) arranged
Placing money in ___ for D Cần danh từ theo sau ―in‖ Đặt trước tiền để đặt chỗ trong
emergencies can help you trước ―for‖ trường hợp khẩn cấp có thể
when having to spend extra A. Động từ giúp bạn khi phải sử dụng
money. B. Động từ chia số ít thêm tiền
136 (A) reserve C. Đông từ ở dạng phân - Reserve: đặt chỗ (ăn ở)
(B) reserves từ - Emergency: khẩn cấp
(C) reserved D. Danh từ
(D) reservation

We have found it ___ to A Cần tính từ sau ―find‖ có Chúng tôi có đủ điều kiện để
request quotes from several nghĩa phù hợp yêu cầu lời trích dẫn từ một số
suppliers before deciding on A. Có đủ điều kiện nhà cung cấp trước khi quyết
one. B. Có lợi định về cái gì đó
137 (A) legible C. Phong phú, dư thừa - Supplier: nhà cung ứng,
(B) beneficial D. Có thể truy cập cung cấp
(C) abundant - Quote: lời trích dẫn
(D) accessible

http://bstudent.net |Bstudent English Center 30


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

The marketing firm‘s B Cần giới từ mang nghĩa ―về‖ Những đơn của công ty quảng
application ___ new design A. Của cáo về những kỹ thuật thiết kế
techniques was very well B. Tới, về mới đã được gửi đến Ban Hội
received by the company C. ở đồng công ty
138 board. D. bên cạnh
(A) of
(B) to
(C) at
(D) by
The Patterson Group C Cần tính từ bổ nghĩa cho cụm Tập đoàn Patterson điều phối 1
coordinates an annual forum danh từ ―new ideas‖ diễn đàn thường niên mà tại đó
in which managers from a A. Danh Từ những nhà quản lý từ nhiều
number of companies can B. Danh từ ở dạng số công ty có thể gặp gỡ để thảo
meet todiscuss ___ new nhiều luận về những ý tưởng mới
139
ideas. C. Tính Từ sáng tạo
(A) innovation D. Động Từ - Coordinate: điều phối
(B) innovations - A number of = a lot of
(C) innovative
(D) innovate
New technology B Cần danh từ có nghĩa phù hợp Những sự phát triển công nghệ
developments in the A. Vị trí mới trong quá trình sản xuất đã
manufacturing process have B. Đầu ra làm đầu ra tăng lên nên thặng
increased ___ so much that C. Sự chuẩn bị dư trong cung cấp đã buộc giá
the surplus in supply has D. Những luật lệ giảm
140
forced prices to fall.
(A) location
(B) output
(C) preparation
(D) rules
Ms. Martin .........as an B Thì quá khứ đơn Cô Martin đã phục vụ như một
associate for the company
while she was a student in cộng tác viên cho công ty
university. trong lúc cô ấy đang là một
141 (A) Serves sinh viên đại học.
(B) Served
(C) Will serve
(D) Is serving
B Cần một danh từ có nghĩa phù Với các kĩ năng ngôn ngữ và
With her language skills hợp. tính cách hướng ngoại cô ấy đã
and outgoing personality Leader (n) người lãnh đạo, giúp công ty phát triển và trở
she has helped our người đi đầu thành công ty dẫn đầu nền
company grow and Leadership (n) sự lãnh đạo công nghiệp quốc tế như ngày
become the international nay.
142 industry...... that it is
today.
(A) Leading
(B) Leader
(C) Leadership
(D) Leads

http://bstudent.net |Bstudent English Center 31


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

D Cần một danh từ có nghĩa phù Doanh số đáng chú ý của cô ấy


hợp. và sự quyết tâm đã dẫn đến sự
Her remarkable sales
thăng chức của cô ấy trở thành
technique and determination Trưởng phòng doanh số nước
ngoài ở Uxbridge Textiles.
have led to her........ to Head
of Overseas Sales at -Objective (n) mục tiêu
Uxbridge Textiles.
143
(A) Objective -Increase (v,n) tăng

(B) Increase
-Notice (n) chú ý
(C) Notice
(D) promotion -promotion (n) sự thăng chức

Vortex Associate, a newly- C Vì câu sau ở thì tương lai đơn, Vortex Associate, một công ty
established marketing nên câu trước phải là thì hiện quảng cáo mới thành lập, đang
firm,.......for an energetic and tại tiếp diễn. tìm kiếm một trợ lý quảng cáo
highly-motivated marketing nhiệt tình và có động lực cao
assistant. The position being
144 offered will be placed with
our Chicago firm.
(A) Searched
(B) Was searching
(C) Is searching
(D) Will have searched
The successful applicant will B Cần một danh từ có nghĩa phù Ứng cử viên thành công sẽ có
have a minimum of three hợp. ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm
years previous work Demanding office việc ở công việc trước như một
experience as a marketing environment: môi trường văn trợ lý quảng cáo ở một môi
assistant in a demanding phòng đòi hỏi nhiều thời gian trường văn phòng đòi hỏi
145
office....... và cố gắng. nhiều thời gian và cố gắng.
(A) Nature
(B) Environment
(C) Work
(D) Condition
The job begins ...... B Giới từ ―on‖ đứng trước ngày Công việc bắt đầu vào ngày
146
September 3 tháng 3/9
D Vì sau chỗ trống là từ those Sự tăng giá sẽ mở rộng tới
The rate increase will extend nên từ cần điền phải có giới những người đưa hàng xuyên
to all cross-border deliveries từ. Đáp án B và D có giới từ, biên giới sau ngày 30/4, ngoại
that occur after April nhưng đáp án B không phù trừ những người đến và đi từ
147 30,........... those to and from hợp về nghĩa. sân bay Buffalo.
Buffalo Airport.
(A) Particularly Particularly: nói riêng
(B) In addition to
(C) Not only In addition to: thêm vào
http://bstudent.net |Bstudent English Center 32
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(D) Except for


Not only: không chỉ

Except for: ngoại trừ

To better understand how B Câu ở thể bị động. Để hiểu rõ hơn những thay đổi
these changes will affect này sẽ tác động tới công ty của
your company, a complete bạn như thế nào, một bảng giá
price list is...... hoàn chỉnh được đính kèm.
148
(A) Enclose
(B) Enclosed
(C) Enclosure
(D) Enclosing
D Cần một động từ có nghĩa phù Chúng tôi rất tiếc là việc tăng
We........that these rate hợp. giá này đã được thực hiện và
increases have been made chúng tôi cảm ơn việc tiếp tục
and we thank you for your bảo trợ cho Dynex Freight,
ongoing patronage to Dynex Ldt.
149 Freight, Ldt. Doubt (v) nghi ngờ
(A) Doubt Bother (v) làm phiền
(B) Bother Concern (v) quan tâm
(C) Concern Regret (v) tiếc, hối hận
(D) Regret Patronage (n) sự đỡ đầu, sự
bảo trợ.
A Câu này ở thì tương lai đơn và Vui lòng chú ý rằng vào ngày
Please be advised that on thể chủ động 2/11, công ty chúng tôi sẽ thực
hiện một
November 2, our company ....................................... an administrative change in sự thay đổi về quản
an administrative change in lý để tiết tiệm nhiều tiền hơn
order to save our customers
more money by providing cho các khách hàng bằng cách
150 them with a store bonus cung cấp thêm cho họ một thẻ
card. cửa hàng.
(A) Will implement
(B) Will have implement
(C) Will be implemented
(D) Will implemented
As of that date, all C Cần một từ nối có nghĩa phù Bắt đầu từ ngày hôm đóm tất
merchandise is subject to an
additional 10% discount, hợp. cả các mặt hàng sẽ được thêm
..............the customer uses 10% giảm giá, miễn là khách
their store bonus card at the hàng sử dụng thẻ tặng thêm
time of purchase.
151 vào thời gian mua hàng.
(A) Even if -Even if: mặc dù
(B) Whereas -Whereas: trong khi đó
(C) Provided -Provided: miễn là
(D) however - However: tuy nhiên
We kindly request that all D Cần tính từ có nghĩa phù hợp Chúng tôi yêu cầu tất cả những
supervisors inform their người giám sát thông báo với
employees about the nhân viên của họ về sự thay
152
...........administrative change đổi về mặt quản lý mới và chắc
and ensure that these chắn rằng những tiểu chuẩn
standards are implemented này được thực hiện ở mỗi địa

http://bstudent.net |Bstudent English Center 33


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

in each of our retail điểm bán lẻ của chúng tôi.


locations.
(A) Soon
(B) Close
(C) Now
(D) New

ĐÁP DỊCH – TỪ
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH
ÁN VỰNG
Questions 153-154 refer to the following advertisement.

153 D Tuesday to Saturday


What time does dinner begin Dinner: 5:30 p.m. – 9
on Wednesdays? p.m.
(A) At 3 p.m.
(B) At 4:30 p.m.
(C) At 5 p m.
(D) At 5:30 p.m.

154 A Local musicians -entertainment


What is mentioned about perform every Thusday (n) giải trí
Fridays? and Friday evening. - brunch (n) bữa
(A) There is live entertainment. sáng muộn

http://bstudent.net |Bstudent English Center 34


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(B)Brunch begins at 7 a.m. - reservation (n)


(C)Prime Rib is the daily sự đặt chỗ
special.
(D) Reservations are suggested.
Questions 155-156 refer to the following announcement.

155 What is the purpose of the A The lunch offers -recruit (v) thuê,
event? employees the tuyển dụng
(A)To bring together staff opportunity to meet - celebrate (v) kỉ
members with colleagues niệm
(B) To advertise new products
(C) To recruit people for a job
opening
(D) To celebrate the opening of
a facility

156 What are employees asked C For those members -colleague (n)
to do by August 15? wishing to attend, đồng nghiệp
(A)Talk to colleagues please RSVP Kelly - organize (v) tổ
(B) Organize food and
drinks Scollard in the chức, sắp xếp
(C) Register with an office professional
(D) Attend the training development office by
program August 15.
RSVP = please reply
Questions 157-158 refer to the following advertisement.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 35


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

157 What kind of business is Right B We offer a number of -consultant (n)


for You? different services – nhà tư vấn
(A) A business consultant including customized - manufacturer
(B) A health & wellness studio personal fitness (n) nhà sản xuất
(C) A manufacturer of beauty training, make-up - agency (n) đại lý
products seminars, nutritional
(D) An advertising agency consultations, and
much more.
158 What is NOT mentioned about A Dùng phương pháp loại -customize (v)
Right for You? trừ. thay đổi hoặc làm
(A) It has won international Our experienced, cho phù hợp với
awards. professional employees nhu cầu của người
(B) It has experienced =>B sở hữu
employees. Will make you feel - package (n) gói,
(C) It offers customized better about yourself in kiện hàng
packages. less than 10 days
(D) It guarantees its services. guaranteed =>D
We offer a number of
different services –
including customized
personal fitness
training, make-up
seminars, nutritional
consultations, and
much more => C
Vậy A không được nói
tới trong bài.

Questions 159-161 refer to the following press release.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 36


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

159 A The Downtown City -renovation (n) sự


What is the main topic of Bridge, which has been cải tạo, sự tu sửa
the press release? closed for repairs for - revise (v) rà soát
the past three week... lại, xem xét lại
(A)The renovation of city The construction on the - inspection (n) sự
facilities corner of Main street kiểm tra
and Division Street has - cable (n) cáp
(B)The building of a new also been completed... - introduction (n)
bridge sự giới thiệu

(C) Revised inspection


policies

(D)The introduction of a new


cable company

160 A -The city was repairing -road sign (n) biển


What is NOT new at Main a broken water chỉ dẫn đường
Street and Division main...=>C
Street? - New traffic lights
(A) The road signs were also
(B) The traffic lights installed...=>B
(C) The water pipe - a part of the lane on
(D) The repaired street Division Street was
repaved...=>D
Vậy A không được
nhắc tới trong bài.
http://bstudent.net |Bstudent English Center 37
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

161 B The bridge‘s system -outdated (adj) lạc


What was the problem with the had deteriorated... hậu, lỗi thời
City Bridge? - deteriorate (v) =
become worse: trở
(A)A new bridge has been built nên xấu hơn, hư
nearby. hỏng hơn

(B) A part of the bridge was


outdated.

(C) The width of the road was


too narrow.

(D) There was not enough


traffic.

Questions 162-164 refer to the following information.

162 D -For your convenience, -guide (v) hướng


What service is NOT we have English- dẫn
mentioned in the guide? speaking (n) chỉ dẫn, người
http://bstudent.net |Bstudent English Center 38
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(A) English-speaking employees....=>A hướng dẫn


employees -all rooms are equipped - laundry (n) việc
(B) Wireless internet with wireless giặt là
(C) Conference calls Internet=>B
(D) Laundry service -In this area you will
have access to
photocopiers, courier
service, and conference
call capability=>C
Vậy D không được
nhắc đến trong bài.
163 Where can people read about D In addition, the booklet -brochure (n)
entertainment in the area? ―About The City‖ is quyển sổ nhỏ có
(A) In the guest guide located on the sofa thông tin và hình
(B) In the brochure for business table and contains a list ảnh về cái gì đó.
travelers of the city sites - booklet =
(C) In the local magazine including landmarks, brochure
(D) In the booklet ―About The museums,...
City‖
164 What will guests most likely C Guide Contents -remark (n) lời
find on pages 2-4 of the guest Page nhận xét, lời phát
guide? 2 – Hotel facilities biểu
(A) The manager‘s remarks Facilities nghĩa là cơ sở (v) nhận xét, phát
(B) How to order room service vật chất, mà pool là cơ biểu
(C) Where the hotel pool is sở vật chất của khách - attraction (n) sự
located sạn. thu hút, địa điểm
(D) List of local attractions thu hút
Questions 165-167 refer to the following e-mail.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 39


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

165 What is the reason for the e- D I know that we had -propose (v) đề
mail? originally planned to xuất, kiến nghị
(A) To propose changes to a meet on Friday to - quote (v) báo
design discuss the packaging giá, trích dẫn
(B) To ask for a marketing your company is
quote designing for us, but I
(C) To make travel am afraid I have to
arrangements reschedule.
(D) To delay a meeting

166 When will Joyce Lalama meet C Thomas và Joyce dự


with Phillis Louis? định gặp nhau vào thứ
(A) On Tuesday 6, nhưng Phillip lại đến
(B) On Wednesday gặp Joyce vào ngày đó
(C) On Friday ( dòng 3) nên Joyce
(D) On Saturday phải hoãn cuộc gặp vs
Thomas => Philip và
Joyce sẽ gặp nhau vào
thứ 6

167 Where is Thomas Sacco‘s A I will be back in


office most likely located? Chicago then.
(A) In Chicago
(B) In Las Vegas
(C) In London
(D) In San Francisco

http://bstudent.net |Bstudent English Center 40


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

Questions 168-171 refer to the following letter.

168 A As dean of the economics -extend (v) mở


What is the main purpose of department, I would like rộng
this letter? to invite you to act as a -invitation (n)
guest lecturer for our first giấy mời
(A)To extend an invitation to through fourth year -entrance (n) lối
speak at an event economics students. vào
-permit (v) cho
(B)To advertise a discount phép
on a tour of London - register (v) đăng

(C) To obtain an entrance -obtain (v) giành
permit from a university được, đạt được

(D) To register for a finance


conference

http://bstudent.net |Bstudent English Center 41


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

169 Who is Bernie Fern? A As dean of the economics -micro (n) vi mô


(A) An educator at a school department,... - specialize (n)
in South England chuyên môn hóa
(B) The manager of the
Burbank Auditorium
(C) The director of a micro
finance institution
(D) A travel agent
specializing in trips to
Europe

170 C
I have read numerous -author (n) tác
What is NOT true about positive comments about giả, người viết
Sukhwinder Kuljit? your newest publication, sách
The Economy of the Poor - professor (n)
(A)He is an author , and my fellow colleagues chuyên gia, giảng
have spoken highly of viên
(B) He is a professor your presentations => he
is an author, a speaker
(C) He is a banker I would like to invite you
to act as a guest
(D) He is a speaker lecturer....=> he is a
professor
171 Where will the event be B This year’s guest lecture
held? series will begin on May
(A) In Sussex 15 in the Burbank
(B) In London Auditorium, located at
(C) In Montreal our downtown London
(D) In South Wales campus.
Questions 172-176 refer to the following article.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 42


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

172 C He was as shocked as the -director (n) đạo


What is suggested about rest of the world = he was diễn
Finnish?
surprised Direct (v) chỉ đạo
(A)He has always been a
full-time director.

(B) He currently lives in


New York.

(C) He was surprised to win


an Academy Award.

(D) He directs movies with


film industry professionals.

173 The phrase ―has never B Has never enjoyed: chưa


enjoyed‖ in paragraph từng nhận được thành
2, line 2 is closest in quả từ công việc đang làm
meaning to
(A)strongly dislikes = has not experienced :
(B) has not experienced chưa từng trải nghiệm

http://bstudent.net |Bstudent English Center 43


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(C) will never participate


(D) is not satisfied

174 B He direct his first movie


How old was Finnish when at age 21
he directed his first movie?

(A)Eighteen

(B)Twenty-one
(C)Twenty-five
(D) Thirty

175 What is a requirement for A The Academy Award for -social (adj) thuộc
an Academy Award? the Best Director,....that về xã hội
(A)The winner must
direct a movie about demonstrates outstanding - issue (n) vấn đề,
social issues. artistic talent related to chủ đề
(B)The winner must work current social issues and (v) phát hành
as an educator.
(C) The winner must be trends.
awarded through
moviegoers’ votes around
the world.
(D)The winner must
submit an application to
the Academy.

176 What is suggested about the C Since the very recent -influence (v) ảnh
movies he has directed? announcement of his hưởng, tác động
(A) They were mostly about accomplishment, he has - movie genre (n)
his life in Sweden. been asked to distribute kiểu phim, thể loại
(B) They have influenced a
his latest work, The Last phim
new movie genre.
of the Warriors, to more - deserve (v) xứng
(C) They will be watched by
people around the world. than 10 different đáng
(D) (D) They do not deserve the countries overseas. - merit (n) sự xuất
merit they have received. sắc, điểm mạnh,
đáng giá

http://bstudent.net |Bstudent English Center 44


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

Questions 177-180 refer to the following e-mail.

177 A Before we conduct focus -evaluate (v) đánh


What is the main reason for group tests, and invite the giá
the e-mail? public for formal product - prototype (n)
testing, we would like to mẫu sản phẩm
(A)To recruit staff to conduct internal testing - proposal (n) đề
evaluate some prototypes here at the company first. xuất
We are looking for
(B)To invite proposals for a employees that would be
new product development interested in volunteering
for an afternoon testing
(C) To discuss the results of session...
a recent focus group

(D) To find employees


interested in designing new
products

http://bstudent.net |Bstudent English Center 45


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

178 According to the e-mail, B As you are aware, there -variety (n) sự đa
what does the market need?
(A)New and improved are many products on the dạng
manufacturing facilities market to make life easier - disabled people:
(B) A greater variety of for the average person. người khuyết tật
products for disabled people
(C) A contemporary line of We feel that these - comtemporary
innovative office products products could be slightly (n) hiện đại
(D) Innovative product
testing procedures modified to suit the needs - innovative (adj)
of those unique tân tiến
individuals; there is a - procedure (n)
mass market of quy trình, thủ tục
undersupplied
consumers.
179 What does Johanna Kaiser B We are also interested in -availability (n) sự
wish to receive information finding out if our sẵn có
about? prototypes are sufficiently - uniqueness (n)
(A)Availability of a place for
focus group tests different from other sự độc đáo, có một
(B) Uniqueness of some products that already không hai
prototypes exist in the marketplace.
(C) Efficiency on the
manufacturing line
(D) Price of newly
developed products

180 What are employees C If you would like to join -analyst (n) nhà
interested in attending asked the internal focus group phân tích
to do? over the week of May 29, - survey (n) bản
(A)Check on the company
website please contact Marcia khảo sát
(B) Fill out a survey Thompson, Product
(C) Call the Marketing Marketing analyst, at
analyst (D) Write an e-mail extension 250.
Questions 180-185 refer to the following e-mail.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 46


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

181 Why did Ms. Nicholas D Ở e-mail thứ nhất. -subscription (n)
contact Ms. Bilby? “I think the stories I have việc đặt báo
written would be
(A) To enter a dance contest appropriate for your
(B) To request a magazine magazine.”
subscription ( Ms. Nicholas muốn bán
(C) To organize a time to các câu chuyện mà cô ấy

http://bstudent.net |Bstudent English Center 47


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

take photos viết cho tờ báo của Ms.


(D) To offer a product for Bilby)
sale

182 What did Ms. Nicholas send A Ở e-mail thứ nhất. -sample (n) mẫu
along with her letter? “I have enclosed photos of
(A) Sample of her recent each of the enterviewees
work and have labeled each
(B) Pamphlet from a photo with their name,
competition age, dance category, and
(C) Contact information for a a short description”.
dance group
(D) Information on an
upcoming competition
183 What would Ms. Bilby like B Ở e-mail thứ 2. -publish (n) xuất
to publish on the front page? “we believe that the bản
(A) Picture of Ms. Nicholas “Group of First Place - judge (n) trọng
at the competition Winners” would be an tài
(B) Picture of the First Place excellent cover story”
Winners ( cover chính là front
(C) Picture of competition page)
judges
(D) Picture of Lucy Quill
with Ms. Nicholas
184 B I reviewed your work Editor (n) người
What does the e-mail with the rest of the editors biên tập
suggest about Ms. Bilby?

(A)She was a judge at the


competition.

(B) She works with a team


of editors.

(C) She took a number of


photos at the competition.

(D) She recently joined


Celtic Dance Magazine
185 What would Ms. Bilby A I will courier a contract agreement =
probably like Ms. Nicholas for your review and contract
to do next? signature
(A) Sign an agreement
(B) Contact her by telephone
(C) Interview a few dancers
(D) Attend another
competition
Questions 186-190 refer to the following e-mails.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 48


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

http://bstudent.net |Bstudent English Center 49


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

186 C As discussed earlier, you -indicate (v) chỉ ra


What is the purpose of the itinerary for your trip to - schedule (n) lịch
first e-mail? our Chicago office and (v) lên lịch
the marketing conference - itinerary (n) lịch
(A)To arrange a hotel is as follows trình
reservation

(B)To request payment for


an airline ticket

(C)To provide details of


business visit

(D)To indicate a change in


the schedule

187 D -I will be departing from -workshop (n) hội


What is Ms. Thatcher NOT Heathrow International thảo
scheduled to do? Airport on January 31 at - presentation (n)
(A) Take a flight 9 a.m. ( ở email thứ 2) => bài thuyết trình
(B) Attend a workshop A
(C) Participate in a - 1:30-3:30 p.m:
presentation workshop on product
(D) Meet with Jonathon design...=>B
Beau -10:15-11:30 a.m:
“Marketing for the new
type of consumer”
presented by Ms. Quinn
=>C
188 C 4:30-6:30 p.m.
How will Ms. Thatcher Transportation by car

http://bstudent.net |Bstudent English Center 50


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

travel to Portland? from Chicago to Portland


(A) By bus
(B) By train
(C) By car
(D) By plane

189 C My flight, AC800, is


When will Ms. Thatcher scheduled to arrive at
arrive at Chicago? 8:30 p.m. local time on
(A) January 10 Tuesday, January 31.
(B) January 25
(C) January 31
(D) February 4
190 Who will Ms. Thatcher be D I will pick you up at
meeting at 8:30 p.m on Chicago International
Tuesday? Airport and drive you
(A) Mr. Carmichael downtown ( Bà Nantel sẽ
(B) Ms. Sticca đến đón bà Thatcher ở
(C) Mr. Shimmer sân bay, mà chuyến bay
(D) Ms. Nantel của bà Thatcher đến lúc 8
giờ rưỡi tối)

http://bstudent.net |Bstudent English Center 51


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

Questions 191-195 refer to the following article and letter.

191 According to the article, B -Approximately 1,000 -job fair: hội chợ

http://bstudent.net |Bstudent English Center 52


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

what is NOT stated students were in việc làm


about the job fair? attendance => A - primarily (adv)
(A) It was attended primarily - The fair featured chính, chủ yếu
by students. hundreds of companies
(B) it has been held for many => C
years. - A similar fair will be
(C) It featured a variety of
held in Los Angeles July
job types. 15 => D
(D) Another city will also
hold a career fair.

192 In the article, the word C Landmark (n) biến cố, cột Boundary (n)
―landmark‖ in paragraph 1, mốc đường biên giới,
line 1 is closest in meaning ranh giới
to
(A) typical
(B) objective
(C) important
(D) boundary
193 Which of the following D At that time,....whether
information is stated in you like to stay on our
the letter? Florida route or whether
(A)Lucy Jenkins will be in
New York on June 20. you would like to transfer
(B)Lucy Jenkins will to one of our European
organize the job fair next
time. locations.
(C)Andrew Fleming has  D
been with the company for a
short time.
(E) (D)Delta Gruiseline has a
number of different
locations.

194 When was the first day Ms. A After interviewing you a
Jenkins and Mr. Fleming
met? couple of weeks ago at the
(A) June 5 International Job Fair in
(B) June 20 New York
(C) August 1  Cô Jenkins và ông
(D) August 10 Fleming gặp nhau lần
đầu tiên ở hội chợ việc
làm quốc tế ở
NewYork, mà hội chợ
đó lại được tổ chức
vào ngày 5/6
195 What does Mr. Fleming ask D Please contact us with Respond (v) trả
Ms. Jenkins to do? your response to this offer lời

(A)Move to Florida

(B)Send him an interview


schedule

(C)Attend the fair in Los


Angeles

http://bstudent.net |Bstudent English Center 53


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

(D) Respond to his letter


Questions 196-200 refer to the following report and e-mail.

http://bstudent.net |Bstudent English Center 54


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

196 Why did Mr. Peter submit A I would appreciate it if -reimburse (v)
the report?
(A) To request you could reimburse me hoàn trả
reimbursement of as soon as possible. - approval (n) sự
expenses
(B) To obtain approval for a đồng ý
business trip
(C) To provide- details of an
upcoming business trip
(D) To inform a client of
available products

197 What did Mr. Peter‘s B At my director’s request, -supervisor (n)


supervisor ask him to do in I did a product người giám sát
Seattle? demonstration for people -candidate (n) ứng
(A)Interview candidates for who are interested in cử viên
accounting positions ordering supplies from -potential (adj)
(B) Make a presentation to
us. tiềm năng
potential clients
(C) Attend a workshop on - technique (n)
new sales techniques phương pháp kĩ
(D) Conduct research for the thuật, kĩ xảo
product line

198 Why was Mr. Peter unable A Unfortunately, my -submit (v) nộp
to submit his report by supervisor was attending lên, trình lên
the August 25 deadline? a seminar last week, and I - misplace (v) đặt
(A)He couldn‘t obtain a
necessary signature was unable to get him to sai chỗ, để thất lạc
(B) He was out of the office sign my report until this

http://bstudent.net |Bstudent English Center 55


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

until August 25 morning.


(C) He sent his report to
another department
(D) He misplaced a number
of receipts
199 Which item in the report is C I noticed that you are -accomodation (n)
missing documentation? missing a receipt for the chỗ ở
(A) Accommodation fifth expense listed on the
(B) Plane tickets
(C) Taxi expenses report
(D) Baggage fees Đối chiếu với email thứ
nhất, mục thứ 5 trong
danh sách là Taxi => C
200 What is indicated in the e- A Trong email thứ 2, ông
mail? Constance Butler viết “
(A) Ms. Kozloski and Ms. At the end of last month,
Butler talked in July. your director has
(B) Ms. Butler is Mr. Peter‘s informed me that...”
supervisor. Nhìn vào ngày tháng gửi
(C) Mr. Peter contacted Ms. email là August 27, và
Martin to obtain a form. giám đốc của ông Peter là
(D) Ms. Butler recently hired bà Kozloski => A
a new secretary

http://bstudent.net |Bstudent English Center 56


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

MỘT SỐ CHÚ Ý

To be dispose of st Xả, loại bỏ cái gì

would like/ want/wish/ desire/ Muốn làm gì


aspire to do st

Contribute to = make up for st Đóng góp, góp phần vào

deem st/sb adj = consider Coi như, cho như


CẤU TRÚC
Failure/ fail to do st Không làm được việc gì

expect sb to do st = anticipate doing Mong đợi, dự trù làm gì


st

Surplus in st Thặng dư trong cái gì

Membership fee Phí hội viên

Take flight Bắt chuyến bay


CỤM CỐ
ĐỊNH Place an order Đặt yêu cầu (hàng hóa, đồ ăn..)

On arrival Trên đường tới

Without + Noun – phrase/ Ving Nếu không có

Although vs Despite/ in spite of - Although + mệnh đề


- Despite/ In spite of + cụm danh từ

Các khoản phí/ chi phí: - Fee: tiền bỏ ra để tham gia 1 tổ


PHÂN chức (i.e.: membership); hoặc phí
BIỆT xin tư vấn (legal fee)
- Fare: tiền vé (máy bay, tàu xe: i.e:
bus/ car/ train/ rail fare
- Expense: phí tổn
- Charge: tiền công, phí dịch vụ
There is a small charge for mailing
these package
Charter flight Chuyến bay thuê (trong vận tải là thuê
máy bay để chở hàng của mình
TỪ VỰNG Work and educationbackground Quá trình học tập và công tác
HAY GẶP
Legal action Hành vi pháp lý

http://bstudent.net |Bstudent English Center 57


[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013

Professional manner Lối chuyên nghiệp

Tentative agreement Thỏa thuận thử nghiệm

Extensive research Nghiên cứu chuyên sâu

Client database Dữ liệu khách hàng

Continued effort Nỗ lực không ngừng

Work ethic

Alternative way

Increasing need

Shipping cost

Car rental company

http://bstudent.net |Bstudent English Center 58


Ghé th
Để cập nhật những đề mới nhất

Exercises Transcript Translation


Test 3
Part1
1. C

(A) Người phụ nữ đang tắt máy tính.


(B) Người phụ nữ đang xem qua một số
(A) The woman is turning off the tài liệu.
computer. (C) Người phụ nữ đang nhìn chăm chú
vào màn hình.
(B) The woman is looking through some (D) Người phụ nữ đang lau bàn.
papers.

(C) The woman is staring at a screen.

(D) The woman is cleaning her desk.

2. D

(A) Những chiếc hộp đã được chất lên xe


tải.
(A) The boxes have been loaded onto a (B) Một số công nhân đang mở những
truck. cái hộp.
(B) Some workers are unpacking the (C) Các hộp được xếp chồng lên nhau
boxes. trên giá.
(C) The boxes are stacked on the shelves.
(D) Labels are attached on each box. (D) Nhãn được dán vào mỗi hộp.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

3. C

(A) Một công nhân đang vận hành một cái


máy.
(B) Tòa nhà đang bị phá hủy.
(A) A worker is operating heavy (C) Người đàn ông đang làm việc ở công
machinery. trường.
(B) The building is being demolished.
(C) The men are working at a (D) Việc xây dựng đã được hoàn thành
construction site.
(D) The construction work has been
completed.

4. B

(A) Anh ấy đang mở cửa xe.


(B) Anh ấy đang giữ cốp xe mở.
(A) He’s opening the car door. (C) Anh ấy đang kéo va li.
(B) He’s holding the car trunk open. (D) Anh ấy đang đỗ xe gần lề đường.
(C) He’s pulling his suitcase.
(D) He’s parking his car near the curb.

5. A

(A) Họ đang ở trên xe ngựa.


(B) Người lái đang ngồi trên lưng
ngựa.
(C) Họ đang cho ngựa ăn.
(A) They’re going on a carriage ride. (D) Xe ngựa đang đi xuống đường.
(B) The driver is riding on horseback.
(C) They're feeding the horse. .
(D) The carriage is going down a country
road.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

6. D

(A) Một số cửa sổ đang mở.


(B) Các cửa sổ đang được lau chùi.
(A) Some of the windows are open. (C) Tất cả các cửa sổ trông khác nhau.
(B) The windows are being cleaned. (D) Có một chậu hoa ở mỗi cửa sổ.
(C) All the windows look different.
(D) There’s a flowerpot at each window.

7. D

(A) Họ đang quét sân.


(A) They are sweeping the court. (B) Họ đang trả tiền cho chiếc vợt tennis.
(B) They are paying for a tennis racket.
(C) They are having a break. (C) Họ đang nghỉ.
(D) They are playing a sport. (D) Họ đang chơi một môn thể thao.

8. B

(A) Một số thuyền đang căng buồm ngoài


biển.
(B) Những chiếc thuyền bị buộc vào
ến.
(A) Some boats are sailing on the open (C) Một trong những chiếc thuyền đẩy các
sea. thuyền còn lại.
(B) The boats are tied at the dock. (D) Những chiếc thuyền đã được kéo lên
(C) One of the boats is pushing the other. khỏi mặt nước.
(D) The boats have been pulled out of the
water.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

9. A

(A) Người đàn ông đang chống tay lên


cằm.
(B) Người đàn ông đang xem tài liệu.
(C) Người đàn ông đang tháo kính xuống.
(A) The man is resting his chin in his
hand. (D) Người đàn ông đang ngắm cảnh qua
(B) The man is reviewing some cửa sổ.
documents.
(C) The man is taking off his glasses.
(D) The man is enjoying the view from
the window
10. C

(A) Có một số mặt hàng đang giảm giá.


(B) Cửa hàng đông khách.
(C) Các mặt hàng đa dạng được trưng
(A) There are some items on sale. ày trong cửa hàng.
(B) The store is filled with customers.
(C) A variety of items are displayed in (D) Người bán hàng đang sắp xếp hàng
the store. hóa.
(D) A salesperson is shelving some
merchandise.

Part 2
11. B Samantha sẽ chuyển tới đâu?
Where is Samantha moving? (A) Vâng, cô ấy sẽ.
(A) Yes, she will be. (B) Tới Nhật Bản
(B) To Japan. (C) Tháng tới
(C) Next month.

12. B How fast can you get here? Bạn có thể đến đó nhanh như thế nào?
(A) No, he’s not coming. (A) Không, anh ấy không đến.
(B) I can be there in 10 minutes.
(B) Tôi có thể ở đó trong vòng 10 phút
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(C) Whichever is faster. nữa.


(C) Bất cứ cái nào nhanh hơn.

13. A Will you be able to finish on time? Bạn có thể hoàn thành đúng hạn chứ?
(A) Yes, if we work quickly. (A) Vâng, nếu tôi làm nhanh.
(B) About three times a week.
(B) Khoảng 3 lần một tuần.
(C) Open it when you get off work.
(C) Hãy mở nó khi bạn tan làm.

14. C Can I pay with a credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng
(A) You can go by train. không?
(B) More than four days. (A) Bạn có thể đi tàu.
(C) You certainly can. (B) Hơn 4 ngày.
(C) Chắc chắn là ạn có thể rồi.
15. B How long have you been at this Bạn đã làm ở bộ phận này được bao lâu
department? rồi?
(A) Yes, I enjoyed it very much. (A) Vâng, tôi rất thích nó.
(B) For about two years
(C) In the Personnel Department
(B) Khoảng 2 năm.
(C) Ở phòng nhân sự.
16. B How much have you been paying for Bạn đã trả cho dữ liệu truy cập này bao
data access costs? nhiêu?
(A) No, I don't have it. (A) Không, tôi không có nó.
(B) About 200 dollars a week.
(C) Every Tuesday.
(B) Khoảng 200 $ một tuần.
(C) Mỗi thứ 3.

17. A Who will visit the headquarters tomorrow? Ai sẽ tới thăm trụ sở chính vào ngày mai?
(A) Not me.
(A) Không phải tôi.
(B) From the head office.
(C) In the morning.
(B) Từ trụ sở chính.
(C) Vào buổi sáng.

18. A Would you like a window or an aisle seat? Bạn muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay giữa
(A) It doesn’t matter. các hàng ghế?
(B) Yes, that would be fine. (A) Thế nào cũng được.
(C) I’ll see you later.
(B) Vâng, rất tốt.
(C) Tôi sẽ gặp bạn sau.

19. A Can someone cover my shift this Có ai có thể làm thay ca của tôi vào cuối
weekend? tuần này không?
(A) Yes, If you can cover me on (A) Có, nếu bạn có thể làm thay ca của
Monday.
(B) Which magazine cover did you tôi vào thứ 2.
say? (B) Bạn nói là bìa tạp chí nào?
(C) From nine to four thirty. (C) Từ 9 tới 34.

20. C Do you know why it’s so loud upstairs? Bạn có biết tại sao các tầng trên ồn thế
(A) She is staring out the window. không?
(B) It’ll be cloudy all day. (A) Cô ấy đang nhìn chằm chằm ngoài cửa
(C) They’re under construction.
số.
(B) Nó sẽ ồn cả ngày.
(C) Chúng đang được xây dựng.
21. A When is the next shipment supposed to Bao giờ thì lô hàng tiếp theo dự kiến rời
leave the warehouse? nhà kho?
(A) Not until next week.
(A) Không cho tới tuần tới.
(B) Yes, I suppose so.
(B) Vâng, tôi hi vọng thế.
(C) Tôi đã kí nó.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(C) I signed up for it.

22. B I wish I knew a faster way to the shopping Tôi ước mình biết cách nhanh hơn để tới
center. trung tâm mua sắm.
(A) At the convention center downtown. (A) Ở trung tâm hội nghị.
(B) Have you tried taking route 29?
(C) I'm surprised you don’t like
(B) Bạn đã thử tuyến 29 chưa?
shopping. (C) Tôi ngạc nhiên là bạn không thích mua
sắm.
23. C Why was Ms. Owen late for the seminar? Tại sao cô Owen lại tới buổi hội thảo
(A) At 9:00 in the evening. muộn?
(B) The conference room 401. (A) Lúc 9 giờ tối.
(C) She had to pick up a client.
(B) Phòng hội nghị 401.
(C) Cô ấy phải đón khách hàng.
24. B I’d like to make a reservation for Tôi muốn đặt chỗ cho 7 giờ tối mai.
tomorrow night at 7. (A) 3 lần một tuần.
(A) Three days a week. (B) Cho ao nhiêu người?
(B) For how many people? (C) Thực đơn thật đa dạng.
(C) The menu is so diverse.

25. B What color do you want the walls to be Bạn muốn sơn tường màu nào?
painted? (A) Tốt. Tôi sẽ gọi cho cô ấy.
(A) That’s fine. I’ll call her. (B) Tôi thích màu xanh da trời hoặc
(B) I like blue or green.
(C) The paintings are on sale.
xanh lá cây.
(C) Các bức tranh đang giảm giá.

26. B Who should I see about getting a Tôi nên gặp ai để lấy máy chiếu?
projector? (A) Tôi chưa nhìn thấy ông Cleary viết cái
(A) I haven’t seen what Mr. Cleary wrote. gì.
(B) The receptionist can help you.
(C) It’ll begin at the beginning of next
(B) Lễ tân có thể giúp ạn.
year. (C) Nó sẽ bắt đầu vào đầu năm tới.
27. C His knowledge on the subject is quite Kiến thức của anh ấy về môn này khá ấn
impressive, isn’t it? tượng đúng không?
(A) He is under lots of pressure lately.
(A) Gần đây anh ấy chịu nhiều áp lực.
(B) No, he hasn’t finished them yet.
(C) Yes, he’s een doing a lot of (B) Không, anh ấy chưa hoàn thành xong.
research. (C) Vâng, anh ấy đã làm nhiều nghiên
cứu.
28. B Do you ever take a break? Bạn có nghỉ giữa giờ không?
(A) It’s okay. Take your time. (A) Được thôi. Bạn cứ từ từ.
(B) Yes, usually around 4.
(B) Có, thường khoảng lúc 4 giờ.
(C) Yes, it’s broken.
(C) Vâng, nó bị hỏng.

29. A Isn’t that your phone ringing? Có phải điện thoại của bạn kêu không?
(A) Oh, you’re right. It Is. (A) Ồ, đúng rồi. Đúng là nó.
(B) I called him yesterday. (B) Hôm qua tôi đã gọi cho anh ấy.
(C) Yes, you can call me back
(C) Vâng, bạn có thể gọi lại cho tôi.
30. C Mr. Ronald, don’t forget to take notes at Ông Ronald, đừng quyên ghi chú ở hội
the conference. nghị.
(A) The conference was very helpful. (A) Hội nghị rất hữu ích.
(B) No, I didn’t see your notes. (B) Không, tôi không nhìn thấy ghi chú
(C) I’ll make sure to do it.
của bạn.
(C) Tôi chắc chắn sẽ làm vậy.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

31. A When is the new manager supposed to Khi nào người quản lý mới sẽ gọi?
call? (A) Vào uổi tối.
(A) In the evening. (B) Ở chỗ làm.
(B) At work. (C) Vâng, sáng qua.
(C) Yes, yesterday morning.

32. C Aren’t you going to join us for dinner? Bạn sẽ đi ăn tối với chúng tôi chứ?
(A) I’m already a member there. (A) Tôi đã làm thành viên ở đó rồi.
(B) Very sorry to hear that. (B) Rất tiếc khi nghe điều đó.
(C) I can’t, I have a prior (C) Tôi không thể, tôi có kế hoạch trước
arrangement. rồi.
33. B What’s the weather forecast for tomorrow? Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?
(A) No, I can’t make it tomorrow. (A) Không, tôi không thể làm nó vào ngày
(B) It’s going to e chilly and wet. mai.
(C) I like rainy weather the best.
(B) Sẽ lạnh và ẩm.
(C) Tôi thích trời mưa nhất.

34. A Can you get Nakada to complete the Bạn có thể tìm Nakada để hoàn thành công
assignment? việc được giao không?
(A) Is he here today?
(B) Sorry, we're completely out.
(A) Hôm nay anh ấy có ở đây không?
(C) He was assigned to our (B) Xin lỗi, chúng tôi hoàn toàn bị loại.
department. (C) Anh ấy được phân vào bộ phận chúng
ta.
35. B I wish I could’ve seen Jim before he left. Tôi ước mình có thể gặp Jim trước khi anh
(A) The one on the left seems good. ấy đi.
(B) Too bad you were out of town. (A) Cái bên trái có vẻ tốt.
(C) It was nice to see you.
(B) Quá tệ là ạn ở ngoài thị trấn.
(C) Rất vui được gặp bạn.

36. C Tiến sĩ Schatten đang thiết kế nhà máy


Dr. Schatten is working on the plant
design, right? đúng không?
(A) Yes, I saw that he planted (A) Vâng, tôi thấy ông ấy đã trồng chúng
them there. ở đó.
(B) No, he is planning to (B) Không, ông ấy định nghỉ hưu vào năm
resign next year. tới.
(C) Yes, he showed me a
draft this morning. (C) Vâng, sáng nay ông ấy đã cho tôi
xem bản thảo.
37. C Will this suitcase fit in your trunk? Cái vali này sẽ vừa với cốp xe của bạn
(A) This work doesn’t suit you. chứ?
(B) Thanks, but I’d rather stand. (A) Công việc này không phù hợp với bạn.
(C) Why don’t we try it out?
(B) Cảm ơn, nhưng tôi thà chịu đựng còn
hơn.
(C) Tại sao chúng ta không thử?

38. A Sẽ tốt không nếu đưa khách hàng của


Wouldn’t it be great to take our clients
out to dinner? chúng ta đi ăn tối?
(A) Sounds like a good idea. (A) Nghe có vẻ là ý kiến hay.
(B) The restaurant next to Hilton St. (B) Cửa hàng cạnh đường Hilton.
(C) At 7 p.m. sharp. (C) Lúc 7 giờ đúng.

39. C I don’t think we’ll meet the deadline Tôi không nghĩ chúng ta sẽ kịp hạn cuối
for the report. bài báo cáo.
(A) (A) Yes, it’s hard to meet the
customers’ needs. (A) Vâng, thật khó để đáp ứng nhu cầu của
(B) (B) No, the line is starting to
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

move now. các khách hàng.


(C) (C) We’ll need to ask for an (B) Không, dây chuyền đang bắt đầu
extension.
chuyển động.
(C) Chúng ta sẽ yêu cầu gia hạn thêm
thời gian.
40. A Why is the last payment not showing up Tại sao khoản thanh toán gần nhất không
on my bank statement? thể hiện trong bảng kê ngân hàng của tôi?
(A) I’ll look into it and call you back.
(B) Because the interest rates are too (A) Tôi sẽ xem xét nó và gọi lại cho bạn.
low. (B) Vì lãi suất quá thấp.
(C) Yes, it seems you’re right. (C) Vâng, có vẻ bạn đúng.

Part 3
Questions 41-43 M: Pardon me, it looks like it’s going to M: Xin lỗi, có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa
refer to the rain today and I didn’t ring an và tôi không mang ô. Ở khách sạn này có
following umbrella with me. Is there anywhere chỗ nào tôi có thể mua một cái không?
in this hotel where I might be able to
conversation buy one? (41,42) W: Vâng, có một cửa hàng quà tặng ở
hành lang, mở cửa lúc 8 giờ.
W: Yes, there’s a gift shop located in the M: Tốt quá! Tôi có thể ăn sáng và ghé qua
lobby which opens at 8:00. (43) cửa hàng quà tặng trước khi xe buýt du
M: Perfect! I can get some breakfast and lịch rời đi. Cảm ơn sự giúp đỡ của cô.
stop by the gift shop before my tour bus W: Không có gì, hãy tận hưởng phần còn
leaves. Thanks for your help. lại của kì nghỉ, thưa ông.
W: No problem, enjoy the rest of your
stay, sir!
41. C Where is this conversation most likely Cuộc hội thoại này có thể diễn ra ở đâu?
taking place? (A) Trong cửa hàng quà tặng
(A) in a gift shop (B) Trong một nhà hàng
(B) In a restaurant (C) Trong một khách sạn
(C) In a hotel (D) Trên xe buýt du lịch
(D) On a tour bus

42. B What does the man want to buy? Người đàn ông muốn mua gì?
(A) A ticket for the bus (A) Một vé xe buýt
(B) An umbrella (B) Một cái ô
(C) A watch (C) Một chiếc đồng hồ
(D) A birthday present (D) Một món quà sinh nhật

43. A When does the shop open? Khi nào thì cửa hàng mở cửa?
(A) 8:00 a.m. (A) 8 giờ sáng
(B) 9:00 a.m. (B) 9 giờ sáng
(C) 2:00 p.m (C) 2 giờ chiều
(D) 3:00 p.m. (D) 3 giờ chiều

Questions 44-46 W: Hey, Jackie, I’ve een looking for W: Này Jackie, tôi đang tìm tập tài liệu về
refer to the the file on the company merger(44), việc sáp nhập công ty, anh có nhìn thấy nó
following have you seen it? không?
M: No, Tasha. Not today. Did you check
conversation with Johnny? He most likely knows where M: Không, Tasha. Hôm nay thì không. Cô
it is. đã hỏi Johnny chưa? Rất có thể anh ấy biết
W: Johnny’s on vacation this week, and
I can’t get in contact with him. (45) Are nó ở đâu.
you sure you don’t know where it might W: Tuần này Johnny đang đi nghỉ, và tôi
be? I was told you were one of the last
people to see it. không thể liên lạc với anh ấy. Anh có chắc
M: I’ll(46)go check and see if it’s in my là anh không biết nó ở đâu không? Tôi
office , it might still be there from the nghe nói anh là một trong những người
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

last meeting on Wednesday. cuối cùng nhìn thấy nó.


M: Tôi sẽ đi kiểm tra xem liệu nó có ở
trong văn phòng của tôi không, có thể nó
vẫn ở đó từ cuộc họp trước vào thứ 4.

44. B Người phụ nữ đang tìm cái gì?


What is the woman looking for? (A) Số điện thoại
(A) A phone number (B) Một tập tài liệu
(B) A file (C) Thẻ bảo mật
(D) Chìa khóa
(C) A security card
(D) A key

45. D Where is Johnny today? Ngày hôm nay Johnny ở đâu?


(A) At a car repair shop (A) Ở một cửa hàng sửa xe ô tô
(B) In a seminar (B) Ở một hội thảo
(C) in an employee orientation (C) Ở buổi định hướng nhân viên
(D) on vacation (D) Trong kì nghỉ

46. A What does Jackie say he will do? Jackie nói anh ấy sẽ làm gì?
(A) Check his office (A) Kiểm tra văn phòng của anh ấy
(B) Contact Johnny (B) Liên lạc với Johnny
(C) Attend the next meeting (C) Tham gia cuộc họp sắp tới
(D) Visit another department (D) Thăm một phòng ban khác
Questions 47-49 W: Hey, there’s a concert (48)eing held W: Này, có một buổi hòa nhạc được tổ
refer to the at the town hall tonight . Would chức tại tòa thị chính đêm nay. Bạn thích
following you be interested in some free một vài vé miễn phí chứ?
tickets? (47)
conversation M: Sure, I had nothing else to do and M: Chắc chắn rồi, tôi không có gì khác để
didn’t want to head home yet làm và đằng nào cũng không muốn về nhà.
anyways. Who’s performing Ai biểu diễn tối nay thế?
tonight? W: Dàn nhạc giao hưởng và dàn hợp
W: The Glenfalls University xướng của The Glenfalls University . Đó là
symphony orchestra and choir(49).
It’s their annual concert and they buổi diễn hàng năm của họ và họ rất tài
are very talented. It’ll be a great năng. Nó sẽ là một chương trình tuyệt vời!
show! M: Nghe tuyệt lắm! Tôi sẽ lấy hai vé, một
M: That sounds great! I’ll take two tickets, cho tôi và một cho bạn tôi. Cảm ơn!
one for me and one for my friend. Thanks!
47. A What does the woman say about the Người phụ nữ nói gì về những chiếc vé?
tickets? (A) Chúng miễn phí
(A) They are free. (B) Chúng dành cho buổi biểu diễn ngày
(B) They are for tomorrow’s show. mai
(C) They are sold out. (C) Chúng được bán hết
(D) She will mail them. (D) Cô ấy sẽ gửi chúng
48. B Where is the event being held? Sự kiện sẽ được tổ chức ở đâu?
(A) At the city park (A) Ở công viên thành phố
(B) In a town hall (B) Ở tòa thị chính
(C) In a university (C) Ở một trường đại học
(D) At a sports stadium (D) Ở một sân vận động thể thao
49. C Who is performing? Ai sẽ biểu diễn?
(A) Actors (A) Các diễn viên
(B) Comedians (B) Các diễn viên hài
(C) Musicians (C) Các nhà soạn nhạc
(D) Dancers (D) Các vũ công
Questions 50-52 W: How was the orientation for the new W: Buổi định hướng dành cho các giám
refer to the managers last week? (51) đốc mới tuần trước thế nào?
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

following M: I thought it was informative. I’m M: Tôi thấy nó chứa đựng nhiều thông tin.
conversation relieved that they held an Tôi tin rằng họ đã tổ chức một buổi định
orientation like that for less experi- hướng như thế cho các nhà quản lý ít kinh
enced managers like us (50). I found nghiệm như chúng ta. Tôi thấy phần làm
the part about how to manage regional
sales and conducting job interviews thế nào để quản lý doanh số vùng và tổ
most helpful and interesting. What chức các cuộc phỏng vấn việc làm là thú vị
about you? và hữu ích nhất. Cô thì sao?
W: I thought it was good, but a little too W: Tôi nghĩ nó rất tốt, nhưng hơi dài. Tôi
long (52). I almost fell asleep, they gần như ngủ thiếp đi, họ nên làm cho nó
could have made it much more brief ngắn hơn và có trọng tâm.
and to the point.
M: That’s true. I missed a meeting with M: Đúng thế. Tôi đã bỏ lỡ một cuộc họp
my clients because it ended much later với khách hàng vì nó kết thúc muộn hơn
than I anticipated. dự tính.

50. A Những người nói có thể là ai?


Who most likely are the speakers? (A) Các giám đốc mới
(A) New managers (B) Người chỉ đạo buổi định hướng
(B) Orientation leaders
(C) Các khách hàng trong vùng
(D) Các ứng cử viên việc làm
(C) Regional clients
(D) Job applicants

51. B Người nói đã tham gia cái gì vào tuần


What did the speakers attend last week? trước?
(A) Interview (A) Buổi phỏng vấn
(B) Orientation (B) Buổi định hướng
(C) Cuộc họp doanh thu vùng
(C) Regional sales meeting
(D) Bữa trưa nhân viên
(D) Employee lunch
52. D What did the woman think of the event? Người phụ nữ đã nghĩ gì về sự kiện này?
(A) It was expensive. (A) Nó đắt
(B) It was not helpful. (B) Nó không hữu ích
(C) It was not announced.
(C) Nó không được thông báo
(D) It was too long.
(D) Nó quá dài

Questions 53-55 M: Hi, I have a reservation for a party of M: Xin chào, tôi đã đặt chỗ cho một bữa
refer to the six under the name Timberlake. Is tiệc 6 người dưới tên là Timberlake. Mọi
following everything all set? thứ đã được chuẩn bị rồi chứ?
conversation W: Hmm, let me check. I don’t see any W: Hmm, để tôi kiểm tra xem. Hiện tại tôi
reservations on the list at the
moment. (53)We usually don’t make không thấy sự đặt chỗ nào trong danh sách.
reservations for groups less than 10. Chúng tôi thường không cho đặt chỗ cho
M: That’s strange. The person I spoke to những nhóm nhỏ hơn 10 người.
last week told me that I would be M: Lạ thật. Người mà tôi đã nói chuyện
able to make a reservation for six at tuần trước bảo rằng tôi có thể đặt chỗ cho
1:00 p.m.(54) We’re meeting with a 6 người lúc 10 giờ tối. Chúng tôi sẽ gặp
very important client. Is there
anything you can do for me? một khách hàng rất quan trọng. Cô có thể
W: I think we should be able to arrange làm gì đó giúp tôi không?
a ta le of six for you. If you don’t W: Tôi nghĩ chúng tôi nên sắp xếp một bàn
mind waiting a few minutes, I’ll go 6 người cho ông. Nếu ông không ngại chờ
set that up for you. (55) One moment, đợi một vài phút, tôi sẽ sắp xếp việc đó
cho ông. Vui lòng đợi một chút thôi.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

please.

53. D What problem are the speakers talking Họ đang nói về vấn đề gì?
about? (A) Nhà hàng không chấp nhận bất kì
(A) The restaurant doesn’t accept any phiếu giảm giá nào.
coupons. (B) Nhóm có quá nhiều người.
(B) The group has too many people. (C) Nhà hàng mở cửa quá muộn
(C) The restaurant opens too late. (D) Việc đặt chỗ không được ghi lại.
(D) There is no reservation on
record.

54. D What did the man do last week? Tuần trước người đàn ông đã làm gì?
(A) Attended a retirement party (A) Tham dự một bữa tiệc nghỉ hưu
(B) Met an important client (B) Gặp một khách hàng quan trọng
(C) Reserved a meeting room (C) Đặt chỗ phòng họp
(D) Made a restaurant reservation (D) Đặt chỗ nhà hàng

55. B What will the woman most likely do next? Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Bring a menu (A) Mang thực đơn
(B) Arrange a table (B) Sắp xếp một àn
(C) Take an order (C) Gọi món
(D) Talk to a manager
(D) Nói với quản lý
Questions 56-58 W1: Ms. Alba? This is Megan Fox from W1: Cô Alba phải không? Tôi là Megan
refer to the Scan furniture. I am calling to try Fox từ Scan furniture. Tôi gọi để sắp đặt
following and set up a delivery (56) time for a thời gian giao hàng cho cái ghế dài mà cô
couch that you ordered.
conversation W2: Oh, hi! That’s great. I’m having a đã đặt hàng.
party at home this weekend and I’d W2: Ồ, xin chào. Tốt quá. Tôi sẽ có một
really like to have the couches in by bữa tiệc ở nhà vào cuối tuần này và tôi
then. Do you need a final payment thực sự muốn có chiếc ghế trước lúc đó.
before the delivery? Cô có cần tôi thanh toán trước khi giao
W1: Well, you don’t need to make the hàng không?
payment yet because your order is not W1: Ồ, cô chưa cần thanh toán vì đơn đặt
complete. I’m very sorry, ut we’ll
only be able to deliver the large hàng của cô chưa hoàn thành. Tôi rất xin
couch at this time. (57) The love seat lỗi, nhưng chúng tôi sẽ chỉ có thể giao ghế
is not ready and won’t e delivered lớn vào lúc này. Ghế đôi chưa sẵn sàng và
until next week. (58) chưa thể giao hàng cho tới tuần tới.
W2: That’s not a big problem because I W2: Đó không phải là vấn đề lớn vì bây
need a large one for the party now. giờ tôi cần một chiếc lớn cho bữa tiệc. Cô
Can you deliver them separately? có thể giao chúng riêng biệt được không?

56. D Why did Ms. Fox call Ms. Alba? Tại sao Fox gọi cho Alba?
(A) To order some furniture (A) Để đặt hàng một số nội thất
(B) To send a pamphlet (B) Để gửi tờ rơi
(C) To request the final payment (C) Để yêu cầu thanh toán cuối cùng
(D) To set up a delivery schedule (D) Để sắp đặt lịch giao hàng
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

57. C What is the problem? Vấn đề là gì?


(A) A payment has not been made. (A) Việc thanh toán chưa được thực hiện
(B) The house will be crowded with guests.
(C) One of the items is not ready. (B) Ngôi nhà sẽ đông khách
(D) The event has to be delayed. (C) Một mặt hàng chưa sẵn sàng
(D) Sự kiện bị hoãn lại
58. A What will probably happen next week? Việc gì có thể sẽ xảy ra vào tuần tới?
(A) The love seat will arrive. (A) Ghế đôi sẽ được giao đến
(B) The party will be held. (B) Bữa tiệc sẽ được tổ chức
(C) Ms. Alba will call the company. (C) Cô Alba sẽ gọi cho công ty
(D) Hóa đơn sẽ được gửi
(D) An invoice will be sent out
Questions 59-61 W: Have you seen Mr. Sandler? I W: Anh có nhìn thấy ông Sandler không?
refer to the received an e-mail from him saying Tôi nhận được email từ ông ấy nói rằng
following that he would stop by my office at 11 ông ấy sẽ ghé qua văn phòng của tôi lúc 11
conversation o’clock so we could discuss the com- giờ để chúng ta có thể bàn về ngân sách
pany’s udget for the upcoming
year(59), but he never showed up. của công ty cho năm tới, nhưng ông ấy
M: I know he had a meeting at 10 o’clock. chưa đến
Perhaps he hasn’t finished yet. Why M: Tôi biết ông ấy có một cuộc họp lúc 10
don’t you try reaching him on his giờ. Có lẽ ông ấy vẫn chưa kết thúc. Tại
cell phone? sao cô không liên lạc với ông ấy qua điện
W: I did(60), but it goes straight to his thoại di động?
voicemail. If you get in touch with W: Tôi đã làm, nhưng nó đến thẳng hộp
him, can you tell him that I’m free
until 2 o’clock to discuss the udget thư thoại. Nếu anh liên lạc với ông ấy, có
with him? After that, I’ll e usy at thể bảo ông ấy là tôi rỗi cho tới 2 giờ để
the board meeting for the bàn về ngân sách với ông ấy không? Sau
remainder of the day. (61) đó phần còn lại của ngày tôi bận tham dự
M: Sure, I’ll let him know as soon as I cuộc họp ban giám đốc.
can contact him. M: Chắc chắn rồi, tôi sẽ nói cho ông ấy
biết ngay khi tôi liên lạc được với ông ấy.

59. B What does Mr. Sandler want to discuss Ông Sandler muốn bàn bạc việc gì với
with the woman? người phụ nữ?
(A) The plan for a promotional (A) Kế hoạch cho chiến dịch xúc tiến
campaign (B) Ngân sách cho năm tới
(B) The budget for next year (C) Lịch phỏng vấn nhân viên mới
(C) The schedule for interviewing (D) Cuộc họp ban giám đốc lần tới
new staff
(D) The next board meeting

60. A How did the woman try to reach Mr. Người phụ nữ đã liên lạc với ông Sandler
Sandler? bằng cách nào?
(A) She called his cell phone. (A) Cô ấy đã gọi vào điện thoại di động
(B) She sent him an e-mail
của ông ấy
(C) She left a message through his
(B) Cô ấy đã gửi email cho ông ấy
assistant.
(D) She stopped by his office. (C) Cô ấy đã để lại lời nhắn qua trợ lý của
ông ấy
(D) Cô ấy đã ghé qua văn phòng của ông
ấy
61. C Người phụ nữ nói gì về lịch trình của cô
What d What does the woman say about her ấy?
schedule? (A) Cô ấy bận cho đến hết ngày
(A)She’s busy for the rest of the day. (B) Cô ấy có bài thuyết trình lúc 10 giờ
(B) She has a presentation at 10 a.m. sáng
(C) Cô ấy sẽ ở cuộc họp sau 2 giờ chiều.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(C) She will be in a meeting after 2 (D) Cô ấy sẽ ăn trưa với các thành viên của
p.m. ban giám đốc.
(D)She is having lunch with board
members.

Questions 62-64 M: Hi, is the bank open on weekends? M: Xin chào, ngân hàng có mở cửa vào
refer to the If so, what are your hours? (62) cuối tuần không? Nếu có thì giờ mở cửa
following W: We’re closed on Sundays, but on cửa của ngân hàng là mấy giờ?
conversation Saturdays we’re open from 9 a.m. to W: Chúng tôi đóng cửa vào chủ nhật,
noon. If you plan to come on
Saturday, I’d suggest you come as nhưng thứ 7 chúng tôi mở cửa từ 9 giờ
early as possible, as it gets pretty sáng cho tới trưa. Nếu ông định đến vào
busy right before we close. (63) thứ 7, tôi khuyên ông nên đến càng sớm
M: Oh, okay, I’d like to open up a new càng tốt, vì ngân hàng khá bận ngay trước
bank account. Do you know khi đóng cửa.
approximately how long this might M: Ồ, được, tôi muốn mở một tài khoản
take? mới. Cô có biết nó mất khoảng bao lâu
W: It should take no longer than half an
không?
hour. If you download the application
W: Nó không lâu hơn nửa tiếng. Nếu ông
form on our website, and fill it out tải mẫu đơn đăng kí trên trang web của
efore you come in, It’ll save you a lot of chúng tôi, và điền vào trước khi đến, nó sẽ
time (64). Also, don’t forget to bring two
tiết kiệm thời gian cho ông rất nhiều. Cũng
forms of valid identification.
đừng quên mang 2 loại giấy chứng minh
còn hiệu lực.
62. D Tại sao người đàn ông gọi cho ngân hàng?
Why did the man call the bank? (A) Để kiểm tra số dư tài khoản
(A)To check his account balance (B) Để đăng kí làm thẻ tín dụng
(B)To apply for a credit card (C) Để hỏi về đơn xin vay
(C)To ask about the loan application (D) Để hỏi giờ hoạt động của họ
(D)To inquire about their hours of
operation

63. C Người phụ nữ nói gì về thứ 7?


What d What does the woman say about (A) Chi nhánh công cộng đóng cửa muộn
Saturdays? (B) Bạn có thể mở một tài khoản mới
(A) The local branch closes late. (C) Ngân hàng có thể đông
(B) You can’t open a new account. (D) Chỉ có sẵn các giao dịch trực tuyến
(C) The bank can get crowded.
(D) Only online transactions are
available

64. B According to the woman, what can the Theo người phụ nữ, người đàn ông có thể
man do to save time? làm gì để tiết kiệm thời gian?
(A) Check his bank statement online (A) Kiểm tra bảng kê ngân hàng của ông
(B) Fill out an application form in ấy qua mạng
advance (B) Điền vào mẫu đơn trước
(C) Bring a photocopy of his (C) Mang một bản sao giấy chứng minh
identification (D) Hẹn một nhân viên ngân hàng
(D) Make an appointment with a bank
teller

Questions 65-67 W: Hey, I’ve just found out that W: Này, tôi vừa biết là có một cuộc họp
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

refer to the there’s a staff meeting on Tuesday(65) nhân viên vào thứ 3 lúc 11 giờ. Anh có
following at 11 o’clock. Did you know about that? biết việc đó không?
conversation M: Yeah, nobody told you? We’re M: Không ai nói với cô sao? Chúng ta sẽ
going to analyze the sales report phân tích báo cáo doanh số và gặp giám
and meet the new general manager đốc mới vào cuối cuộc họp. Ông ấy chính
at the end of the meeting. (66) He'll
be officially starting on Monday. thức bắt đầu vào thứ 2.
W: Well, I wish I had known about the W: Ồ, tôi ước mình biết về cuộc họp, tôi
meeting, I have an important có một hội nghị quan trọng với một khách
conference call with a client Tuesday hàng vào sáng thứ 3. Cho nên tôi không
morning (66). So, I don't know if I can biết liệu tôi có làm nó trước 11 giờ được
make it by 11. không.
M: It shouldn’t be a problem. Just make M: Đó chắc hẳn không phải là vấn đề. Chỉ
sure to let everyone know in advance that cần chắc chắn cho mọi người biết trước là
you’ll be running late. If you can get there
by 11:30, you probably won’t miss too cô sẽ đến muộn. Nếu cô có thể đến đó
much. trước 11 giờ rưỡi, cô có thể sẽ không bị lỡ
quá nhiều.

65. B What day is the meeting being held? Khi nào cuộc họp sẽ được tổ chức?
(A) Monday (A) Thứ 2
(B) Tuesday (B) Thứ 3
(C) Wednesday (C) Thứ 4
(D) Thursday (D) Thứ 5

66. B Who will be introduced at the meeting? Ai sẽ được giới thiệu ở cuộc họp?
(A) A speaker (A) Người phát biểu
(B) A manager (B) Giám đốc
(C) A client (C) Một khách hàng
(D)A salesman (D) Một nhân viên bán hàng

67. D Tại sao người phụ nữ lo lắng?


Why is the woman worried? (A) Cô
j ấy quên gửi email
(A) She forgot to send e-mails. ¡1(B) Cô ấy cần hoàn thành báo cáo doanh
(B) She needs to finish a sales report. số
(C) Hôm nay cô ấy đi làm muộn
(C) She was late for work today.
(D) Lịch trình của cô ấy có mâu thuẫn
(D) She has a conflict in her schedule.

Questions 68-70 W: Hey, Lenny. Do you have any time to W: Này, Lenny. Anh có thời gian để kiểm
refer to the go over the quarterly income and tra báo cáo thu nhập và chi phí hàng quý
following expenditure report? (68) The financial không? Cuộc họp xem xét vấn đề tài chính
conversation review meeting is next week and I’d like là vào tuần tới và tôi muốn chắc chắn là
to make sure everything is okay.
M: Sorry, but not right now. I have to go mọi thứ đều ổn.
to a scheduled doctor’s appointment in M: Xin lỗi, nhưng không phải bây giờ. Tôi
a minute (69), but we can go over it first phải đi gặp bác sĩ trong vài phút nữa,
thing tomorrow, if you still like. nhưng chúng ta có thể xem nó đầu tiên vào
W: I’m going to be out of the office all ngày mai, nếu cô muốn.
day tomorrow, meeting with a client. Can W: Tôi sẽ không ở văn phòng cả ngày mai,
I send you a copy of the report to your e- cuộc họp với một khách hàng. Tôi có thể
mail? If you can look over it whenever gửi bản sao của báo cáo tới email của anh
you have any time, I’d greatly appreciate không? Nếu anh có thể kiểm tra nó bất cứ
it.
M: Sure, no problem. I’ll read it khi nào anh có thời gian thì tôi sẽ vô cùng
tomorrow (70)and if you’d still like to talk biết ơn.
about it, we can set up some time to M: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi sẽ
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

discuss it later this week. đọc nó vào ngày mai và nếu cô vẫn muốn
nói về nó, tôi có thể dành thời gian để thảo
luận nó vào cuối tuần này.

68. D Người nói đang nói về cái gì?


What are the speakers talking about? (A) Một email tới giám đốc
(A) An e-mail to the manager (B) Một cuộc kiểm tra y tế
(B) A medical checkup
(C) Sổ tay công ty
(C) A company’s newsletter
(D) Một áo cáo tài chính
(D) A financial report

69. A Tại sao người đàn ông lại rời văn phòng?
Why is the Why is the man leaving the office? (A) Anh ấy phải gặp ác sĩ
(A) He has to meet his doctor. (B) Anh ấy phải đi lấy xe
(B) He has to pick up his car. (C) Anh ấy sẽ ăn trưa với một đồng nghiệp
(D) Anh ấy sẽ tham gia một khóa đào tạo
(C) He is having lunch with a
colleague.
(D) He is attending a training session.

70. B Người đàn ông có thể sẽ làm gì vào ngày


What will the man most likely do mai?
tomorrow? (A) Gặp người phụ nữ
(A) Meet with the woman (B) Kiểm tra tài liệu
(B) Review a document (C) Nghỉ làm
(C) Take a day off
(D) Nói chuyện với người giám sát của anh
ấy
(D) Speak with his supervisor
Part 4
Questions 71-73 Good afternoon. This message is for Ms. Xin chào. Đây là tin nhắn dành cho cô
refer to the Lucy Spartan. Ms. Spartan, this is Ron Lucy Spartan. Cô Spartan, tôi là Ron
following Cannon from the reception desk at Dr. Cannon từ bàn lễ tân ở văn phòng của bác
telephone Asaad’s office (71). I’m calling to remind sĩ Asaad. Tôi gọi để nhắc cô về việc kiểm
message you of your monthly checkup on the 17th tra hàng tháng vào ngày 17 tháng 12 lúc 3
of Decem er at 3 o’clock.(70) The giờ. Cuộc hẹn chắc hẳn kéo dài khoảng 1
appointment should take approximately an giờ, vì thế vui lòng nhớ để trống lịch cho
hour, so please remember to clear your khoảng thời gian đó. Tôi cũng muốn nhắc
schedule for that time period. I’d also like cô, vì đây là cuộc hẹn đầu tiên của cô, vui
to remind you, since this is your first lòng chắc chắn đến sớm 15 phút để hoàn
appointment, please make sure to come thành một số giấy tờ. Nếu cô có bất kì mâu
in 15 minutes early in order to complete thuẫn gì với ngày hẹn, vui lòng gọi cho
some paperwork (73). If you have any chúng tôi trước 24 giờ. Cảm ơn và chúc cô
conflicts with the appointment date, please một ngày tốt lành.
make sure to call us 24 hours in advance.
Thank you and have a great day.
71. D Mục đích của tin nhắn là gì?
What is the purpose of the message? (A) Để hoãn một cuộc họp
(B) Để đặt hàng một số thứ
(A) To postpone a meeting (C) Để yêu cầu phỏng vấn việc làm
(D) Để xác nhận một cuộc hẹn
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(B) To order some supplies

(C) To request a job interview

(D) To confirm an appointment

72. D Who is most likely leaving the message? Ai có thể là người để lại tin nhắn?
(A) Doctor (A) Bác sĩ
(B) Security staff (B) Nhân viên bảo vệ
(C) Engineer (C) Kĩ sư
(D) Receptionist
(D) Lễ tân

73. C What does the caller tell Ms. Spartan to Người gọi nói cô Spartan làm gì?
do? (A) Gọi lại sau
(A) Call back later (B) Thanh toán
(B) Make a payment (C) Đến văn phòng sớm
(C) Come to the office early (D) Mang thẻ bảo hiểm
(D) Bring an insurance card

Questions 74-76 Are you sick and tired of all the high- Bạn có thấy phát ốm và mệt mỏi với
refer to the calorie, non- healthy beverages? Are những đồ uống nhiều năng lượng, không
following you searching for a healthy alternative tốt cho sức khỏe? Bạn có đang tìm kiếm
to better your lifestyle? Well, look no
advertisement further than Vitamin Splash, a new một sản phẩm thay thế khỏe mạnh tốt hơn
health conscious beverage brought cho phong cách sống của bạn? Ồ, không gì
to you by the Glacier Company(74). hơn Vitamin Splash, một sản phẩm đồ
This wholesome drink is packed with uống mới tốt cho sức khỏe được mang đến
vitamins, protein and 20% real fruit cho bạn bởi công ty Glacier. Loại đồ uống
juice (76). It is also packaged in a này gồm có vitamin, protein và 20 % nước
sports(75)bottle, which makes it easy to ép hoa quả thật. Nó cũng được bỏ trong
carry , while exercising or wherever
you may be. Vitamin Splash can be một chai thể thao, dễ dàng mang đi, trong
enjoyed with a meal, or even served khi tập thể dục hoặc khi bạn ở bất cứ nơi
as a nutritious snack (76). Vitamin nào. Vitamin Splash có thể được thưởng
Splash is the smart and delicious thức trong bữa ăn, hoặc thậm chí được
choice for anyone. Look for it now at phục phụ như một đồ ăn nhẹ dinh dưỡng.
your local supermarket. Vitamin Splash mà sự lựa chọn thông thái
và thơm ngon cho bất cứ ai. Hãy tìm kiếm
nó ngay bây giờ ở siêu thị công cộng.

74. C Quảng cáo này nói về cái gì?


What is this advertisement about? (A) Hoa quả tươi
(A) Fresh fruit (B) Thuốc vitamin
(B) Vitamin tablets (C) Đồ uống mới
(C) New beverage
(D) Thực phẩm đông lạnh
(D) Frozen food

75. A Sản phẩm có sự tiện lợi gì?


What is convenient about the product? (A) Nó dễ mang theo
(A) it is easy to carry (B) Nó được bán ở các hiệu thuốc công
(B) It is sold at local cộng
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

drugstores. (C) Nó được đựng trog chiếc chai sạch


(C) it is packaged in a fresh- (D) Nó có thể được chuẩn bị nhanh chóng
seal bottle.
(D) it can be prepared quickly
76. D According to the advertisement, what is Theo quảng cáo, sản phẩm có điểm đặc
special about the product? biệt gì?
(A) Its sweet flavors (A) Vị ngọt của nó
(B) Its reduced price (B) Giá giảm
(C) Its unique apprearance (C) Bề ngoài tinh tế
(D) Its nutritional value (D) Giá trị dinh dưỡng
Questions 77-79 Hello, my name is Sally Cinado, a sales Xin chào, tôi là Sally Cinado, đại diện bán
refer to the representative here at TNT Technologies. hàng ở TNT Technologies. Đầu tiên, tôi
following talk Firstly, I’d like to thank you all for coming muốn cảm ơn tất cả các bạn đã đến hôm
today so that I can inform you on our nay để tôi thông báo với các bạn về các sản
outstanding products. As you already phẩm mới ưu việt của chúng tôi. Như các
know, TNT is the world’s second largest bạn đã biết, TNT là công ty sản xuất máy
manufacturer of computers (77) and is tính lớn thứ 2 thế giới và được biết tới bởi
known for our excellent after-sales service. dịch vụ sau bán hàng . Năm nay, chúng tôi
This year, we won the best customer dành được giải thưởng dịch vụ khách hàng
service award from the Consumer Guide tốt nhất từ tạp chí Consumer Guide cho sự
Magazine for our excellent customer hỗ trợ khách hàng xuất sắc của chúng tôi.
support(78). Before I move on, I’d like to Trước khi đi vào, tôi muốn hỏi mỗi người
ask each and every one of you a few các bạn một số câu hỏi để biết ý kiến làm
questions in order to get an idea of how thế nào chúng tôi có thể đáp ứng tốt nhất
we can est meet the consumer’s needs nhu cầu và nguyện vọng của khách hàng.
and expectations(79).
77. B What kind of business is the speaker Người nói đang làm cho loại công ty nào?
working for? (A) Công ty xuất bản
(A) A publishing company (B) Công ty sản xuất máy tính
(B) A computer (C) Công ty quảng cáo
manufacturer (D) Công ty xây dựng
(C) An advertising agency
(D) A construction company

78. A Why was the company presented an Tại sao công ty được nhận giải thưởng?
award? (A) Cho sự hỗ trợ khách hàng của nó
(A) For its customer (B) Cho chất lượng các sản phẩm của nó
support (C) Cho sự đóng góp của nó cho tổ chức
(B) For its quality products nhân đạo
(C) For its contribution to (D) Cho sự hài lòng của nhân viên
charities
(D) For its employee satisfaction

79. C What will the audience most likely do Người nghe có thể sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Thử một số mẫu sản phẩm
(A) Try some product samples (B) Tham quan nhà máy
(B) Take a tour of a facility (C) Thảo luận nhu cầu của họ đối với
(C) Discuss their business công ty
needs (D) Thuyết trình
(D) Give a presentation
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

Questions 80-82 Good morning. Shawn. This is Clara Chào buổi sáng. Shawn. Tôi là Clara
refer to the Johnson. I’m calling to inform you that Johnson. Tôi gọi để thông báo với ông là
following we have found an apartment (80)that, tôi đã tìm được một căn hộ dựa trên cuộc
telephone based on our phone conversation last nói chuyện điện thoại của chúng ta tuần
message week, meets most of your needs. It is a trước, đáp ứng hầu hết các yêu cầu của
three-bedroom apartment with a spacious ông. Nó có 3 phòng ngủ với một nhà bếp
kitchen and living room. Unfortunately, rộng và phòng khách. Thật không may, ga
the train station is not within walking tàu không nằm trong khoảng cách đi bộ,
distance, but it has an incredible view of nhưng nó có một khung cảnh khó tin của
the park (81). The rent is 1,000 dollars a công viên. Tiền thuê là 1000$ một tháng
month and if you are interested, please let và nếu ông thích, vui lòng cho tôi biết càng
me know as soon as possible so I can talk sớm càng tốt để tôi có thể nói với chủ nhà
to the landlord to ask if we can take a look để hỏi liệu chúng ta có thể xem một vòng
around. Please call me back on my cell không. Vui lòng gọi lại cho tôi qua điện
phone (82), as I will not be at the office. thoại di động, vì tôi sẽ không ở văn phòng.
Have a great day Shawn, and hope to hear Chúc ông một ngày vui vẻ, và hi vọng
from you soon. nghe tin từ ông sớm.
80. D Who is probably the speaker? Người nói có thể là ai?
(A) An apartment resident (A) Người dân ở căn hộ
(B) A building landlord (B) Chủ tòa nhà
(C) A home decorator (C) Người trang trí nhà
(D) A real estate agent (D) Nhân viên đại lý ất động sản

81. B What does the speaker say about the Người nói nói gì về căn hộ?
apartment? (A) Nó gần ga tàu
(A) It’s near the train station, (B) Nó có khung cảnh đẹp
(B) It has a great view. (C) Nó cần tu sửa lại
(C) it needs to be renovated, (D) Nó vừa mới được xây
(D) It has recently been built.

82. C What does the speaker ask Shawn to do? Người nói yêu cầu Shawn làm gì?
(A) Look around the apartment (A) Xem xung quanh căn hộ
(B) Send a fax to her office (B) Gửi fax tới văn phòng của cô ấy
(C) Call her mobile phone (C) Gọi vào điện thoại di động của cô ấy
(D) Talk to the landlord (D) Nói chuyện với chủ nhà

Questions 83-85 Hello, Mr. Hanks. This is Michael Bay Chào ông Hanks. Tôi là Michael Bay gọi
refer to the calling from Paris. I’m calling to let từ Paris. Tôi gọi để cho ông biết rằng
following you know that we are having many chúng tôi đang có nhiều khó khăn ở nhà
telephone difficulties here at the factory and by máy và xem xét nó chúng tôi sẽ cần ở lại
message the looks of it we’re going to need to đây thêm 1 ngày nữa. Một phần quan trọng
stay here one more day(83,84). An của máy đã bị hỏng và nguyên liệu mà tôi
important piece of machinery has been
damaged and the materials that I’ve đã gửi từ London đã đến lúc sáng. Thợ sửa
sent from London should have been máy nói với tôi là cái máy nên được sửa và
arrived in the morning. The mechanic chạy trước trưa nay, vì thế chúng tôi sẽ bắt
told me that the machine should be up đầu thử nghiệm sản phẩm ngay sau đó. Tôi
and running by this afternoon, so we’ll sẽ bay về London vào sáng mai, do đó
start with the product trial shortly chúng ta sẽ thảo luận sâu hơn các vấn đề
thereafter. I’ll e flying back to vào buổi họp trưa mai. Gặp ông sớm.
London tomorrow morning (85), so
we'll discuss the issues furthermore at
tomorrow afternoon’s meeting. See you
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

soon.

83. A What is the purpose of this message? Mục đích của tin nhắn này là gì?
(A) To explain a delay in work (A) Để giải thích sự trì hoãn trong công
(B) To request machine repairs việc
(C) To book a plane ticket (B) Để yêu cầu sửa máy
(D) To ask about missing materials
(C) Để đặt vé máy bay
(D) Để hỏi về nguyên liệu bị mất
84. A Where is the speaker calling from? Người nói gọi điện từ đâu?
(A) A factory (A) Nhà máy
(B) A hotel (B) Khách sạn
(C) An office (C) Văn phòng
(D) An airport
(D) Sân bay

85. C When will the speaker be in London? Khi nào thì người nói sẽ ở London?
(A) This morning (A) Sáng nay
(B) This afternoon (B) Chiều nay
(C) Tomorrow morning (C) Sáng mai
(D)Tomorrow afternoon (D) Chiều mai

Questions 86-88 Good evening, ladies and gentlemen. Xin chào các quý ông quý bà. Chào mừng
refer to the Welcome to the grand opening of the đến với lễ khai trương ấn tượng của
following National Space Museum(86). At this National Space Museum. Lúc này, tôi
speech time, I’d like to start off y muốn bắt đầu bằng việc bày tỏ sự biết ơn
expressing our heartfelt gratitude to
a few individuals for their financial sâu sắc tới một số cá nhân vì sự ủng hộ tài
support of the museum(87). Without chính của họ cho bảo tàng. Nếu không có
them, none of this would be possible. họ, không có gì có thể làm được. Đầu tiên,
First of all, thank you to the Cherman cảm ơn Cherman Foundation vì tất cả sự
Foundation for all of their support in hỗ trợ trong việc ủng hộ tiền cho việc xây
funding the construction of the museum dựng bảo tàng và cảm ơn Leonardo
and to Mr. Leonardo Walken, who’s
sponsoring the photography exhibit, Walken, người tài trợ triển lãm ảnh
“Scenes from outer space”, which “Scenes from outer space”, bao gồm
features telescopic photos and is our những bức ảnh qua kính thiên văn và là
first major exhibit. I would like to triễn lãm chính đầu tiên của chúng tôi. Tôi
invite all of you to join me at the muốn mời tất cả các bạn tham gia tiệc
reception, which will start at 9 chiêu đãi, sẽ bắt đầu lúc 9 giờ ở phòng
o’clock in the Grand Hall room(88). Grand Hall. Sẽ có đồ ăn. Cảm ơn các bạn
Refreshments will be provided. Thank
you for coming and enjoy the rest of the đã đến và thưởng thức phần còn lại của
evening. buổi tối.

86. C Who is this speech most likely for? Bài phát biểu này có thể dành cho ai?
(A) Photographers (A) Các nhiếp ảnh gia
(B) College professors (B) Giảng viên đại học
(C) Museum visitors (C) Người tham quan bảo tàng
(D) News reporters (D) Phóng viên đưa tin
87. A Why does the speaker thank some Tại sao người nói lại cảm ơn một số
people? người?
(A) They donated some money. (A) Họ đã ủng hộ một số tiền
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(B) They organized a photo exhibit. (B) Họ đã tổ chức triển lãm ảnh
(C) They performed for visitors. (C) Họ đã biểu diễn cho khách tham quan
(D) They decorated the interior. (D) Họ đã trang trí bên trong
88. B What will most likely happen at 9 o’clock? Điều gì sẽ có thể xảy ra lúc 9 giờ?
(A) A speech will be given (A) Một bài phát biểu được truyền tải
(B) A reception will take place (B) Một bữa tiệc chiêu đãi sẽ diễn ra
(C) An exhibit will be viewed (C) Một cuộc triển lãm sẽ được chiêm
(D) A meeting will be held
ngưỡng
(D) Một cuộc họp sẽ được tổ chức
Questions 89-91 Good morning, everyone. Before we Chào tất cả mọi người. Trước khi bắt đầu,
refer to the start, I’d like to introduce everyone to tôi muốn giới thiệu với mọi người nhà biên
following our new senior editor, Sharon tập kì cựu mới của chúng ta, Sharon
Hunter(89). Before joining our company,
speech she worked at the San Diego Times, Hunter. Trước khi vào công ty chúng ta, cô
where she has spent many(90) years as a ấy đã làm việc ở San Diego Times, nơi mà
staff writer and editor . We’re cô ấy đã dành nhiều năm làm nhân viên
delighted to have her as part of our staff viết báo và biên tập. Chúng tôi rất vui có
here at the Boston Post. Our staff here is cô ấy là một phần của toàn thể nhân viên
wonderful and I’m sure you’ll fit right in, của chúng ta ở đây ở Boston Post. Nhân
Ms. Hunter. The only thing you might viên của chúng ta tuyệt vời và tôi chắc bà
find unpleasant is the weather. You
may feel a little colder(91) compared to sẽ thích ứng được, bà Hunter. Điều duy
the sunny west coast, which you are used nhất bà nên cảm thấy khó chịu là thời tiết.
to. Nevertheless, everyone, give a warm Bà có thể cảm thấy lạnh hơn một chút so
round of applause to Sharon. Welcome to với bờ biển ẩm và nắng, nơi bà từng ở.
the Boston Post team! Tuy nhiên, tất cả mọi người hãy cùng chào
đón nồng nhiệt Sharon. Chào mừng đến
với Boston Post.

89. A Bài phát biểu nói về cái gì?


What is this speech about? (A) Chào mừng một thành viên mới
(B) Quảng cáo một vị trí việc làm
(C) Thông báo nghỉ hưu
(A) To wellcome a new member
(D) Dự báo thời tiết

(B) To promote a job opening

(C) To announce a retirement

(D) To give a weather forecast


90. D Sharon Hunter là ai?
Who is Sharon Hunter? (A) Một nhà làm phim
(B) Phát thanh viên của chương trình
truyền hình
(A) A film-maker (C) Một nhân viên của đại lý du lịch
(D) Một nhà iên tập áo
(B) A TV show host

(C) A travel agent

(D) A newspaper editor

91. A Người nói nói rằng bà Hunter có thể thấy


What does the speaker say Ms. Hunter điều gì khó khăn?
may find difficult? (A) Thời tiết lạnh
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(A) The cold weather (B) Nội quy công ty


(B) The company regulations (C) Hệ thống giao thông
(C) The transportation system (D) Môi trường làm việc
(D) The working environment

Questions 92-94 Well, before the next shift starts, I’d like Ồ, trước khi ca làm việc tiếp theo bắt đầu,
refer to the to make an announcement. The security tôi muốn thông báo. Phòng bảo an đã yêu
following department has asked me (94) to remind cầu tôi nhắc nhở những người quản lý ở bộ
the managers in the kitchen, bath, and
announcement flooring departments (92) to perform a phận nhà bếp, phòng tắm và sàn thi hành
mandatory safety check by the end of việc kiểm tra an toàn bắt buộc trước khi
today’s shift.(93) The security department kết thúc ca làm ngày hôm nay. Phòng bảo
has provided a checklist, which should be an đã cung cấp một danh sách cần được
filled out and turned in to Room 103 by 7 điền và gửi tới phòng 103 trước 7 giờ tối
p.m. today. Our goal is to keep our nay. Mục đích là nhằm duy trì sự an toàn
customers satisfied and safe while they và thỏa mãn của khách hàng khi họ mua
shop for their building and home
improvement needs in our shop. If you sắm cho nhu cầu nâng cấp tòa nhà và nhà
have any questions or concerns, you can của họ ở cửa hàng của chúng ta. Nếu các
reach me on line 1, extension 3 anytime bạn có bất kì câu hỏi hay sự quan tâm nào,
during your shift. Thank you for your có thể liên lạc với tôi qua đường dây 1,
time. đường dây mở rộng 3 trong suốt ca làm
của bạn. Cảm ơn.
92. C Thông báo này có thể được thực hiện ở
Where is this announcement probably đâu?
being made? (A) Một cửa hàng quần áo
(A) A clothing shop (B) Một tòa nhà văn phòng
(B) An office building (C) Một cửa hàng cung ứng vật dụng
(C) A building supply store tòa nhà
(D) Công trường
(D) A construction site

93. A Người nói yêu cầu các nhà quản lý làm gì?
What does the speaker ask the managers (A) Kiểm tra khu vực làm việc của họ
to do? (B) Tiến hành một cuộc khảo sát mức độ
(A) inspect their work areas thỏa mãn của khách hàng
(B) Conduct a customer satisfaction
(C) Tham gia buổi định hướng
survey
(C) Attend an orientation (D) Ghi lại số giờ nhân viên làm việc
(D) Record the hours their staff has
worked

94. A Bộ phận nào đưa ra yêu cầu?


Which department is making the request? (A) Bộ phận bảo an
(A) The security department (B) Phòng kế toán
(B) The accounting department
(C) Phòng marketing
(D) Phòng nhân sự
(C) The marketing department
(D) The personnel department

Questions 95-97 Today’s top news is the extreme winter Tin tức hàng đầu hôm nay là về thời tiết
refer to the weather. The temperatures are so cold that mùa đông. Nhiệt độ rất lạnh làm cho hệ
following radio the city water system has been damaged. thống nước của thành phố bị hỏng. Nhiều
broadcast Numerous water mains have broken due đường ống nước đã bị nứt do nhiệt độ
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

to the freezing temperatures (95). Southern đóng băng. Southern Road bị hư hại nhiều
Road has had the most damage in town nhất trong thị trấn và đã cấm giao thông.
and has been closed to all traffic. All Tất cả người đi mô tô di chuyển theo
motorists traveling towards that hướng đó sẽ cần tìm một đường vòng. Bill
direction will need to find a detour(96). Road và 7th Street đều có thể sử dụng làm
Bill Road and 7th Street may both be used đường vòng cho đến khi Southern Road
for detours until Southern Road is được mở lại. Chúng ta sẽ không sớm nhìn
reopened. We won’t be seeing any relief thấy bất kì tia hi vọng nào từ thời tiết khắc
from this harsh weather anytime soon, as nghiệt này, vì điều kiện và nhiệt độ được
conditions and temperatures are expected dự báo sẽ không đổi cho đến thứ 5. Nhiệt
to be the same until Thursday. The độ sẽ xuống thấp nhất vào thứ 6. Vui lòng
temperatures will reach a peak low on sử dụng lời cảnh báo khi di chuyển và giữ
Friday.(97) Please use caution when ấm. Và bây giờ chuyển sang James Calder
traveling and stay warm. And now over to với các thông tin doanh nghiệp và tài chính
James Calder for a look a today’s business ngày hôm nay.
and financial news.
95. B What is causing the problem? Nguyên nhân của vấn đề là gì?
(A) Congested traffic (A) Tắc đường
(B) Broken water pipes (B) Hỏng ống nước
(C) Street protests (C) Sự phản kháng trên đường
(D) Damaged electrical lines (D) Đường dây điện bị hỏng

96. B What does the speaker suggest to do? Người nói gợi ý làm gì?
(A) Stay indoors (A) ở trong nhà
(B) Take an alternative route (B) Đi tuyến đường khác
(C) Drive slowly (C) Lái chậm
(D) Leave for work earlier (D) Đi làm sớm hơn

97. D When will temperatures be the lowest? Khi nào thì nhiệt độ thấp nhất?
(A) On Tuesday (A) Vào thứ 3
(B) On Wednesday (B) Vào thứ 4
(C) On Thursday (C) Vào thứ 5
(D) On Friday (D) Vào thứ 6

Questions 98- Hello, join us on today’s broadcast of Xin chào, hãy tham gia với chúng tôi trong
100 refer to the “Arts and Times”. I’m your radio host, chương trình phát thanh “Arts and Times”.
following radio Mariah Carni, here to provide you with Tôi là phát thanh viên, Mariah Carni, ở đây
broadcast some highlights for today's upcoming để cung cấp cho các bạn một số điểm nổi
program after the 5 o’clock news. Dr. bật của chương trình sắp tới của ngày hôm
Alanzo Fonsworth, a professor at NYU’s nay sau bản tin 5 giờ. Tiến sĩ Alanazo, một
art school, joins us today discussing the giảng viên ở trường nghệ thuật NYU, tham
new sculptures placed in various parks gia với chúng ta để thảo luận về những bức
across the city as part of the Art in Public điêu khắc mới đặt ở các công viên khác
Places initiative. We also have Melissa nhau khắp thành phố như một phần của ý
Colan, music director of the National tưởng the Art in Public Places (Nghệ thuật
Symphony joining us on today’s ở nơi công cộng). Chúng tôi cũng có
broadcast.(99) Ms. Colan will tell us about Melissa Colan, giám đốc âm nhạc của dàn
the upcoming events and activities planned hợp xướng quốc gia tham gia với chúng ta
for the orchestra this season. Be sure to trong chương trình hôm nay. Bà Colan sẽ
stay tuned to find out what’s going on in nói với chúng ta về các sự kiện sắp tới và
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

the world of art and music on “Arts and các hoạt động được lên kế hoạch cho dàn
Times” right after this news update.(98, nhạc mùa này. Hãy chắc chắn quay lại để
100)
thấy được điều gì đang diễn ra trong thế
giới âm nhạc và nghệ thuật trong “Arts and
Times” ngay sau bản tin cập nhật.
98. D What is the program focused on? Chương trình tập trung vào cái gì?
(A) Sports games (A) Các trò chơi thể thao
(B) International business (B) Kinh doanh quốc tế
(C) Travel and holidays (C) Du lịch và kì nghỉ
(D) Art and music (D) Nghệ thuật và âm nhạc

99. C Who is Melissa Colan? Melissa Colan là ai?


(A) Người quy hoạch thành phố
(A) A city planner (B) Phát thanh viên
(C) Đạo diễn âm nhạc
(D) Một chuyên gia
(B) A newscaster

(C) A music director

(D) A professor

100. B What will be on air next? Cái gì sẽ lên sóng tiếp theo?
(A) A movie review (A) Điểm phim
(B) A news update (B) Cập nhật tin tức
(C) An advertisement (C) Quảng cáo
(D) A music concert (D) Một buổi hòa nhạc
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
This weekend the Main Cuối tuần này, quán Bar and
Street Bar & Lounge ___ Nói về 1 kế hoạch, dự định Loung đường Trung tâm sẽ
closing at 1 a.m trong tương lai nên động từ đóng cửa lúc 1h sáng.
cần chia thì tương lai. Do chủ
101 D
(A ) was ngữ “the Main Street Bar &
(B) are Lounge” nên động từ phải
(C) has been chia số ít
(D) will be
The hotel reservation ___ Cụm “reservation for sb/st”: Việc đặt chỗ ăn ở cho chuyển
Mr. Jenkin’s business trip to việc đặt chỗ ăn ở cho ai/ cái gì công tác của ông Jenkin tới
London has just been London vừa được nhân viên
confirmed by his travel hãng du lịch xác nhận.
102 agent. C - reservation: việc đặt chỗ
(A) by ăn ở
(B) about - confirm: xác nhận
(C) for - agent: nhân viên
(D) in
Cần tìm trạng từ chỉ mức độ Chúng tôi đánh giá học sinh sẽ
We estimate students will bổ sung ý nghĩa cho danh từ cần xấp xỉ 2h để hoàn thành
need ___ two hours to chỉ thời gian “two hours” đơn trực tuyến và nộp đơn lại.
complete the online A. xấp xỉ - estimate sb/st: đánh giá ai,
application and submit it to B. một chút, một ít cái gì
103 us A C. một cách nhanh chóng - submit: nộp
(A) approximately D. không thể dự đoán
(B) briefly được
(C) rapidly
(D) unpredictably

Mr. Anderson has been a Do câu ở thì hiện tại hoàn Ông Anderson đã làm quản lý
senior account manager ___ thành nên cần “for + khoảng kế toán cấp cao khoảng hơn 3
over three years at one of the thời gian” làm dấu hiệu năm ở một trong những công
leading consulting firms. ty tư vấn hàng đầu.
104 B
(A) about - leading: hàng đầu
(B) for - consulting firm: công ty
(C) up tư vấn
(D) from - senior: cấp cao
Around 90 percent of Cần danh từ trước “of” có Khoảng 90% những nhà đầu tư
individual stock investors nghĩa phù hợp chứng khoán cá nhân được
were found to be not A. sự hoãn nhìn nhận không đủ năng lực
qualified for direct stock B. sự xóa bỏ để đầu tư chứng khoán trực
investment due to ___ of C. chỗ trống tiếp do sự thiếu kiến thức và
105 D
knowledge and skills in D. sự thiếu hụt kỹ năng đầu tư
investment. - Stock: chứng khoán
(A) cancellation - Investor: nhà đầu từ
(B) deletion -
(C) vacancy
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(D) lack
Cần danh từ đi với danh từ Trong những cam kết tiếp theo
In its ongoing commitment “customer” để tạo thành danh về việc duy trì mức độ thỏa
to maintain the highest level từ ghép. mãn khách hàng cao nhất, Tập
of customer ___, Peterson A. Động từ đoàn Peterson đánh giá cao
Incorporated values your B. Danh từ những nhận xét của bạn về
106 comments on its service. B C. Tính từ dịch vụ của công ty
(A) satisfy D. Trạng từ - Customer satisfaction: sự
(B) satisfaction thỏa mãn của khách hàng
(C) satisfactory - Value: đánh giá cao
(D) satisfactorily - Ongoing: tiếp tục, tiếp
diễn
Cần trạng từ có nghĩa phù hợp Những số liệu về doanh thu
The sales figures are not
A. Mở, cởi mở bán trong quý này có vẻ không
very favorable this quarter,
B. Gần thuận lợi nhưng được kỳ vọng
but are expected to rise ___.
C. Khẩn cấp sẽ tăng trong thời gian tới.
107 (A) openly D
D. Trong thời gian ngắn - Sales figure: số liệu doanh
(B) nearly
thu
(C) urgently
- Favorable: thuận lợi
(D) shortly
- Quarter: quý
In spite of inclement Cần trạng từ chỉ cách thức bổ Mặc dù thời tiết khắc nghiệt
weather, the staff sung ý nghĩa cho động từ nhưng bữa tiệc giáng sinh của
Christmas party was ___ “attended” nhân viên vẫn nhận sự tham dự
attended by both A. Tốt nhiệt tình của cả cấp quản lý
108 management and employees. A B. Một chút (trạng từ chỉ và nhân viên.
(A) well mức độ) - Inclement: khắc nghiệt
(B) quite C. Nhiều (tính từ)
(C) many D. Một sô (tính từ)
(D) some
A responsible financial Cần trạng từ phản thân để Một nhà hoạch định tài chính
planner give clients enough nhấn mạnh “them” phía trước có trách nhiệm đưa tới cho
advice to help them make a A. Đại từ nhân xưng khách hàng lời khuyên đủ để
right decision for ___. B. Tân ngữ giúp họ đưa ra quyết định cho
109 D
(A) they C. Tính từ sở hữu riêng mình
(B) them D. Đại từ phản thân
(C) their
(D) themselves
The city has received federal Cần động từ có nghĩa phù hợp Thành phố vừa nhận được quỹ
funding to ___ the historical A. Bắt đầu lại của bang để khôi phục lại
City Hall building to its B. Đạt lại những tòa nhà ở City Hall về
former beauty. C. Khôi phục lại vẻ đẹp trước của nó.
110 C
(A) restart D. Thay thế
(B) regain
(C) restore
(D) replace
Cần trạng từ bổ nghĩa cho Những nhà quản trị nhân lực
Human resources managers động từ “communicate” nên có có những kỹ năng giải
111 should have excellence C A. Động từ quyết tranh cãi và kỹ năng
speaking and conflict B. Tính từ hùng biện xuất sắc để giao tiếp
resolution skills to C. Trạng từ hiệu quả với tất cả các nhân
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

communicate ___ with a D. Danh từ viên.


variety of employees. - Human resource: nguồn
nhân lực
(A) effect
(B) effective - Conflict: tranh cãi, tranh
(C) effectively luận
- Resolution: sự giải quyết
- A variety of: đa dạng
(D) effectiveness
Attached please find the file Chỗ cần điền là đại từ quan hệ Làm ơn tìm trong file đính
containing last week’s sales của mệnh đề bổ nghĩa cho “ kèm là bản thuyết minh doanh
presentation — you last week’s sales thu tuần trước cái mà bạn yêu
requested. presentation” cầu.
112
(A) then - Attached: được đính kèm,
D
(B) what vật đính kèm
(C) when
(D) that
Barnes & Noble can send Cần trạng từ phù hợp Barnes & Noble có thể gửi hóa
invoices — for product A. Cùng nhau đơn cho những đặt hàng sản
orders at the customer’s B. Đa dạng phẩm theo yêu cầu của khách
request. C. Không cùng nhau hàng.
113
(A) jointly D. Từng phần - Invoice: hóa đơn
(B) diversely
(C) separately
(D) partially
Ms. Swanson will manage Cần tân ngữ sau động từ Bà Swanson sẽ quản lý tất cả
all operations on the “report back to” quy trình của hợp đồng xây
upcoming construction A. Đại từ nhân xưng dựng sắp tới, và tất cả các
contract, and all supervisors B. Tân ngữ giám sát viên sẽ thông báo trực
will report directly back to C. Đại từ phản thân tiếp tới bà í
114 B
___. D. Đại từ sở hữu - Upcoming: sắp tới
(A) she - Construction contract:
(B) her hợp đồng xây dựng
(C) herself - Supervisor: người giám
(D) hers sát
Because of the lack of ticket Cần động từ có nghĩa phù hợp Do chưa đủ doanh số phòng
sales, this evening’s theater A. Hoãn vé, nên buổi biểu diễn tối nay
performance has been ___ B. Kỳ vọng đã bị hoãn tới tuần tới.
until next week. C. Lên lịch - Be lack of: thiếu gì
115 B
(A) postponed D. Tiếp tục
(B) expected
(C) scheduled
(D) continued
Canadian customs and Cần trạng từ bổ sung ý nghĩa Cơ quan hải quan và các nhân
immigration staff report that cho động từ “import” viên Canada nhập cư báo cáo
most of the breaches of A. Động từ ở dạng phân rằng hầu hết các vi phạm về an
security involve travelers từ ninh do những khách du lịch
116 B
who did not — import illegal B. Trạng từ những người mà không biết
products into the country. C. Danh từ những sản phẩm nhập khẩu
(A) known D. Tính từ vào trong nước
(B) knowingly - Customs: cơ quan hải
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(C) knowledge quan


(D) knowledgeable - Immigration: nhập cư
When the sales clerk finishes Cấu trúc “print out st”: in ấn Khi thư ký bán hàng kết thúc
running all of the items cái gì việc scan tất cả các tài liệu,
through the scanner, the máy tính nhanh chóng in ra các
computer quickly prints — hóa đơn
117 the receipt. D - Receipt: hóa đơn
(A) of
(B) within
(C) bet ween
(D) out
Product — at Wellington Cần tìm danh từ có nghĩa phù Những người phát triển sản
Industries work both hợp phẩm ở Khu công nghiệp
independently and A. Danh từ chỉ người Wellington làm việc độc lập
cooperatively with team B. Danh từ cũng như làm việc phối hợp
118 members. A C. Động từ dạng quá khứ với những thành viên trong độ
(A) developers D. Động từ - Independent: độc lập
(B) development - Cooperative: phối hợp
(C) developed
(D) develops
At Omega Engineering, we Cần tìm tính từ có nghĩa phù ở Omega Engineering, chúng
strongly believe that a ___ hợp để bổ sung ý nghĩa cho tôi hoàn toàn tin tưởng rằng
work environment is “work environment” một môi trường làm việc vui
essential to productive and A. Vui vẻ vẻ là cần thiết để tăng năng
119 motivated employees . A B. Khó khăn suất và tạo động lực cho nhân
(A) pleasant C. Tự tin viên.
(B) tender D. Dễ vỡ, mỏng manh - Productive: năng suất
(C) confident - Motivated: có động lực
(D) fragile
Ms. Pemberton removed a Cần tính từ đi sau “be” Bà Pemberton đã xóa một
number of financial charts A. Động từ lượng các biểu đồ tài chính từ
from her presentation B. Danh từ bài thuyết trình sau khi thấy
after deciding they would be C. Trạng từ rằng chúng quá gây nhiễu
120 too ___. D D. Tính từ - Financial: thuộc về tài
(A) distract chính
(B) distraction
(C) distractedly
(D) distracting
The monthly staff meeting Cần danh từ có ý nghĩa phù Cuộc họp nhân viên hàng
will start at 1 p.m. and all hợp tháng sẽ bắt đầu lúc 1h chiều
employees are invited to stay A. Quá trình và tất cả các nhận được mời tớ
for the ___ being held B. Sự chấp thuận bữa tiệc chia tay ông Clark
afterwards inhonor of Mr. C. Lễ kỉ niệm nghỉ hưu sau đó.
121 Clark’s retirement. C D. Sự khuyến khích - In honor of: để vinh danh
(A) progress - Retirement: sự nghỉ hưu
(B) approval
(C) celebration
(D)encouragement

122 When Ms. Plante ___ to A Do động từ cần chia nằm ở Khi bà Plante tới New York
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

New York nextweek on trạng ngữ chỉ thời gian ở thì công tác vào tuần tới, bà í sẽ ở
business, she will stay at the tương lai (“next week”) nên khách sạn 4 mùa.
Four Seasons Grand Hotel. trong các đáp án thì đáp án
(A) goes động từ ở thì hiện tại là hợp lý
(B) to go nhất
(C) was going
(D) going
Millennium Computer, Inc. Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Công ty máy tính thiên niên kỷ
is committed toproviding từ “product” được cam kết cung cấp những
___ products at a A. Có kỹ năng, lành nghề sản phẩm đáng tin cậy ở mức
competitive price. B. Đứng đắn, nghiêm giá cạnh tranh.
123 D
(A) skilled chỉnh - Competitive: cạnh tranh
(B) earnest C. Lịch thiệp
(C) tactful D. Đáng tin cậy
(D) reliable
___ among Internet Cần danh từ làm chủ ngữ của Sự cạnh tranh giữa những nhà
providers isexpected to câu cung cấp mạng Internet được
increase dramatically over A. Danh từ kỳ vọng sẽ tăng đột biết trong
the next year. B. Danh từ chỉ người năm tới
124 A
(A) Competition C. Tính từ - Provider: nhà cung cấp
(B) Competitor D. Động từ - Dramatical: đột biến
(C) Competitive
(D) Compete
___ an article written in Cần liên từ có nghĩa phù hợp Theo như 1 bài viết trên tạp
Neilson Business Weekly, A. Theo như chí Neilson Business Weekly,
CISC Bank posted a net B. Tuy nhiên ngân hàng CISC đã đưa ra
profit of $15.8 million for C. Mặc dù mức lợi nhuận thực là 15,8
125 the first quarter. A D. Cứ như là triệu đô trong quý đầu tiên
(A) According to - Article: bài báo
(B) Nevertheless
(C) Even though
(D) As if
The municipal government is Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Chính quyền thành phố đang
taking ___ measures to từ “measure” thực hiện những biện pháp
improve outdoor park A. động từ đáng kể để cải thiện thiết bị
facilities within the city. B. tính từ công viên ngoài trời trong
126 B
(A) signify C. trạng từ thành phố
(B) significant D. danh từ - significant: đáng kể
(C) significantly
(D) significance
The launch of the company’s Cần tìm động từ có nghĩa phù Việc tung ra mạng lưới điện
new cellular phone network hợp thoại di động của công ty bị
was delayed due to a A. nổi lên hoãn do vấn đề nổi lên khi
problem that ___ when the B. hứa hẹn, cam kết thiết bị được kiểm tra
127 equipment was tested. C. tiết lộ - launch: việc tung ra (sản
(A) emerged D. phản ứng lại phẩm)
(B) engaged
(C) revealed
(D) reacted
128 Last month, marketing A Cần động từ chia ở thì quá Tháng trước, các nhà quản lý
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

managers from allover the khứ vì có “last month” marketing trên toàn thế giới đã
world ___ at the London gặp nhau tại trung tâm kinh
Business Center for the doanh London cho cuộc họp
annual international marketing toàn cầu thường
marketing conference. niên.
(A) convened - Annual: thường niên
(B)convenes - Convene: triệu tập, họp, tụ
(C) convening tập
(D) convene
Many ___ financial analysts Cần tính từ có nghĩa phù hợp Nhiều nhà phân tích tài chính
including William Gibson A. Chắc chắn nổi tiếng bao gồm William
and Melissa Wales have B. Thông thường Gibson and Melissa Wales đã
published articles in the C. Tỉ mỉ, chi tiết cho ra những bài viết trên tạp
129 Business Times. D D. Nổi tiếng, đáng chú ý chí thời báo kinh doanh.
(A) definite
(B) customary
(C) elaborate
(D) notable
This quarter’s financial Cần trạng từ bổ nghĩa cho Báo cáo tài chính quý này chỉ
report suggests that the động từ “concerned” ra rằng công ty nên quan tâm
company has been ___ A. Động từ nhiều hơn với doanh thu ngày
concerned with increasing B. Tính từ càng tăng trong thời gian ngắn
sales in the short term. C. Trạng từ - Excessive: mở rộng, rộng
130 D
(A) excess D. Danh từ lớn
(B) excessive
(C) excessively
(D) excessiveness

Attendance at the Grape & Cần một tính từ có nghĩa Lượt tham dự Festival rượu và
Wine Festival was quite low tương phản với “first year” nho có vẻ hơi ít trong năm đầu
the first year it was held, but (tương phản logic) vì có liên tiên tổ chức nhưng chương
intensive promotion has từ “but”chuyển hướng quan trình khuyến mãi cấp tốc đã
attracted larger crowds in điểm thu hút được lượng công
131 D
___ years. A. trước chúng lớn hơn trong những
(A) prior B. sau năm sau đó.
(B) followed C. quá khứ
(C) past D. đến sau, theo sau
(D) subsequent
After Sarah ____ Halton Cần động từ chính của câu và Sau khi Sarah tham gia vào
Manufacturing Co., she chia thì quá khứ để hòa hợp công ty sản xuất Haltion, cô ấy
reduced unnecessary travel với thì ở mệnh đề còn lại đã giảm được chi phí du lịch
expenditures from the budget không cần thiết từ ngân sách
in order to increase the để tăng lợi nhuận thực của
132 C
company’s net profits. công ty.
(A) join - Travel expenditure: chi phí
(B)joins du lịch
(C) joined
(D)to join
We are working on finding a Cụm cố định “solution to st”: Chúng tôi đang làm việc để
133 B
solution ___ the problem cách giải quyết cho cái gì tìm ra 1 biện pháp cho vấn đề
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

with the transmission by the với sự chuyển giao vào cuối


end of the day. ngày.
(A) oves - Solution: sự giải quyết,
(B) to cách giải quyết
(C) about - Transmission: sự chuyển
(D) out giao

The bike has begun to show Cần tìm danh từ có nghĩa phù Chiếc xe đạp đã bắt đầu thể
some signs of ___, and is in hợp hiện một số dấu hiệu bị hỏng,
the shop getting the A. Sự giảm sút và đang được thay thế bánh xe
rear wheel replaced. B. Hình dạng ở trong quán
134 D
(A) decrease C. Sự giới hạn - Wear: sự hỏng hóc, hao
(B) shape D. Sự hỏng hóc, hao mòn mòn
(C) limit (do dùng nhiều) - Rear wheel: bánh sau
(D) wear
The recent boost in the sales Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Sự gia tăng về doanh số của
of Men’s Health magazine từ “efforts” tạp chí Sức khỏe Đàn ông gần
has been attributed to ___ A. động từ đây được quy cho là những cố
efforts to maintain wellness B. tính từ gắng có chủ ý để duy trì sự
among men over the age of C. trạng từ khỏe mạnh giữa những người
135 forty. D. động từ dạng gerund đàn ông trên 40 tuổi.
(A) deliberates - deliberate: có chủ ý, cố ý
(B) deliberate - wellness: sự khỏe mạnh
(C) deliberately - attribute to st:quy cho
(D) deliberating

With the purchase of two Cần tìm danh từ đi sau tính từ Với việc mua thêm 2 tần số
additional radio stations, “top” có nghĩa phù hợp radio, Hola Barcelona sẽ giữ
Hola Barcelona will secure A. yêu cầu vững vị trí độc tôn trong
the top ___ among Spanish B. lịch những công ty truyền thông ở
media companies. C. vị trí Tây Ban Nha
136 C
(A) order D. bản ghi chép - additional: thêm
(B) schedule -
(C) position
(D) record

Cần tìm giới từ + “region” Khi cô ấy được bổ nhiệm làm


Since her appointment as có nghĩa phù hợp thống đốc, Santina đã rất cố
Governor General, Santina gắng để xây dựng mối quan hệ
has been attempting to với những công ty trên toàn
build relationships with khu vực
137 companies ___ the region. B - Appointment: sự bổ
(A) somewhat nhiệm
(B) throughout - Attempt to do st: cố gắng,
(C) moreover nỗ lực làm gì
(D)everywhere - Relationship: mối quan hệ
-
Since there is only ____ Cần tính từ có nghĩa phù hợp Vì chỉ có một chút quan tâm
138 interest in the product, we A. Có chủ ý, cố ý tới sản phẩm nên chúng tôi sẽ
will phase out its production B. Nhỏ dần dần ngừng sản xuất nó
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

over the next four months. C. Quan trọng, chủ chốt trong 4 tháng tới.
(A) Intentional D. Thuận tiện, dễ cầm
(B) marginal
(C) key
(D) handy
Nearly half of the bank’s Cần danh từ để đi với Gần nửa những khách hàng
clients have inquired about “plan” danh từ ghép của ngân hàng đã yêu cầu
switching over the new ___ chuyển sang kế hoạch tiết
plan kiệm mới
139 C
(A) save - Switch over: chuyển cái gì
(B) saved
(C) savings
(D) safety
The online order form for Mẫu đặt hàng trực tuyến với
Amazoncustomers states that khách hàng của Amazon nói
any purchase over $350 ___ rằng bất đơn đặt hàng nào trên
for free delivery. 350$
140
(A) equips
(B) supplies
(C) qualifies
(D) arranges
However, we are able to Until + Clause (Mệnh đề) Tuy nhiên, chúng tôi có thể đặ
order this CD directly from Since + Clause hàng CD này trực tiêp từ nhà
the distributor, and are able Between : không phù hợp phân phối, và có thể có nó
to have it in stock .........the nghĩa trong câu này trong vòng vài ngày tới.
next few days.
141 C
(A) Until
(B) Between
(C) Within
(D) Since

If this ........... works for you, Cần một danh từ có nghĩa phù Nếu phương án này tốt cho
kindly respond to this hợp. bạn, vui lòng trả lời tin nhắn
message and provide a -Moment: lúc này, bây giờ, này và cung cấp một số điện
contact number where you chốc, lát thoại mà bạn có thể được liên
can be reached. - author: tác giả lạc.
142 D - advantage: lợi thế, ưu điểm
(A).......... Moment
(B).......... Author - option: sự lựa chọn, phương
(C) ......... Advantage án
(D) ......... Option

Sam’s Music will........ you Cần một động từ có nghĩa phù Sam’s Music sẽ thông báo cho
when the product is available hợp. bạn khi sản phẩm có để mua.
for pick-up. - Notify (v) thông báo
(A) Notify - Notice (v) chú ý
143 A
(B) Notice - Notification (n) sự thông
(C) Notification báo
(D) Note - Note (v) (n) lưu ý, chú ý
144 It is my pleasure to invite C Cần một danh từ có nghĩa phù Tôi rất vinh dự mời bạn tới
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

you to participate in our hợp. tham gia chương trình định


orientation program, hướng của chúng tôi, được
offered exclusively to cung cấp độc quyền cho các
new employees. This nhân viên mới. Chương trình
program has been này được thành lập để cải thiện
established to improve the quy trình đào tạo.
........ process. - Interview (v) phỏng vấn
(A) Interview - Recruiting : tuyển dụng
(B) Recruiting - Training (n) đào tạo
(C) Training - Application (n) việc nạp
(D) Application đơn, ứng dụng

Recently hired employees Lưu ý liên từ “and”, từ cần Các nhân viên được thuê gần
will be matched with a điền phải có cùng từ loại với đây được kết hợp với một đội
senior staff member with từ đứng trước từ “and”, tức là ngũ nhân viên lâu năm, mà họ
whom they will meet chỗ trống cần điền phải là một sẽ gặp nhau thường xuyên
regularly during their first danh từ. trong suốt những tháng đầu để
few months in order for các nhân viên lâu năm cung
senior staff members to cấp các chỉ dẫn, tư vấn và gợi
145 A
offer instruction, ý.
mentorship and.....
(A) Suggestions
(B) Suggesting
(C) To suggest
(D) Suggested

By volunteering for the Provide sth to sb Bằng việc tình nguyện cho
orientation, you will be
providing necessary Provide sb with sth việc định hướng, bạn sẽ cung
guidance…......your new cấp các chỉ dẫn cần thiết cho
colleagues. các đồng nghiệp mới của các
146 (A) From B bạn.
(B) To
(C) At
(D) On

My name is Francis Cần một danh từ có nghĩa phù Tôi là Francis Arbuckle. Tôi là
Arbuckle. I am the
publisher of an information hợp. nhà xuất bản của một tạp chí
technology magazine called - Show(n) chương trình, công nghệ thông tin tên là
Today’s Computer. We are
currently planning on buổi biểu diễn, buổi hòa Today’s Computer. Gần đây
putting out our next......... , nhạc chúng tôi đang có kế hoạch
which will focus on the use
of robots in modern - Investment (n) sự đầu tư tung ra số tạp chí mới, mà sẽ
147 industry. C - Issue (n) một số báo hoặc tập trung vào công dụng của rô
(A) Show tạp chí (của tờ báo, tạp chí bốt trong nền công nghiệp hiện
(B) Investment xuất bản định kì) đại.
- Episode (n) một sự kiện,
(C) Issue
một tình huống, một
(D) episode quãng thời gian trong
cuộc đời của một người
We ...........to interview a Would like + to do sth: Diễn Chúng tôi muốn phỏng vấn
148 A
successful modem industrial đạt lời mời một cách lịch sự một giám đốc thành công trong
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

executive such as yourself. ngành công nghiệp hiện đại


(A) Would like như ông.
(B) Will like
(C) Liked
(D) Have liked
Cần một động từ có nghĩa phù Nếu bạn quan tâm và sẵn sàng
If you are interested and
hợp. nói chuyện với chúng tôi trong
willing to........... us over - Talk to (v) nói chuyện với vài tuần tới, vui lòng gọi cho
- Present (v) trình bày, tặng tôi ở số điện thoại 878-993-
the next couple of weeks, - Regulate (v) điều chỉnh, 2424.
please phone me at 878- kiểm soát
- Wait for (v) chờ
149 993-2424. A
(A) Talk to
(B) Present
(C) Regulate
(D) Wait for

On January 15, we issued Cần một liên từ có nghĩa phù Vào ngày 15/1, chúng tôi đã
a temporary credit to hợp. phát hành một khoản tín dụng
your account of an tạm thời vào tài khoản của bạn
amount which you một số tiền mà bạn đã tranh
disputed....... , luận. Tuy nhiên, sau đó, chúng
afterwards, we tôi vô tình áp tín dụng bổ sung
accidentally applied cùng một số tiền vào thẻ của
150 additional credit in the A
bạn
same amount to your
card.
(A) However
(B) Therefore
(C) Overall
(D) Instead
In order to solve this Căn cứ vào nghĩa của câu, câu Để giải quyết vấn đề này,
problem we...........the này phải ở thì quá khứ hoặc chúng tôi đã rút số tiền dư ra.
surplus amount. thì hiện tại hoàn thành. Như
151 (A) Would withdraw D vậy đáp án đúng chỉ có thể là
(B) Could withdraw đáp án C hoặc D. Nhưng đáp
(C) Were withdrawn án C không hợp
(D) Have withdrawn
We..........regret any Chỗ trống ở trước động từ và Chúng tôi chân thành xin lỗi
inconvenience this may have sau chủ ngữ của câu, do đó bất kì sự bất tiện nào mà việc
created for you. chỗ trống phải là một trạng từ này có thể đã gây ra cho bạn.
152 (A) Sincerely A bổ nghĩa cho động từ regret.
(B) Sincere
(C) Sincerity
(D) Most sincere

MỘT SỐ CHÚ Ý
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

Finish+ving Hoàn thành việc gì


CẤU TRÚC
Make reservation for sb/st Đặt chỗ ăn ở cho ai/ việc gì

Knowledge and skill in st Kiến thức và kỹ năng về cái gì


CỤM CỐ
ĐỊNH Throughout the region/ country.. Trên toàn khu vực

Travel agent/agency - Agent (n): nhà đại lý


- Agency (n): đại lý
Senior vs superior to - Senior: cấp cao
- Superior: vượt trội hơn
PHÂN
BIỆT Receipt vs bill vs invoice - Bill: hóa đơn (điện thoại, điện
nước…)
- Invoice: hóa đơn hàng hóa, dịch vụ
- Receipt: biên lai, hóa đơn của dịch
vụ
Throughout the region Trên toàn khu vực, đất nước…

Customer satisfaction Sự thỏa mãn của khách hàng

Competitive price/ salary Giá/ lương cạnh tranh


TỪ VỰNG
HAY GẶP
Value = appreciate Đánh giá cao

Fill in/ Fill out/ Complete the Điền/ hoàn thành hồ sơ/ đơn
application/ form
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
Questions 153-154 refer to the following coupon.

153 What is indicated about B This offer is available at -indicate (v) chỉ ra
Lockheed Shoe Source? all Lockheed Shoe - advertise (v)
(A) It is closed on weekends. Source stores in the quảng cáo
(B) It has more than one greater Toronto area until
location. August 31.
(C) It is opening a new store.
(D) It advertises on
television.
154 What is NOT offerd at a D Enjoy 20% discount off -shoe laces: dây
discount? of specially marked giày
(A) Shoes laces sneakers or boots => B, - leather boots: bốt
(B) Women’s leather boots C da
(C) Sneakers And take advantage of - sneakers: giày thể
(D) Bags fifteen percent off of all thao
shoe accessories => A
Questions 155-156 refer to the following job advertisement.

155 What position is being C Trenton Family Medical -community center


advertised? Practice is currently director (n) giám
(A) Community center seeking a receptionist đốc trung tâm cộng
director for a part-time position... đồng
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(B) Supervisor - supervisor (n)


(C) Receptionist người giám sát
(D) Medical manager - receptionist (n)
nhân viên lễ tân
- medical manager
(n) giám đốc y tế
156 What is mentioned as a B But applicants should -mention (v) đề
requirement for the job? have some experience cập, nhắc đến
(A)Access to an automobile working in a health care - requirement (v)
(B) Experience in the field facility. yêu cầu, đòi hỏi
(C) Organizational skills - access (n) sự truy
(D) A college degree cập, cách tiếp cận,
quyền sử dụng
- degree (n) bằng
- field (n) lĩnh vực
- organizational
skills (n) kĩ năng tổ
chức
Questions 157-159 refer to the following advertisement.

157 Why have prices been B The region’s most -reduce (v) giảm
reduced? recognizable name in - relocate (v) dời đi
home furnishing is going - go out of business
(A)A store is relocating out of business. (v) phá sản
- manufacturing
(B) A store is going out of line (n) dây chuyền
business. sản xuất
- merchandise (n)
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

hàng hóa
(C)A manufacturing - shipment (n) kiện
line has been stopped. hàng, việc vận
chuyển
(D)A new shipment of
merchandise has
arrived
158 What product is in limited D We also have a limited -reclining chairs
supply? stock of sofa sets at (n) ghế dựa
(A) Handmade tables unbelievably low prices. - recline (v) dựa,
(B) Reclining chairs tựa , ngả lưng
(C) Desks
(D) Sofa sets

159 What will customers who C If you spend more than -voucher (n) phiếu
spend more than $250 $250, we’ll also throw in giảm giá
receive? a desk lamp, absolutely - delivery (n) việc
(A) A voucher for their next free. vận chuyển
purchase
(B) Free delivery
(C) A desk lamp
(D) An additional 15%
discount
Questions 160-161 refer to the following e-mail.

160 What is the purpose of the B Email cung cấp cho -registration (n) sự
e-mail?
(A) To promote an người đọc các thông tin đăng kí
upcoming event về địa điểm, giờ tổ chức - direction (n) chỉ
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(B) To provide sự kiện, những thứ có sẵn dẫn


information about an ở sự kiện và những thứ
event cần mang theo.... => B
(C) To cancel someone’s
registration
(D) To give directions to an
event

161 What will be provided at the A So please arrive around -muffin (n) bánh mì
event? 8:30 a.m. to enjoy fresh nướng
(A) Muffins fruit and muffins => - juice (n) nước hoa
(B) Juice muffins được cung cấp ở quả
(C) Pens sự kiện - binder (n) bìa
(D) Binders - please be sure to bring a cứng để cặp tài liệu
3-ring binder and pen
with you => binder và
pen phải tự mang đi,
không được cung cấp.
Questions 162-165 refer to the following letter.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

162 What is the purpose of this B This letter is intended to -confirm (v) xác
letter? confirm your reservation nhận
(A) To invite a speaker to an of the Rosewater - enroll (v) đăng kí
event Auditorium on Tuesday, - employment (n)
(B) To confirm some plans May 23, from 10 a.m. to công việc, tình
(C) To enroll in a university 5 p.m. trạng có việc làm
(D) To offer someone
employment
163 By what date does Ms. C Please be sure to finalize -attendee (n) người
Vanderburg need to know your numbers in an e- tham dự
the number of attendees? mail to me by May 10 at
(A) April 6 the latest.
(B) May 1
(C) May 10
(D) May 28
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

164 What does Ms. Vanderburg A I will send you a list of -equipment (n)
promise to send to Mr. the equipment we have thiết bị
Perez? available. - deposit (n) tiền
(A) A list of equipment gửi
(B) A deposit
(C) A reservation form - invitation (n) giấy
(D) An invitation mời

165 What is NOT included in the A -If you have any further
letter?
comments or questions,
please contact me at 1-
(A)The fax number of
Florida State University 890-888-8998 => B
(B) The number where Ms. - This letter is intended to
Vanderburg can be reached confirm your reservation
(C) The name of the event of the Rosewater
location Auditorium => C
(D) The mailing address for - Florida State University
Mr. Perez 689 Scholar Lane,
Tampa bay, Florida => D
Questions 166-169 refer to the following registration information.

166 To whom should the A Please mail the attached


registration fee be mailed?
(A) Leanne Segway
registration form and
(B) Robert Smith your personal check to:
(C) Fiona Thompson Regional Organization of
(D) Gillian Stevens Nurse Practitioners
(RONP)
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

Attn. Leanne Segway,


Human Relations Officer
167 When is the registration A Registration forms and Deadline (n) hạn
deadline? complete payment must cuối
(A) August 19 be submitted by Monday,
(B) August 31 August 19.
(C) September 2
(D) September 4

168 In what case should the C If you would like to seek -book = reserve (v)
event planner be contacted?
accommodation đặt chỗ
elsewhere, contact - accommodation
(A)When a dinner
reservation must be made Gillian Stevens at 787- (v) chỗ ở
545-7566. Gillian will - personal check
(B) When a payment needs happy to assist you in (n) séc cá nhân
to be made by personal finding a local hotel. - participant (n)
check người tham gia

(C) When accommodation


is needed to be booked

(D) When a participant


wants to- cancel their
registration

169 What is only available to D Rooms have been -option (n) sự lựa
RONP members?
reserved at the chọn
(A)A dinner on Sunday
Grandview Hotel and are - package (n) gói
being offered at
(B) The option to pay credit
discounted rates for
card
RONP members.
(C)Conference packages
(D) Discounted hotel rooms
Questions 170-172 refer to the following newspaper article.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

170 What kind of company A Industry-leading -Electronics (n)


does the article discuss? electronics producer điện tử, thiết bị điện
(A) Technological Whitmore & Bliss tử
(B) Educational Electronics (n) đồ điện tử -technological (adj)
(C) Safety thuộc về công nghệ
(D) Environmental - educational (adj)
thuộc về giáo dục
- safety (n) sự an
toàn
- environmental
(adj) thuộc môi
trường
171 When will Whitmore & C When it opens in
Bliss open its new October, all of the
conference center? facility’s 75 conference
(A) In March rooms will have...
(B) In June
(C) In October
(D) In November

172 What does Norman Steel say B Norman Steel explained -recover (v) thu
about the company’s new
policy? the benefits of the hồi, hồi phục, trang
(A)He explains that his program: “We’re had to trải
competitors will soon have spend a lot of money - make up for: bù
similar facilities. now in order to move đắp cho
(B)He expects to recover ahead of our competitors,
the costs of the investment but we expect that the
in the near future.
(C)He states that the idea revenue generated from
was devised by the board renting the facility will
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

of directors. soon make up for our


(D)He is concerned that the investment”
construction may be
delayed due to funding
problems.
Questions 173-177 refer to the following memo.

173 What does Julie Lewis ask C We need your help to Questionaire (n)
employees to do? decide which idea is the bảng câu hỏi
(A)Submit a new policy best.
(B)Fill out a questionnaire
(C)Help choose a winner
(D) Change their password
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

174 The word “entries” in A -entry (n) bài dự


paragraph 1, line 7 is closest thi, sự tham gia
in meaning to - submission (n) bài
(A) submissions nộp lên
(B) doorways - doorway (n) cửa
(C) efforts ra vào
(D) products - effort (n) nỗ lực

175 Where does Roger Waters D As you are aware, our


work? clothing company began
(A)At an environmental firm as a family-owned
(B)At a consulting company business that.......
(C)At an automobile
manufacturer
(C)At a clothing company

176 What will the winner D These three employees Opportunity (n) cơ
of the contest receive? will now have the hội
(A) A free dinner opportunity to win a
(B) A voucher for hotel brandnew hybrid car.
accommodation
(C) A paid vacation
(D) A car
177 When does contest voting C You can begin voting on Vote (v) bình chọn
end? September 14 and you
(A) On September 12 must vote by noon on
(B) On September 14 September 21.
(C) On September 21
(D) On September 30
Questions 178-180 refer to the following article.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

178 What is the purpose of the C Maronnier and Felton -intranet (n) mạng
article?
(A) To introduce new Co. Presents annual nội bộ
employees merit awards to - recipient (n)
(B) To inform employees
of the new employees who người nhận
management intranet demonstrate excellence
(C) To announce award in the workplace.
recipients
(D) To request sales
figures for the last
quarter

179 What does the article say D During his time with the -nominate (v) chỉ
about Mr.Singh?
(A) He worked as a fashion firm, he has helped định, đề cử
consultant. increase profit margins - contribute( v)
(B) He nominated Ms. Rhee
for an award. by almost 10 đóng góp
(C) He is an important percent.........of the firm’s
customer of the highest profile clients.
company.
(D) He has contributed to
the success of the
company.

180 What is NOT true about Ms. C Mr. Singh has been with Global (adj) toàn
Rhee? Maronnier and Felton for cầu
5 years.
Even though she joined
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

the firm only 2 years


(A)She has brought a lot ago.
of important new
managers.
(B) She helped to develop
the global management
intranet.

(C)She has been at the


company longer than Mr.
Singh.

(D) She has alot of


experience in business
development.

Questions 181-185 refer to the following information and e-mail.


Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

181 According to the C Workshop attendees will -Lecture (n) bài


information, what will NOT
be a feature of the participate in lectures, giảng
workshop? presentations, and - discussion (v)
(A) Presentations small group discussion thảo luận
(B) Group discussion - workshop (n) hội
(C) Document thảo
management
(D) Lectures

182 In the information, the word D -renew (v) làm mới


“renew” in paragraph 1, line = refresh
6 is closest in meaning to - return (v) trở lại,
(A) repeat
trở về
(B) return
- resume (v) tiếp
(C) resume
tục
(D) refresh

183 What is mentioned about the D Those participants who -penalty (n) phạt
cancellation policy? cancel afer May 1 will be
(A) Participants can subject to an additional
cancel at any time and 20% administration
receive a complete penalty.
refund.
(B) Participants must
contact the organizers by
phone about
cancellations.
(C) Participants who
cancel can immediately
apply for next year’s
conference.
(D) Participants who
cancel after a certain
date will have to pay a
penalty.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

184 What can be inferred about C All managers are


the workshop?
(A) It will be hosted welcome at the
by local business workshop, from new
owners. manager to experienced
(B) It has been corporate managers who
changed to a city wish to renew their
downtown center. knowledge about
(C) It will be mainly advertising.
attended by people in
advertising positions.
(D) it will be free to
BCEB members.

185 What does Ms. Ferguson D ( Ở E-mail)


request? I intend to participate in
(A) An itinerary for the the upcoming.....all of the
event information you can.
(B) Cost of cancellation
(C) The IP address for
the conference
website
(D) Information about
nearby hotels
Questions 186-190 refer to the following article and e-mail.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

186 What is NO I mentioned C -Featuring an unusually -screen (n) màn


as a feature of the H-989? large display screen, hình
(A) It has a large display online capabilities => A, - battery (n) pin, ac
screen. B quy
(B) It can access the
- The new product’s
Internet. easy-to-use touch
(C) it has a long battery
life. screen...=> D
(D) It is easy to use.

187 What is inferred about the C The H-989 will be


H-989?
(A) it is the most available to the general
expensive phone on public in the beginning
the market. of May.
(B) It will be
discounted for a
certain period.
(C) It is not yet
available in stores
(D) It will come in 6
different models.

188 What is the purpose of the e- A Sau khi trả lời câu hỏi
mail?
(A) To suggest the 186, 187, các bạn có thể
purchase a product
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(B) To request permission thấy các đáp án B, C, D


to attend a meeting
(C) To ask for available đều không hợp lý.
funds to order supplies
(D) To compare newspaper
articles

189 What does Niko Gomez D I have told the manager -imply (v) hàm ý,
imply in the e-mail?
(A) The price Pendale of our sales department ngụ ý
Mobile is asking is too to order 45 cell phones - release (v) phát
high. for our sales hành, tung ra
(B) Amerald Co. will representatives by April
release a new cellular 1.
phone model.
(C) Mathew Oppenheim
will visit China.
(D) Amerald Co.’s sales
representatives need new
phones.

190 When does Niko Gomez B I have told the manager


hope to contact the Pendale
Mobile Company? of our sales department
(A) In February to order 45 cell phones
(B) In March
(C) In April for our sales
(D) In May representatives by April
1.
Questions 191-195 refer to the following article and information.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

191 What does the article say D through dealership -ineffective (adj)
about the test-driving
program? programs that allow kém hiệu quả
(A) It Is an ineffective sales customer to test-drive a - technique (n) kĩ
technique
(B) It is difficult to obtain vehicle for a day or a thuật
(C) it can be used for a weekend
limited time

(D) It was started this year

192 What is mentioned about A Heigh Vehicles, which -implement (v) tiến
Height?
(A) its sales have increased specializes in SUV and hành, thực hiện
quickly. off-road vehicles, has -rival (n) đối thủ
(B) It hasn’t implemented
the program yet. noticed a substantial
(C) It will merge with rival improvement in both
Kanga later this year. domestic and
(D) It hasn’t released any
new models recently. international sales of its
vehicles
193 What is suggested about the C Heigh has also achieved relatively (adv)
Land Skipper?
(A) it is designed for off- great success with its tương đối
road racing. new Land Skipper truck,
(B) It is relatively more
expensive than other which has recently won
cars. the “Highest Customer
(C) It received an award. Satisfaction” award
(D) it is only available
through special from Wheels Magazine.
order.

194 How long has the Umbra A Nhìn vào bảng


been on the list of top “List of top vehicles
vehicle sales? sales”, dòng 7.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

(A) 1 week
(B) 3 weeks
(C) 4 weeks
(D) 8 weeks

195 What will happen on April A It plans to unveil a new


3?
(A) A new vehicle will be version of the Land
released Skipper on April 3.
(B) A court case will be
settled.
(C) A new automobile
company will open.
(D) A review of a new
vehicle will be
announced
Questions 196-200 refer to the following e-mail messages.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

196 What does the first e-mail A Thank you for ordering
indicate about Ms. another shipment from
Rockefeller?
Canada Flowers.
(A) She has ordered
from Canada
Flowers before.
(B) She works in
Thunder Bay.
(C) She is host of a
television program.
(D) She knows
someone who
works for Canada
Flowers.

197 According to the first e-mail, C I believe that it is due to -carnation (n) hoa
what has affected the a recent television show cẩm chướng
number of orders through that described our garden - method (n)
Canada Flowers? as having the best quality phương pháp
(A) Production of flowers in any of - Publicity (n) sự
carnations at nearby
Thunder Bay’s gardens. quảng bá, sự công
gardens
(B)An introduction of new khai
shipping methods
(C)Publicity provided by a
TV show
(D)An increase in the
number of companies
selling flowers

198 What does Mr. Peterson D I have a colleague who Distributor (n) nhà
offer to do for Ms. owns a large flower phân phối
Rockefeller? distribution center called
(A) Cancel her order Plants.Ltd in Oakville
until more flowers
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất

arrive and I could ask him to


(B) Provide her with a send a few more boxes to
discount for a you.
future purchase
(C) Fill the remaining
order with a
different item
(D) Check whether
another distributor
has carnations

199 Where would Plants, Ltd. B -Trong email thứ 2 có


send the order of viết: “If you do, I would
carnations? be very grateful if they
(A) To North York
could be sent to my
(B) To Montreal
warehouse”
(C) To Oakville
- Trong email thứ nhất có
(D) To Thunder Bay
địa điểm warehouse:
“that was the last
shipment this year from
our warehouse, which is
in Montreal”
200 How will Mr. Peterson and B I will phone you later this
Mr. Jackson discuss the afternoon to discuss
price of the carnations? payment and other
(A) In person
details.
(B) Over the phone
(C) At a store’s opening
(D) By email

You might also like