Professional Documents
Culture Documents
2. C
2
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
5. A
6. D
7. B
8. B
9. D
Part 2
11. C When will the workshop be finished? Khi nào thì hội thảo sẽ kết thúc?
(A)No, it won‟t. (A) Không, nó sẽ không.
(B) It is about team management. (B) Nó bàn về quản lý nhóm.
(C)At 3:00 p.m. (C) Vào lúc 3 giờ chiều.
12. A Why is the radio turned up so high? Tại sao lại bật đài to vậy?
(A) It‟s my favorite song. (A) Đó là bài hát yêu thích của tôi.
(B) No, I turned it off this (B) Không, tôi đã tắt nó sáng nay rồi.
morning. (C) Bạn có nghĩ là chúng ta cần một cái
(C) Don‟t you think we need túi khác không?
another bag?
13. B What was your major at school? Bạn học ngành gì ở trường?
(A) The University of Harvard. (A) Đại học Harvard.
(B) Economics and finance. (B) Kinh tế và tài chính.
(C) I take the subway all the time. (C) Tôi luôn đi tàu điện ngầm.
14. A Has the package arrived yet? Bưu điện đã được chuyển đến chưa?
(A) Yes, it was just delivered. (A) Rồi, nó vừa được chuyển đến.
(B) We‟d better start packing. (B) Chúng ta nên bắt đầu gói.
(C) Yes, I drive a car. (C) Vâng, tôi lái xe ô tô.
15. C Pardon me, where can I find the shoe Xin lỗi, tôi có thể tìm phòng giày ở đâu?
department? (A) Cô ấy sẽ biết chính xác cỡ giày của
(A) She will know my exact shoe size. tôi.
(B) I work in the cosmetics (B) Tôi làm ở phòng mỹ phẩm.
department, (C) Ở tầng trên, hoàn toàn hướng về
(C) One flight up, all the way phía trước.
towards the front.
16. A What is your reason for being late? Lý do đi muộn của bạn là gì?
(A) I took the wrong bus. (A) Tôi đã bắt nhầm xe buýt.
(B) Yes, the rates were too high. (B) Vâng, giá quá cao.
(C) No, I‟ll be there in fifteen minutes. (C) Không, tôi sẽ ở đó trong 15 phút nữa.
17. B I wonder if I will be still able to cancel Tôi tự hỏi liệu tôi sẽ vẫn có thể hủy việc
my reservation. đặt chỗ của mình.
(A) Sorry, nothing is available right (A) Xin lỗi, không có gì có sẵn ngay bây
now. giờ.
(B) Sure, can I have your name (B) Chắc chắn rồi, tôi có thể có tên của
please? bạn được không?
(C) The reservation is for Friday at 3 (C) Việc đặt chỗ cho 3 giờ chiều thứ 6.
p.m.
18. A Would you like more salt for your Bạn có muốn bỏ thêm muối vào món súp
soup, or does it taste just right? của bạn không, hay nó ổn rồi?
(A) It‟s just the way I like it. (A) Tôi thích nó như thế này
(B) I‟m sorry, but we‟re all sold out. (B) Tôi xin lỗi, nhưng chúng ta đã bán
(C) I‟d like soup and salad. hết.
(C) Tôi muốn súp và rau trộn.
19. C Do you know who‟s working overtime Bạn có biết ai sẽ làm việc ngoài giờ hôm
today? nay không?
(A) No, we don‟t have enough time. (A) Không, tôi không có thời gian.
(B) We have a proposal due this (B) Chúng tôi có một kế hoạch được sắp
Thursday. xếp vào thứ 5 này.
(C) Isn‟t Mr. Parrel supposed to? (C) Không phải là ông Parrel sao?
20. B Do you have any experience with this Bạn có kinh nghiệm gì với loại máy móc
type of machinery?
(A) It has never been used.
này không?
(B) Yes, a couple of years worth. (A) Tôi chưa từng được sử dụng.
(C) I typed the letter myself. (B) Có, 2 năm.
(C) Tôi đã tự mình đánh lá thư.
21. B When will Vince move into his new Khi nào thì Vince sẽ chuyển tới nhà mới?
house? (A) Nó ở gần Central Park.
(A) It‟s located near Central Park.
(B) On the 27th of August. (B) Vào ngày 27 tháng 8.
(C) It‟s about $700 a month. (C) Khoảng $700 một tháng.
22. C The copy machine‟s run out of ink. Máy in bị hết mực.
(A) How many people are running in (A) Có bao nhiêu người đang chạy trên
the race? đường đua?
(B) No, I think he went out for a (B) Không, tôi nghĩ anh ấy ra ngoài để
meeting. tham gia cuộc họp.
(C) I‟ll go get some from the office (C) Tôi sẽ đi lấy một ít từ cửa hàng
supply store. cung cấp đồ dùng văn phòng.
23. A What does Ms. Raymond want to Cô Raymond muốn làm gì sau khi nghỉ
do after she retires? hưu?
(A) She‟d like to tour Asia.
(B) Tell her I said hello. „ (A) Cô ấy muốn đi du lịch Châu Á
(C) Yes, she looks very tired today. (B) Gửi lời chào của tôi tới cô ấy.
(C) Vâng, hôm nay cô ấy trông rất mệt
mỏi.
24. C Would you like to drive to the Bạn có muốn tới hội nghị cùng nhau
conference together? không?
(A) At the Continental Hotel.
(B) About an hour‟s drive at most. (A) Ở khách sạn Continental.
(C) That‟s great, when will you (B) Nhiều nhất là khoảng 1 giờ lái xe
pick me up? (C) Tuyệt, khi nào thì bạn sẽ đón tôi?
25. B How do you like your new office? Bạn thích văn phòng mới như thế nào?
(A) The second one on the left.
(A) Cái thứ 2 bên trái.
(B) It‟s more spacious than the old
one. (B) Nó rộng hơn cái cũ.
(C) Because we‟ve recently hired more (C) Vì gần đây chúng tôi mới thuê thêm
staff nhân viên.
26. C How long is the proposal? Đề xuất dài bao nhiêu?
(A) Just about three months ago. (A) Chỉ khoảng 3 tháng trước.
(B) I wouldn‟t mind going along with (B) Tôi không ngại đi cùng bạn.
you. (C) 15 trang rưỡi.
(C) Fifteen and a half pages.
27. B I‟ll call you when I get to the airport. Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi tới sân bay.
(A) I called him this morning. (A) Tôi đã gọi cho anh ấy sáng nay.
(B) Okay, I‟ll talk to you then. (B) Được, tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
(C) My flight is cancelled. (C) Chuyến bay của tôi bị hủy.
28. B Leonardo seems to be in a good mood, Leonardo dường như đang có tâm trạng
doesn‟t he? rất tốt đúng không?
(A) Yeah, he‟s looking for it. (A) Vâng, anh ấy đang tìm nó.
(B) He is going on vacation next (B) Anh ấy sẽ đi nghỉ vào tuần tới.
week. (C) Nó thực sự là một mô hình tốt.
(C) It‟s a really good model.
29. B Do you want to talk about it now or Bạn muốn nói chuyện về nó bây giờ hay
are we meeting later? chúng ta sẽ gặp nhau sau?
(A) We haven‟t talked about it lately. (A) Gần đây chúng ta không nói về nó.
(B) I have some time on Thursday. (B) Tôi có thời gian vào thứ 5.
(C) Something about promoting the (C) Một cái gì đó về việc xúc tiến các sản
new products. phẩm mới.
30. A Have you been to the new Chinese Bạn đã đến nhà hàng Trung Quốc mới
restaurant yet? chưa?
(A) Yes, but it wasn‟t very good. (A) Rồi, nhưng nó không ngon lắm.
(B) They sent him to China. (B) Họ đã gửi ông ấy đến Trung Quốc.
(C) Chef Bruce's special dishes. (C) Các món ăn đặc biệt của bếp trưởng
Bruce.
31. C Why don‟t you go shopping with me Tại sao bạn không đi mua sắm với tôi vào
this Saturday? thứ 7 này nhỉ?
(A) At Sears Shopping Center. (A) ở trung tâm mua sắm Sear.
(B) Great, I‟ll take the leather jacket. (B) Tuyệt, tôi sẽ lấy chiếc áo khoác da.
(C) Sorry, I have some work to (C) Xin lỗi, tôi có một số việc phải làm.
finish.
32. A Ms. Brown, I need to go to England Bà Brown, tôi cần đi Anh vào tuần tới.
this weekend. (A) Để tôi kiểm tra xem liệu có còn cái
(A) Let me check and see if any vé nào nữa không.
tickets are available. (B) Tôi muốn đặt một chỗ ngồi hạng
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
35. A How much does it cost to have five Mất bao nhiêu tiền để vận chuyển 5 chiếc
computer desks delivered? bàn máy tính?
(A) It depends on where you are. (A) Nó phụ thuộc vào việc bạn ở đâu.
(B) Yes, they will arrive by 2:00 p.m. (B) Vâng, họ sẽ đến trước 2 giờ chiều.
(C) They were sent in a separate (C) Chúng đã được gửi đi trong một lô
shipment. hàng riêng biệt.
36. B Would you fax these reports to Mr. Bạn sẽ fax những báo cáo này tới ông
Jameson? Jameson chứ?
(A) It‟s in the building across the (A) Nó nằm trong tòa nhà bên kia đường.
street. (B) Chắc chắn rồi, tôi sẽ làm ngay.
(B) Sure, I‟ll do it right away. (C) Những sự việc tôi vừa báo cáo là
(C) The facts I‟ve reported were chính xác.
correct.
37. A Haven‟t you heard that they‟re laying Bạn có nghe nói là họ đang sa thải các
off additional employees? nhân viên bổ sung không?
(A) When did you hear that? (A) Bạn nghe điều đó lúc nào vậy?
(B) It‟s very hard to describe. (B) Rất khó để diễn tả.
(C) Our shipment has been delayed. (C) Lô hàng của chúng ta đã bị trì hoãn.
38. B I can‟t believe the concert is Tôi không thể tin là buổi hòa nhạc bị
postponed. hoãn lại.
(A) Thanks, I‟ll get my cell phone. (A) Cảm ơn, tôi sẽ lấy điện thoại di động
(B) Do you know when the new date của tôi.
is? (B) Bạn có biết ngày mới là khi nào
(C) She has concerns about her work. không?
(C) Cô ấy quan tâm về công việc của
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
mình.
39. A When do you start your new job? Khi nào thì bạn bắt đầu công việc mới?
(A) A week from now. (A) Một tuần từ bây giờ.
(B) in the new office building. (B) Trong tòa nhà văn phòng mới.
(C) That‟s great news. (C) Đó là một tin tuyệt vời.
40. B You didn‟t finish processing our Bạn chưa hoàn thành việc xử lý yêu cầu
client‟s order yet, did you? của khách hàng đúng không?
(A) I have his contact number here. (A) Tôi có số điện thoại của anh ấy đây.
(B) I did. I put it on your desk. (B) Tôi đã làm rồi. Tôi để trên bàn của
(C) Yes, you can‟t. bạn.
(C) Đúng, bạn không thể.
Part 3
Questions W:Good morning. I‟m not a CSBC W: Xin chào. Tôi không phải là khách
41-43 refer Bank customer, but I‟d like to open hàng của CSBC, nhưng tôi muốn mở 1 tài
to the up a new savings account(41) and khoản tiết kiệm mới và chyển tiền của tôi
following transfer my fund from Citadel Bank. từ ngân hàng Citadel.
conversatio M: No problem. I‟ll need a valid M: Không thành vấn đề. Tôi cần một cái
n. driver‟s license or any other form of bằng lái xe còn hiệu lực hoặc bất kì cái gì
photo identification. khác có ảnh nhận dạng.
W: Yes, I have my driver‟s W: Vâng, tôi có bằng lái xe.
license(42). M: Tốt, cảm ơn bà. Bây giờ, tôi cần phô
M: That‟ll be fine, thank you. Now, I tô bằng lái xe của bà. Trong lúc đó, vui
need to make a photocopy of your lòng điền vào mẫu đơn đăng kí này. Tôi
lisence. In the meantime, please fill sẽ quay lại ngay.
out this application form(43). I‟ll be
right back.
41. B Where is this conversation being held? Cuộc hội thoại được diễn ra ở đâu?
(A) At a restaurant (A) Ở một nhà hàng
(B) At a bank (B) Ở một ngân hàng
(C) At a hotel (C) Ở một văn phòng bất động sản
(D) At a real estate office
42. A What does the woman show the man? Người phụ nữ cho người đàn ông xem cái
(A) A driver‟s license gì?
(B) A passport (A) Bằng lái xe
(C) A credit card (B) Hộ chiếu
(D) An application form (C) Thẻ tín dụng
(D) Đơn đăng kí
43. A What will the woman probably do Có thể người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Hoàn thành cái đơn
(A) Complete a form (B) Chuyển tiền
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
Questions W: How are you doing? I‟d like a W: Xin chào. Tôi muốn một bàn cho 1
47-49 refer table for one. Is dinner still being người. Bữa tối vẫn được phục vụ chứ?
served?
to the M: I‟m sorry, miss, but we‟re M: Tôi xin lỗi, thưa cô, nhưng chúng tôi
following closing in 5 minutes, at 9:00 sẽ đóng cửa trong 5 phút nữa, lúc 9 giờ.
conversatio p.m.(47) The restaurant next door is Cửa hàng bên cạnh mở tới 11 giờ. Tại sao
n open until 11:00 p.m. Why don‟t cô không qua đó thử xem?
you try going over there?(48) W: Ồ, dường như ở đó khá đông, nhưng
W: Well, it seems that there is quite a
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
crowd over there, but it looks like I có vẻ tôi không còn sự lựa chọn. Anh
have no choice. Do you close at đóng cửa vào lúc 9 giờ mỗi ngày sao?
9:00 p.m. every day? When do you
close on the weekend? Anh đóng cửa lúc mấy giờ vào cuối tuần?
M: Our hours are the same on the M: Giờ giấc của chúng tôi không đổi vào
weekend. We are open from (49) 11 cuối tuần. Chúng tôi mở cửa từ 11 giờ
a.m. until 9:00 p.m. every day. sáng tới 9 giờ tối hằng ngày.
47. D When is the conversation probably Cuộc hội thoại có thể diễn ra vào lúc
taking place? nào?
(A) In the morning (A) Buổi sáng
(B) At noon (B) Buổi trưa
(C) In the afternoon (C) Buổi chiều
(D) In the evening (D) Buổi tối
48. B What does the man suggest? Người đàn ông gợi ý điều gì?
(A) Placing an order as quickly as (A) Gọi món càng nhanh càng tốt
possible (B) Tới một cửa hàng khác
(B) Going to a different (C) Quay lại sau 30 phút nữa
restaurant (D) Đặt môt bữa tối đặc biệt
(C) Coming back in 30 minutes
(D) Ordering the dinner special
49. D What does the man say about his Người đàn ông nói gì về nhà hàng của
restaurant? mình?
(A) It is extremely busy on (A) Nó cực kì bận rộn vào cuối tuần.
weekends. (B) Nó rất chậm vào các buổi tối cuối
(B) It is very slow on weeknights. tuần.
(C) It has dinner specials every (C) Nó có các bữa ăn đặc biệt mỗi ngày.
day. (D) Nó đóng cửa lúc 9 giờ tối hàng
(D) It closes at 9:00 p.m. every ngày.
day.
Questions W: Oh, no! Where is the document I W: Ôi không! Tài liệu tôi sẽ sử dụng cho
50-52 refer am going (50) to use for my bài thuyết trình của tôi đâu mất rồi? Nó ở
presentation? It was in my
to the briefcase when I left home this trong cặp của tôi khi tôi rời khỏi nhà sáng
following morning. nay.
conversatio M: Check your briefcase again. M: Hãy kiểm tra lại cặp của bạn. Có thể
n Maybe it‟s misplaced in another nó bị lẫn vào một tập khác.
folder.
W: No, it‟s nowhere to be found! W: Không,không tìm thấy nó ở đâu cả!
Please do me a favor. Can you go Xin vui lòng giúp tôi một việc. Bạn có
to the conference(51)room and set thể đi đến phòng hội nghị và cài đặt máy
up the projector? I need to go chiếu được không? Tôi cần phải đi đến
to my office to make (52) another văn phòng của tôi để phô tô một bản khác
copy from my computer
M: Take your time, Nora! We still từ máy tính.
M: Cứ từ từ, Nora! Chúng ta vẫn có đủ
thời gian.
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
50. B What is the woman‟s problem? Vấn đề của người phụ nữ là gì?
(A) She misplaced her briefcase. (A) Cô ấy đặt cặp sai chỗ.
(B) She lost a document. (B) Cô ấy bị mất tài liệu.
(C) She hasn‟t reserved a room. (C) Cô ấy đã không đặt phòng.
(D) She is late for a meeting. (D) Cô ấy bị muộn một cuộc họp.
51. C What does the woman ask the man to Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm
do? gì?
(A) Contact her secretary (A) Liên lạc với thư kí của cô ấy
(B) Make a new copy (B) Phô tô một bản mới
(C) Set up the projector (C) Cài đặt máy chiếu
(D) Cancel the presentation (D) Hủy bài thuyết trình
52. C Where will the woman most likely go Người phụ nữ có thể sẽ đi đâu tiếp theo?
next? (A) Về nhà
(A) To her house (B) Tới cửa hàng phô tô
(B) To a copy shop (C) Về văn phòng
(C) To her office (D) Tới phòng hội nghị
(D) To a conference room
Questions M: I heard you moved to a new M: Tôi nghe nói bạn chuyển đến một căn
53-55 refer apartment all the way out in hộ mới hoàn toàn ở Westwood. Chỗ đó
Westwood. Isn‟t that far from
to the work now? có xa chỗ làm việc hiện tại không?
following W: Yes, it‟s a little(53)farther, but it's W: Vâng, xa hơn một chút, nhưng nó
conversatio actually better. I don‟t have to thực sự tốt hơn. Tôi không phải lái xe
n drive anymore, since the express nữa, vì tàu tốc hành dừng lại ở trạm
train (54)stops at Westwood Westwood.
station.
M: Oh, that‟s convenient! You don‟t M: Oh, quả là tiện lợi! Bạn không phải lo
have to worry about traffic lắng về giao thông nữa. Westwood như
anymore. What is Westwood like? thế nào?
W: It‟s a newly developed area. W: Đó là một khu vực mới phát triển. Có
There are new shopping centers,
movie (55) theaters, and res- các trung tâm mua sắm mới, rạp chiếu
taurants. They also plan to phim, và các cửa hàng. Họ cũng có kế
build a new library soon. hoạch sớm xây dựng một thư viện mới.
53. D What does the woman say about her Người phụ nữ nói gì về căn hộ mới của
new apartment? cô ấy?
(A) It is spacious. (A) Nó rộng
(B) It is closer to work. (B) Nó gần chỗ làm hơn
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
57. D When will the meeting be held? Khi nào thì cuộc họp được tổ chức?
(A) Today (A) Hôm nay
(B) Tomorrow (B) Ngày mai
(C) Next Wednesday (C) Thứ 4 tuần tới
(D) Next Friday (D) Thứ 6 tuần tới
58. B What change does Marilyn make? Marilyn thay đổi gì?
(A) A delivery time (A) Thời gian giao hàng
(B) Additional food items (B) Các đồ ăn bổ sung
(C) A reduced price (C) Giảm giá
(D) Extra sandwiches (D) Thêm bánh sanwich
Questions M: Excuse me, it‟s my brother‟s M: Xin lỗi, sinh nhật em trai tôi và tôi
59-61 refer birthday and(59)I‟d like to get him muốn tặng cậu ấy chiếc áo len này. Chị
this sweater. Do you have any
to the in black?(60) có còn bất cứ cái nào màu đen không?
following W: I‟m pretty sure that whatever is W: Tôi khá chắc chắn rằng bất cứ cái nào
conversatio displayed is everything we have in được bày ra là tất cả những gì chúng tôi
n stock, but I'll check the stockroom còn trong kho, nhưng tôi sẽ kiểm tra kho
to see if we received any new
shipments. để xem liệu chúng tôi có nhận được lô
M: Thanks, I‟d appreciate it. This hàng mới nào không.
sweater looks perfect for the fall. M: Cảm ơn, tôi đánh giá cao điều đó.
It‟s light, yet warm. He can wear Chiếc áo len này trông thật hoàn hảo cho
this comfortably inside or mùa thu. Nó sáng, nhưng ấm áp. Cậu ấy
outdoors.
W: I actually got one for my father, có thể mặc một cách thoải mái ở trong
and he wears it a lot. It‟d be a very nhà hay ngoài trời.
good gift for your brother, plus it‟s W: Thực ra tôi đã mua một cái cho bố tôi,
on sale for 30% off this week. và ông ấy mặc nó nhiều lần. Nó sẽ là một
Now let me go check our
stockroom and see(61)if we have a món quà tuyệt vời cho em trai anh, cộng
black one in stock. thêm nó được giảm giá 30% trong tuần
này. Bây giờ để tôi đi kiểm tra phòng kho
và xem liệu có còn cái màu đen nào
không.
59. D What is the man looking for? Người đàn ông đang tìm cái gì?
(A) A cafeteria with outdoor (A) Một quán cà phê có chỗ ngồi ngoài
seating trời
(B) A fitting room where he can (B) Một phòng thử đồ nơi anh ta có thể
try on some clothes thử quần áo
(C) A location for another store (C) Vị trí của một cửa hàng khác
(D) A gift for a family member (D) Một món quà cho một thành viên
trong gia đình
60. A What is the man asking the woman Người đàn ông đang hỏi người phụ nữ
for? điều gì?
(A) A different colored item (A) Một cái màu khác
(B) A light snack (B) Một bữa ăn nhẹ
(C) A discount on a purchase (C) Một khoản giảm giá trên sản phẩm
(D) An address of a party location (D) Địa chỉ của một địa điểm bữa tiệc
61. C What will the woman most likely do Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Trang trí bộ phận trưng bày
(A) Decorate the display case (B) Cho số điện thoại của cô ấy
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
(B) Give her phone number (C) Kiểm tra phòng kho
(C) Check the storage room (D) Kiểm tra dự báo thời tiết
(D) Check the weather forecast
Questions W: Mr. Bates, do you have time to W: Ông Bates, ông có thời gian để bàn
discuss scheduling interviews
62-64 refer
for the photographer lịch phỏng vấn cho vị trí nhiếp ảnh gia
to the position?(62) không?
following M: No problem. I'll be in the office M: Không vấn đề. Tôi sẽ ở văn phòng
conversatio until early next week, and then I'll cho tới đầu tuần tới, và sau đó tôi sẽ đi dự
be leaving for a convention in Los
n
Angeles. Could we have the hội nghị ở Los Angeles. Chúng ta có thể
interviews done this Friday before phỏng vấn xong vào thứ 6 này trước khi
I leave? tôi đi không?
W: Oh, I‟m flying to Paris on Friday, W: Ồ, tôi sẽ bay tới Paris vào thứ 6, vì
so that won‟t be possible. How
does Thursday sound? We need to thế điều đó là không thể. Thứ 5 thì sao?
get a new photographer as soon as Chúng ta cần có một nhiếp ảnh gia mới
possible. Our staff has been càng sớm càng tốt. Nhân viên của chúng
complaining that they have been ra đang phàn nàn rằng họ đang bị ngập
overwhelmed with work.(64)
đầu với công việc.
M: Alright, let‟s have it on
M: Được rồi, vậy thì thứ 5 nhé.
Thursday, then.(63)
62. B What is the conversation mainly Đoạn hội thoại chủ yếu nói về chuyện gì?
about? (A) Trưng bày các bức ảnh
(A) Displaying new photographs (B) Điều phối lịch
(B) Coordinating some schedules (C) Sắp xếp hội nghị
(C) Arranging a convention (D) Đặt vé máy bay
(D) Booking flight tickets
63. A What will most likely happen on Việc gì có thể sẽ xảy ra vào thứ 5?
Thursday? (A) Cuộc phỏng vấn việc làm sẽ diễn
(A) Job Interviews will take ra.
place. (B) Người đàn ông sẽ tham gia hội nghị.
(B) The man will attend a meeting. (C) Người phụ nữ sẽ đi du lịch Paris.
(C) The woman will travel to Paris (D) Các bức ảnh mới sẽ được phân phối.
(D) New photographs will be
distributed.
64. A What has the staff been complaining Các nhân viên đã phàn nàn về việc gì?
about? (A) Không đủ nhân viên
(A) Not enough employees (B) Thời gian phỏng vấn
(B) The time of the interview (C) Những bức ảnh chất lượng thấp
(C) Low-quality pictures (D) Dịch vụ giao hàng của công ty
(D) The company‟s delivery
service
Questions W: As you can see here, we have W: Như ông có thể thấy ở đây, chúng tôi
65-67 refer many high-tech robots on the có nhiều robot công nghệ cao trên dây
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
65. D Where does this conversation most Cuộc hội thoại có thể diễn ra ở đâu?
likely take place? (A) Trong một nhà máy điện
(A) In a power station (B) trong phòng thí nghiệm khoa học
(B) in a scientific laboratory (C) Trong một cửa hàng bách hóa
(C) In a department store (D) trong một nhà máy sản xuất
(D) in a manufacturing plant
66. A What is the man impressed with? Người đàn ông bị ấn tượng với điều gì?
(A) The high-tech machinery (A) Các máy móc công nghệ cao
(B) The amount of power used (B) Lượng điện năng sử dụng
(C) The size of the assembly line (C) Kích thước của dây chuyền lắp ráp
(D) The ways of handling the (D) cách xử lý các thiết bị
equipment
67. A What is the woman asking the man Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông
for? điều gì?
(A) A cost estimate (A) Ước tính chi phí
(B) An electrical wiring system (B) Một hệ thống dây điện
(C) A new product (C) Một sản phẩm mới
(D) A team project (D) Một nhóm dự án
Questions M: Hey, Jean. I just talked to Mr. M: Này, Jean. Tôi vừa nói chuyện với
68-70 refer Ritter and he‟s upset that he has ông Ritter và ông ấy buồn vì ông ấy vẫn
yet to receive the plans (68)
for the
to the building design. What chưa nhận được kế hoạch cho bản thiết
following happened? kế tòa nhà. Điều gì đã xảy ra vậy?
conversatio W: Oh. really? There must be some W: Oh. Thật vậy sao? Chắc hẳn đã có sai
n kind of mistake. I faxed all the sót gì đó. Tôi đã fax tất cả các kế hoạch
plans over to his office on trên đến văn phòng của ông ấy vào thứ
Monday.(69) Hai.
M: Perhaps you faxed it to the wrong
number. M: Có lẽ cô đã gửi fax đến số sai.
W: No, I called Mr. Ritter‟s office W: Không, tôi đã gọi cho văn phòng của
before I faxed the plans to make ông Ritter trước khi tôi fax kế hoạch để
sure it was the correct number.
Well, anyway, if he doesn‟t have đảm bảo đó là con số chính xác. Vâng, dù
the plans, I should make copies sao, nếu ông ấy không có kế hoạch, tôi
and take them to his office right nên làm bản sao và đưa chúng đến văn
away.(70) phòng của ông ngay lập tức.
68. A Why is Mr. Ritter unhappy? Tại sao ông Ritter không vui?
(A) He didn‟t receive some plans. (A) Ông ấy không nhận được một số kế
(B) He forgot a client's contact hoạch
Information. (B) Ông ấy quên thông tin liên lạc của
(C) He didn‟t like a building một khách hàng
layout. (C) Ông ấy không thích bố cục tòa nhà
(D) He misplaced some important (D) Ông ấy để sai vị trí một số tài liệu
documents. quan trọng
69. C What did the woman do on Monday? Người phụ nữ đã làm gì vào thứ 2?
(A) She talked to Mr. Ritter on the (A) Cô ấy đã nói chuyện với ông Ritter
phone. qua điện thoại.
(B) She had a meeting with Mr. (B) Cô ấy đã có một cuộc họp với Ông
Ritter, Ritter.
(C) She sent a fax to Mr. Ritter. (C) Cô ấy đã gửi fax tới ông Ritter.
(D) She went to Mr.Ritter‟s office. (D) Cô ấy đã đến văn phòng ông Ritter.
70. B What will the woman most likely do Người phụ nữ rất có thể sẽ làm gì tiếp
next? theo?
(A) Confirm a fax number (A) Xác nhận một số fax
(B) Deliver some documents (B) Chuyển một số tài liệu
(C) Schedule an interview (C) Lên lịch một cuộc phỏng vấn
(D) Call her assistant (D) Gọi trợ lý của cô ấy
Part 4
Questions You have reached Zimmerman‟s Bạn vừa kết nối đến Zimmerman‟s
71-73 refer Electricity. This message has been Electricity. Tin nhắn này được cập nhật
updated at 11:00 a.m. on Thursday,
to the November 17. Unfortunately, we‟re lúc 11 giờ sáng vào thứ 5, ngày 17 tháng
following still experiencing technical 11. Thật không may, chúng tôi vẫn đang
recorded difficulties with power outages due gặp phải những sự cố kĩ thuật với việc
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
information to last night's storm. We assure you mất điện do cơn bão tối qua. Chúng tôi
. that our technicians are doing đảm bảo với bạn răng các nhân viên kĩ
everything they can to restore your
power. We apologize for any thuật của chúng rồi đang làm mọi thứ có
inconvenience caused by the power thể để khôi phục nguồn điện. Chúng tôi
outages.(71) At this time, we expect xin lỗi vì sự bất tiện này do mất điện.
to restore power to all areas (72)
by Vào lúc này, chúng tôi hi vọng sẽ khôi
tomorrow afternoon. This
message will be updated every phục nguồn điện cho tất cả các khu vực
hour throughout the day.(73) Once trước trưa ngày mai. Tin nhắn này sẽ
again, we apologize for the được cập mỗi giờ suốt ngày. Một lần nữa,
inconvenience and we will make our chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và
best effort to get your power running
as soon as possible. Thank you for chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để làm cho
calling Zimmerman‟s Electricity. nguồn điện của bạn hoạt động sớm nhất
có thể. Cảm ơn vì đã gọi tới
Zimmerman‟s Electricity
71. B What is this information about? Thông tin này về cái gì?
(A) A financial difficulty (A) Một khó khăn tài chính
(B) A power failure (B) mất điện
(C) A weather report (C) Một báo cáo thời tiết
(D) A building renovation project (D) Một dự án cải tạo xây dựng
72. C When is the work expected to be Khi nào công việc dự kiến sẽ được hoàn
complete? thành?
(A) Tonight (A) Tối nay
(B) Tomorrow morning (B) Sáng mai
(C) Tomorrow afternoon (C) Chiều mai
(D) The end of the week (D) cuối tuần
73. C How often will this recorded message Tin nhắn này sẽ được cập nhật với tần
be suất như thế nào?
updated? (A) Mỗi 15 phút
(A) Every 15 minutes (B) Mỗi nửa giờ
(B) Every half hour (C) Mỗi giờ
(C) Every hour (D) Mỗi 2 giờ
(D) Every 2 hours
Questions Good afternoon, the following Xin chào, thông báo sau là dành cho Jane
74-76 refer message is for Jane Poppins. Ms. Poppins. Bà Poppins, tôi là Trina từ bàn
Poppins, this is Trina from the
to the reception desk at Dr. Holmes‟ tiếp tân tại văn phòng của bác sĩ Holmes.
following office.(74) I‟m calling to remind you Tôi gọi để nhắc nhở bà rằng bà có một
message that you have an appointment cuộc hẹn đã được lên lịch cho thứ năm
scheduled for this (75) upcoming
Thursday at 10:00 a.m. If you sắp tới lúc 10 giờ sáng. Nếu bà không thể
are unable to make that appointment, đến, xin vui lòng cho chúng tôi biết trước
please let us know 24 hours 24 giờ. Chuyến ghé thăm của bà sẽ mất
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 19
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
beforehand. Your visit will take từ 45 phút đến một giờ. Ngoài ra, bà sẽ
anywhere between 45 minutes to an cần phải điền vào một số mẫu quan trọng
hour. Additionally, you will need to
fill out some important forms trước khi gặp bác sĩ Holmes, vì vậy hãy
before you see Dr. Holmes, so chắc chắn đến sớm 10 đến 15 phút. Điều
please make sure(76)to arrive 10 to 15 này sẽ đảm bảo cuộc hẹn của bà càng
minutes early. This will ensure
that your visit will move as quickly nhanh càng tốt. Lần này nhớ mang theo
as possible. Please remember to thẻ bảo hiểm của bà. Chúc bà một ngày
bring your insurance card with you tốt đẹp và chúng tôi sẽ gặp bà vào thứ 5.
this time. Have a good day and we'll
see you on Thursday.
76. A Why does Jane Poppins need to come Tại sao Jane Poppins cần phải đến sớm?
in early? (A) để điền vào một số mẫu
(A) To fill out some forms (B) Để nói chuyện với bác sĩ Holmes
(B) To speak with Dr. Holmes (C) Để phát hành thẻ bảo hiểm
(C) To issue an Insurance card (D) Để nhận đơn thuốc
(D) To pick up a prescription
Questions Good morning, employees. I have a Chào buổi sáng, các nhân viên. Tôi có
77-79 refer short announcement before we start một thông báo ngắn trước khi chúng ta
our meeting today. Construction
to the will begin tomorrow in the main bắt đầu cuộc họp ngày hôm nay. Việc xây
following parking area,(77) which will affect dựng sẽ bắt đầu vào ngày mai ở bãi đỗ xe
announcem where you park over the next chính, mà sẽ ảnh hưởng đến nơi bạn đỗ
ent couple of days.(78) Until the parking xe trong vài ngày tới. Cho đến khi bãi
lot is completely, repaved and
inspected by maintenance personnel, đậu xe hoàn thành, được lát lại và được
you will be unable to park in your kiểm tra bởi nhân viên bảo trì, bạn sẽ
usual spots. Construction will take không thể để đậu xe tại các điểm thường
place from 9 to 5 over the next two ngày. Việc xây dựng sẽ diễn ra từ 9 đến 5
days, so you might want to find
somewhere else to park during that ngày trong hai ngày tiếp theo, vì vậy bạn
time period. An alternate and ideal có thể muốn tìm một nơi khác để đỗ xe
form of transportation will be the trong khoảng thời gian đó. Một phương
train. For those who take the train,
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 20
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
shuttle buses will be provided to and tiện đi lại thay thế và hiệu quả chính là
from the office. Additionally, you tàu hỏa. Đối với những người đi tàu, xe
won‟t be able to enter the building
through the front door on 2nd Ave. buýt sẽ được đưa đón tớ văn phòng.
Please make sure to enter through Ngoài ra, bạn sẽ không thể vào tòa nhà
the(79)side entrance on Harrington qua cửa trước vào ngày 2 Ave. Vui lòng
St. vào thông qua cửa vào trên đường
Harrington.
77. A What is this announcement mainly Thông báo này chủ yếu về điều gì?
about? (A) Xây dựng một bãi đậu xe
(A) Construction of a parking (B) Sửa chữa một văn phòng
area (C) giới thiệu của nhà làm việc mới
(B) Renovation of an office (D) Bảo trì một nhà ga xe lửa
(C) introduction of new working
home
(D) Maintenance of a train station
78. B How long will the project take? Dự án sẽ kéo dài bao lâu?
(A) One day (A) Một ngày
(B) Two days (B) Hai ngày
(C) Three- weeks (C) Ba-tuần
(D) Five weeks (D) Năm tuần
79. C What are the employees asked to do? Các nhân viên được yêu cầu làm gì?
(A) Help the maintenance (A) Giúp đỡ nhân viên bảo dưỡng
personnel (B) Đỗ xe ở Ave thứ 2
(B) Park on the Second Ave (C) Sử dụng lối vào bên
(C) Use the side entrance (D) Đi tàu
(D) Take the train
Questions Hi, Mr. Benzino. I‟m calling in Chào ông Benzino. Tôi gọi để hỏi về
80-82 refer reference to your help- wanted quảng cáo tìm sự trợ giúp trên The
advertisement I saw in The
to the Washington Post. My name is Jose Washington Post. Tên tôi là Jose Contego
following Contego and I‟m interested in the và tôi thích vị trí trợ lý bếp trưởng ở nhà
telephone position of assistant chef at your hàng của ông ở khách sạn Lohan. Tôi tốt
restaurant in the Lohan Hotel.(80,81)
message I am a graduate of Venice Culinary nghiệp trường nấu ăn Venice và tôi có
School and i have some experience kinh nghiệm làm việc trong lĩnh vực này.
working in the field. I believe I can Tôi tin rằng tôi có thể là một tài sản đối
be an asset to your restaurant and i với nhà hàng của ông và tôi là một người
am a hard worker. Your address was
missing from the advertisement, so I làm việc chăm chỉ. Địa chỉ của ông bị
was unable to send in a resume. If thiếu trong quảng cáo, vì thế tôi không
you could, please give me a call thể gửi ông CV. Nếu ông có thể, vui lòng
back at 410-398-3928 to inform me gọi lại cho tôi ở số điện thoại 410-398-
of the hotel address.(82) I‟d be happy
to send you my resume via mail, or 3928 để thông báo địa chỉ khách sạn. Tôi
stop by the hotel to drop it off. Thank sẽ rất vui gửi CV của tôi qua mail, hoặc
you very much for your time. ghé qua khách sạn để nộp. Cảm ơn ông
rất nhiều vì đã dành thời gian.
80. B What is the purpose of this message? Mục đích của tin nhắn này là gì?
(A) To subscribe to a newspaper (A) Để đăng ký đặt một tờ báo
(B) To inquire about a job (B) Để yêu cầu một công việc
(C) To register for a cooking (C) Để đăng ký một chương trình nấu ăn
program (D) Để thực hiện việc đặt phòng khách
(D) To make a hotel reservation sạn
81. C Where does Mr. Benzino most likely Ông Benzino có thể làm việc ở đâu?
work? (A) Tại một trường dạy nấu ăn
(A) At a culinary school (B) Ở The Washington Post
(B) At The Washington Post (C) Tại một nhà hàng khách sạn
(C) At a hotel restaurant (D) Tại một đại lý việc làm
(D) At an employment agency
82. B Why does Jose want Mr. Benzino to Tại sao Jose muốn ông Benzino
return his call? gọi lại cho mình?
(A) To confirm an appointment (A) Để xác nhận một cuộc hẹn
(B) To obtain a mailing address (B) Để có được một địa chỉ gửi thư
(C) To get directions to a hotel (C) Để nhận được hướng dẫn đến một
(D) To find out the business hours khách sạn
(D) Để tìm hiểu giờ bán hàng
Questions Good evening, everyone. Welcome Xin chào, tất cả mọi người. Chào mừng
83-85 refer to our client appreciation bạn đến bữa tối tri ân khách hàng của
dinner(83), brought to you by the
to the management and staff of Createc chúng tôi, được mang lại cho bạn bởi các
following Telecommunications. Throughout the nhà quản lý và nhân viên của Createc
talk year, we‟ve appreciated your busi- Telecommunications. Trong năm qua,
ness and this is our way of thanking chúng tôi đã đánh giá cao công việc của
you. During the course of the
evening, we hope you have one of the các bạn và đây là cách chúng tôi cám ơn
best dinners you‟ve had in months bạn. Trong suốt chương trình của buổi
and enjoy the music of popular jazz tối, chúng tôi hy vọng bạn có một trong
band Soulfui Sounds, led by singer những bữa ăn tối ngon nhất bạn đã có
Toni Trombolini.(84) Don't be afraid
to show off your dance moves and trong tháng và thưởng thức âm nhạc của
have a good time. On your way out, ban nhạc jazz nổi tiếng Soulfui Sounds,
don‟t forget to pick up a gift basket, do ca sĩ Toni Trombolini đứng đầu. Đừng
which is filled with various fine ngại thể hiện những bước nhảy của bạn
items. Once again, thank you for your
business. We value each and every và có một khoản thời gian vui vẻ. Trên
last one of you. We‟ve had one of đường ra về, đừng quên lấy một giỏ quà,
our best years financially(85) and it được lấp đầy với hàng mặt hàng khác
couldn't have been achieved without nhau. Một lần nữa, cảm ơn doanh nghiệp
you.
của bạn. Chúng tôi đánh giá cao tất cả
các bạn. Chúng tôi đã có một trong
những năm tốt nhất về mặt tài chính và
nó có thể không thể đạt được nếu không
có các bạn.
83. D Why is this event being held? Tại sao sự kiện này được tổ chức?
(A) To advertise a music concert (A) để quảng cáo cho một buổi hòa nhạc
(B) To celebrate the company‟s (B) Để chào mừng lễ kỷ niệm của công ty
anniversary (C) Để chào đón nhân viên mới
(C) To welcome new employees (D) Để cảm ơn khách hàng của công ty
(D) To thank the company‟s
clients
84. C Who is Toni Trombolini? Toni Trombolini là ai?
(A) An event organizer (A) Một nhà tổ chức sự kiện
(B) A waiter (B) Một người bồi bàn
(C) A singer (C) Một ca sĩ
(D) A gift-shop owner (D) Một chủ cửa hàng quà tặng
85. C What does the speaker say about the Người nói nói những gì về công ty?
company? (A) gần đây nó bắt đầu kinh doanh
(A) it has recently started business (B) Nó cung cấp lợi ích đa dạng cho
(B) It offers various employee người lao động.
benefits (C) Nó đã có một năm thành công
(C) it had a successful year (D) Nó là một công ty giải trí.
(D) it is an entertainment
company.
Questions Hi, Mr. Seiler. This is the property Chào ông Seiler. Đây là người quản lý tài
86-88 refer manager of Town & Country sản của căn hộ Town & Country, Gwen
apartments, Gwen Stefani. I just
to the want to let you know that a five- Stefani. Tôi chỉ muốn cho ông biết rằng
following bedroom apartment, like the one một căn hộ năm phòng ngủ, như cái ông
telephone you‟ve been looking for, is now đang tìm kiếm, bây giờ đã có. Nó rất rộng
massage available.(86) It is very spacious, has a rãi, có một hệ thống bảo mật tốt và tiền
good security system and utilities are
included in the rent. There is a gym điện nước được bao gồm trong tiền thuê
located on the first floor, which is nhà. Có một phòng tập thể hình nằm ở
open (87)
24 hours a day, 7 days a tầng đầu tiên, mở cửa 24 giờ một ngày, 7
week. As you may know, the ngày một tuần. Như ông đã biết, căn hộ
apartment complex is located in a nằm ở một vị trí bên phải rất đẹp gần
very nice location right near the town trung tâm thị trấn, trong đó bao gồm một
center, which includes several
restaurants, a bank, a grocery store, số nhà hàng, một ngân hàng, một cửa
and much more. You may move in as hàng tạp hóa, và nhiều hơn nữa. Ông có
early as next week, but I need to thể chuyển tới sớm vào tuần tới, nhưng
know within the next couple of tôi cần phải biết trong vài ngày tới liệu
days whether you would like this
apartment.(88) There are many other ông có muốn căn hộ này. Có rất nhiều
people looking at this apartment, so it người khác nhìn vào căn hộ này, vì vậy
won't be on the market for long. If nó sẽ không ở trên thị trường trong thời
you‟re interested, please contact me gian dài. Nếu ông quan tâm, xin vui lòng
at 202-383-4848 as soon as possible.
Thank you. liên hệ với tôi tại 202-383-4848 càng sớm
càng tốt. Cảm ơn ông.
86. C Why is the speaker leaving this Tại sao người nói để lại tin nhắn này?
message? (A) tiền thuê của người thuê nhà quá hạn
(A) The tenant‟s rent is past due (B) tòa nhà mất điện
(B) The building‟s electricity is out (C) Các căn hộ có sẵn cho thuê
(C) The apartment is available (D) Căn hộ đang được sửa chữa
for rent
(D) The apartment building is
under renovation
87. C What else is located in the Complex? Còn có cái gì khác nằm trong Khu liên
(A) Convenient store hợp?
(B) Bank (A) cửa hàng thuận tiện
(C) Exercise facility (B) Ngân hàng
(D) Parking area (C) Phòng tập thể dục
(D) Bãi đậu xe
88. C Why does Mr. Seiler need to respond Tại sao ông Seiler cần phải trả lời sớm?
soon?. (A) để sắp xếp một cuộc hẹn bảo trì
(A) To schedule a maintenance (B) để sắp xếp việc trả tiền
appointment (C) Để xác nhận sự quan tâm tới căn
(B) To make payment hộ
arrangements (D) để sắp đặt một lịch trình di chuyển
(C) To confirm interest in an
apartment
(D) To set up a moving schedule
Questions WPGC Radio invites you (90) to join us WPGC Radio mời bạn cùng tham gia với
89-91 refer on Friday from 6 to 9 p.m. for our chúng tôi vào Thứ Sáu từ 6 đến 9 giờ cho
weekly business seminar, 'Think and
to the Grow Rich”. The seminar will cover buổi hội thảo kinh doanh hàng tuần của
following topics from branching out of chúng tôi, "Think and Grow Rich ". Hội
announcem existing markets to getting started thảo sẽ bao gồm các chủ đề từ việc phân
with new businesses.(89) Each week,
ent speaker James Napoleon, a self-made nhánh thị trường hiện tại đến bắt đầu với
millionaire and author, will give you các doanh nghiệp mới. Mỗi tuần, phát
the latest information and helpful thanh viên James Napoleon, một triệu
advice to the established and aspiring phú và tác giả, sẽ cung cấp cho bạn
business owners. Special guest
Gaara Ong, owner of P.F. Ong‟s những thông tin mới nhất và những lời
restaurant(91), will join James this khuyên hữu ích cho các chủ doanh
week to discuss his journey and nghiệp thành lập và tham vọng. Khách
experience as entrepreneur of his suc-
cessful franchise restaurant. Mr. Ong mời đặc biệt Gaara Ong, chủ sở hữu của
will be available to answer some P.F. Ong‟s res-taurant, sẽ tham gia với
questions by telephone, so make sure James trong tuần này để thảo luận về
to tune in to WPGC 95.5 Friday cuộc hành trình và kinh nghiệm của mình
evening at 6 p.m. for the latest edition
of “Think and Grow Rich”. như là doanh nhân của nhà hàng nhượng
quyền thương mại thành công của mình.
Ông Ong sẽ có mặt để trả lời một số câu
hỏi qua điện thoại, do đó hãy chắc chắn
chuyển sang kênh WPGC 95,5 tối thứ sáu
lúc 6 giờ chiều cho số mới mới nhất của
“Think and Grow Rich”
89. A What is “Think and Grow Rich” “Think and Grow Rich” chủ yếu nói về
mainly about? gì?
(A) Advice for running a (A) Lời khuyên cho việc điều hành
business doanh nghiệp
(B) strategies to conduct successful (B) Các chiến lược để tổ chức hội thảo
seminars thành công
(C) Tips for restaurant (C) Lời khuyên cho quản lý nhà hàng
management (D) Phát triển các trang web trực tuyến
(D) Development of online
websites
90. C When is the program broadcasted? Chương trình được phát sóng khi nào?
(A) On Tuesdays Khi được các chương trình phát sóng?
(B) On Wednesdays (A) Ngày Thứ Ba
(C) On Fridays (B) Ngày Thứ Tư
(D) On weekends (C) Ngày thứ Sáu
93. C When is the deadline for the form to Khi nào là hạn cuối để biểu mẫu được gửi
be turned in? lại?
(A) By Tuesday (A) trước thứ 3
(B) By Wednesday (B) trước thứ tư
94. B What does the caller offer to do? Người gọi đề nghị làm gì?
(A) Send a form by e-mail (A) Gửi mẫu đơn qua e-mail
(B) Meet with an employee (B) Gặp gỡ với một nhân viên
(C) Upgrade the company‟s (C) nâng cấp trang web của công ty
website (D) Tìm kiếm một tòa nhà văn phòng
(D) Search for an office building
Questions Good afternoon, ladies and Xin chào các quý bà và quý ông. Đầu
gentlemen. First foremost, thank you
95-97 refer all for coming here today. As the tiên, cảm ơn tất cả các bạn đã đến đây
to the director of the film department at the ngày hôm nay. Là giám đốc của bộ phận
following Natic Museum, it is my pleasure to phim tại Bảo tàng Natic, đây là niềm vinh
speech welcome you to the grand opening hạnh của tôi để chào đón bạn đến dự lễ
of the museum‟s screening
room.(95)Thanks to the hard work and khai trương của phòng chiếu phim của
persistence of many people, we now bảo tàng. Nhờ sự làm việc chăm chỉ và
have a modern and revolutionär kiên trì của nhiều người, bây giờ chúng ta
space to view movies. Today‟s event
would not possible without the help có một không gian hiện đại và cải cách để
of my staff in the film department. xem phim. Sự kiện ngày hôm nay sẽ
I sincerely thank each and every không thể nếu không có sự giúp đỡ của
one of you.(96) And now, it is an đội ngũ nhân viên của tôi trong bộ phận
honor to introduce our guest
filmmaker, Malina Avuella, who is phim. Tôi xin chân thành cảm ơn từng cá
here to take part in celebrating our nhân và tất cả các bạn. Và bây giờ, hân
grand opening of the screening room. hạnh giới thiệu vị khách nhà làm phim,
She is going to present her lastest Malina Avuella, người ở đây để tham gia
work and she will be available for
vào lễ khai trương của chúng ta về phòng
questions.(97) Once again, thank you
all for being here and have a great chiếu phim. Cô ấy sẽ giới thiệu tác phẩm
time! mới nhất của cô và cô sẽ sẵn sàng cho các
câu hỏi. Một lần nữa, cảm ơn tất cả các
bạn có mặt ở đây và chúc các bạn có một
khoảng thời gian tuyệt vời!
95. A What is this speech mainly about? Bài phát biểu chủ yếu nói về cái gì?
(A) Một sự bổ sung vào bảo tàng
(A) An addition to the museum (B) Một cuộc họp cho một dự án xây
dựng
(B) A meeting for a construction (C) Giám đốc mới tại bộ phận phim
project
(D) Mở một phòng thu phim
(C) A new director at the film
department
96. C Who does the speaker mostly thank? Người nói chủ yếu cảm ơn ai?
(A) Directors of the board (A) Giám đốc hội đồng quản trị
(B) Filmmakers in the field (B) Các nhà làm phim trong lĩnh vực này
(C) Museum employees (C) Các nhân viên Bảo tàng
(D) Government officials (D) Các quan chức Chính phủ
97. D What will probably happen next? Điều gì có thể sẽ xảy ra tiếp theo?
(A)
A banquet will be held. (A) Một bữa tiệc sẽ được tổ chức.
(B)
A movie will be shown. (B) Một bộ phim sẽ được chiếu.
(C)
An awards ceremony will begin, (C) Lễ trao giải sẽ bắt đầu
(D)
A guest will speak. (D) Một vị khách sẽ phát biểu.
Questions For tonight‟s late news story,(98) the Câu chuyện tin tức muộn của đêm nay,
98-100 unusually hot weather for the past few thời tiết nóng bất thường trong vài ngày
refer to the days has been unpleasant and is qua đã gây khó chịu và đang khiến cho
following causing people to significantly mọi người tăng đáng kể việc sử dụng
increase their use of energy. Electric
announcem companies across the country are năng lượng. Các công ty điện trên cả
ent reporting record-high energy usage. nước báo cáo việc sử dụng năng lượng
Tonight, government officials are cao kỷ lục. Đêm nay, các quan chức
asking the people of Denmark to limit chính phủ đang yêu cầu người dân Đan
and conserve their use of energy.The
unusually high temperatures are Mạch hạn chế sử dụng và tiết kiệm việc
expected to continue throughout the sử dụng năng lượng của họ.Nhiệt độ cao
weekend(99) and the people of bất thường dự kiến sẽ tiếp tục trong suốt
Denmark are being asked to only use những ngày cuối tuần và người dân Đan
essensial electrical items in order to Mạch đang được yêu cầu chỉ sử dụng các
prevent a power outage. To help with
this effort, our viewers can log into đồ điện cần thiết để ngăn chặn việc mất
our website at điện. Để trợ giúp nỗ lực này, khán giả của
www.denmarknews.com, and find a chúng tôi có thể đăng nhập vào trang web
list of ways to conserve của chúng tôi tại
(100)
electricity. www.denmarknews.com, và tìm danh
sách các cách để tiết kiệm điện.
98. B Who is most likely the speaker? Người nói có thể là ai?
(A) An electricity provider (A) Một nhà cung cấp điện
(B) A news reporter (B) Một phóng viên tin tức
(C) An environmentalist (C) Một chuyên gia môi trường
99. A What is expected to happen over the Điều gì được dự kiến sẽ xảy ra vào cuối
weekend? tuần?
(A) Temperatures will remain
high. (A) Nhiệt độ vẫn ở mức cao.
(B) People will stay indoors.
(B) Mọi người sẽ ở trong nhà.
(C) An energy conservation list will (C) Một danh sách tiết kiệm năng lượng
be announced. sẽ được công bố.
(D) Chính phủ sẽ tạm thời cắt điện,
(D) The government will
temporarily cut off electricity
100. C What can be found at the website? Những gì có thể được tìm thấy tại trang
(A) News updates web?
(B) Changes in the weather (A) Tin tức cập nhật
(C) Tips to conserve energy (B) Sự thay đổi thời tiết
(D) The government‟s new energy use (C) Mẹo tiết kiệm năng lượng
policies (D) chính sách sử dụng năng lượng mới
của chính phủ
ĐÁP
STT CÂU GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
Cần tính từ bổ nghĩa cho cụm
The Internet providers asked the
danh từ “Internet services”
members of the community to
Những nhà cung cấp mạng
đứng sau phù hợp:
answer a survey about how often Internet yêu cầu các thành viên
A. Đại từ nhân xưng của họ trả lời 1 bản khảo sát về
they use ___ Internet services.
101 B B. Tính từ sở hữu mức độ thường xuyên họ sử
(A) they
C. Đại từ sở hữu = tính từ dụng dịch vụ Internet.
(B) their - Community: cộng đồng
sở hữu + danh từ
(C) theirs - Survey: bản khảo sát
D. Đại từ phản thân
(D) themelves
(D) and
(D) arrive
(D) evenly
(D) opportunities
Cần danh từ sau “the” trước Trách nhiệm của những người
It is the ____ of conference “of” và có nghĩa phù hợp tổ chức hội thảo là cài đặt thiết
108 organizers to set up the audiovisual C A. Sự phản hồi bị nghe nhìn trong tất cả các
equipment in all exhibition rooms. B. Có trách nhiệm (tính phòng trưng bày.
từ) - Audiovisual: thuộc về nghe
(D) responsibly
(D) assume
(D) extending
(D) when
(D) Nevertheless
The marketing team is fully ____ to
answer questions about the
company‟s new promotional Cần động từ ở dạng phân từ vì
campaign. câu ở thể bị động Đội marketing phải được chuẩn
A. Động từ thường bị kỹ càng để trả lời các câu hỏi
(A) prepare B. Động từ chia hiện tại về chiến dịch khuyến mãi mới
114 C
đơn của công ty
(B) prepares C. Động từ ở dạng phân - Promotional campaign:
(C) prepared từ chiến dịch khuyến mãi
D. Danh từ
(D) preparation
(C) of
(D) among
(D) whether
Employees from Starlites, the Cần danh từ để hòa hợp với Những nhân viên của Starlites.
popular coffee store chain, listed danh từ “friendliness” trước Chuỗi cửa hàng cà fe nổi tiếng,
friendliness and ____ among key nó: cho rằng sự thân thiệt và sự giao
factors that increase their morale. A. Động từ tiếp là một trong những yếu tố
122 B
B. Danh từ chính để gia tăng tình thần của
(A) communicate C. Động từ ở dạng phân họ.
(B) communication từ - Factor: nhân tố
D. Trạng từ - Morale: tinh thần, nhuệ khí
(C) communicated
(D) communicatively
(D) comparable
The employees‟ responses to the
new training seminars have been Những phản hồi của nhân viên
____ positive. với buổi đào tạo mới tính cực
một cách bất ngờ.
Cần trạng từ bổ nghĩa cho tính
124 (A) overwhelming B - Training seminar: buổi hội
từ “positive”
(B) overwhelmingly thảo đào tạo
(C) overwhelmed - Overwhelm: làm choáng
(D) overwhelm ngợp, bất ngờ
(D) All
(D) eagerly
The large banking institutions Cần danh từ đi theo sau Những trụ sở ngân hàng lớn
130 provide limited financial ____ to C “financial” có nghĩa phù hợp cung cấp những khoản hỗ trợ tài
clients without full-time A. Sự phân chia, phòng chính có hạn cho khách hàng
(D) statement
(D) written
(D) solution
(D) givers
(D) strong
(D) accepted
After Kelly Masterson ___ the skills Cần chia động từ ở thì phù
for her position, the company hợp với thì quá khứ đơn ở vế
president asked her to help train new sau chọn thì quá khứ hoàn Sau khi Kelly Masterson đã
staff. thành: nói về hành động xảy ra hoàn thiện các kỹ năng cho vị
trước 1 hành động xảy ra trong trí của cô, giám đốc công ty đề
(A) is mastering
139 D quá khứ và đã hoàn thành nghị cô đào tạo những nhân
(B) has mastered A. Thì hiện tại tiếp diễn viên mới
B. Thì hiện tại hoàn - Master: làm chủ, hoàn
(C) masters thành thiện, giỏi
C. Thì hiện tại đơn
(D) had mastered
D. Thì quá khứ đơn
Completing this quarter‟s financial
reports should take ___ over all
other tasks this month. Cần danh từ có nghĩa phù hợp
A. Giải quyết (động từ) Hoàn thành bản báo cáo tài
(A) resolve
B. Sự ưu tiên chính quý này được ưu tiên hơn
140 B
(B) priority C. Sự tín nhiệm, tin những nhiệm vụ khác trong
tưởng tháng này.
(C) credit D. Chuẩn mực
(D) standard
ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
Questions 153-154 refer to the following information.
store
163 What does Mr. Thomas say C I have always Ông Thomas nói gì về
about the company‟s returned to các sản phẩm của công
products? shop at your ty?
store due to the (A) Chúng phổ biến
(A)They are widely available. quality of the rộng rãi
products and (B) Chúng không cải
(B) They are innovative. helpfulness of tiến
your sales staff. (C) Chúng được làm tốt
(C) They are well made (D) Chúng không đắt
YOUR SCHEDULE
Check-in: Monday, 6 September
Check-out: Wednesday, 8 September
Number of room: 1
Number of guests: 1
YOUR ACCOMMODATION
Room rate:
Monday: $120
Tuesday: $135
Wednesday: $140
Suit description: 1 king-size bed, kichenette facilities, free room service
DEPOSIT AND CANCELLATION POLICY
As per hotel policy, a deposit in the amount of the first night‟s rate has been charged to your
credit card. If you decide to cancel your reservation at least five days prior to your check-in
date, we will refund your full deposit. If you cancel three days before your check-in date,
there will be a cancellation charge of $42. However, there will be no refund of your deposit
if you inform us of your cancellation on the day before or the day of your scheduled chek-in.
167 What does the memo mainly B Several you have Thư báo chủ yếu nói về
discuss? indicated to me cái gì?
(A)Packing equipment for that you have (A) Gói thiết bị để vận
shipment purchased new chuyển
(B)Getting rid of unwanted computers and (B) Bỏ đi thiết bị không
equipment are now cần thiết
(C)Arranging IT help wondering what (C) Bố trí sự giúp đỡ về
(D)Introducing a new Internet to do with the công nghệ thông tin
policy old ones. (D) Giới thiệu một
Pembrook chính sách Internet
Charitable mới
Donations is a
non-profit
company that
has offered to
collect these
computers to be
sent to
developing
countries.
168 What are employees asked to D Please contact Các nhân viên được yêu
do? Luke Diamond cầu làm gì?
(A)Bring equipment to the IT of the IT (A) Mang thiết bị tới
Department Department at phòng IT
(B)Update their anti-virus extension 2334 (B) Cập nhật phần mềm
in the biochemical
field is an asset
=>A
Vậy đáp án C
không có trong bài,
nên nó là đáp án
đúng.
174 A Please forward a Ứng cử viên phải nộp
What must the résumé and cover cái gì trước ngày 18-11?
applicant submit by letter, along with a (A) Thông tin về tiền
November 18? salary history by lương trong quá khứ
(A) Information about their November 18 của họ
past salaries (B) Đơn ứng tuyển
(B) An application form (C) ảnh chứng minh
(C) Photo identification (D) Nhận xét từ các
(D) References from người chủ cũ
previous employers
Where
177 is Profit Computer A Though our main Profit Computer
Hardware based? office is located in Hardware được đặt ở
(A) In Brazil Brazil đâu?
(B) In Argentina (A) In Brazil
(C) In Mexico (B) In Argentina
(D) In Australia (C) In Mexico
(D) In Australia
178 D Inexpensive
According to the products and high- Theo thông tin, điều gì
information, what has quality standards đã đóng góp cho
contributed to Profit have allowed us to sự tăng trưởng của
Computer become a major Profit Computer
Hardware‟s growth? Hardware?
computer hardware (A) Sự thay đổi trong
(A)A change in company‟s
company chính sách công ty
policies
(B)Introduction to a new (B) Sự ra mắt ở một thị
market trường mới
(C) Xây dựng các cơ
(C)Newly built sở sản xuất mới
manufacturing facilities (D) Sự cống hiến cho
(D)A dedication to quality chất lượng sản
products phẩm
180 What future plan is B Our future projects Kế hoạch tương lai nào
Bstudent English Center | đáp án chi tiết 54
Truy cập http://bstudent.net và page: https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi kèm đáp án
chi tiết mới nhất!
181 What are Mr. and Mrs. B If possible, we Ông bà Spense yêu cầu
Spense requesting were wondering gì từ cô Price?
from Ms. Price? whether you might (A) Một phần bị thiếu
(A)A missing part for an item be able to build a của một mặt hàng
(B)A piece of furniture (B) Một thứ đồ nội thất
matching filing
(C)A discount coupon
cabinet to place (C) Một phiếu giảm giá
(D)A password to visit the
next to the (D) Mật khẩu vào trang
website
computer desk. web
182 What is true about Mr. and A However, since we Điều gì đúng về ông bà
Mrs. Spense?
(A)They work in a small don‟t have much Spense?
office. space available, we (A) Họ làm việc trong
(B) They have been loyal would like to have một văn phòng nhỏ
customers for years.
a filing cabinet that (B) Họ là những khách
186 What is NOT true of the A -able to create Điều gì không đúng về
Howitzer Scientific charts and graphs Howitzer Scientific
Calculator? =>B Calculator?
-online capabilities (A) Nó đi với thời gian
(A)it comes with a limited =>C bảo hành giới hạn
Ms. Weller to do? enjoyed speaking with (A) Gửi email tới các
(A) Send out e-mails to
him again at the annual nhà tài trợ tiềm
potential sponsors
(B) Conduct performance
Chrismas Dinner. năng
evaluations from the (B) Tiến hành đánh
recent campaigns giá hiệu quả các
(C) Deliver a message to chiến dịch gần
an actor đây
(D) Upgrade his level of (C) Chuyển lời nhắn
support to Enthusiast tới một diễn viên
(D) Nâng cấp mức độ
tài trợ của ông ấy
lên Enthusiast
199 B Enthusiast($1,500 or Ông Lloyd sẽ nhận
What additional benefits more): được thêm lợi ích gì
will Mr. Lloyd receive Comfort and Cecil như là Enthusiast?
as Enthusiast? Davidson during the (A) Đặt tạp chí
(A)A magazine subscription Rochester Theatre‟s (B) Một lời mời tới
(B) An invitation to a annual Chrismas một bữa tối
dinner Dinner (C) Vé xem phim
(C) A free movie tickets miễn phí
(D) A discounted admission (D) Vé vào cửa giảm
giá
What
200 is NOT true about Mr. Lloyd? C -Three days ago, I Điều gì sau đây là
(A)He works at an spoke with Bill không đúng về ông
accounting firm. Thompson, who works Lloyd?
(B) He is Mr. Simpson‟s with me at an (A) Ông ấy làm việc
coworker. accounting firm on ở một công ty kế
Willowdale Street => A toán
(C) He recently met Mr. và B là thông tin đúng. (B) Ông ấy là đồng
Comfort for the first time. - Please inform nghiệp của ông
Mr.Comfort that I Simpson
(D)He often donates to enjoyed speaking with (C) Gần đây ông ấy
Rochester Theatre.
him again at the annual mới gặp ông
Chrismas Dinner => C Comfort lần đầu
là thông tin sai, D là tiên
thông tin đúng. (D) Ông ấy thường
quyên góp cho
Rochester
Theatre.
MỘT SỐ CHÚ Ý
Both A And B Cả A và B
___________________________________________________________________________________________________________________________________________________________ s - c - r - i - p - t - s
2. D
3. A
4. B
5. B
6. B
7. A
8. D
9. C
10. C
Part 2
11. B How about a game of soccer this Saturday? Bạn nghĩ thế nào về một trận bóng vào thứ 7
(A) Yes, it is about sports. này?
(B) Great, I need some exercise.
(A) Vâng, nó nói về thể thao
(C) Fortunately, I did.
(B) Tuyệt, tôi cần tập thể dục
(C) Thật may mắn, tôi đã làm rồi
12. C Where is the closest food market? Chợ bán đồ ăn gần nhất ở đâu vậy?
(A) Yes, it‘s marked down. (A) Vâng, nó được đánh dấu xuống
(B) At 10 p.m.
(B) Vào 10 giờ tối
(C) The one on Hilton St
(C) Có một cái ở trên đường Hilton
13. C Where do I register for a morning design Chỗ đăng kí khóa học thiết kế buổi sáng ở đâu
course? vậy?
(A) He resigned three years ago.
(A) Ông ấy đã nghỉ hưu 3 năm trước
(B) Yes, fill out the registration form.
(C) There’s a reception desk on the main (B) Vâng, điền vào mẫu đăng kí
floor. (C) Có một bàn tiếp tân ở tầng chính
14. B How frequently do you check your e-mail? Bạn kiểm tra email của bạn thường xuyên như
(A) Yes, my company e-mail. thế nào?
(B) At least once a day
(A) Vâng, email của công ty tôi
(C) No, isn‘t it yours?
(B) Ít nhất một lần mỗi ngày
(C) Không, nó không phải là của bạn sao?
15. C Can you drop me off at bus terminal B, please? Bạn có thể vui lòng cho tôi xuống trạm xe buýt
(A) I dropped it by mistake. B được không?
(B) Tomorrow afternoon. (A) Tôi vô tình làm rơi nó
(C) No problem.
(B) Trưa mai
(C) Không thành vấn đề
16. A Why don‘t we wait until other groups arrive? Tại sao chúng ta không chờ cho đến khi những
(A) That sounds like a good idea. nhóm khác đến?
(B) No, it arrived at 7 a.m
(A) Nghe có vẻ là một ý kiến hay
(C) it weighs five pounds.
(B) Không, nó đã đến lúc 7 giờ sáng
(C) Nó nặng 5 pound
17. A Is Junto‘s farewell party on Wednesday? Có phải bữa tiệc chia tay của Junto là vào thứ 4
(A) That’s right, will you come? không?
(B) It was a really great time.
(A) Đúng rồi, bạn sẽ đến chứ?
(C)Yes, every Tuesday.
(B) Đó quả thực là khoảng thời gian tuyệt vời
(C) Vâng, mỗi thứ 3
18. C That was a long lecture, wasn‘t it? Đó là một bài giảng dài phải không?
(A) Yes, I will get your handouts. (A) Vâng, tôi sẽ nhận tài liệu phát tay của bạn
(B) The lecture is in Room 354.
(B) Bài giảng ở phòng 354
(C) Yes, the longest one so far.
(C) Vâng, dài nhất từ trước đến nay
19. B Who handles customer service phone calls? Ai xử lý các cuộc điện thoại dịch vụ khách
(A) By telephone. hàng?
(B) That’s Mr. Johnson’s job.
(A) Bằng điện thoại
(C) We need to fix the door.
(B) Đó là công việc của ông Johnson
(C) Chúng ta cần sửa cửa
20. A Don‘t you like the new apartment? Bạn không thích căn hộ mới sao?
(A) I do, it’s much bigger. (A) Có chứ, nó lớn hơn nhiều
(B) It tastes very good.
(B) Nó có vị rất ngon
(C) No, the department store is right down
the street (C) Không, cửa hàng bách hóa ở ngay dưới
đường phố
21. B When will the interest rates be lowered? Bao giờ thì lãi suất sẽ giảm?
(A) By 17%. (A) Giảm 17%
(B) At the end of this month.
(B) Cuối tháng này
(C) They will upgrade my credit rating
(C) Họ sẽ nâng cấp xếp hạng tín dụng của tôi
22. A The machine gets pretty hot. Cái máy hơi nóng.
(A) Thanks, I’ll be careful. (A) Cảm ơn, tôi sẽ cẩn thận.
(B) Yes, the weather is hot. (B) Vâng, thời tiết thật nóng.
(C) It‘s really hard.
(C) Điều đó thực sự khó khăn.
23. A The instructions didn‘t seem very clear, did Các chỉ dẫn có vẻ không rõ ràng đúng không?
they? (A) Tôi nghĩ chúng dễ gây nhầm lẫn
(A)I thought they were confusing. (B) Ông Falcon là người hướng dẫn đào tạo
(B) Mr. Falcon is the training instructor.
(C) Yes, it seems like it will rain soon. (C) Vâng, có vẻ trời sẽ mưa sớm
24. C Where did you buy this laptop computer? Bạn mua chiếc máy tính xách tay này ở đâu?
25. C Do you think you can repair this copier by Bạn có nghĩ là bạn có thể tự mình sửa máy copy
yourself? này không?
(A) It‘s not paired with that one.
(A) Nó không đi kèm với cái kia.
(B) We need about 200 color copies.
(C) No, I’ll call in a technician tomorrow. (B) Chúng ta cần khoảng 200 bản sao màu.
(C) Không, tôi sẽ gọi nhân viên kĩ thuật vào
ngày mai.
26. C Who is in charge of the annual board meeting? Ai chịu trách nhiệm về cuộc họp ban giám đốc
(A) It will be held at the Sheraton hàng năm?
Hotel next month.
(B) It‘s free for registered guests.
(A) Nó sẽ được tổ chức ở khách sạn Sheraton
(C) Mr. Wang, from the General vào tháng tới.
Affairs department. (B) Nó miễn phí cho các vị khách đã đăng kí.
(C) Ông Wang, ở phòng hành chính.
27. A There has been a spill on the floor in the lobby. Có một vết nước đổ ở trên sàng ngoài hành lang.
(A) I’ll send someone to clean it up. (A) Tôi sẽ bảo ai đó đi lau nó.
(B) On the table next to the cabinet. (B) Trên bàn gần ngăn kéo.
(C) Yes, fill it up to the top.
(C) Vâng, đổ đầy đến ngọn.
29. B What did the manager say about our proposal? Giám đốc đã nói gì về đề xuất của chúng ta?
(A) I don‘t think I can manage. (A) Tôi không nghĩ là tôi có thể xoay xở.
(B) He was very encouraged.
(B) Ông ấy đã bị thuyết phục.
(C) No, it wasn‘t practical.
(C) Không, nó không thực tiễn.
30. C How long have you been working here? Bạn đã làm việc ở đây được bao lâu rồi?
(A) It took a long time.
(B) I‘m working in the advertising (A) Nó mất một thời gian dài.
department. (B) Tôi đang làm ở phòng quảng cáo.
(C) Ever since I left the university.
(C) Kể từ khi tôi rời trường đại học.
31. B Who has the building plans for the new office? Ai có các bản kế hoạch xây dựng cho văn phòng
(A) We‘ll hire a new constructor. mới?
(B) The manager should have them.
(A) Chúng tôi đã thuê thêm một công xây
(C) The plan doesn‘t include this one.
dựng mới.
(B) Chắc hẳn người quản lý giữ chúng.
(C) Kế hoạch không bao gồm cái này.
32. C Why did you wear a jacket? Sao bạn lại mặc áo khoác?
(A) On the hanger. (A) Trên giá treo.
(B) I will ask Jack to come with me.
(B) Tôi sẽ bảo Jack đi cùng tôi.
(C) It’s usually cold in here.
(C) Ở đây thường lạnh.
33. B Do you have any plans for your family Bạn có kế hoạch gì cho kì nghỉ của gia đình
vacation? không?
(A) Yes, they are lovely plants.
(A) Vâng, chúng là những cái cây đáng yêu.
(B) We’re going to go fishing.
(C) I‘ve never met your sister.
(B) Chúng tôi sẽ đi câu cá.
(C) Tôi chưa gặp em gái bạn bao giờ.
34. C You‘ve seen the new Brad Martinez‘s Bạn đã xem màn biểu diễn mới của Brad
performance, haven‘t you? Martinez‘s đúng không?
(A) Yes, he‘s very busy lately.
(A) Vâng, gần đây anh ấy rất bận.
(B) I am not feeling good today.
(C) Yes, I just loved it. (B) Hôm nay tôi cảm thấy không khỏe.
(C) Vâng, tôi thực sự thích nó.
35. A I don‘t like to wake up early in the morning. Tôi không thích dậy sớm vào buổi sáng.
(A) Neither do I.
(B) It takes a long time to get to work. (A) Tôi cũng thế.
(C) She is late again. (B) Mất nhiều thời gian để tới chỗ làm.
(C) Cô ấy lại đi muộn.
36. A When is Jenny going to meet with her Khi nào thì Jenny sẽ đi gặp các nhà tài trợ?
sponsors? (A) Cô ấy đã gặp họ trưa nay.
(A) She met them this afternoon. (B) Ở phòng 174 C.
(B) In Room 174C.
(C) It lasted almost four hours.
(C) Nó kéo dài gần 4 giờ.
37. B Who should I give these job applications and Tôi nên đưa những lá đơn xin việc và CV này
resumes to? cho ai?
(A) By next Monday.
(A) Trước thứ 2 tuần tới.
(B) You can give them to me.
(C) The secretarial position. (B) Bạn có thể đưa chúng cho tôi.
(C) Vị trí thư kí.
38. A Would you like to have dinner first or watch Bạn muốn đi ăn tối trước hay đi xem phim?
a movie? (A) Tôi rất đói.
(A) I’m very hungry.
(B) Khoảng 8 giờ tối.
(B) Around 8:00 p.m.
(C) He was the first. (C) Anh ấy là người đầu tiên.
39. A I thought you were still working on the Tôi cứ nghĩ là bạn vẫn đang làm việc với bài
presentation. thuyết trình.
(A) It’s been postponed. (A) Nó đã bị hoãn lại.
(B) We brought you a present.
(C) Sorry, she doesn‘t work here (B) Chúng tôi đã mua cho bạn một món quà.
(C) Xin lỗi, cô ấy không làm việc ở đây.
40. B How would you like to join me at dinner Bạn có muốn ăn tối với tôi tối nay không?
tonight? (A) Ở nhà hàng của Perkin.
(A) At Perkin‘s restaurant.
(B) Thật tuyệt!
(B) That would be great!
(C) No, I took the local bus.
(C) Không, tôi sẽ bắt xe buýt.
Part 3
Questions M: Thank you for choosing the Hilton M: Cảm ơn bà đã chọn khách sạn Hilton, chúng
41-43 hotel, we hope you’ll enjoy your tôi hi vọng bà sẽ tận hưởng kì nghỉ của mình.
refer to stay(41). Here‘s your key for room 401. Đây là chìa khóa phòng 401.
the .
W: Thank you. Also, are there any good
following restaurants around here? Could you W: Cảm ơn. Nhân tiện, có quán ăn ngon nào
conversat recommend one for me?(42) quanh đây không? Anh có thể gợi ý cho tôi
ion M: There is an excellent Italian restaurant không?
called Olivio, about three blocks from the
hotel and across from the Hecht‘s M: Có một quán ăn Ý tuyệt vời gọi là Olivio,
Electronics store. Here it i s on the
map. Where my finger i s , next to the cách khách sạn khoảng 3 khu nhà và đối diện
library, is where Olivio is located.(43) cửa hàng Hecht‘s Electronics. Nó ở chỗ này trên
You can‘t miss it. bản đồ. Chỗ ngón tay của tôi, cạnh thư viện,
W: Thank you so much.
chính là Olivio. Bà không nên bỏ lỡ nó.
41. C Where is this conversation taking place? Cuộc hội thoại diễn ra ở đâu?
(A) In a library (A) Ở thư viện
(B) in an electronics store (B) Ở cửa hàng điện tử
(C) In a hotel (C) Ở khách sạn
(D) in a restaurant (D) Ở cửa hàng
42. B What does the woman ask the man to do? Người phụ nữ yêu cầu người đàn ông làm gì?
(A) Get her a map (A) Lấy cho bà ấy một cái bản đồ
(B) Suggest a place to eat (B) Gợi ý một địa điểm ăn uống
(C) Give her directions to a library (C) Chỉ đường cho bà ấy đến thư viện
(D) Make a room reservation (D) Đặt phòng
43. C Where does the man point to? Người đàn ông chỉ vào cái gì?
(A) The location of an electronics store (A) Địa điểm của một cửa hàng điện tử
(B) A sign on the street (B) Một cái biển trên đường
(C) A site on the map (C) Một vị trí trên bản đồ
(D) The name of a bus stop (D) Tên cảu một bến xe buýt
Questions M: Can I help you find anything? M: Tôi có thể giúp bà tìm bất cứ thứ gì không?
44-46 Everything in the back of the store is on Tất cả mọi thứ ở phía cuối cửa hàng đều đang
refer to sale.(44) Would you like to look at those items? giảm giá. Bà có muốn xem những món hàng đó
the không?
following W: No, thank you. I am interested in these
conversat chairs, but they are too dark for my taste. Do W: Không, cảm ơn. Tôi thích những cái ghế này,
ion they come in different colors? nhưng nó quá tối so với sở thích của tôi. Nó có
những màu khác không?
M: Yes, but we currently do not have them in
stock. I‘d be happy to show you samples of the M: Có, nhưng hiện tại chúng tôi không có hàng
lighter colors they come in and if you like any trong kho. Tôi rất vui được giới thiệu cho bà
of them, I’ll be able to place a special order những mẫu màu sáng hơn và nếu bà thích chúng,
for you.(45) tôi có thể đặt một đơn hàng đặc biệt cho bà.
W: Yes, I’d very much like to look at the W: Vâng, tôi rất muốn được nhìn ngắm các hàng
samples. (46)I appreciate all your help. mẫu. Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của anh.
44. A Who most likely is the man? Người đàn ông có thể là ai?
(A) Người bán hàng
(A) A salesperson (B) Họa sĩ
(C) Nhà thiết kế nội thất
(B) A painter (D) Người giao hàng
45. B What does the man offer to do for the Người đàn ông đề nghị làm gì cho người phụ
woman? nữ?
(A) Provide her a seat (A) Cho bà ấy chỗ ngồi
(B) Place a special order (B) Đặt một đơn đặt hàng đặc biệt
(C) Move her heavy furniture (C) Di chuyển đồ đạc nặng của bà ấy
(D) Describe an item to her (D) Miêu tả một món đồ cho bà ấy
46. D What will most likely happen next? Điều gì có thể sẽ xảy ra tiếp theo?
(A)The man will call another (A) Người đàn ông sẽ gọi cho một nhà sản
manufacturer xuất khác
(B)The man will rearrange the display. (B) Người đàn ông sẽ sắp xếp lại khu trưng
(C)The woman will choose dark colors. bày
(D)The woman will look at samples. (C) Người phụ nữ sẽ chọn màu tối
(D) Người phụ nữ sẽ xem các mẫu
Questions W: Is there something wrong with the copier? I W: Có vấn đề gì với cái máy copy vậy? Tôi
47-49 can‘t seem to get it to work. không thể làm cho nó hoạt động.
refer to
the M: Oh, really? It worked fine this morning. Let M: Ồ, thật vậy sao? Sáng nay nó vẫn làm việc
following me take a look at it. Oh, it’s out of ink.(47) tốt. Để tôi xem. Nó hết mực.
conversat
ion W: Oh, no! I need to make copies of my W: Ôi không. Tôi cần copy bản báo cáo để phát
report to hand out at the meeting this trong cuộc họp chiều nay vào lúc 2 giờ. Có còn
afternoon at 2:00 p.m.(48) Are there any extra bất kì hộp mực in nào không?
ink cartridges?
M: Tôi đã kiểm tra phòng cung ứng và không
M: I checked the supply closet and there còn cái nào. Tôi đã gọi cho nhà cung cấp, nhưng
wasn‘t any left. I‘ve called our office supplier, họ không thể chuyển hàng cho đến sáng mai. Tại
but they can‘t make a delivery until tomorrow sao bạn không xuống tầng dưới để copy?
morning. Why don’t you go downstairs to
make copies?(49)
47. A What is the problem with the copier? Có vấn đề gì với máy copy?
(A) It is out of ink (A) Nó hết mực
(B) It is jammed with paper (B) Nó bị tắc giấy
(C) It is not turned on (C) Nó không được bật
(D) It is broken (D) Nó bị hỏng
48. D Why is the woman worried? Tại sao người phụ nữ lo lắng?
(A) She has to send out invitations. (A) Cô ấy phải gửi các thiếp mời
(B) She cannot contact a supplier. (B) Cô ấy không thể liên lạc với nhà cung cấp
(C) She want to print out her job (C) Cô ấy muôn in đơn xin việc của cô ấy
application form. (D) Cô ấy cần các bản copy
(D) She needs to make copies.
49. C What does the man suggest the woman do? Người đàn ông gợi ý điều gì cho người phụ nữ?
(A) Copy the report later (A) Copy bản báo cáo sau
(B) Postpone the meeting
http://bstudent.net |Bstudent English Center 10
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013
W: Thanks, but I can‘t make it. I’m going to W: Cảm ơn, nhưng tôi không thể. Tôi sẽ phải
be working at another building all day(52), so làm việc ở tòa nhà khác cả ngày, vì vậy tôi sẽ
I will probably bring my lunch from home. mang bữa trưa từ nhà.
50. C According to the speakers, what is wrong Theo người nói, có vấn đề gì với quán cà phê
with the new cafeteria? mới?
(A) The staff is unkind. (A) Nhân viên không thân thiện
(B) The place is always crowded (B) Luôn luôn đông
(C) The food is expansive. (C) Đồ ăn đắt
(D) The location is inconvenient. (D) Địa điểm không thuận lợi
51. D What alternative to the problem does the man Người đàn ông gợi ý sự thay thế nào?
suggest? (A) Ăn ở chỗ khác
(A) (A)Eating at another place (B) Đi ăn trưa sau
(B) (B) Going to lunch after (C) Nộp đơn khiếu nại
(C) (C) Filing a complaint (D) Đặt hàng đặc biệt hàng ngày
(D) (D) Ordering the daily special
52. B What will the woman do tomorrow? Người phụ nữ sẽ làm gì vào ngày mai?
(A) Have lunch with her coworkers (A) Ăn trưa với đồng nghiệp
(B) Work at a different building (B) Làm việc ở một tòa nhà khác
(C) Clean the building‘s basement (C) Lau chùi tầng hầm của tòa nhà
(D) Schedule a business meeting (D) Lên lịch cho một cuộc họp kinh doanh
Questions W: I think we should hire some temporary W: Tôi nghĩ chúng ta nên thuê một số nhân viên
53-55 help for the renovation project.(53) What do tạm thời để giúp cho dự án tu sửa. Bạn nghĩ sao?
refer to you think?
the M: Đó không phải là một ý tưởng tồi và chúng
following M: That doesn‘t sound like a bad idea and we ta có đủ ngân sách cho ít nhất 3 công nhân bán
conversat have enough funds in our budget for at least thời gian. Tại sao chúng ta không liên lạc với
ion three part-time workers. Why don‘t you get in Jonah ở phòng nhân sự nhỉ?
the contact with Jonah at the personnel office?
W: Đúng thế. Chúng ta có thể hoàn thành việc tu
W: Sounds good, I’ll send Jonah an e- sửa càng sớm càng tốt.
mail.(54) Without the extra help, I don’t see
how we can finish this project on time.(55)
53. C Why does the woman want to Tại sao người phụ nữ muốn nói chuyện với
communicate with Jonah? Jonah?
(A) To ask for a bigger budget (A) Để yêu cầu ngân sách lớn hơn
(B) To obtain contact information (B) Để lấy thông tin liên lạc
(C) To suggest hiring more (C) Để đề nghị thuê thêm nhân viên
employees (D) Để thay đổi ngày tu sửa
(D) To change the renovation date
54. B What does the woman say she will do next? Người phụ nữ nói sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Conduct an interview (A) Tiến hành phỏng vấn
(B) Send an e-mail (B) Gửi email
(C) Finish the renovation project (C) Hoàn thành dự án tu sửa
(D) Revise the budget plan (D) Xem xét kế hoạch ngân sách
55. C Why is the woman worried about the Tại sao người phụ nữ lo lắng về dự án?
project? (A) Nó không được chấp nhận
(A) It has not been approved (B) Nó sẽ tạm thời bị hủy
(B) It will be temporary cancelled (C) Nó có thể không hoàn thành đúng hạn
(C) It may not be finished on time (D) Nó có thể vượt quá ngân sách
(D) It may exceed the budget
Questions W: Hello, this is Sandra Oh from Oasis W: Xin chào, tôi là Sandra Oh đến từ Oasis
56-58 Fashions. I am calling in reference to the Fashions. Tôi gọi để hỏi về số vải mà chúng tôi
refer to fabrics that were ordered last week. We đặt hàng tuần trước. Chúng tôi vẫn chưa nhận
the have yet to receive them and were được hàng và đang tư hỏi bao giờ thì chúng tôi
following wondering when we can expect them.(56) có thể nhận được.
conversat
ion M: Hello, Ms.Oh. Thank you for calling. Let M: Xin chào, Ms.Oh. Cảm ơn vì cuộc gọi. Để
me check the computer. One moment, please. tôi kiểm tra trên máy tính. Vui lòng chờ chút. Có
It looks like your order was shipped last vẻ như đơn đặt hàng của cô đã được chuyển đi
week and it is on its way from Paris.(57) You tuần trước và đang trên đường từ Pari. Cô sẽ
should be getting it within the next couple of nhận được trong vài ngày tới.
days.
W: Tôi được thông báo rằng gói hàng được
W: Well, I was told that the package would be chuyển trước hôm nay. Tôi có thể làm gì để
delivered by today. Is there anything I can do nhận được hàng sớm hơn không?
to receive the shipment earlier?(58)
M: Tôi rất tiếc, nhưng đơn đặt hàng đã được gửi
M: I‘m sorry, but your order is already in đi. Tôi không thể làm gì để đẩy nhanh tiến độ.
transit. There is nothing I can do at this point
to speed up the process.
56. B What is the purpose of Ms. Oh‘s phone Mục đích của cuộc gọi điện thoại của bà Oh là
call? gì?
(A) To purchase seme clothing fabric (A) để mua vải quần áo
(B) To determine the status of an order (B) để xác nhận tình hình của một đơn đặt
(C) To ask for a change in fabrics hàng
(D) to request an estimate of an order (C) để yêu cầu một sự thay đổi trong các loại vải
(D) để yêu cầu một ước tính của một đơn đặt
hàng
57. D What does the man tell Ms. Oh? Người đàn ông nói với bà Oh cái gì?
(A) The shipment has been delayed. (A) Việc vận chuyển đã bị trì hoãn.
(B) The products she needs are not in stock.
(C) She will receive her order today. (B) Các sản phẩm bà ấy cần đã hết hàng
(D) Her order has already been shipped. (C) Bà ấy sẽ nhận được đơn hàng hôm nay.
(D) Đơn đặt hàng của bà ấy đã được chuyển
đi
58. A What does Ms. Oh ask for? Bà Oh yêu cầu việc gì?
(A) An expedited delivery of her goods . (A) Giao hàng nhanh hàng hóa của bà ấy.
(B) Discount prices for her purchases (B) Giảm giá cho hàng của bà ấy
(C) An invoice of her order (C) Hóa đơn của đơn hàng
(D) A meeting with the shipping company (D) Một cuộc họp với công ty vận chuyển
Questions W: Bryan, I need to get to the Advanced Auto W: Bryan, tôi cần tới Advanced Auto Repair
59-61 Repair Center downtown. Does bus number 62 Center. Xe buýt 62 có dừng ở đó không?
refer to make a stop there?
the M: Không. Nó rời Woodle và Doodle Shopping
following M: No, it doesn‘t. It leaves the Woodle and Center và đi thẳng tới đây. Có vấn đề gì với ô tô
conversat Doodle Shopping Center and comes directly của cô sao?
ion here.(59) Why? Is there something wrong with
your car? W: Vâng, ô tô của tôi có tiếng ồn lạ. Tôi nghĩ nó
cần được kiểm tra động cơ sớm nhất có thể. Tôi
W: Yeah, my car has been making strange nghĩ tôi sẽ mang ô tô của tôi tới cửa hàng vào
noises. I think I need to get engine checked sáng mai, nhưng sau khi tôi để ô tô lại, tôi sẽ
out as soon as possible.(60) I think I‘ll take my không có xe để đi làm.
car to the shop tomorrow morning, but after I
drop the car off, I won‘t have a way to get to M: Nếu tôi là cô, tôi sẽ bắt taxi gần Advanced
work. Auto Repair Center. Từ đó tới chỗ làm việc giá
không đắt.
M: If I were you, I would catch a taxi near
the Advanced Auto Repair Center.(61) The
cost from there to work is not that expensive.
59. D What does the man say about the bus? Người đàn ông nói gì về xe buýt?
(A) it is cheaper than taking a taxi (A) Nó rẻ hơn là đi taxi
(B) it stops at the auto repair center (B) Nó dừng ở trung tâm sửa xe ô tô
(C) it comes every half an hour. (C) Cứ nửa tiếng có một xe
(D) it leaves from the shopping center. (D) Nó rời từ trung tâm mua sắm
60. B What does the woman say about her car? Người phụ nữ nói gì về xe của cô ấy?
(A) it is a brand-new model. (A) Nó là chiếc xe mới tinh
(B) It needs to be examined. (B) Nó cần được kiểm tra
(C) it is parked near her office. (C) Nó đỗ gần văn phòng của cô ấy
(D) It has to be repainted (D) Nó phải được sơn lại
61. A What does the man suggest doing? Người đàn ông gợi ý gì?
(A) Taking a taxi (A) Bắt taxi
(B) Walking to the office (B) Đi bộ tới văn phòng
(C) Going to the repair center (C) Tới trung tâm sửa chữa
(D) Renting a car (D) Thuê xe ô tô
Questions M: What do you think about the idea Tommy‘s M: Cô nghĩ gì về ý kiến của Tommy ở cuộc họp
62. B Why wasn‘t the woman able to attend the Tại sao người phụ nữ không thể tham gia cuộc
meeting? họp?
(A) She had to go on a business trip. (A) Cô ấy phải đi công tác
(B) She was with some clients. (B) Cô ấy đã ở cùng khách hàng
(C) She had a medical appointment (C) Cô ấy đi khám
(D) She wasn‘t informed. (D) Cô ấy không được thông báo
63. D What did Tommy suggest at the Tommy đề xuất gì ở cuộc họp?
meeting? (A) Xây dựng cơ sở sản xuất mới
(A) Building a new manufacturing facility (B) Nâng cấp thiết bị văn phòng của họ
(B) Upgrading their office equipment (C) Dành nhiều tiền hơn cho quảng cáo
(C) Spending more money on (D) Bán các sản phẩm của họ ở nhiều nước
advertising hơn
(D) Selling their products in more
countries
64. C According to the woman, what is Theo người phụ nữ, ban quản lý có thể làm gì?
management most likely to do? (A) Tạo một kế hoạch ngân sách mới
(A) Create a new budget plan (B) Thuê thêm nhân viên
(B) Hire new employees (C) Tổ chức nghiên cứu thị trường
(C) Conduct some market research (D) Kí một hợp đồng
(D) Sign a contract
Questions M: Sharon, are you going to be able to submit M: Sharon, cô có thể nộp bài phân tích trước thứ
65-67 your analysis by Tuesday? The project 3 được không? Giám đốc dự án yêu vầu tôi nộp
refer to manager requested that I turn in all data tất cả các kết quả dữ liệu trước vào sáng thứ 4 để
the results first thing Wednesday morning so he ông ấy có thể đưa chúng vào bài thuyết trình
following can include them in his presentation with trước giám đốc công ty.
conversat the company director.(65)
ion W: Lịch trình của tôi thực sự dày đặc, nhưng tôi
W: I have a really tight schedule, but I should nên hoàn thành nó trước.
be able to finish it by then.
M: Nếu cô cần thêm thời gian, hoặc nghĩ là
M: If you need more time, or think you không thể hoàn thành trước thời gian đó, tôi có
won’t be able to finish by then, I can ask the thể đề nghị giám đốc dự án cho cô thêm 1 ngày
project manager to give you another day.(67) nữa. Bài thuyết trình của ông ấy là vào thứ 6.
His presentation is on Friday.
W: Cảm ơn, Jack, nhưng tôi ổn. Tôi chắc chắn
W: Thanks, Jack, but I‘ll be fine. I’ll be sure sẽ có bài phân tích sẵn sàng cho anh trước thứ 3.
to have the analysis ready for you by
Tuesday.(66)
66. B When will Sharon most likely submit her Khi nào thì Sharon có thể sẽ nạp bài phân tích
analysis? của cô ấy?
(A) Monday (A) Thứ 2
(B) Tuesday (B) Thứ 3
(C) Wednesday (C) Thứ 4
(D) Thursday (D) Thứ 5
67. D What does Jack offer Sharon? Jack đề nghị Sharon điều gì?
(A) To review her analysis (A) Xem lại bài phân tích của cô ấy
(B) To reserve a presentation room (B) Đặt phòng thuyết trình
(C) To work overtime on Tuesday (C) Làm việc ngoài giờ vào thứ 3
(D) To request an extension (D) Đề nghị gia hạn
Questions M: Will the construction of the new office be M: Việc xây dựng văn phòng mới sẽ được hoàn
68-70 completed by October 17?(69) Devin Gallows thành trước 17/10 chứ? Devin Gallows sẽ bắt
refer to will be starting a full-time position with đầu công việc với chúng ta và tôi lo rằng sẽ
the us(68) and I am concerned that there is no place không có chỗ cho anh ấy ngồi.
following for him to sit.
conversat W: Trước 17/10? Tôi thực sự nghi ngờ việc nó
ion W: By October 17? I really doubt it will be sẽ được hoàn thành trước thời gian đó. Họ vẫn
finished by then. They haven‘t even gone over chưa xem xét bản thiết kế của kiến trúc sư.
the architect‘s blueprint yet.
M: Ồ, tôi sẽ hỏi quản lý cơ sở vật chất, Marvin,
M: Well, I‘ll ask the facilities manager, nếu có sẵn một phòng khác. Toi nghĩ anh ta nên
Marvin, if another room will be available, I tìm không gian làm việc tạm thời cho
think he should be able to find a temporary Mr.Gallows nếu cần thiết.
workspace for Mr.Gallows if necessary.
W: Nếu sự thật là vậy, tôi phải tới phòng cơ sở
W: As a matter of fact, I have to go to the vật chất ngay bây giờ. Tôi chắc chắn sẽ nói vs
facilities department right now. I’ll make sure Marvin về chuyện đó.
to talk to Marvin about it.(70)
68. B Who most likely is Devin Gallows? Devin Gallows rất có thể là ai?
(A) An architect (A) Một kiến trúc sư
(B) A new employee (B) Nhân viên mới
(C) A retiring colleague (C) Một đồng nghiệp đang nghỉ hưu
69. C Why is the man concerned? Tại sao người đàn ông lo lắng?
(A) The company may go out of (A) Công ty có thể phá sản
business. (B) Việc xây dựng có thể tốn quá nhiều
(B) The construction might cost too
(C) Văn phòng sẽ không được hoàn thành
much. đúng hạn
(C) The office will not be completed on
(D) Bản phác thảo của kiến trúc sư bị mất
time.
(D) The architect‘s blueprint is missing.
70. D What will the woman do next? Người phụ nữ sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Contact Devin Gallows (A) Liên lạc với Devin Gallows
(B) Interview some applicants (B) Phỏng vấn một số ứng cử viên
(C) Go over the architect‘s plan (C) Xem xét kế hoạch của kiến trúc sư
(D) Speak to the facilities manager (D) Nói chuyện với giám đốc nhà máy
Questions Attention, all passengers of Flight 501 non- Xin chú ý, tất cả các hành khách của chuyến bay
71-73 stop to Washington, D.C.(71) All outgoing liền mạch 501 đến Washington, D.C. Tất cả các
refer to flightsa after 7:00 pm have been cancelled, chuyến bay đi sau 7h tối vừa được hủy, do điều
the due to current weather conditions.(72) The kiện thời tiết hiện tại. Chuyến bay có sẵn tiếp
following next available flight to Washington, D.C is theo tới Washing ton, D.C được dự kiến vào
announce expected to be tomorrow morning at 8:50 a.m. sáng mai lúc 8:50 sáng. Chúng tôi sẽ cung cấp
ment We will be providing hotel chỗ ở khách sạn và xe bus đưa đón cho các hành
accommodations(73) and shuttle bus service to khách nếu cần. Vui lòng đến bàn hãng hàng
passengers in need. Please visit your airline không của bạn và nói với đại diện dịch vụ khách
desk and speak with a customer service hàng để có được sự giúp đỡ thêm. Cảm ơn quý
representative for further assistance. Thank vị đã dành thời gian và rất chân thành xin lỗi vì
you for your time and we sincerely apologize sự bất tiện này.
for inconvenience.
71. B Where is this announcement probably Thông báo này có thể được đọc ở đâu?
being made? (A) Ở một đại lý du lịch
(A) in a travel agency (B) Ở sân bay
(B) At an airport (C) Ở khách sạn
(C) At a hotel (D) Ở xe buýt miễn phí
(D)in a shuttle bus
Questions Hey, Marge. It‘s Francine. I was wondering if Hey, Marge. Tôi Francine đây. Tôi đang tự hỏi
74-76 you have any time this Saturday or là cô có thời gian vào thứ 7 hoặc chủ nhật hay
refer to Sunday.(74) I‘m going to a birthday party không. Tôi định đi dự tiệc sinh nhật vào chiều
the Saturday afternoon, but I‘ll be free after 5 thứ 7, nhưng tôi chỉ rảnh sau 5h. Tôi rảnh cả
following o‘clock. I‘m free all day on Sunday, so that ngày vào chủ nhật, nên ngày đó là lí tưởng nhất.
voicemail day most be most ideal. Let‘s meet for coffee Hãy gặp nhau và cùng uống coffee ở quán
message at the café on Noel Street. I also have to give coffee trên phố Noel nhé. Tôi cũng phải trả lại
you back the book you let me borrow the cô cuốn sách mà trước đây cô đã cho tôi mượn
other week.(75) I‘ll bring it with me to the cafe. nữa. Tôi sẽ mang nó đến quán coffee nhé. À,
Anyway, my cell phone is broken, so I‘m điện thoại di động của tôi đang bị hỏng, nên tôi
getting it fixed at the repair center. The best phải sửa nó ở trung tâm sửa chữa. Cách tốt nhất
way to get in touch with me is by e-mail.(76) để liên lạc với tôi là qua email. Bảo trọng và hi
Take care and hope to see you soon. vọng sẽ được gặp cô sớm.
74. B Why is the caller contacting Marge? Tại sao người gọi lại liên lạc với Marge?
(A) (A) To invite her to a party (A) Để mời cô ấy tới bữa tiệc
(B) (B) To meet with her this weekend (B) Để gặp cô ấy vào cuối tuần này
(C) (C) To ask about a cafe‘s business hours (C) Để hỏi về giờ mở cửa của quán cafe
(D) (D) To ask Marge to fix her phone (D) Để yêu cầu Marge sửa điện thoại của cô ấy
75. C What does the caller say about the book? Người gọi nói gì về quyển sách?
(A) She hasn‘t finished reading it. (A) Cô ấy chưa đọc xong
(B) She left it at the cafe. (B) Cô ấy để nó ở quán cafe
(C) She wants to return it. (C) Cô ấy muốn trả lại nó
(D) She bought it on Noel Street. (D) Cô ấy đã mua nó trên đường Noel
76. A What does the caller ask Marge to do? Người gọi yêu cầu Marge làm gì?
(A) To send her an e-mail (A) Gửi cho cô ấy một email
(B) To prepare a birthday gift (B) Chuẩn bị một món quà sinh nhật
(C) To call her cellular phone (C) Gọi vào điện thoại di động của cô ấy
(D) To bring her book back (D) Mang sách của cô ấy lại
Questions This month only, Sport Authority is offering Chỉ trong tháng này, Sport Authority sẽ giảm giá
77-79 discounts on everything in the store! Tennis cho tất cả các mặt hàng tại cửa hàng! Vợt tennis,
refer to rackets, sneakers, golf equipment, giày thể thao, đồ chơi golf, bóng rổ, và nhiều
the basketballs, and much more are now on hơn nữa hiện đang được bày bán. Sport
following sale.(77) Sport Authority is known for both Authority được biết đến với những ưu đãi lớn và
radio great deals and excellent customer dịch vụ khách hàng hoàn hảo. Chúng tôi muốn
advertise service.(78) We‘d like to thank you for your cảm ơn các bạn về việc kinh doanh của chúng ta
ment business with us for the past 30 years and will trong 30 năm qua và sẽ tiếp tục sứ mệnh của
continue our commitment to great service. To chúng tôi để mang lại những dịch vụ tuyệt vời.
thank our customers, we are holding a huge Để cảm ơn các khách hàng, chúng tôi đang tổ
sale and inviting you to our 30th chức một sự kiện giảm giá lớn và mời bạn tham
anniversary party on the 14th of May(79). dự bữa tiệc kỉ niệm lần thứ 30 của chúng tôi vào
Stop by our remodeled store at the same ngày 14 tháng 5. Hãy ghé qua cửa hàng mới
location in the heart of the city‘s shopping được thiết kế của chúng tôi ở địa điểm cũ tại
district. Get more of the great deals and trung tâm mua sắm của thành phố. Hãy đến và
customer service you‘ve come to expect from nhận nhiều ưu đãi và dịch vụ khách hàng tuyệt
Sport Authority. Mark your calendars right vời hơn nữa từ Sport Authority. Đánh dấu vào
now. lịch của bạn ngay bây giờ nhé !
Questions This is a reminder to all employees on the Đây là một lời nhắc nhở dành cho các nhân viên
80-82 production line(80). Once you arrive in the trong dây chuyền sản xuất. Ngay khi các bạn
refer to morning, please make sure to check the đến làm việc vào buổi sáng, vui lòng chắc chắn
the schedule to verify exactly where you’ll be kiểm tra lịch trình để xác định chính xác nơi bạn
following working on the production line.(81) To assure sẽ làm việc trong dây chuyền sản xuất. Để đảm
instructio all employees are accounted for their work on bảo rằng tất cả các nhân viên đều chịu trách
ns time, please make sure to sign in by signing in nhiệm cho công việc của họ đúng giờ, vui lòng
the box by your name on the sign-in sheet. chắc chắn đăng nhập bằng cách kí tên bạn vào
Then check the bulletin board next to khung ở tờ giấy đăng nhập. Sau đó kiểm tra
supervisor’s office for any new bảng thông báo ngay gần văn phòng giám sát
announcements.(82) Lastly, safety first! viên để nhận thông báo mới. Cuối cùng, an toàn
Remember to get a pair of productive gloves là hàng đầu! Hãy nhớ lấy găng tay và kính bảo
and glasses from the safety closet. Thanks! hộ từ tủ đồ bảo hộ. Cảm ơn!
80. D Who is this announcement most likely for? Thông báo này dành cho ai?
(A) Building managers (A) Quản lý tòa nhà
(B) Supermarket clerks (B) Nhân viên siêu thị
(C) Hospital doctors (C) Các bác sĩ
(D) Factory employees (D) Nhân viên nhà máy
81. A Why are the instructions announced? Tại sao các hướng dẫn lại được thông báo?
(A) To start a work shift (A) Để bắt đầu một ca làm việc
(B) To change a schedule (B) Để đổi lịch
(C) To check the safety equipment (C) Để kiểm tra thiết bị an toàn
(D) To submit a daily log (D) Để nộp tài liệu hằng ngày
82. D What are listeners asked to check for on the Người nghe được yêu cầu kiểm tra cái gì ở bảng
bulletin board? tin?
(A) A list of supervisors (A) Danh sách những người giám sát
(B) A meeting schedule (B) Lịch họp
(C) Safety procedures (C) Quy trình an toàn
(D) New announcements (D) Các thông báo mới
Questions Looking to travel to a different, exotic, and Bạn đang tìm kiếm một điểm đến khác biệt, lạ
83-85 unique vacation destination? If so, don’t miss lẫm và độc đáo cho kì nghỉ ? Nếu vậy, đừng bỏ
refer to Radio Travel with host Bruce Millis(84). lỡ Radio Travel của Bruce Millis. Bruce Millis
the Bruce Millis provides detailed information on sẽ cung cấp các thông tin chi tiết về các địa điểm
following exotic locations, interviews leading mới lạ, phỏng vấn các nhà môi trường học hàng
radio environmentalists, offers special tips from đầu, cung cấp các lời khuyên đặc biệt từ các
advertise professional tour guides, and much more every hướng dẫn viên chuyên nghiệp và nhiều hơn thế
ment week! Radio Travel is broadcast every nữa vào mỗi tuần ! Radio Travel được phát vào
Thursday at 3:00 p.m. with a re-broadcast 3h chiều thứ 5 và phát lại vào 9h tối thứ 6 hàng
at 9:00 pm on Friday.(83) Please visit our tuần. Vui lòng truy cập trang web của chúng tôi
website at www.radiotravel.com for a www.radiotravel.com để có thêm thông tin về
schedule of upcoming destinations that will lịch trình các điểm đến tiếp theo – những lịch
be featured on air.(85) trình đang được phát sóng.
83. B What is the advertisement about? Quảng cáo nói về cái gì?
(A) A travel agency (A) Một đại lý du lịch
(B) A radio show (B) Một chương trình phát thanh
(C) A TV program (C) Một chương trình TV
(D) A tour (D) Một tua du lịch
85. B What can the listeners find on the website? Người nghe có thể tìm thấy gì trên website?
(A) A mailing address (A) Địa chỉ gửi thư
(B) A schedule (B) Lịch trình
(C) A price list (C) Biểu giá
(D) A reservation form (D) Mẫu đặt chỗ
Questions Good afternoon, everyone. I‘d like to take Chúc quý vị một buổi chiều tốt lành. Ngay bây
86-88 this time to welcome you to the Apollo giờ tôi xin chào đón các quý vị đến với rạp chiếu
refer to Theater and make a quick announcement. Apollo và xin có một thông báo nhanh. Trước
Before our concert begins, I’d like to go
the over some important reminders about our khi buổi hòa nhạc của chúng ta bắt đầu, tôi xin
following theater rules.(86,87) First, we would like to được điểm qua một vài lời nhắc quan trọng về
announce remind you that food and drinks are permitted các quy tắc của rạp. Đầu tiên, chúng tôi muốn
ment in the hall lobby only. And please turn off nhắc quý vị rằng thức ăn và đồ uống chỉ được
any cell phones or electronic devices at this cho phép tại tiền sảnh. Và vui lòng tắt điện thoại
time. Also, photographs should not be taken cũng như các thiết bị điện vào thời điểm này.
during the performance. If you‘d like to take
any pictures of the band members, please Cũng không được chụp ảnh trong lúc biểu diễn.
wait until the end of the show. We appreciate Nếu quý vị muốn chụp bất cứ bức ảnh nào của
your cooperation. And please check out the thành viên ban nhạc, hãy đợi đến lúc buổi biểu
upcoming events schedule at the Apollo diễn kết thúc. Chúng tôi đánh giá cao sự hợp tác
Theater. They are on the counter at the của quý vị. Hãy kiểm tra lịch trình sự kiện tiếp
reception desk.(88) Thank you very much and
enjoy the show. theo tại rạp Apollo tại bàn đón tiếp. Cảm ơn quý
vị rất nhiều và bây giờ, mời quý vị thưởng thức
buổi biểu diễn.
86. B Where does this announcement take place? Thông báo này ở đâu?
(A) At a sales campaign (A) Ở chiến dịch bán hàng
(B) Ở buổi hòa nhạc
http://bstudent.net |Bstudent English Center 19
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013
87. C What is the purpose of this announcement? Mục đích của thông báo là gì?
(A) Để giới thiệu những người biểu diễn
(A) To introduce the performers (B) Để chào mừng các nhiếp ảnh gia
(C) Để yêu cầu sự cư xử phù hợp
(B) To welcome photographers (D) Để giới thiệu sự kiện sắp tới.
(D) To request proper etiquette
(E) To introduce an upcoming event
88. A What is available at the reception area? Ở khu vực tiếp tân sẵn có cái gì?
(A) Event schedules (A) Lịch sự kiện
(B) Food and drinks (B) Đồ ăn và đồ uống
(C) Souvenirs (C) Đồ lưu niệm
(D) Discount coupons (D) Thẻ giảm giá
Questions Hello, Mr. Harvey, this is Tom Wang from Ông Harvey, tôi là Tom Wang từ UPS đây.
89-91 UPS. We’ve received your inquiry for an Chúng tôi đã nhận được yêu cầu của ông về
refer to estimate on a delivery you have.(89) bảng giá vận chuyển. Tuy nhiên, chúng tôi cần
However, we'll need some more
the information in order to offer you an thêm một vài thông tin nhằm cung cấp cho ông
following accurate price. First, we’ll need to know một mức giá chính xác. Chúng tôi cần biết trọng
voicemail the weight, length, and width of the lượng, chiều dài, chiều rộng của gói kiện mà ông
message package you are trying to have delivered. đang muốn gửi. Nếu ông vẫn muốn chuyển gói
(90)
Also, if you would like to ship the package kiện bằng hàng không như ông đã yêu cầu, thì
by air, as you requested, you have two có hai lựa chọn là vận chuyển nhanh và vận
options: Express Air and Priority Air. chuyển ưu tiên bằng hàng không. Vận chuyển
Express Air is our most popular air service
and cheapest, but Priority Air will get your nhanh phổ biến nhất và rẻ nhất. nhưng vận
package to your designated destination chuyển ưu tiên sẽ chuyển gói kiện của ông đến
within 24 hours(91). Stop by our office or điểm đến đã định trong vòng 24h. Ghé qua văn
give us a call with the package information, phòng của chúng tôi hoặc gọi báo cho chúng tôi
and we‘ll be happy to get an estimate for you. về các thông tin của gói kiện và chúng tôi sẽ hân
Thank you for calling UPS and we look hạnh đưa ra mức giá cho ông. Cảm ơn ông đã
forward to doing business with you. gọi UPS và chúng tôi mong chờ được làm việc
cùng ông.
89. B What did Mr.Harvey request? Ông Harvey yêu cầu gì?
(A) A copy of an invoice (A) Bản sao hóa đơn
(B) A price estimate (B) Ước tính giá
(C) A product sample (C) Mẫu sản phẩm
(D) A plane ticket (D) Vé máy bay
90. C What additional information does Mr.Harvey Ông Harvey phải cung cấp thêm thông tin gì?
have to provide? (A) Địa chỉ giao hàng
(A) A shipping address (B) Lựa chọn phương thức thanh toán
(B) A payment option (C) Thông tin liên quan đễn việc vận chuyển
(C) A delivery preference (D) Số điện thoại văn phòng
(D) An office phone number
91. A What does Mr.Wang say about Priority Air? Ông Wang nói gì về Priorty Air?
92. D What is the purpose of this meeting? Mục đích của cuộc họp là gì?
(A) To announce a new radio station (A) Để thông báo kênh phát thanh mới
(B) To celebrate an anniversary (B) Để kỉ niệm một ngày lễ kỉ niệm
(C) To announce a retirement (C) Để thông báo việc nghỉ hưu
(D) To introduce a new employee (D) Để giới thiệu nhân viên mới
93. A Where did Ms. Suzanski most recently work? Cô Suzanski mới đây làm ở đâu?
(A) In Chicago (A) ở chi ca go
(B) In Los Angeles (B) Ở Los Angeles
(C) In Moscow (C) Ở Moscow
(D) In Britain (D) Ở Anh
94. D What will Ms. Suzanski most likely do next? Cô Suzanski có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Leave for Britain (A) Rời tơi Anh
(B) Host a news program (B) Phụ trách một chương trình mới
(C) Receive an award (C) Nhận được một giải thưởng
(D) Give a speech (D) Phát biểu
Questions Casey‘s Office Depot, located at 169 * Văn phòng của Casey ở 169 Mainland Street
95-97 Mainland Street, has purchased the building đã mua lại tòa nhà bên canh ở 172 Mainland
refer to next to it at 172 Mainland Street for Street để mở rộng. Trong một cuộc phỏng vấn
expansion. In an interview last week, owner
the Bryan Carey stated that his company is tuần trước, ông chủ Bryan Carsey nói rằng công
following showing steady growth and that he needs ty của ông đang cho thấy sự tăng trưởng đều đặn
business more space for both display and the office. và ông cần nhiều không gian hơn cho cả trưng
report The extra office space will be used for bày và văn phòng. Không gian văn phòng tăng
handling orders received through the website. thêm sẽ được sử dụng để giải quyết các đơn đặt
The lower level of the new building will be hàng qua website. Phần phía dưới của tòa nhà sẽ
remodeled and used to display various được thiết kế lại và được sử dụng cho trưng bày
office furniture(95,96). The upper level will
meet the needs of new employees Mr. Carey các đồ đạc văn phòng đa dạng của công ty. Phần
has hired to manage the increasing number of cao hơn của tòa nhà sẽ đáp ứng nhu cầu của
orders placed online. Mr. Carey says that những nhân viên mới, những người mà Carey đã
the majority of his sales are generated thuê để quản lý con số gia tăng của các đơn đặt
online.(97) hàng online. Ông Carey nói rằng phần chính
trong doanh thu của ông ấy được tạo ra trên
mạng.
95. C What business does Bryan Carey own? Bryan Carey sở hữu doanh nghiệp gì?
(A) An online research company (A) Một công ty nghiên cứu trực tuyến
(B) A real estate agency (B) Một đại lý bất động sản
(C) An office furniture store (C) Một cửa hàng nội thất văn phòng
(D) A software company (D) Một công ty phần mềm
96. A What does Mr.Carey intend to do next? Ông Carey dự định làm gì tiếp theo?
(A) Remodel a building (A) Sửa sang lại tòa nhà
(B) Create a company website (B) Lập trang web mới cho công ty
(C) Hire more employees (C) Thuê thêm nhân viên
(D) Release a new line of furniture (D) Tung ra dòng nội thất mới
97. D How does the business receive most of its Công ty chủ yếu nhận các đơn đặt hàng bằng
orders? cách nào?
(A) By phone (A) Qua điện thoại
(B) By fax (B) Bằng fax
(C) By mail (C) Bằng thư
(D) Through the internet (D) Qua mạng
Questions On Saturday(99), August the 16th, the 21st Vào thứ 7, ngày 16/8, buổi trình diễn quốc tế
95-97 Annual International Auto Show(98) will take thường niên lần thứ 21 sẽ diễn ra ở trung tâm sự
refer to place at the National Convention Center. The kiện quốc gia. Các mẫu nhập khẩu và nội địa
the latest domestic and import models, rare mới nhất, các mẫu cổ hiếm, và các ý tưởng về ô
following antiques, and concept cars will all be on tô sẽ đều có ở buổi trưng bày. Buổi trưng bày sẽ
announce display. The show will run until the 31st of diễn ra cho đến ngày 31 tháng 8 và sẽ mở cửa
ment August and will be open to the public daily cho công chúng hàng ngày từ 9h sáng đến 7 giờ
from 9 o'clock in the morning until 7 o‘clock at tối. Một chiếc móc chìa khóa miễn phí, cung cấp
night. A free key ring, provided by Russel bởi Russal Motors sẽ được tặng cho 100 người
Motors, will be provided to the first 100 đầu tiên tới buổi trưng bày vào ngày mở cửa. Vé
people who come to the show on opening sẽ bán vào thứ 2 ngày 4/8 hoặc chúng sẽ được
day. (100)Tickets will go on sale Monday, bán tại phòng vé.
August 4, or they may be purchased at the
ticket office.
98. B What type of event is being held? Kiểu sự kiện nào đang được tổ chức?
(A) A music performance (A) Buổi biểu diễn âm nhạc
(B) A car show (B) Triển lãm xe hơi
(C) A fashion exhibit (C) Triễn lãm thời trang
(D) A job fair (D) Hội chợ việc làm
99. A When will the event start? Khi nào sự kiện sẽ bắt đầu?
(A) On Saturday (A) Vào thứ 7
(B) ON Sunday (B) Vào chủ nhật
(A) On Monday (C) Vào thứ 2
(B) On Tuesday (D) Vào thứ 3
100.B What will the first 100 guests receive? 100 vị khách đầu tiên sẽ được nhận cái gì?
(A) A T-shirt (A) Một cái áo phông
(B) A key ring (B) Một cái móc chìa khóa
(C) A chance of winning a (C) Cơ hội được nhận 1 ô tô
(D) Một chiếc vé cho sự kiện tiếp theo
http://bstudent.net |Bstudent English Center 22
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013
car
(D) A ticket for the next
event
ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
B Sau ―be‖ cần ―adj‖ hoặc động Tất cả những pin bị trả lại phải
All returned batteries should
từ ở dạng phân từ. Do chỗ cần được xả hết và được sử dụng
be ___ of properly and used
điền phải là dang bị động nên vì mục đích tái chế để bảo vệ
for recycling purposes to
chọn đáp án B môi trường.
protect the environment.
101 A. Động từ - Battery: pin
(A) dispose
B. Động từ ở dạng phân - Dispose: xả, bán, vứt đi,
(B)disposed
từ khử đi
(C) disposal
C. Danh từ
(D) disposable
D. Tính từ
The accounting manager ___ C Cần động từ có nghĩa phù Quản lý kế toán thuê 1 chuyến
the new charter flight from hợp-> cấu trúc ―take flight‖: bay từ London tới Toronto để
London to Toronto for a bắt chuyến bay gặp gỡ 1 khách hàng.
meeting with a client. A. Sử dụng - Charter flight: thuê máy
102
(A) spent B. Có bay
(B) had C. Bắt (máy bay) - For a meeting with sb =
(C) took D. Đến to meet sb
(D) went
C Phải dùng thì tương lai vì đề Những bản copi bản ghi chép
cập tới việc chưa xảy ra, cũng tài khoản cá nhân sẽ không
Copies of individual account
như quy định. được phân phối tới bất cứ ai
records ___ not distributed to
mà không có chứng minh thư
anyone withoutproper
dân dân và giấy cho phép.
identification and
- Account record: bản ghi
authorization.
103 chép tài khoản
(A) are
- Distribute: phân phối,
(B) was
phân phát
(C) will be
- Identification: chứng
(D) being
minh thư nhân dân
- Authorization: giấy cho
phép, sự cấp phép
The company president, Mr. D Cần tìm trạng ngữ phù hợp bổ Chủ tịch công ty, ông Andrew
Andrews, would like to nghĩa cho động từ ―begin‖ muốn bắt đầu cuộc họp hội
begin the board meeting A. Sớm đồng vào đúng luc lúc 10h30
___ at 10:30 a.m. on B. Thỉnh thoảng sáng thứ ba.
104 Tuesday. C. Hiện tại
(A) soon D. Chính xác, đúng h
(B) sometimes
(C) presently
(D) promptly
Mr. McCrae‘s registration A Sau giới từ ―for‖ cần 1 danh Đơn đăng ký tham gia chương
form for ___ to the diploma từ trình học của ông McCrae đến
program arrived the day A. Danh từ 1 ngày trước hạn đăng ký
before the deadline. B. To infinite - Registration: sự đăng ký
105
(A) admission C. Động từ - Admission: sự chấp nhận
(B)to admit D. Động từ dạng phân từ Admission office: văn
(C) admit phòng tuyển sinh
(D) admitted
106 Ms. Ryerson and Mr. Nunez A Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Bà Ryerson và ông Nunez
The Rothchild Group C Cấu trúc ―expect sb to do st‖: Tập đoàn Rothchild kỳ vọng
111 expects all of its staff kỳ vọng ai làm gì tất cả các nhân viên của họ sẽ
members ___ themselves in cư xử một cách chuyên nghiệp
Although many people A Cấu trúc ―deem sb/st + adj‖: Mặc dù nhiều người cho rằng
deemed it ___, the Planto cho rằng, tưởng răng việc nhân đôi doanh số là
Corporation was able to không thể nhưng Công ty đã
double its sales in its second làm được trong năm thứ 2 kinh
year of business. doanh.
112
(A) impossible -
(B) impossibility
(C) impossibly
(D) impossibleness
An unexpected meeting ___ D Cần giới từ phù hợp Một cuộc họp không được
the company lawyers has A. Cho tới mong đợi với những luật sư
produced tentative B. Xung quanh của công ty đã đưa ra được
agreements. C. Bên trên những thỏa thuận thăm dò.
113 (A) until D. Với - Tentative: thăm dò
(B) around - Agreement: thỏa thuận
(C) above
(D) with
If any problem occurs with C Cần trạng từ bổ nghĩa cho Nếu bất cứ vấn đề xảy ra với
the order we placed, you động từ ―report‖ những yêu cầu chúng tôi đã
should ___ report to your A. Danh từ đặt, bẹn nên thông báo trực
immediate supervisor. B. Gerund tiếp cho giám sát của mình
114
(A) direction C. Trạng từ ngày lập tức
(B) directing D. Tính từ - Occur with st: xảy ra với
(C) directly - Report to sb: thông báo
(D) directive tới ai
B Cần liên từ phù hợp, mang sắc Thay đổi trong thiết kế sản
The change in the product‘s
thái trái ngược để thể hiện 2 phẩm khổng thể được quyết
design was not decided
quan điểm đối ngược định một cách ngẫu nhiên mà
arbitrarily ___ was rather the
―decided arbitrarily‖ và phải là kết quả của những
result of extensive research
―rather the result of extensive nghiên cứu và sự hợp tác
and collaboration.
115 research and collaboration‖ chuyên sâu.
(A) or
A. Hoặc - Arbitrary: ngẫu nhiên
(B) but
B. Nhưng - Extensive: chuyên sâu
(C) which
C. Cái mà - Collaboration: sự kết hợp,
(D) both
D. Cả hai hợp tác
We recently received your C Sau liên từ ―and‖ cần tìm 1 Gần đây chúng tôi nhận được
new contact information and động từ có cấu trúc song song những thông tin liên lạc mới
116 ___ our client database. với động từ ― received‖ của bạn và cập nhật dữ liệu
(A) updating động từ chia ở quá khứ khách hàng
(B) updates - Database: dữ liệu
Any employee who wishes C Cần tìm động từ nguyên thể Bất cứ nhân viên nào muốn đỗ
to park their automobile in có nghĩa phù hợp ô tô trong gar a phải xuất trình
the garage must ___ a permit A. In giấy cho phép ở cửa trước
in the front window. B. Thông báo - Park: đỗ xe
117 (A) print C. Trình diện, xuất trình - Automobile: xe ô tô
(B) state D. Cam kết - Permit: giấy cho phép
(C) display
(D) commit
Because Mr. Laurent A Cần đại từ sở hữu để không Bởi vì ông Laurent đã hoàn
completed his department‘s phải nhắc lại danh từ ― thành bản ngân sách tài chính
financial budgets ahead of financial budget‖ của văn phòng trước lịch, nên
schedule, he offered to help Hers = her financial budget ông í ngỏ ý mốn giúp bà Kong
Ms. Kong finish ___. hoàn thành công việc của bà í.
118 - Financial budget: ngân
(A) hers sách tài chính
(B) her - Ahead of time: trước
(C) she - Offer to do st: đề nghị,
(D) herself ngỏ ý làm gì
The school's director B Cần giới từ mang nghĩa trong Hiệu trưởng trường ngợi khen
commended the teachers for những đi cùng danh từ số những giáo viên vì những nỗ
their continued effort to nhiều ―schoolchildren‖ lực không ngừng trong việc
promote reading ___ A. Giữa (2 vật/ người) đẩy mạnh tinh thần đọc sách
119 schoolchildren. B. Giữa (từ 3 vật/ người giữa các em học sinh
(A) Between trở lên) - Commend sb for st: ngợi
(B) Among C. Bên cạnh khen, tán dương
(C) Beside D. Về - Continued: không ngừng
(D) About - Promote: đẩy mạnh,
According to an online C Cần tính từ so sánh nhất sau Theo như cuộc khảo sát trực
survey of New York City mạo từ ―the‖ và phù hợp ngữ tuyến của khách sạn NY City,
hotels, the Ritz Carlton nghĩa. khách sạn Ritz Carlton mang
offers the ___ quality in A. Trạng từ tới chất lượng dịch vụ cao
service. B. Tính từ nhất.
120
(A) highly C. So sánh nhất của tính - Survey: cuộc khảo sát
(B) high từ - Quality in st: chất lượng
(C) highest D. So sánh hơn của tính của cái gì
(D) higher từ
Gabe‘s Auto Shop reminds D Cần trạng từ bổ nghĩa cho Cửa hàng ô tô của Gabe nhắc
all drivers to have their động từ nhở tất cả lái xe phải kiểm tra
brakes checked ___. A. Tính từ phanh xe thường xuyên
(A) frequent B. Danh từ (tần số) - Remind sb to do st: nhắc
121
(B) frequency C. Danh từ (sự thường nhở ai làm gì
(C) frequentness xuyên) - Brake: phanh xe
(D) frequently D. Trạng từ - Frequent: thường xuyên
In order to receive a refund, A Cần giới từ + khoảng thời Để nhận được khoản tiền đền
clients are asked to return gian bù, khách hàng được yêu cầu
unused merchandise ___ 14 A. Trong vòng hoàn trả lại những hàng hóa
days. B. Khi (liên từ) không được sử dụng trong
122 (A) within C. Nếu..không (+ mệnh vòng 14 ngày.
(B) when đề) - Refund: khoản tiền được
(C) unless D. Luôn luôn (trạng từ hoàn lại
(D) always tần suất) - Merchandise: hàng hóa
The Grape Growers of B Cụm từ cố định ― membership Phí thành viên của Hiệp hồi
Ontario membership ___ fee‖ những người trồng nho vùng
covers the cost of industry A. Khoản bồi Ontario bao gồm chi phí
research and marketing. B. Phí nghiên cứu công nghiệp và
123 (A) tip C. Giá trị quảng cáo
(B) fee D. Phí (tàu xe, máy - Cover: bao gồm
(C) worth bay…) - Membership fee: phí hội
(D) fare viên
The ___ of the supply- C Cần danh từ đứng sau ―the‖ Chủ ý của quá trình là giảm
requisition process is to và trước ―of‖ lượng hàng tồn kho doanh
reduce the amount of stock A. Động từ dạng ing nghiệp đang giữ
the company keeps on hand. B. Động từ dạng phân từ - Requisition:
124
(A) intending C. Danh từ - Stock: hàng tồn kho
(B) intended D. Tính từ
(C) intention
(D) intentional
We ___ qualified applicants A Cần tìm động từ chính có Chúng tôi tìm kiếm những ứng
whose work ethic reflects the nghĩa phù hợp viên chất lượng mà đạo đức
company‘s goals of A. Tìm kiếm nghề nghiệp của họ cho thấy
maintaining a motivated, B. Thúc giục mục tiêu của công ty về việc
hard working, and efficient C. Thể hiện duy trì một nhân viên biết tạo
125 staff. D. Bao gồm động lực, chăm chỉ và hiệu quả
(A) seek - Applicant: ứng viên
(B) urge - Reflect: phản chiếu, cho
(C) express thấy
(D) contain - Motivated:biết tạo động
lực
Group tours of the country‘s C Cần tính từ để tạo thành so Những địa điểm nổi tiếng nhất
most ___ sites are available, sánh nhất ―the most + adj‖ đất nước của những tour du
but must be reserved at least lịch nhóm đã có sẵn, những
one month in advance. phải đặt chỗ trước ít nhất 1
126 (A) celebrate tháng.
(B) celebration - Celebrated: lừng danh, nổi
(C) celebrated tiến
(D) celebrates - In advance: trước
Taylor Custom Designs C Cần tìm tính từ bổ nghĩa cho Những thiết kế truyền thống
promises well- made danh từ ―prices‖ với nghĩa Taylor hứa hẹn những sản
127
clothing at ___ prices. phù hợp phẩm chất lượng với mức giá
(A) relative A. Liên quan thích hợp
Ms. Landry‘s articles in her A Cần trạng từ để bổ sung ý Những bài viết của bà Landry
weekly column are so ___ nghĩa cho tính từ ―well – trên mục hàng tuần hết sức
132
well written that newspaper written‖ xuất chúng làm cho doanh thu
sales double every Friday. A. Trạng từ của tờ báo tăng gấp đôi mỗi
A tenant who wishes to A Cần chọn danh từ có nghĩa Những người thuê trọ muốn
cancel his lease must provide phù hợp hoãn khoản việc thuê phải
at least 2 months‘ ___. A. Thông báo thông báo ít nhất trước 2 tháng
(A) notice B. Đường rãnh - Wish to do st: muốn làm
133
(B) track C. Kiến thức gì
(C) knowledge D. Tham chiếu - Lease: việc thuê
(D) reference
The major car rental A Cum có định ―on arrival‖: Những công ty cho thuê xe ô
companies have desks at trên đường tới‖ tô lớn đã đặt bàn tại hãng hàng
Vienna International Airport, không quốc tế Vienna nên bạn
so you can pick up a car ___ có thể bắt 1 chiếc xe trên
134 arrival atthe airport. đường tới sân bay
(A) on - Major: chính, quan trọng,
(B) ever lớn
(C) as - Pick up: đón
(D) into
A special meeting with D Cần động từ có nghĩa phù hợp Một cuộc gặp mặt đặc biệt với
company clients will be — A. Thu thập những khách hàng của công ty
for members of the sales B. Xếp thẳng hảng sẽ được sắp xếp cho những
team who indicate an interest C. Điều khiển thành viên của đội bán hàng
a minimum of two weeks in D. Sắp xếp những người thể hiện sự quan
135
advance. tâm ít nhất trước 2 tuần
(A) collected - Indicate: chỉ ra
(B) aligned - Interest: sự quan tâm
(C) controlled
(D) arranged
Placing money in ___ for D Cần danh từ theo sau ―in‖ Đặt trước tiền để đặt chỗ trong
emergencies can help you trước ―for‖ trường hợp khẩn cấp có thể
when having to spend extra A. Động từ giúp bạn khi phải sử dụng
money. B. Động từ chia số ít thêm tiền
136 (A) reserve C. Đông từ ở dạng phân - Reserve: đặt chỗ (ăn ở)
(B) reserves từ - Emergency: khẩn cấp
(C) reserved D. Danh từ
(D) reservation
We have found it ___ to A Cần tính từ sau ―find‖ có Chúng tôi có đủ điều kiện để
request quotes from several nghĩa phù hợp yêu cầu lời trích dẫn từ một số
suppliers before deciding on A. Có đủ điều kiện nhà cung cấp trước khi quyết
one. B. Có lợi định về cái gì đó
137 (A) legible C. Phong phú, dư thừa - Supplier: nhà cung ứng,
(B) beneficial D. Có thể truy cập cung cấp
(C) abundant - Quote: lời trích dẫn
(D) accessible
The marketing firm‘s B Cần giới từ mang nghĩa ―về‖ Những đơn của công ty quảng
application ___ new design A. Của cáo về những kỹ thuật thiết kế
techniques was very well B. Tới, về mới đã được gửi đến Ban Hội
received by the company C. ở đồng công ty
138 board. D. bên cạnh
(A) of
(B) to
(C) at
(D) by
The Patterson Group C Cần tính từ bổ nghĩa cho cụm Tập đoàn Patterson điều phối 1
coordinates an annual forum danh từ ―new ideas‖ diễn đàn thường niên mà tại đó
in which managers from a A. Danh Từ những nhà quản lý từ nhiều
number of companies can B. Danh từ ở dạng số công ty có thể gặp gỡ để thảo
meet todiscuss ___ new nhiều luận về những ý tưởng mới
139
ideas. C. Tính Từ sáng tạo
(A) innovation D. Động Từ - Coordinate: điều phối
(B) innovations - A number of = a lot of
(C) innovative
(D) innovate
New technology B Cần danh từ có nghĩa phù hợp Những sự phát triển công nghệ
developments in the A. Vị trí mới trong quá trình sản xuất đã
manufacturing process have B. Đầu ra làm đầu ra tăng lên nên thặng
increased ___ so much that C. Sự chuẩn bị dư trong cung cấp đã buộc giá
the surplus in supply has D. Những luật lệ giảm
140
forced prices to fall.
(A) location
(B) output
(C) preparation
(D) rules
Ms. Martin .........as an B Thì quá khứ đơn Cô Martin đã phục vụ như một
associate for the company
while she was a student in cộng tác viên cho công ty
university. trong lúc cô ấy đang là một
141 (A) Serves sinh viên đại học.
(B) Served
(C) Will serve
(D) Is serving
B Cần một danh từ có nghĩa phù Với các kĩ năng ngôn ngữ và
With her language skills hợp. tính cách hướng ngoại cô ấy đã
and outgoing personality Leader (n) người lãnh đạo, giúp công ty phát triển và trở
she has helped our người đi đầu thành công ty dẫn đầu nền
company grow and Leadership (n) sự lãnh đạo công nghiệp quốc tế như ngày
become the international nay.
142 industry...... that it is
today.
(A) Leading
(B) Leader
(C) Leadership
(D) Leads
(B) Increase
-Notice (n) chú ý
(C) Notice
(D) promotion -promotion (n) sự thăng chức
Vortex Associate, a newly- C Vì câu sau ở thì tương lai đơn, Vortex Associate, một công ty
established marketing nên câu trước phải là thì hiện quảng cáo mới thành lập, đang
firm,.......for an energetic and tại tiếp diễn. tìm kiếm một trợ lý quảng cáo
highly-motivated marketing nhiệt tình và có động lực cao
assistant. The position being
144 offered will be placed with
our Chicago firm.
(A) Searched
(B) Was searching
(C) Is searching
(D) Will have searched
The successful applicant will B Cần một danh từ có nghĩa phù Ứng cử viên thành công sẽ có
have a minimum of three hợp. ít nhất 3 năm kinh nghiệm làm
years previous work Demanding office việc ở công việc trước như một
experience as a marketing environment: môi trường văn trợ lý quảng cáo ở một môi
assistant in a demanding phòng đòi hỏi nhiều thời gian trường văn phòng đòi hỏi
145
office....... và cố gắng. nhiều thời gian và cố gắng.
(A) Nature
(B) Environment
(C) Work
(D) Condition
The job begins ...... B Giới từ ―on‖ đứng trước ngày Công việc bắt đầu vào ngày
146
September 3 tháng 3/9
D Vì sau chỗ trống là từ those Sự tăng giá sẽ mở rộng tới
The rate increase will extend nên từ cần điền phải có giới những người đưa hàng xuyên
to all cross-border deliveries từ. Đáp án B và D có giới từ, biên giới sau ngày 30/4, ngoại
that occur after April nhưng đáp án B không phù trừ những người đến và đi từ
147 30,........... those to and from hợp về nghĩa. sân bay Buffalo.
Buffalo Airport.
(A) Particularly Particularly: nói riêng
(B) In addition to
(C) Not only In addition to: thêm vào
http://bstudent.net |Bstudent English Center 32
[ghé thăm https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre để cập nhật những đề thi
mới nhất! ] October 18, 2013
To better understand how B Câu ở thể bị động. Để hiểu rõ hơn những thay đổi
these changes will affect này sẽ tác động tới công ty của
your company, a complete bạn như thế nào, một bảng giá
price list is...... hoàn chỉnh được đính kèm.
148
(A) Enclose
(B) Enclosed
(C) Enclosure
(D) Enclosing
D Cần một động từ có nghĩa phù Chúng tôi rất tiếc là việc tăng
We........that these rate hợp. giá này đã được thực hiện và
increases have been made chúng tôi cảm ơn việc tiếp tục
and we thank you for your bảo trợ cho Dynex Freight,
ongoing patronage to Dynex Ldt.
149 Freight, Ldt. Doubt (v) nghi ngờ
(A) Doubt Bother (v) làm phiền
(B) Bother Concern (v) quan tâm
(C) Concern Regret (v) tiếc, hối hận
(D) Regret Patronage (n) sự đỡ đầu, sự
bảo trợ.
A Câu này ở thì tương lai đơn và Vui lòng chú ý rằng vào ngày
Please be advised that on thể chủ động 2/11, công ty chúng tôi sẽ thực
hiện một
November 2, our company ....................................... an administrative change in sự thay đổi về quản
an administrative change in lý để tiết tiệm nhiều tiền hơn
order to save our customers
more money by providing cho các khách hàng bằng cách
150 them with a store bonus cung cấp thêm cho họ một thẻ
card. cửa hàng.
(A) Will implement
(B) Will have implement
(C) Will be implemented
(D) Will implemented
As of that date, all C Cần một từ nối có nghĩa phù Bắt đầu từ ngày hôm đóm tất
merchandise is subject to an
additional 10% discount, hợp. cả các mặt hàng sẽ được thêm
..............the customer uses 10% giảm giá, miễn là khách
their store bonus card at the hàng sử dụng thẻ tặng thêm
time of purchase.
151 vào thời gian mua hàng.
(A) Even if -Even if: mặc dù
(B) Whereas -Whereas: trong khi đó
(C) Provided -Provided: miễn là
(D) however - However: tuy nhiên
We kindly request that all D Cần tính từ có nghĩa phù hợp Chúng tôi yêu cầu tất cả những
supervisors inform their người giám sát thông báo với
employees about the nhân viên của họ về sự thay
152
...........administrative change đổi về mặt quản lý mới và chắc
and ensure that these chắn rằng những tiểu chuẩn
standards are implemented này được thực hiện ở mỗi địa
ĐÁP DỊCH – TỪ
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH
ÁN VỰNG
Questions 153-154 refer to the following advertisement.
155 What is the purpose of the A The lunch offers -recruit (v) thuê,
event? employees the tuyển dụng
(A)To bring together staff opportunity to meet - celebrate (v) kỉ
members with colleagues niệm
(B) To advertise new products
(C) To recruit people for a job
opening
(D) To celebrate the opening of
a facility
156 What are employees asked C For those members -colleague (n)
to do by August 15? wishing to attend, đồng nghiệp
(A)Talk to colleagues please RSVP Kelly - organize (v) tổ
(B) Organize food and
drinks Scollard in the chức, sắp xếp
(C) Register with an office professional
(D) Attend the training development office by
program August 15.
RSVP = please reply
Questions 157-158 refer to the following advertisement.
165 What is the reason for the e- D I know that we had -propose (v) đề
mail? originally planned to xuất, kiến nghị
(A) To propose changes to a meet on Friday to - quote (v) báo
design discuss the packaging giá, trích dẫn
(B) To ask for a marketing your company is
quote designing for us, but I
(C) To make travel am afraid I have to
arrangements reschedule.
(D) To delay a meeting
170 C
I have read numerous -author (n) tác
What is NOT true about positive comments about giả, người viết
Sukhwinder Kuljit? your newest publication, sách
The Economy of the Poor - professor (n)
(A)He is an author , and my fellow colleagues chuyên gia, giảng
have spoken highly of viên
(B) He is a professor your presentations => he
is an author, a speaker
(C) He is a banker I would like to invite you
to act as a guest
(D) He is a speaker lecturer....=> he is a
professor
171 Where will the event be B This year’s guest lecture
held? series will begin on May
(A) In Sussex 15 in the Burbank
(B) In London Auditorium, located at
(C) In Montreal our downtown London
(D) In South Wales campus.
Questions 172-176 refer to the following article.
(A)Eighteen
(B)Twenty-one
(C)Twenty-five
(D) Thirty
175 What is a requirement for A The Academy Award for -social (adj) thuộc
an Academy Award? the Best Director,....that về xã hội
(A)The winner must
direct a movie about demonstrates outstanding - issue (n) vấn đề,
social issues. artistic talent related to chủ đề
(B)The winner must work current social issues and (v) phát hành
as an educator.
(C) The winner must be trends.
awarded through
moviegoers’ votes around
the world.
(D)The winner must
submit an application to
the Academy.
176 What is suggested about the C Since the very recent -influence (v) ảnh
movies he has directed? announcement of his hưởng, tác động
(A) They were mostly about accomplishment, he has - movie genre (n)
his life in Sweden. been asked to distribute kiểu phim, thể loại
(B) They have influenced a
his latest work, The Last phim
new movie genre.
of the Warriors, to more - deserve (v) xứng
(C) They will be watched by
people around the world. than 10 different đáng
(D) (D) They do not deserve the countries overseas. - merit (n) sự xuất
merit they have received. sắc, điểm mạnh,
đáng giá
178 According to the e-mail, B As you are aware, there -variety (n) sự đa
what does the market need?
(A)New and improved are many products on the dạng
manufacturing facilities market to make life easier - disabled people:
(B) A greater variety of for the average person. người khuyết tật
products for disabled people
(C) A contemporary line of We feel that these - comtemporary
innovative office products products could be slightly (n) hiện đại
(D) Innovative product
testing procedures modified to suit the needs - innovative (adj)
of those unique tân tiến
individuals; there is a - procedure (n)
mass market of quy trình, thủ tục
undersupplied
consumers.
179 What does Johanna Kaiser B We are also interested in -availability (n) sự
wish to receive information finding out if our sẵn có
about? prototypes are sufficiently - uniqueness (n)
(A)Availability of a place for
focus group tests different from other sự độc đáo, có một
(B) Uniqueness of some products that already không hai
prototypes exist in the marketplace.
(C) Efficiency on the
manufacturing line
(D) Price of newly
developed products
180 What are employees C If you would like to join -analyst (n) nhà
interested in attending asked the internal focus group phân tích
to do? over the week of May 29, - survey (n) bản
(A)Check on the company
website please contact Marcia khảo sát
(B) Fill out a survey Thompson, Product
(C) Call the Marketing Marketing analyst, at
analyst (D) Write an e-mail extension 250.
Questions 180-185 refer to the following e-mail.
181 Why did Ms. Nicholas D Ở e-mail thứ nhất. -subscription (n)
contact Ms. Bilby? “I think the stories I have việc đặt báo
written would be
(A) To enter a dance contest appropriate for your
(B) To request a magazine magazine.”
subscription ( Ms. Nicholas muốn bán
(C) To organize a time to các câu chuyện mà cô ấy
182 What did Ms. Nicholas send A Ở e-mail thứ nhất. -sample (n) mẫu
along with her letter? “I have enclosed photos of
(A) Sample of her recent each of the enterviewees
work and have labeled each
(B) Pamphlet from a photo with their name,
competition age, dance category, and
(C) Contact information for a a short description”.
dance group
(D) Information on an
upcoming competition
183 What would Ms. Bilby like B Ở e-mail thứ 2. -publish (n) xuất
to publish on the front page? “we believe that the bản
(A) Picture of Ms. Nicholas “Group of First Place - judge (n) trọng
at the competition Winners” would be an tài
(B) Picture of the First Place excellent cover story”
Winners ( cover chính là front
(C) Picture of competition page)
judges
(D) Picture of Lucy Quill
with Ms. Nicholas
184 B I reviewed your work Editor (n) người
What does the e-mail with the rest of the editors biên tập
suggest about Ms. Bilby?
191 According to the article, B -Approximately 1,000 -job fair: hội chợ
192 In the article, the word C Landmark (n) biến cố, cột Boundary (n)
―landmark‖ in paragraph 1, mốc đường biên giới,
line 1 is closest in meaning ranh giới
to
(A) typical
(B) objective
(C) important
(D) boundary
193 Which of the following D At that time,....whether
information is stated in you like to stay on our
the letter? Florida route or whether
(A)Lucy Jenkins will be in
New York on June 20. you would like to transfer
(B)Lucy Jenkins will to one of our European
organize the job fair next
time. locations.
(C)Andrew Fleming has D
been with the company for a
short time.
(E) (D)Delta Gruiseline has a
number of different
locations.
194 When was the first day Ms. A After interviewing you a
Jenkins and Mr. Fleming
met? couple of weeks ago at the
(A) June 5 International Job Fair in
(B) June 20 New York
(C) August 1 Cô Jenkins và ông
(D) August 10 Fleming gặp nhau lần
đầu tiên ở hội chợ việc
làm quốc tế ở
NewYork, mà hội chợ
đó lại được tổ chức
vào ngày 5/6
195 What does Mr. Fleming ask D Please contact us with Respond (v) trả
Ms. Jenkins to do? your response to this offer lời
(A)Move to Florida
196 Why did Mr. Peter submit A I would appreciate it if -reimburse (v)
the report?
(A) To request you could reimburse me hoàn trả
reimbursement of as soon as possible. - approval (n) sự
expenses
(B) To obtain approval for a đồng ý
business trip
(C) To provide- details of an
upcoming business trip
(D) To inform a client of
available products
198 Why was Mr. Peter unable A Unfortunately, my -submit (v) nộp
to submit his report by supervisor was attending lên, trình lên
the August 25 deadline? a seminar last week, and I - misplace (v) đặt
(A)He couldn‘t obtain a
necessary signature was unable to get him to sai chỗ, để thất lạc
(B) He was out of the office sign my report until this
MỘT SỐ CHÚ Ý
Work ethic
Alternative way
Increasing need
Shipping cost
2. D
3. C
4. B
5. A
6. D
7. D
8. B
9. A
Part 2
11. B Samantha sẽ chuyển tới đâu?
Where is Samantha moving? (A) Vâng, cô ấy sẽ.
(A) Yes, she will be. (B) Tới Nhật Bản
(B) To Japan. (C) Tháng tới
(C) Next month.
12. B How fast can you get here? Bạn có thể đến đó nhanh như thế nào?
(A) No, he’s not coming. (A) Không, anh ấy không đến.
(B) I can be there in 10 minutes.
(B) Tôi có thể ở đó trong vòng 10 phút
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
13. A Will you be able to finish on time? Bạn có thể hoàn thành đúng hạn chứ?
(A) Yes, if we work quickly. (A) Vâng, nếu tôi làm nhanh.
(B) About three times a week.
(B) Khoảng 3 lần một tuần.
(C) Open it when you get off work.
(C) Hãy mở nó khi bạn tan làm.
14. C Can I pay with a credit card? Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng
(A) You can go by train. không?
(B) More than four days. (A) Bạn có thể đi tàu.
(C) You certainly can. (B) Hơn 4 ngày.
(C) Chắc chắn là ạn có thể rồi.
15. B How long have you been at this Bạn đã làm ở bộ phận này được bao lâu
department? rồi?
(A) Yes, I enjoyed it very much. (A) Vâng, tôi rất thích nó.
(B) For about two years
(C) In the Personnel Department
(B) Khoảng 2 năm.
(C) Ở phòng nhân sự.
16. B How much have you been paying for Bạn đã trả cho dữ liệu truy cập này bao
data access costs? nhiêu?
(A) No, I don't have it. (A) Không, tôi không có nó.
(B) About 200 dollars a week.
(C) Every Tuesday.
(B) Khoảng 200 $ một tuần.
(C) Mỗi thứ 3.
17. A Who will visit the headquarters tomorrow? Ai sẽ tới thăm trụ sở chính vào ngày mai?
(A) Not me.
(A) Không phải tôi.
(B) From the head office.
(C) In the morning.
(B) Từ trụ sở chính.
(C) Vào buổi sáng.
18. A Would you like a window or an aisle seat? Bạn muốn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay giữa
(A) It doesn’t matter. các hàng ghế?
(B) Yes, that would be fine. (A) Thế nào cũng được.
(C) I’ll see you later.
(B) Vâng, rất tốt.
(C) Tôi sẽ gặp bạn sau.
19. A Can someone cover my shift this Có ai có thể làm thay ca của tôi vào cuối
weekend? tuần này không?
(A) Yes, If you can cover me on (A) Có, nếu bạn có thể làm thay ca của
Monday.
(B) Which magazine cover did you tôi vào thứ 2.
say? (B) Bạn nói là bìa tạp chí nào?
(C) From nine to four thirty. (C) Từ 9 tới 34.
20. C Do you know why it’s so loud upstairs? Bạn có biết tại sao các tầng trên ồn thế
(A) She is staring out the window. không?
(B) It’ll be cloudy all day. (A) Cô ấy đang nhìn chằm chằm ngoài cửa
(C) They’re under construction.
số.
(B) Nó sẽ ồn cả ngày.
(C) Chúng đang được xây dựng.
21. A When is the next shipment supposed to Bao giờ thì lô hàng tiếp theo dự kiến rời
leave the warehouse? nhà kho?
(A) Not until next week.
(A) Không cho tới tuần tới.
(B) Yes, I suppose so.
(B) Vâng, tôi hi vọng thế.
(C) Tôi đã kí nó.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
22. B I wish I knew a faster way to the shopping Tôi ước mình biết cách nhanh hơn để tới
center. trung tâm mua sắm.
(A) At the convention center downtown. (A) Ở trung tâm hội nghị.
(B) Have you tried taking route 29?
(C) I'm surprised you don’t like
(B) Bạn đã thử tuyến 29 chưa?
shopping. (C) Tôi ngạc nhiên là bạn không thích mua
sắm.
23. C Why was Ms. Owen late for the seminar? Tại sao cô Owen lại tới buổi hội thảo
(A) At 9:00 in the evening. muộn?
(B) The conference room 401. (A) Lúc 9 giờ tối.
(C) She had to pick up a client.
(B) Phòng hội nghị 401.
(C) Cô ấy phải đón khách hàng.
24. B I’d like to make a reservation for Tôi muốn đặt chỗ cho 7 giờ tối mai.
tomorrow night at 7. (A) 3 lần một tuần.
(A) Three days a week. (B) Cho ao nhiêu người?
(B) For how many people? (C) Thực đơn thật đa dạng.
(C) The menu is so diverse.
25. B What color do you want the walls to be Bạn muốn sơn tường màu nào?
painted? (A) Tốt. Tôi sẽ gọi cho cô ấy.
(A) That’s fine. I’ll call her. (B) Tôi thích màu xanh da trời hoặc
(B) I like blue or green.
(C) The paintings are on sale.
xanh lá cây.
(C) Các bức tranh đang giảm giá.
26. B Who should I see about getting a Tôi nên gặp ai để lấy máy chiếu?
projector? (A) Tôi chưa nhìn thấy ông Cleary viết cái
(A) I haven’t seen what Mr. Cleary wrote. gì.
(B) The receptionist can help you.
(C) It’ll begin at the beginning of next
(B) Lễ tân có thể giúp ạn.
year. (C) Nó sẽ bắt đầu vào đầu năm tới.
27. C His knowledge on the subject is quite Kiến thức của anh ấy về môn này khá ấn
impressive, isn’t it? tượng đúng không?
(A) He is under lots of pressure lately.
(A) Gần đây anh ấy chịu nhiều áp lực.
(B) No, he hasn’t finished them yet.
(C) Yes, he’s een doing a lot of (B) Không, anh ấy chưa hoàn thành xong.
research. (C) Vâng, anh ấy đã làm nhiều nghiên
cứu.
28. B Do you ever take a break? Bạn có nghỉ giữa giờ không?
(A) It’s okay. Take your time. (A) Được thôi. Bạn cứ từ từ.
(B) Yes, usually around 4.
(B) Có, thường khoảng lúc 4 giờ.
(C) Yes, it’s broken.
(C) Vâng, nó bị hỏng.
29. A Isn’t that your phone ringing? Có phải điện thoại của bạn kêu không?
(A) Oh, you’re right. It Is. (A) Ồ, đúng rồi. Đúng là nó.
(B) I called him yesterday. (B) Hôm qua tôi đã gọi cho anh ấy.
(C) Yes, you can call me back
(C) Vâng, bạn có thể gọi lại cho tôi.
30. C Mr. Ronald, don’t forget to take notes at Ông Ronald, đừng quyên ghi chú ở hội
the conference. nghị.
(A) The conference was very helpful. (A) Hội nghị rất hữu ích.
(B) No, I didn’t see your notes. (B) Không, tôi không nhìn thấy ghi chú
(C) I’ll make sure to do it.
của bạn.
(C) Tôi chắc chắn sẽ làm vậy.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
31. A When is the new manager supposed to Khi nào người quản lý mới sẽ gọi?
call? (A) Vào uổi tối.
(A) In the evening. (B) Ở chỗ làm.
(B) At work. (C) Vâng, sáng qua.
(C) Yes, yesterday morning.
32. C Aren’t you going to join us for dinner? Bạn sẽ đi ăn tối với chúng tôi chứ?
(A) I’m already a member there. (A) Tôi đã làm thành viên ở đó rồi.
(B) Very sorry to hear that. (B) Rất tiếc khi nghe điều đó.
(C) I can’t, I have a prior (C) Tôi không thể, tôi có kế hoạch trước
arrangement. rồi.
33. B What’s the weather forecast for tomorrow? Dự báo thời tiết cho ngày mai là gì?
(A) No, I can’t make it tomorrow. (A) Không, tôi không thể làm nó vào ngày
(B) It’s going to e chilly and wet. mai.
(C) I like rainy weather the best.
(B) Sẽ lạnh và ẩm.
(C) Tôi thích trời mưa nhất.
34. A Can you get Nakada to complete the Bạn có thể tìm Nakada để hoàn thành công
assignment? việc được giao không?
(A) Is he here today?
(B) Sorry, we're completely out.
(A) Hôm nay anh ấy có ở đây không?
(C) He was assigned to our (B) Xin lỗi, chúng tôi hoàn toàn bị loại.
department. (C) Anh ấy được phân vào bộ phận chúng
ta.
35. B I wish I could’ve seen Jim before he left. Tôi ước mình có thể gặp Jim trước khi anh
(A) The one on the left seems good. ấy đi.
(B) Too bad you were out of town. (A) Cái bên trái có vẻ tốt.
(C) It was nice to see you.
(B) Quá tệ là ạn ở ngoài thị trấn.
(C) Rất vui được gặp bạn.
39. C I don’t think we’ll meet the deadline Tôi không nghĩ chúng ta sẽ kịp hạn cuối
for the report. bài báo cáo.
(A) (A) Yes, it’s hard to meet the
customers’ needs. (A) Vâng, thật khó để đáp ứng nhu cầu của
(B) (B) No, the line is starting to
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
Part 3
Questions 41-43 M: Pardon me, it looks like it’s going to M: Xin lỗi, có vẻ như hôm nay trời sẽ mưa
refer to the rain today and I didn’t ring an và tôi không mang ô. Ở khách sạn này có
following umbrella with me. Is there anywhere chỗ nào tôi có thể mua một cái không?
in this hotel where I might be able to
conversation buy one? (41,42) W: Vâng, có một cửa hàng quà tặng ở
hành lang, mở cửa lúc 8 giờ.
W: Yes, there’s a gift shop located in the M: Tốt quá! Tôi có thể ăn sáng và ghé qua
lobby which opens at 8:00. (43) cửa hàng quà tặng trước khi xe buýt du
M: Perfect! I can get some breakfast and lịch rời đi. Cảm ơn sự giúp đỡ của cô.
stop by the gift shop before my tour bus W: Không có gì, hãy tận hưởng phần còn
leaves. Thanks for your help. lại của kì nghỉ, thưa ông.
W: No problem, enjoy the rest of your
stay, sir!
41. C Where is this conversation most likely Cuộc hội thoại này có thể diễn ra ở đâu?
taking place? (A) Trong cửa hàng quà tặng
(A) in a gift shop (B) Trong một nhà hàng
(B) In a restaurant (C) Trong một khách sạn
(C) In a hotel (D) Trên xe buýt du lịch
(D) On a tour bus
42. B What does the man want to buy? Người đàn ông muốn mua gì?
(A) A ticket for the bus (A) Một vé xe buýt
(B) An umbrella (B) Một cái ô
(C) A watch (C) Một chiếc đồng hồ
(D) A birthday present (D) Một món quà sinh nhật
43. A When does the shop open? Khi nào thì cửa hàng mở cửa?
(A) 8:00 a.m. (A) 8 giờ sáng
(B) 9:00 a.m. (B) 9 giờ sáng
(C) 2:00 p.m (C) 2 giờ chiều
(D) 3:00 p.m. (D) 3 giờ chiều
Questions 44-46 W: Hey, Jackie, I’ve een looking for W: Này Jackie, tôi đang tìm tập tài liệu về
refer to the the file on the company merger(44), việc sáp nhập công ty, anh có nhìn thấy nó
following have you seen it? không?
M: No, Tasha. Not today. Did you check
conversation with Johnny? He most likely knows where M: Không, Tasha. Hôm nay thì không. Cô
it is. đã hỏi Johnny chưa? Rất có thể anh ấy biết
W: Johnny’s on vacation this week, and
I can’t get in contact with him. (45) Are nó ở đâu.
you sure you don’t know where it might W: Tuần này Johnny đang đi nghỉ, và tôi
be? I was told you were one of the last
people to see it. không thể liên lạc với anh ấy. Anh có chắc
M: I’ll(46)go check and see if it’s in my là anh không biết nó ở đâu không? Tôi
office , it might still be there from the nghe nói anh là một trong những người
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
46. A What does Jackie say he will do? Jackie nói anh ấy sẽ làm gì?
(A) Check his office (A) Kiểm tra văn phòng của anh ấy
(B) Contact Johnny (B) Liên lạc với Johnny
(C) Attend the next meeting (C) Tham gia cuộc họp sắp tới
(D) Visit another department (D) Thăm một phòng ban khác
Questions 47-49 W: Hey, there’s a concert (48)eing held W: Này, có một buổi hòa nhạc được tổ
refer to the at the town hall tonight . Would chức tại tòa thị chính đêm nay. Bạn thích
following you be interested in some free một vài vé miễn phí chứ?
tickets? (47)
conversation M: Sure, I had nothing else to do and M: Chắc chắn rồi, tôi không có gì khác để
didn’t want to head home yet làm và đằng nào cũng không muốn về nhà.
anyways. Who’s performing Ai biểu diễn tối nay thế?
tonight? W: Dàn nhạc giao hưởng và dàn hợp
W: The Glenfalls University xướng của The Glenfalls University . Đó là
symphony orchestra and choir(49).
It’s their annual concert and they buổi diễn hàng năm của họ và họ rất tài
are very talented. It’ll be a great năng. Nó sẽ là một chương trình tuyệt vời!
show! M: Nghe tuyệt lắm! Tôi sẽ lấy hai vé, một
M: That sounds great! I’ll take two tickets, cho tôi và một cho bạn tôi. Cảm ơn!
one for me and one for my friend. Thanks!
47. A What does the woman say about the Người phụ nữ nói gì về những chiếc vé?
tickets? (A) Chúng miễn phí
(A) They are free. (B) Chúng dành cho buổi biểu diễn ngày
(B) They are for tomorrow’s show. mai
(C) They are sold out. (C) Chúng được bán hết
(D) She will mail them. (D) Cô ấy sẽ gửi chúng
48. B Where is the event being held? Sự kiện sẽ được tổ chức ở đâu?
(A) At the city park (A) Ở công viên thành phố
(B) In a town hall (B) Ở tòa thị chính
(C) In a university (C) Ở một trường đại học
(D) At a sports stadium (D) Ở một sân vận động thể thao
49. C Who is performing? Ai sẽ biểu diễn?
(A) Actors (A) Các diễn viên
(B) Comedians (B) Các diễn viên hài
(C) Musicians (C) Các nhà soạn nhạc
(D) Dancers (D) Các vũ công
Questions 50-52 W: How was the orientation for the new W: Buổi định hướng dành cho các giám
refer to the managers last week? (51) đốc mới tuần trước thế nào?
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
following M: I thought it was informative. I’m M: Tôi thấy nó chứa đựng nhiều thông tin.
conversation relieved that they held an Tôi tin rằng họ đã tổ chức một buổi định
orientation like that for less experi- hướng như thế cho các nhà quản lý ít kinh
enced managers like us (50). I found nghiệm như chúng ta. Tôi thấy phần làm
the part about how to manage regional
sales and conducting job interviews thế nào để quản lý doanh số vùng và tổ
most helpful and interesting. What chức các cuộc phỏng vấn việc làm là thú vị
about you? và hữu ích nhất. Cô thì sao?
W: I thought it was good, but a little too W: Tôi nghĩ nó rất tốt, nhưng hơi dài. Tôi
long (52). I almost fell asleep, they gần như ngủ thiếp đi, họ nên làm cho nó
could have made it much more brief ngắn hơn và có trọng tâm.
and to the point.
M: That’s true. I missed a meeting with M: Đúng thế. Tôi đã bỏ lỡ một cuộc họp
my clients because it ended much later với khách hàng vì nó kết thúc muộn hơn
than I anticipated. dự tính.
Questions 53-55 M: Hi, I have a reservation for a party of M: Xin chào, tôi đã đặt chỗ cho một bữa
refer to the six under the name Timberlake. Is tiệc 6 người dưới tên là Timberlake. Mọi
following everything all set? thứ đã được chuẩn bị rồi chứ?
conversation W: Hmm, let me check. I don’t see any W: Hmm, để tôi kiểm tra xem. Hiện tại tôi
reservations on the list at the
moment. (53)We usually don’t make không thấy sự đặt chỗ nào trong danh sách.
reservations for groups less than 10. Chúng tôi thường không cho đặt chỗ cho
M: That’s strange. The person I spoke to những nhóm nhỏ hơn 10 người.
last week told me that I would be M: Lạ thật. Người mà tôi đã nói chuyện
able to make a reservation for six at tuần trước bảo rằng tôi có thể đặt chỗ cho
1:00 p.m.(54) We’re meeting with a 6 người lúc 10 giờ tối. Chúng tôi sẽ gặp
very important client. Is there
anything you can do for me? một khách hàng rất quan trọng. Cô có thể
W: I think we should be able to arrange làm gì đó giúp tôi không?
a ta le of six for you. If you don’t W: Tôi nghĩ chúng tôi nên sắp xếp một bàn
mind waiting a few minutes, I’ll go 6 người cho ông. Nếu ông không ngại chờ
set that up for you. (55) One moment, đợi một vài phút, tôi sẽ sắp xếp việc đó
cho ông. Vui lòng đợi một chút thôi.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
please.
53. D What problem are the speakers talking Họ đang nói về vấn đề gì?
about? (A) Nhà hàng không chấp nhận bất kì
(A) The restaurant doesn’t accept any phiếu giảm giá nào.
coupons. (B) Nhóm có quá nhiều người.
(B) The group has too many people. (C) Nhà hàng mở cửa quá muộn
(C) The restaurant opens too late. (D) Việc đặt chỗ không được ghi lại.
(D) There is no reservation on
record.
54. D What did the man do last week? Tuần trước người đàn ông đã làm gì?
(A) Attended a retirement party (A) Tham dự một bữa tiệc nghỉ hưu
(B) Met an important client (B) Gặp một khách hàng quan trọng
(C) Reserved a meeting room (C) Đặt chỗ phòng họp
(D) Made a restaurant reservation (D) Đặt chỗ nhà hàng
55. B What will the woman most likely do next? Người phụ nữ có thể sẽ làm gì tiếp theo?
(A) Bring a menu (A) Mang thực đơn
(B) Arrange a table (B) Sắp xếp một àn
(C) Take an order (C) Gọi món
(D) Talk to a manager
(D) Nói với quản lý
Questions 56-58 W1: Ms. Alba? This is Megan Fox from W1: Cô Alba phải không? Tôi là Megan
refer to the Scan furniture. I am calling to try Fox từ Scan furniture. Tôi gọi để sắp đặt
following and set up a delivery (56) time for a thời gian giao hàng cho cái ghế dài mà cô
couch that you ordered.
conversation W2: Oh, hi! That’s great. I’m having a đã đặt hàng.
party at home this weekend and I’d W2: Ồ, xin chào. Tốt quá. Tôi sẽ có một
really like to have the couches in by bữa tiệc ở nhà vào cuối tuần này và tôi
then. Do you need a final payment thực sự muốn có chiếc ghế trước lúc đó.
before the delivery? Cô có cần tôi thanh toán trước khi giao
W1: Well, you don’t need to make the hàng không?
payment yet because your order is not W1: Ồ, cô chưa cần thanh toán vì đơn đặt
complete. I’m very sorry, ut we’ll
only be able to deliver the large hàng của cô chưa hoàn thành. Tôi rất xin
couch at this time. (57) The love seat lỗi, nhưng chúng tôi sẽ chỉ có thể giao ghế
is not ready and won’t e delivered lớn vào lúc này. Ghế đôi chưa sẵn sàng và
until next week. (58) chưa thể giao hàng cho tới tuần tới.
W2: That’s not a big problem because I W2: Đó không phải là vấn đề lớn vì bây
need a large one for the party now. giờ tôi cần một chiếc lớn cho bữa tiệc. Cô
Can you deliver them separately? có thể giao chúng riêng biệt được không?
56. D Why did Ms. Fox call Ms. Alba? Tại sao Fox gọi cho Alba?
(A) To order some furniture (A) Để đặt hàng một số nội thất
(B) To send a pamphlet (B) Để gửi tờ rơi
(C) To request the final payment (C) Để yêu cầu thanh toán cuối cùng
(D) To set up a delivery schedule (D) Để sắp đặt lịch giao hàng
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
59. B What does Mr. Sandler want to discuss Ông Sandler muốn bàn bạc việc gì với
with the woman? người phụ nữ?
(A) The plan for a promotional (A) Kế hoạch cho chiến dịch xúc tiến
campaign (B) Ngân sách cho năm tới
(B) The budget for next year (C) Lịch phỏng vấn nhân viên mới
(C) The schedule for interviewing (D) Cuộc họp ban giám đốc lần tới
new staff
(D) The next board meeting
60. A How did the woman try to reach Mr. Người phụ nữ đã liên lạc với ông Sandler
Sandler? bằng cách nào?
(A) She called his cell phone. (A) Cô ấy đã gọi vào điện thoại di động
(B) She sent him an e-mail
của ông ấy
(C) She left a message through his
(B) Cô ấy đã gửi email cho ông ấy
assistant.
(D) She stopped by his office. (C) Cô ấy đã để lại lời nhắn qua trợ lý của
ông ấy
(D) Cô ấy đã ghé qua văn phòng của ông
ấy
61. C Người phụ nữ nói gì về lịch trình của cô
What d What does the woman say about her ấy?
schedule? (A) Cô ấy bận cho đến hết ngày
(A)She’s busy for the rest of the day. (B) Cô ấy có bài thuyết trình lúc 10 giờ
(B) She has a presentation at 10 a.m. sáng
(C) Cô ấy sẽ ở cuộc họp sau 2 giờ chiều.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
(C) She will be in a meeting after 2 (D) Cô ấy sẽ ăn trưa với các thành viên của
p.m. ban giám đốc.
(D)She is having lunch with board
members.
Questions 62-64 M: Hi, is the bank open on weekends? M: Xin chào, ngân hàng có mở cửa vào
refer to the If so, what are your hours? (62) cuối tuần không? Nếu có thì giờ mở cửa
following W: We’re closed on Sundays, but on cửa của ngân hàng là mấy giờ?
conversation Saturdays we’re open from 9 a.m. to W: Chúng tôi đóng cửa vào chủ nhật,
noon. If you plan to come on
Saturday, I’d suggest you come as nhưng thứ 7 chúng tôi mở cửa từ 9 giờ
early as possible, as it gets pretty sáng cho tới trưa. Nếu ông định đến vào
busy right before we close. (63) thứ 7, tôi khuyên ông nên đến càng sớm
M: Oh, okay, I’d like to open up a new càng tốt, vì ngân hàng khá bận ngay trước
bank account. Do you know khi đóng cửa.
approximately how long this might M: Ồ, được, tôi muốn mở một tài khoản
take? mới. Cô có biết nó mất khoảng bao lâu
W: It should take no longer than half an
không?
hour. If you download the application
W: Nó không lâu hơn nửa tiếng. Nếu ông
form on our website, and fill it out tải mẫu đơn đăng kí trên trang web của
efore you come in, It’ll save you a lot of chúng tôi, và điền vào trước khi đến, nó sẽ
time (64). Also, don’t forget to bring two
tiết kiệm thời gian cho ông rất nhiều. Cũng
forms of valid identification.
đừng quên mang 2 loại giấy chứng minh
còn hiệu lực.
62. D Tại sao người đàn ông gọi cho ngân hàng?
Why did the man call the bank? (A) Để kiểm tra số dư tài khoản
(A)To check his account balance (B) Để đăng kí làm thẻ tín dụng
(B)To apply for a credit card (C) Để hỏi về đơn xin vay
(C)To ask about the loan application (D) Để hỏi giờ hoạt động của họ
(D)To inquire about their hours of
operation
64. B According to the woman, what can the Theo người phụ nữ, người đàn ông có thể
man do to save time? làm gì để tiết kiệm thời gian?
(A) Check his bank statement online (A) Kiểm tra bảng kê ngân hàng của ông
(B) Fill out an application form in ấy qua mạng
advance (B) Điền vào mẫu đơn trước
(C) Bring a photocopy of his (C) Mang một bản sao giấy chứng minh
identification (D) Hẹn một nhân viên ngân hàng
(D) Make an appointment with a bank
teller
Questions 65-67 W: Hey, I’ve just found out that W: Này, tôi vừa biết là có một cuộc họp
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
refer to the there’s a staff meeting on Tuesday(65) nhân viên vào thứ 3 lúc 11 giờ. Anh có
following at 11 o’clock. Did you know about that? biết việc đó không?
conversation M: Yeah, nobody told you? We’re M: Không ai nói với cô sao? Chúng ta sẽ
going to analyze the sales report phân tích báo cáo doanh số và gặp giám
and meet the new general manager đốc mới vào cuối cuộc họp. Ông ấy chính
at the end of the meeting. (66) He'll
be officially starting on Monday. thức bắt đầu vào thứ 2.
W: Well, I wish I had known about the W: Ồ, tôi ước mình biết về cuộc họp, tôi
meeting, I have an important có một hội nghị quan trọng với một khách
conference call with a client Tuesday hàng vào sáng thứ 3. Cho nên tôi không
morning (66). So, I don't know if I can biết liệu tôi có làm nó trước 11 giờ được
make it by 11. không.
M: It shouldn’t be a problem. Just make M: Đó chắc hẳn không phải là vấn đề. Chỉ
sure to let everyone know in advance that cần chắc chắn cho mọi người biết trước là
you’ll be running late. If you can get there
by 11:30, you probably won’t miss too cô sẽ đến muộn. Nếu cô có thể đến đó
much. trước 11 giờ rưỡi, cô có thể sẽ không bị lỡ
quá nhiều.
65. B What day is the meeting being held? Khi nào cuộc họp sẽ được tổ chức?
(A) Monday (A) Thứ 2
(B) Tuesday (B) Thứ 3
(C) Wednesday (C) Thứ 4
(D) Thursday (D) Thứ 5
66. B Who will be introduced at the meeting? Ai sẽ được giới thiệu ở cuộc họp?
(A) A speaker (A) Người phát biểu
(B) A manager (B) Giám đốc
(C) A client (C) Một khách hàng
(D)A salesman (D) Một nhân viên bán hàng
Questions 68-70 W: Hey, Lenny. Do you have any time to W: Này, Lenny. Anh có thời gian để kiểm
refer to the go over the quarterly income and tra báo cáo thu nhập và chi phí hàng quý
following expenditure report? (68) The financial không? Cuộc họp xem xét vấn đề tài chính
conversation review meeting is next week and I’d like là vào tuần tới và tôi muốn chắc chắn là
to make sure everything is okay.
M: Sorry, but not right now. I have to go mọi thứ đều ổn.
to a scheduled doctor’s appointment in M: Xin lỗi, nhưng không phải bây giờ. Tôi
a minute (69), but we can go over it first phải đi gặp bác sĩ trong vài phút nữa,
thing tomorrow, if you still like. nhưng chúng ta có thể xem nó đầu tiên vào
W: I’m going to be out of the office all ngày mai, nếu cô muốn.
day tomorrow, meeting with a client. Can W: Tôi sẽ không ở văn phòng cả ngày mai,
I send you a copy of the report to your e- cuộc họp với một khách hàng. Tôi có thể
mail? If you can look over it whenever gửi bản sao của báo cáo tới email của anh
you have any time, I’d greatly appreciate không? Nếu anh có thể kiểm tra nó bất cứ
it.
M: Sure, no problem. I’ll read it khi nào anh có thời gian thì tôi sẽ vô cùng
tomorrow (70)and if you’d still like to talk biết ơn.
about it, we can set up some time to M: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì. Tôi sẽ
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
discuss it later this week. đọc nó vào ngày mai và nếu cô vẫn muốn
nói về nó, tôi có thể dành thời gian để thảo
luận nó vào cuối tuần này.
69. A Tại sao người đàn ông lại rời văn phòng?
Why is the Why is the man leaving the office? (A) Anh ấy phải gặp ác sĩ
(A) He has to meet his doctor. (B) Anh ấy phải đi lấy xe
(B) He has to pick up his car. (C) Anh ấy sẽ ăn trưa với một đồng nghiệp
(D) Anh ấy sẽ tham gia một khóa đào tạo
(C) He is having lunch with a
colleague.
(D) He is attending a training session.
72. D Who is most likely leaving the message? Ai có thể là người để lại tin nhắn?
(A) Doctor (A) Bác sĩ
(B) Security staff (B) Nhân viên bảo vệ
(C) Engineer (C) Kĩ sư
(D) Receptionist
(D) Lễ tân
73. C What does the caller tell Ms. Spartan to Người gọi nói cô Spartan làm gì?
do? (A) Gọi lại sau
(A) Call back later (B) Thanh toán
(B) Make a payment (C) Đến văn phòng sớm
(C) Come to the office early (D) Mang thẻ bảo hiểm
(D) Bring an insurance card
Questions 74-76 Are you sick and tired of all the high- Bạn có thấy phát ốm và mệt mỏi với
refer to the calorie, non- healthy beverages? Are những đồ uống nhiều năng lượng, không
following you searching for a healthy alternative tốt cho sức khỏe? Bạn có đang tìm kiếm
to better your lifestyle? Well, look no
advertisement further than Vitamin Splash, a new một sản phẩm thay thế khỏe mạnh tốt hơn
health conscious beverage brought cho phong cách sống của bạn? Ồ, không gì
to you by the Glacier Company(74). hơn Vitamin Splash, một sản phẩm đồ
This wholesome drink is packed with uống mới tốt cho sức khỏe được mang đến
vitamins, protein and 20% real fruit cho bạn bởi công ty Glacier. Loại đồ uống
juice (76). It is also packaged in a này gồm có vitamin, protein và 20 % nước
sports(75)bottle, which makes it easy to ép hoa quả thật. Nó cũng được bỏ trong
carry , while exercising or wherever
you may be. Vitamin Splash can be một chai thể thao, dễ dàng mang đi, trong
enjoyed with a meal, or even served khi tập thể dục hoặc khi bạn ở bất cứ nơi
as a nutritious snack (76). Vitamin nào. Vitamin Splash có thể được thưởng
Splash is the smart and delicious thức trong bữa ăn, hoặc thậm chí được
choice for anyone. Look for it now at phục phụ như một đồ ăn nhẹ dinh dưỡng.
your local supermarket. Vitamin Splash mà sự lựa chọn thông thái
và thơm ngon cho bất cứ ai. Hãy tìm kiếm
nó ngay bây giờ ở siêu thị công cộng.
78. A Why was the company presented an Tại sao công ty được nhận giải thưởng?
award? (A) Cho sự hỗ trợ khách hàng của nó
(A) For its customer (B) Cho chất lượng các sản phẩm của nó
support (C) Cho sự đóng góp của nó cho tổ chức
(B) For its quality products nhân đạo
(C) For its contribution to (D) Cho sự hài lòng của nhân viên
charities
(D) For its employee satisfaction
79. C What will the audience most likely do Người nghe có thể sẽ làm gì tiếp theo?
next? (A) Thử một số mẫu sản phẩm
(A) Try some product samples (B) Tham quan nhà máy
(B) Take a tour of a facility (C) Thảo luận nhu cầu của họ đối với
(C) Discuss their business công ty
needs (D) Thuyết trình
(D) Give a presentation
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
Questions 80-82 Good morning. Shawn. This is Clara Chào buổi sáng. Shawn. Tôi là Clara
refer to the Johnson. I’m calling to inform you that Johnson. Tôi gọi để thông báo với ông là
following we have found an apartment (80)that, tôi đã tìm được một căn hộ dựa trên cuộc
telephone based on our phone conversation last nói chuyện điện thoại của chúng ta tuần
message week, meets most of your needs. It is a trước, đáp ứng hầu hết các yêu cầu của
three-bedroom apartment with a spacious ông. Nó có 3 phòng ngủ với một nhà bếp
kitchen and living room. Unfortunately, rộng và phòng khách. Thật không may, ga
the train station is not within walking tàu không nằm trong khoảng cách đi bộ,
distance, but it has an incredible view of nhưng nó có một khung cảnh khó tin của
the park (81). The rent is 1,000 dollars a công viên. Tiền thuê là 1000$ một tháng
month and if you are interested, please let và nếu ông thích, vui lòng cho tôi biết càng
me know as soon as possible so I can talk sớm càng tốt để tôi có thể nói với chủ nhà
to the landlord to ask if we can take a look để hỏi liệu chúng ta có thể xem một vòng
around. Please call me back on my cell không. Vui lòng gọi lại cho tôi qua điện
phone (82), as I will not be at the office. thoại di động, vì tôi sẽ không ở văn phòng.
Have a great day Shawn, and hope to hear Chúc ông một ngày vui vẻ, và hi vọng
from you soon. nghe tin từ ông sớm.
80. D Who is probably the speaker? Người nói có thể là ai?
(A) An apartment resident (A) Người dân ở căn hộ
(B) A building landlord (B) Chủ tòa nhà
(C) A home decorator (C) Người trang trí nhà
(D) A real estate agent (D) Nhân viên đại lý ất động sản
81. B What does the speaker say about the Người nói nói gì về căn hộ?
apartment? (A) Nó gần ga tàu
(A) It’s near the train station, (B) Nó có khung cảnh đẹp
(B) It has a great view. (C) Nó cần tu sửa lại
(C) it needs to be renovated, (D) Nó vừa mới được xây
(D) It has recently been built.
82. C What does the speaker ask Shawn to do? Người nói yêu cầu Shawn làm gì?
(A) Look around the apartment (A) Xem xung quanh căn hộ
(B) Send a fax to her office (B) Gửi fax tới văn phòng của cô ấy
(C) Call her mobile phone (C) Gọi vào điện thoại di động của cô ấy
(D) Talk to the landlord (D) Nói chuyện với chủ nhà
Questions 83-85 Hello, Mr. Hanks. This is Michael Bay Chào ông Hanks. Tôi là Michael Bay gọi
refer to the calling from Paris. I’m calling to let từ Paris. Tôi gọi để cho ông biết rằng
following you know that we are having many chúng tôi đang có nhiều khó khăn ở nhà
telephone difficulties here at the factory and by máy và xem xét nó chúng tôi sẽ cần ở lại
message the looks of it we’re going to need to đây thêm 1 ngày nữa. Một phần quan trọng
stay here one more day(83,84). An của máy đã bị hỏng và nguyên liệu mà tôi
important piece of machinery has been
damaged and the materials that I’ve đã gửi từ London đã đến lúc sáng. Thợ sửa
sent from London should have been máy nói với tôi là cái máy nên được sửa và
arrived in the morning. The mechanic chạy trước trưa nay, vì thế chúng tôi sẽ bắt
told me that the machine should be up đầu thử nghiệm sản phẩm ngay sau đó. Tôi
and running by this afternoon, so we’ll sẽ bay về London vào sáng mai, do đó
start with the product trial shortly chúng ta sẽ thảo luận sâu hơn các vấn đề
thereafter. I’ll e flying back to vào buổi họp trưa mai. Gặp ông sớm.
London tomorrow morning (85), so
we'll discuss the issues furthermore at
tomorrow afternoon’s meeting. See you
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
soon.
83. A What is the purpose of this message? Mục đích của tin nhắn này là gì?
(A) To explain a delay in work (A) Để giải thích sự trì hoãn trong công
(B) To request machine repairs việc
(C) To book a plane ticket (B) Để yêu cầu sửa máy
(D) To ask about missing materials
(C) Để đặt vé máy bay
(D) Để hỏi về nguyên liệu bị mất
84. A Where is the speaker calling from? Người nói gọi điện từ đâu?
(A) A factory (A) Nhà máy
(B) A hotel (B) Khách sạn
(C) An office (C) Văn phòng
(D) An airport
(D) Sân bay
85. C When will the speaker be in London? Khi nào thì người nói sẽ ở London?
(A) This morning (A) Sáng nay
(B) This afternoon (B) Chiều nay
(C) Tomorrow morning (C) Sáng mai
(D)Tomorrow afternoon (D) Chiều mai
Questions 86-88 Good evening, ladies and gentlemen. Xin chào các quý ông quý bà. Chào mừng
refer to the Welcome to the grand opening of the đến với lễ khai trương ấn tượng của
following National Space Museum(86). At this National Space Museum. Lúc này, tôi
speech time, I’d like to start off y muốn bắt đầu bằng việc bày tỏ sự biết ơn
expressing our heartfelt gratitude to
a few individuals for their financial sâu sắc tới một số cá nhân vì sự ủng hộ tài
support of the museum(87). Without chính của họ cho bảo tàng. Nếu không có
them, none of this would be possible. họ, không có gì có thể làm được. Đầu tiên,
First of all, thank you to the Cherman cảm ơn Cherman Foundation vì tất cả sự
Foundation for all of their support in hỗ trợ trong việc ủng hộ tiền cho việc xây
funding the construction of the museum dựng bảo tàng và cảm ơn Leonardo
and to Mr. Leonardo Walken, who’s
sponsoring the photography exhibit, Walken, người tài trợ triển lãm ảnh
“Scenes from outer space”, which “Scenes from outer space”, bao gồm
features telescopic photos and is our những bức ảnh qua kính thiên văn và là
first major exhibit. I would like to triễn lãm chính đầu tiên của chúng tôi. Tôi
invite all of you to join me at the muốn mời tất cả các bạn tham gia tiệc
reception, which will start at 9 chiêu đãi, sẽ bắt đầu lúc 9 giờ ở phòng
o’clock in the Grand Hall room(88). Grand Hall. Sẽ có đồ ăn. Cảm ơn các bạn
Refreshments will be provided. Thank
you for coming and enjoy the rest of the đã đến và thưởng thức phần còn lại của
evening. buổi tối.
86. C Who is this speech most likely for? Bài phát biểu này có thể dành cho ai?
(A) Photographers (A) Các nhiếp ảnh gia
(B) College professors (B) Giảng viên đại học
(C) Museum visitors (C) Người tham quan bảo tàng
(D) News reporters (D) Phóng viên đưa tin
87. A Why does the speaker thank some Tại sao người nói lại cảm ơn một số
people? người?
(A) They donated some money. (A) Họ đã ủng hộ một số tiền
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
(B) They organized a photo exhibit. (B) Họ đã tổ chức triển lãm ảnh
(C) They performed for visitors. (C) Họ đã biểu diễn cho khách tham quan
(D) They decorated the interior. (D) Họ đã trang trí bên trong
88. B What will most likely happen at 9 o’clock? Điều gì sẽ có thể xảy ra lúc 9 giờ?
(A) A speech will be given (A) Một bài phát biểu được truyền tải
(B) A reception will take place (B) Một bữa tiệc chiêu đãi sẽ diễn ra
(C) An exhibit will be viewed (C) Một cuộc triển lãm sẽ được chiêm
(D) A meeting will be held
ngưỡng
(D) Một cuộc họp sẽ được tổ chức
Questions 89-91 Good morning, everyone. Before we Chào tất cả mọi người. Trước khi bắt đầu,
refer to the start, I’d like to introduce everyone to tôi muốn giới thiệu với mọi người nhà biên
following our new senior editor, Sharon tập kì cựu mới của chúng ta, Sharon
Hunter(89). Before joining our company,
speech she worked at the San Diego Times, Hunter. Trước khi vào công ty chúng ta, cô
where she has spent many(90) years as a ấy đã làm việc ở San Diego Times, nơi mà
staff writer and editor . We’re cô ấy đã dành nhiều năm làm nhân viên
delighted to have her as part of our staff viết báo và biên tập. Chúng tôi rất vui có
here at the Boston Post. Our staff here is cô ấy là một phần của toàn thể nhân viên
wonderful and I’m sure you’ll fit right in, của chúng ta ở đây ở Boston Post. Nhân
Ms. Hunter. The only thing you might viên của chúng ta tuyệt vời và tôi chắc bà
find unpleasant is the weather. You
may feel a little colder(91) compared to sẽ thích ứng được, bà Hunter. Điều duy
the sunny west coast, which you are used nhất bà nên cảm thấy khó chịu là thời tiết.
to. Nevertheless, everyone, give a warm Bà có thể cảm thấy lạnh hơn một chút so
round of applause to Sharon. Welcome to với bờ biển ẩm và nắng, nơi bà từng ở.
the Boston Post team! Tuy nhiên, tất cả mọi người hãy cùng chào
đón nồng nhiệt Sharon. Chào mừng đến
với Boston Post.
Questions 92-94 Well, before the next shift starts, I’d like Ồ, trước khi ca làm việc tiếp theo bắt đầu,
refer to the to make an announcement. The security tôi muốn thông báo. Phòng bảo an đã yêu
following department has asked me (94) to remind cầu tôi nhắc nhở những người quản lý ở bộ
the managers in the kitchen, bath, and
announcement flooring departments (92) to perform a phận nhà bếp, phòng tắm và sàn thi hành
mandatory safety check by the end of việc kiểm tra an toàn bắt buộc trước khi
today’s shift.(93) The security department kết thúc ca làm ngày hôm nay. Phòng bảo
has provided a checklist, which should be an đã cung cấp một danh sách cần được
filled out and turned in to Room 103 by 7 điền và gửi tới phòng 103 trước 7 giờ tối
p.m. today. Our goal is to keep our nay. Mục đích là nhằm duy trì sự an toàn
customers satisfied and safe while they và thỏa mãn của khách hàng khi họ mua
shop for their building and home
improvement needs in our shop. If you sắm cho nhu cầu nâng cấp tòa nhà và nhà
have any questions or concerns, you can của họ ở cửa hàng của chúng ta. Nếu các
reach me on line 1, extension 3 anytime bạn có bất kì câu hỏi hay sự quan tâm nào,
during your shift. Thank you for your có thể liên lạc với tôi qua đường dây 1,
time. đường dây mở rộng 3 trong suốt ca làm
của bạn. Cảm ơn.
92. C Thông báo này có thể được thực hiện ở
Where is this announcement probably đâu?
being made? (A) Một cửa hàng quần áo
(A) A clothing shop (B) Một tòa nhà văn phòng
(B) An office building (C) Một cửa hàng cung ứng vật dụng
(C) A building supply store tòa nhà
(D) Công trường
(D) A construction site
93. A Người nói yêu cầu các nhà quản lý làm gì?
What does the speaker ask the managers (A) Kiểm tra khu vực làm việc của họ
to do? (B) Tiến hành một cuộc khảo sát mức độ
(A) inspect their work areas thỏa mãn của khách hàng
(B) Conduct a customer satisfaction
(C) Tham gia buổi định hướng
survey
(C) Attend an orientation (D) Ghi lại số giờ nhân viên làm việc
(D) Record the hours their staff has
worked
Questions 95-97 Today’s top news is the extreme winter Tin tức hàng đầu hôm nay là về thời tiết
refer to the weather. The temperatures are so cold that mùa đông. Nhiệt độ rất lạnh làm cho hệ
following radio the city water system has been damaged. thống nước của thành phố bị hỏng. Nhiều
broadcast Numerous water mains have broken due đường ống nước đã bị nứt do nhiệt độ
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
to the freezing temperatures (95). Southern đóng băng. Southern Road bị hư hại nhiều
Road has had the most damage in town nhất trong thị trấn và đã cấm giao thông.
and has been closed to all traffic. All Tất cả người đi mô tô di chuyển theo
motorists traveling towards that hướng đó sẽ cần tìm một đường vòng. Bill
direction will need to find a detour(96). Road và 7th Street đều có thể sử dụng làm
Bill Road and 7th Street may both be used đường vòng cho đến khi Southern Road
for detours until Southern Road is được mở lại. Chúng ta sẽ không sớm nhìn
reopened. We won’t be seeing any relief thấy bất kì tia hi vọng nào từ thời tiết khắc
from this harsh weather anytime soon, as nghiệt này, vì điều kiện và nhiệt độ được
conditions and temperatures are expected dự báo sẽ không đổi cho đến thứ 5. Nhiệt
to be the same until Thursday. The độ sẽ xuống thấp nhất vào thứ 6. Vui lòng
temperatures will reach a peak low on sử dụng lời cảnh báo khi di chuyển và giữ
Friday.(97) Please use caution when ấm. Và bây giờ chuyển sang James Calder
traveling and stay warm. And now over to với các thông tin doanh nghiệp và tài chính
James Calder for a look a today’s business ngày hôm nay.
and financial news.
95. B What is causing the problem? Nguyên nhân của vấn đề là gì?
(A) Congested traffic (A) Tắc đường
(B) Broken water pipes (B) Hỏng ống nước
(C) Street protests (C) Sự phản kháng trên đường
(D) Damaged electrical lines (D) Đường dây điện bị hỏng
96. B What does the speaker suggest to do? Người nói gợi ý làm gì?
(A) Stay indoors (A) ở trong nhà
(B) Take an alternative route (B) Đi tuyến đường khác
(C) Drive slowly (C) Lái chậm
(D) Leave for work earlier (D) Đi làm sớm hơn
97. D When will temperatures be the lowest? Khi nào thì nhiệt độ thấp nhất?
(A) On Tuesday (A) Vào thứ 3
(B) On Wednesday (B) Vào thứ 4
(C) On Thursday (C) Vào thứ 5
(D) On Friday (D) Vào thứ 6
Questions 98- Hello, join us on today’s broadcast of Xin chào, hãy tham gia với chúng tôi trong
100 refer to the “Arts and Times”. I’m your radio host, chương trình phát thanh “Arts and Times”.
following radio Mariah Carni, here to provide you with Tôi là phát thanh viên, Mariah Carni, ở đây
broadcast some highlights for today's upcoming để cung cấp cho các bạn một số điểm nổi
program after the 5 o’clock news. Dr. bật của chương trình sắp tới của ngày hôm
Alanzo Fonsworth, a professor at NYU’s nay sau bản tin 5 giờ. Tiến sĩ Alanazo, một
art school, joins us today discussing the giảng viên ở trường nghệ thuật NYU, tham
new sculptures placed in various parks gia với chúng ta để thảo luận về những bức
across the city as part of the Art in Public điêu khắc mới đặt ở các công viên khác
Places initiative. We also have Melissa nhau khắp thành phố như một phần của ý
Colan, music director of the National tưởng the Art in Public Places (Nghệ thuật
Symphony joining us on today’s ở nơi công cộng). Chúng tôi cũng có
broadcast.(99) Ms. Colan will tell us about Melissa Colan, giám đốc âm nhạc của dàn
the upcoming events and activities planned hợp xướng quốc gia tham gia với chúng ta
for the orchestra this season. Be sure to trong chương trình hôm nay. Bà Colan sẽ
stay tuned to find out what’s going on in nói với chúng ta về các sự kiện sắp tới và
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
the world of art and music on “Arts and các hoạt động được lên kế hoạch cho dàn
Times” right after this news update.(98, nhạc mùa này. Hãy chắc chắn quay lại để
100)
thấy được điều gì đang diễn ra trong thế
giới âm nhạc và nghệ thuật trong “Arts and
Times” ngay sau bản tin cập nhật.
98. D What is the program focused on? Chương trình tập trung vào cái gì?
(A) Sports games (A) Các trò chơi thể thao
(B) International business (B) Kinh doanh quốc tế
(C) Travel and holidays (C) Du lịch và kì nghỉ
(D) Art and music (D) Nghệ thuật và âm nhạc
(D) A professor
100. B What will be on air next? Cái gì sẽ lên sóng tiếp theo?
(A) A movie review (A) Điểm phim
(B) A news update (B) Cập nhật tin tức
(C) An advertisement (C) Quảng cáo
(D) A music concert (D) Một buổi hòa nhạc
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
This weekend the Main Cuối tuần này, quán Bar and
Street Bar & Lounge ___ Nói về 1 kế hoạch, dự định Loung đường Trung tâm sẽ
closing at 1 a.m trong tương lai nên động từ đóng cửa lúc 1h sáng.
cần chia thì tương lai. Do chủ
101 D
(A ) was ngữ “the Main Street Bar &
(B) are Lounge” nên động từ phải
(C) has been chia số ít
(D) will be
The hotel reservation ___ Cụm “reservation for sb/st”: Việc đặt chỗ ăn ở cho chuyển
Mr. Jenkin’s business trip to việc đặt chỗ ăn ở cho ai/ cái gì công tác của ông Jenkin tới
London has just been London vừa được nhân viên
confirmed by his travel hãng du lịch xác nhận.
102 agent. C - reservation: việc đặt chỗ
(A) by ăn ở
(B) about - confirm: xác nhận
(C) for - agent: nhân viên
(D) in
Cần tìm trạng từ chỉ mức độ Chúng tôi đánh giá học sinh sẽ
We estimate students will bổ sung ý nghĩa cho danh từ cần xấp xỉ 2h để hoàn thành
need ___ two hours to chỉ thời gian “two hours” đơn trực tuyến và nộp đơn lại.
complete the online A. xấp xỉ - estimate sb/st: đánh giá ai,
application and submit it to B. một chút, một ít cái gì
103 us A C. một cách nhanh chóng - submit: nộp
(A) approximately D. không thể dự đoán
(B) briefly được
(C) rapidly
(D) unpredictably
Mr. Anderson has been a Do câu ở thì hiện tại hoàn Ông Anderson đã làm quản lý
senior account manager ___ thành nên cần “for + khoảng kế toán cấp cao khoảng hơn 3
over three years at one of the thời gian” làm dấu hiệu năm ở một trong những công
leading consulting firms. ty tư vấn hàng đầu.
104 B
(A) about - leading: hàng đầu
(B) for - consulting firm: công ty
(C) up tư vấn
(D) from - senior: cấp cao
Around 90 percent of Cần danh từ trước “of” có Khoảng 90% những nhà đầu tư
individual stock investors nghĩa phù hợp chứng khoán cá nhân được
were found to be not A. sự hoãn nhìn nhận không đủ năng lực
qualified for direct stock B. sự xóa bỏ để đầu tư chứng khoán trực
investment due to ___ of C. chỗ trống tiếp do sự thiếu kiến thức và
105 D
knowledge and skills in D. sự thiếu hụt kỹ năng đầu tư
investment. - Stock: chứng khoán
(A) cancellation - Investor: nhà đầu từ
(B) deletion -
(C) vacancy
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
(D) lack
Cần danh từ đi với danh từ Trong những cam kết tiếp theo
In its ongoing commitment “customer” để tạo thành danh về việc duy trì mức độ thỏa
to maintain the highest level từ ghép. mãn khách hàng cao nhất, Tập
of customer ___, Peterson A. Động từ đoàn Peterson đánh giá cao
Incorporated values your B. Danh từ những nhận xét của bạn về
106 comments on its service. B C. Tính từ dịch vụ của công ty
(A) satisfy D. Trạng từ - Customer satisfaction: sự
(B) satisfaction thỏa mãn của khách hàng
(C) satisfactory - Value: đánh giá cao
(D) satisfactorily - Ongoing: tiếp tục, tiếp
diễn
Cần trạng từ có nghĩa phù hợp Những số liệu về doanh thu
The sales figures are not
A. Mở, cởi mở bán trong quý này có vẻ không
very favorable this quarter,
B. Gần thuận lợi nhưng được kỳ vọng
but are expected to rise ___.
C. Khẩn cấp sẽ tăng trong thời gian tới.
107 (A) openly D
D. Trong thời gian ngắn - Sales figure: số liệu doanh
(B) nearly
thu
(C) urgently
- Favorable: thuận lợi
(D) shortly
- Quarter: quý
In spite of inclement Cần trạng từ chỉ cách thức bổ Mặc dù thời tiết khắc nghiệt
weather, the staff sung ý nghĩa cho động từ nhưng bữa tiệc giáng sinh của
Christmas party was ___ “attended” nhân viên vẫn nhận sự tham dự
attended by both A. Tốt nhiệt tình của cả cấp quản lý
108 management and employees. A B. Một chút (trạng từ chỉ và nhân viên.
(A) well mức độ) - Inclement: khắc nghiệt
(B) quite C. Nhiều (tính từ)
(C) many D. Một sô (tính từ)
(D) some
A responsible financial Cần trạng từ phản thân để Một nhà hoạch định tài chính
planner give clients enough nhấn mạnh “them” phía trước có trách nhiệm đưa tới cho
advice to help them make a A. Đại từ nhân xưng khách hàng lời khuyên đủ để
right decision for ___. B. Tân ngữ giúp họ đưa ra quyết định cho
109 D
(A) they C. Tính từ sở hữu riêng mình
(B) them D. Đại từ phản thân
(C) their
(D) themselves
The city has received federal Cần động từ có nghĩa phù hợp Thành phố vừa nhận được quỹ
funding to ___ the historical A. Bắt đầu lại của bang để khôi phục lại
City Hall building to its B. Đạt lại những tòa nhà ở City Hall về
former beauty. C. Khôi phục lại vẻ đẹp trước của nó.
110 C
(A) restart D. Thay thế
(B) regain
(C) restore
(D) replace
Cần trạng từ bổ nghĩa cho Những nhà quản trị nhân lực
Human resources managers động từ “communicate” nên có có những kỹ năng giải
111 should have excellence C A. Động từ quyết tranh cãi và kỹ năng
speaking and conflict B. Tính từ hùng biện xuất sắc để giao tiếp
resolution skills to C. Trạng từ hiệu quả với tất cả các nhân
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
122 When Ms. Plante ___ to A Do động từ cần chia nằm ở Khi bà Plante tới New York
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
New York nextweek on trạng ngữ chỉ thời gian ở thì công tác vào tuần tới, bà í sẽ ở
business, she will stay at the tương lai (“next week”) nên khách sạn 4 mùa.
Four Seasons Grand Hotel. trong các đáp án thì đáp án
(A) goes động từ ở thì hiện tại là hợp lý
(B) to go nhất
(C) was going
(D) going
Millennium Computer, Inc. Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Công ty máy tính thiên niên kỷ
is committed toproviding từ “product” được cam kết cung cấp những
___ products at a A. Có kỹ năng, lành nghề sản phẩm đáng tin cậy ở mức
competitive price. B. Đứng đắn, nghiêm giá cạnh tranh.
123 D
(A) skilled chỉnh - Competitive: cạnh tranh
(B) earnest C. Lịch thiệp
(C) tactful D. Đáng tin cậy
(D) reliable
___ among Internet Cần danh từ làm chủ ngữ của Sự cạnh tranh giữa những nhà
providers isexpected to câu cung cấp mạng Internet được
increase dramatically over A. Danh từ kỳ vọng sẽ tăng đột biết trong
the next year. B. Danh từ chỉ người năm tới
124 A
(A) Competition C. Tính từ - Provider: nhà cung cấp
(B) Competitor D. Động từ - Dramatical: đột biến
(C) Competitive
(D) Compete
___ an article written in Cần liên từ có nghĩa phù hợp Theo như 1 bài viết trên tạp
Neilson Business Weekly, A. Theo như chí Neilson Business Weekly,
CISC Bank posted a net B. Tuy nhiên ngân hàng CISC đã đưa ra
profit of $15.8 million for C. Mặc dù mức lợi nhuận thực là 15,8
125 the first quarter. A D. Cứ như là triệu đô trong quý đầu tiên
(A) According to - Article: bài báo
(B) Nevertheless
(C) Even though
(D) As if
The municipal government is Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Chính quyền thành phố đang
taking ___ measures to từ “measure” thực hiện những biện pháp
improve outdoor park A. động từ đáng kể để cải thiện thiết bị
facilities within the city. B. tính từ công viên ngoài trời trong
126 B
(A) signify C. trạng từ thành phố
(B) significant D. danh từ - significant: đáng kể
(C) significantly
(D) significance
The launch of the company’s Cần tìm động từ có nghĩa phù Việc tung ra mạng lưới điện
new cellular phone network hợp thoại di động của công ty bị
was delayed due to a A. nổi lên hoãn do vấn đề nổi lên khi
problem that ___ when the B. hứa hẹn, cam kết thiết bị được kiểm tra
127 equipment was tested. C. tiết lộ - launch: việc tung ra (sản
(A) emerged D. phản ứng lại phẩm)
(B) engaged
(C) revealed
(D) reacted
128 Last month, marketing A Cần động từ chia ở thì quá Tháng trước, các nhà quản lý
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
managers from allover the khứ vì có “last month” marketing trên toàn thế giới đã
world ___ at the London gặp nhau tại trung tâm kinh
Business Center for the doanh London cho cuộc họp
annual international marketing toàn cầu thường
marketing conference. niên.
(A) convened - Annual: thường niên
(B)convenes - Convene: triệu tập, họp, tụ
(C) convening tập
(D) convene
Many ___ financial analysts Cần tính từ có nghĩa phù hợp Nhiều nhà phân tích tài chính
including William Gibson A. Chắc chắn nổi tiếng bao gồm William
and Melissa Wales have B. Thông thường Gibson and Melissa Wales đã
published articles in the C. Tỉ mỉ, chi tiết cho ra những bài viết trên tạp
129 Business Times. D D. Nổi tiếng, đáng chú ý chí thời báo kinh doanh.
(A) definite
(B) customary
(C) elaborate
(D) notable
This quarter’s financial Cần trạng từ bổ nghĩa cho Báo cáo tài chính quý này chỉ
report suggests that the động từ “concerned” ra rằng công ty nên quan tâm
company has been ___ A. Động từ nhiều hơn với doanh thu ngày
concerned with increasing B. Tính từ càng tăng trong thời gian ngắn
sales in the short term. C. Trạng từ - Excessive: mở rộng, rộng
130 D
(A) excess D. Danh từ lớn
(B) excessive
(C) excessively
(D) excessiveness
Attendance at the Grape & Cần một tính từ có nghĩa Lượt tham dự Festival rượu và
Wine Festival was quite low tương phản với “first year” nho có vẻ hơi ít trong năm đầu
the first year it was held, but (tương phản logic) vì có liên tiên tổ chức nhưng chương
intensive promotion has từ “but”chuyển hướng quan trình khuyến mãi cấp tốc đã
attracted larger crowds in điểm thu hút được lượng công
131 D
___ years. A. trước chúng lớn hơn trong những
(A) prior B. sau năm sau đó.
(B) followed C. quá khứ
(C) past D. đến sau, theo sau
(D) subsequent
After Sarah ____ Halton Cần động từ chính của câu và Sau khi Sarah tham gia vào
Manufacturing Co., she chia thì quá khứ để hòa hợp công ty sản xuất Haltion, cô ấy
reduced unnecessary travel với thì ở mệnh đề còn lại đã giảm được chi phí du lịch
expenditures from the budget không cần thiết từ ngân sách
in order to increase the để tăng lợi nhuận thực của
132 C
company’s net profits. công ty.
(A) join - Travel expenditure: chi phí
(B)joins du lịch
(C) joined
(D)to join
We are working on finding a Cụm cố định “solution to st”: Chúng tôi đang làm việc để
133 B
solution ___ the problem cách giải quyết cho cái gì tìm ra 1 biện pháp cho vấn đề
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
The bike has begun to show Cần tìm danh từ có nghĩa phù Chiếc xe đạp đã bắt đầu thể
some signs of ___, and is in hợp hiện một số dấu hiệu bị hỏng,
the shop getting the A. Sự giảm sút và đang được thay thế bánh xe
rear wheel replaced. B. Hình dạng ở trong quán
134 D
(A) decrease C. Sự giới hạn - Wear: sự hỏng hóc, hao
(B) shape D. Sự hỏng hóc, hao mòn mòn
(C) limit (do dùng nhiều) - Rear wheel: bánh sau
(D) wear
The recent boost in the sales Cần tính từ bổ nghĩa cho danh Sự gia tăng về doanh số của
of Men’s Health magazine từ “efforts” tạp chí Sức khỏe Đàn ông gần
has been attributed to ___ A. động từ đây được quy cho là những cố
efforts to maintain wellness B. tính từ gắng có chủ ý để duy trì sự
among men over the age of C. trạng từ khỏe mạnh giữa những người
135 forty. D. động từ dạng gerund đàn ông trên 40 tuổi.
(A) deliberates - deliberate: có chủ ý, cố ý
(B) deliberate - wellness: sự khỏe mạnh
(C) deliberately - attribute to st:quy cho
(D) deliberating
With the purchase of two Cần tìm danh từ đi sau tính từ Với việc mua thêm 2 tần số
additional radio stations, “top” có nghĩa phù hợp radio, Hola Barcelona sẽ giữ
Hola Barcelona will secure A. yêu cầu vững vị trí độc tôn trong
the top ___ among Spanish B. lịch những công ty truyền thông ở
media companies. C. vị trí Tây Ban Nha
136 C
(A) order D. bản ghi chép - additional: thêm
(B) schedule -
(C) position
(D) record
over the next four months. C. Quan trọng, chủ chốt trong 4 tháng tới.
(A) Intentional D. Thuận tiện, dễ cầm
(B) marginal
(C) key
(D) handy
Nearly half of the bank’s Cần danh từ để đi với Gần nửa những khách hàng
clients have inquired about “plan” danh từ ghép của ngân hàng đã yêu cầu
switching over the new ___ chuyển sang kế hoạch tiết
plan kiệm mới
139 C
(A) save - Switch over: chuyển cái gì
(B) saved
(C) savings
(D) safety
The online order form for Mẫu đặt hàng trực tuyến với
Amazoncustomers states that khách hàng của Amazon nói
any purchase over $350 ___ rằng bất đơn đặt hàng nào trên
for free delivery. 350$
140
(A) equips
(B) supplies
(C) qualifies
(D) arranges
However, we are able to Until + Clause (Mệnh đề) Tuy nhiên, chúng tôi có thể đặ
order this CD directly from Since + Clause hàng CD này trực tiêp từ nhà
the distributor, and are able Between : không phù hợp phân phối, và có thể có nó
to have it in stock .........the nghĩa trong câu này trong vòng vài ngày tới.
next few days.
141 C
(A) Until
(B) Between
(C) Within
(D) Since
If this ........... works for you, Cần một danh từ có nghĩa phù Nếu phương án này tốt cho
kindly respond to this hợp. bạn, vui lòng trả lời tin nhắn
message and provide a -Moment: lúc này, bây giờ, này và cung cấp một số điện
contact number where you chốc, lát thoại mà bạn có thể được liên
can be reached. - author: tác giả lạc.
142 D - advantage: lợi thế, ưu điểm
(A).......... Moment
(B).......... Author - option: sự lựa chọn, phương
(C) ......... Advantage án
(D) ......... Option
Sam’s Music will........ you Cần một động từ có nghĩa phù Sam’s Music sẽ thông báo cho
when the product is available hợp. bạn khi sản phẩm có để mua.
for pick-up. - Notify (v) thông báo
(A) Notify - Notice (v) chú ý
143 A
(B) Notice - Notification (n) sự thông
(C) Notification báo
(D) Note - Note (v) (n) lưu ý, chú ý
144 It is my pleasure to invite C Cần một danh từ có nghĩa phù Tôi rất vinh dự mời bạn tới
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
Recently hired employees Lưu ý liên từ “and”, từ cần Các nhân viên được thuê gần
will be matched with a điền phải có cùng từ loại với đây được kết hợp với một đội
senior staff member with từ đứng trước từ “and”, tức là ngũ nhân viên lâu năm, mà họ
whom they will meet chỗ trống cần điền phải là một sẽ gặp nhau thường xuyên
regularly during their first danh từ. trong suốt những tháng đầu để
few months in order for các nhân viên lâu năm cung
senior staff members to cấp các chỉ dẫn, tư vấn và gợi
145 A
offer instruction, ý.
mentorship and.....
(A) Suggestions
(B) Suggesting
(C) To suggest
(D) Suggested
By volunteering for the Provide sth to sb Bằng việc tình nguyện cho
orientation, you will be
providing necessary Provide sb with sth việc định hướng, bạn sẽ cung
guidance…......your new cấp các chỉ dẫn cần thiết cho
colleagues. các đồng nghiệp mới của các
146 (A) From B bạn.
(B) To
(C) At
(D) On
My name is Francis Cần một danh từ có nghĩa phù Tôi là Francis Arbuckle. Tôi là
Arbuckle. I am the
publisher of an information hợp. nhà xuất bản của một tạp chí
technology magazine called - Show(n) chương trình, công nghệ thông tin tên là
Today’s Computer. We are
currently planning on buổi biểu diễn, buổi hòa Today’s Computer. Gần đây
putting out our next......... , nhạc chúng tôi đang có kế hoạch
which will focus on the use
of robots in modern - Investment (n) sự đầu tư tung ra số tạp chí mới, mà sẽ
147 industry. C - Issue (n) một số báo hoặc tập trung vào công dụng của rô
(A) Show tạp chí (của tờ báo, tạp chí bốt trong nền công nghiệp hiện
(B) Investment xuất bản định kì) đại.
- Episode (n) một sự kiện,
(C) Issue
một tình huống, một
(D) episode quãng thời gian trong
cuộc đời của một người
We ...........to interview a Would like + to do sth: Diễn Chúng tôi muốn phỏng vấn
148 A
successful modem industrial đạt lời mời một cách lịch sự một giám đốc thành công trong
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
On January 15, we issued Cần một liên từ có nghĩa phù Vào ngày 15/1, chúng tôi đã
a temporary credit to hợp. phát hành một khoản tín dụng
your account of an tạm thời vào tài khoản của bạn
amount which you một số tiền mà bạn đã tranh
disputed....... , luận. Tuy nhiên, sau đó, chúng
afterwards, we tôi vô tình áp tín dụng bổ sung
accidentally applied cùng một số tiền vào thẻ của
150 additional credit in the A
bạn
same amount to your
card.
(A) However
(B) Therefore
(C) Overall
(D) Instead
In order to solve this Căn cứ vào nghĩa của câu, câu Để giải quyết vấn đề này,
problem we...........the này phải ở thì quá khứ hoặc chúng tôi đã rút số tiền dư ra.
surplus amount. thì hiện tại hoàn thành. Như
151 (A) Would withdraw D vậy đáp án đúng chỉ có thể là
(B) Could withdraw đáp án C hoặc D. Nhưng đáp
(C) Were withdrawn án C không hợp
(D) Have withdrawn
We..........regret any Chỗ trống ở trước động từ và Chúng tôi chân thành xin lỗi
inconvenience this may have sau chủ ngữ của câu, do đó bất kì sự bất tiện nào mà việc
created for you. chỗ trống phải là một trạng từ này có thể đã gây ra cho bạn.
152 (A) Sincerely A bổ nghĩa cho động từ regret.
(B) Sincere
(C) Sincerity
(D) Most sincere
MỘT SỐ CHÚ Ý
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
Fill in/ Fill out/ Complete the Điền/ hoàn thành hồ sơ/ đơn
application/ form
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
ĐÁP
STT ĐỀ BÀI GIẢI THÍCH DỊCH – TỪ VỰNG
ÁN
Questions 153-154 refer to the following coupon.
153 What is indicated about B This offer is available at -indicate (v) chỉ ra
Lockheed Shoe Source? all Lockheed Shoe - advertise (v)
(A) It is closed on weekends. Source stores in the quảng cáo
(B) It has more than one greater Toronto area until
location. August 31.
(C) It is opening a new store.
(D) It advertises on
television.
154 What is NOT offerd at a D Enjoy 20% discount off -shoe laces: dây
discount? of specially marked giày
(A) Shoes laces sneakers or boots => B, - leather boots: bốt
(B) Women’s leather boots C da
(C) Sneakers And take advantage of - sneakers: giày thể
(D) Bags fifteen percent off of all thao
shoe accessories => A
Questions 155-156 refer to the following job advertisement.
157 Why have prices been B The region’s most -reduce (v) giảm
reduced? recognizable name in - relocate (v) dời đi
home furnishing is going - go out of business
(A)A store is relocating out of business. (v) phá sản
- manufacturing
(B) A store is going out of line (n) dây chuyền
business. sản xuất
- merchandise (n)
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
hàng hóa
(C)A manufacturing - shipment (n) kiện
line has been stopped. hàng, việc vận
chuyển
(D)A new shipment of
merchandise has
arrived
158 What product is in limited D We also have a limited -reclining chairs
supply? stock of sofa sets at (n) ghế dựa
(A) Handmade tables unbelievably low prices. - recline (v) dựa,
(B) Reclining chairs tựa , ngả lưng
(C) Desks
(D) Sofa sets
159 What will customers who C If you spend more than -voucher (n) phiếu
spend more than $250 $250, we’ll also throw in giảm giá
receive? a desk lamp, absolutely - delivery (n) việc
(A) A voucher for their next free. vận chuyển
purchase
(B) Free delivery
(C) A desk lamp
(D) An additional 15%
discount
Questions 160-161 refer to the following e-mail.
160 What is the purpose of the B Email cung cấp cho -registration (n) sự
e-mail?
(A) To promote an người đọc các thông tin đăng kí
upcoming event về địa điểm, giờ tổ chức - direction (n) chỉ
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
161 What will be provided at the A So please arrive around -muffin (n) bánh mì
event? 8:30 a.m. to enjoy fresh nướng
(A) Muffins fruit and muffins => - juice (n) nước hoa
(B) Juice muffins được cung cấp ở quả
(C) Pens sự kiện - binder (n) bìa
(D) Binders - please be sure to bring a cứng để cặp tài liệu
3-ring binder and pen
with you => binder và
pen phải tự mang đi,
không được cung cấp.
Questions 162-165 refer to the following letter.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
162 What is the purpose of this B This letter is intended to -confirm (v) xác
letter? confirm your reservation nhận
(A) To invite a speaker to an of the Rosewater - enroll (v) đăng kí
event Auditorium on Tuesday, - employment (n)
(B) To confirm some plans May 23, from 10 a.m. to công việc, tình
(C) To enroll in a university 5 p.m. trạng có việc làm
(D) To offer someone
employment
163 By what date does Ms. C Please be sure to finalize -attendee (n) người
Vanderburg need to know your numbers in an e- tham dự
the number of attendees? mail to me by May 10 at
(A) April 6 the latest.
(B) May 1
(C) May 10
(D) May 28
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
164 What does Ms. Vanderburg A I will send you a list of -equipment (n)
promise to send to Mr. the equipment we have thiết bị
Perez? available. - deposit (n) tiền
(A) A list of equipment gửi
(B) A deposit
(C) A reservation form - invitation (n) giấy
(D) An invitation mời
165 What is NOT included in the A -If you have any further
letter?
comments or questions,
please contact me at 1-
(A)The fax number of
Florida State University 890-888-8998 => B
(B) The number where Ms. - This letter is intended to
Vanderburg can be reached confirm your reservation
(C) The name of the event of the Rosewater
location Auditorium => C
(D) The mailing address for - Florida State University
Mr. Perez 689 Scholar Lane,
Tampa bay, Florida => D
Questions 166-169 refer to the following registration information.
168 In what case should the C If you would like to seek -book = reserve (v)
event planner be contacted?
accommodation đặt chỗ
elsewhere, contact - accommodation
(A)When a dinner
reservation must be made Gillian Stevens at 787- (v) chỗ ở
545-7566. Gillian will - personal check
(B) When a payment needs happy to assist you in (n) séc cá nhân
to be made by personal finding a local hotel. - participant (n)
check người tham gia
169 What is only available to D Rooms have been -option (n) sự lựa
RONP members?
reserved at the chọn
(A)A dinner on Sunday
Grandview Hotel and are - package (n) gói
being offered at
(B) The option to pay credit
discounted rates for
card
RONP members.
(C)Conference packages
(D) Discounted hotel rooms
Questions 170-172 refer to the following newspaper article.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
172 What does Norman Steel say B Norman Steel explained -recover (v) thu
about the company’s new
policy? the benefits of the hồi, hồi phục, trang
(A)He explains that his program: “We’re had to trải
competitors will soon have spend a lot of money - make up for: bù
similar facilities. now in order to move đắp cho
(B)He expects to recover ahead of our competitors,
the costs of the investment but we expect that the
in the near future.
(C)He states that the idea revenue generated from
was devised by the board renting the facility will
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
173 What does Julie Lewis ask C We need your help to Questionaire (n)
employees to do? decide which idea is the bảng câu hỏi
(A)Submit a new policy best.
(B)Fill out a questionnaire
(C)Help choose a winner
(D) Change their password
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
176 What will the winner D These three employees Opportunity (n) cơ
of the contest receive? will now have the hội
(A) A free dinner opportunity to win a
(B) A voucher for hotel brandnew hybrid car.
accommodation
(C) A paid vacation
(D) A car
177 When does contest voting C You can begin voting on Vote (v) bình chọn
end? September 14 and you
(A) On September 12 must vote by noon on
(B) On September 14 September 21.
(C) On September 21
(D) On September 30
Questions 178-180 refer to the following article.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
178 What is the purpose of the C Maronnier and Felton -intranet (n) mạng
article?
(A) To introduce new Co. Presents annual nội bộ
employees merit awards to - recipient (n)
(B) To inform employees
of the new employees who người nhận
management intranet demonstrate excellence
(C) To announce award in the workplace.
recipients
(D) To request sales
figures for the last
quarter
179 What does the article say D During his time with the -nominate (v) chỉ
about Mr.Singh?
(A) He worked as a fashion firm, he has helped định, đề cử
consultant. increase profit margins - contribute( v)
(B) He nominated Ms. Rhee
for an award. by almost 10 đóng góp
(C) He is an important percent.........of the firm’s
customer of the highest profile clients.
company.
(D) He has contributed to
the success of the
company.
180 What is NOT true about Ms. C Mr. Singh has been with Global (adj) toàn
Rhee? Maronnier and Felton for cầu
5 years.
Even though she joined
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
183 What is mentioned about the D Those participants who -penalty (n) phạt
cancellation policy? cancel afer May 1 will be
(A) Participants can subject to an additional
cancel at any time and 20% administration
receive a complete penalty.
refund.
(B) Participants must
contact the organizers by
phone about
cancellations.
(C) Participants who
cancel can immediately
apply for next year’s
conference.
(D) Participants who
cancel after a certain
date will have to pay a
penalty.
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
188 What is the purpose of the e- A Sau khi trả lời câu hỏi
mail?
(A) To suggest the 186, 187, các bạn có thể
purchase a product
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất
189 What does Niko Gomez D I have told the manager -imply (v) hàm ý,
imply in the e-mail?
(A) The price Pendale of our sales department ngụ ý
Mobile is asking is too to order 45 cell phones - release (v) phát
high. for our sales hành, tung ra
(B) Amerald Co. will representatives by April
release a new cellular 1.
phone model.
(C) Mathew Oppenheim
will visit China.
(D) Amerald Co.’s sales
representatives need new
phones.
191 What does the article say D through dealership -ineffective (adj)
about the test-driving
program? programs that allow kém hiệu quả
(A) It Is an ineffective sales customer to test-drive a - technique (n) kĩ
technique
(B) It is difficult to obtain vehicle for a day or a thuật
(C) it can be used for a weekend
limited time
192 What is mentioned about A Heigh Vehicles, which -implement (v) tiến
Height?
(A) its sales have increased specializes in SUV and hành, thực hiện
quickly. off-road vehicles, has -rival (n) đối thủ
(B) It hasn’t implemented
the program yet. noticed a substantial
(C) It will merge with rival improvement in both
Kanga later this year. domestic and
(D) It hasn’t released any
new models recently. international sales of its
vehicles
193 What is suggested about the C Heigh has also achieved relatively (adv)
Land Skipper?
(A) it is designed for off- great success with its tương đối
road racing. new Land Skipper truck,
(B) It is relatively more
expensive than other which has recently won
cars. the “Highest Customer
(C) It received an award. Satisfaction” award
(D) it is only available
through special from Wheels Magazine.
order.
(A) 1 week
(B) 3 weeks
(C) 4 weeks
(D) 8 weeks
196 What does the first e-mail A Thank you for ordering
indicate about Ms. another shipment from
Rockefeller?
Canada Flowers.
(A) She has ordered
from Canada
Flowers before.
(B) She works in
Thunder Bay.
(C) She is host of a
television program.
(D) She knows
someone who
works for Canada
Flowers.
197 According to the first e-mail, C I believe that it is due to -carnation (n) hoa
what has affected the a recent television show cẩm chướng
number of orders through that described our garden - method (n)
Canada Flowers? as having the best quality phương pháp
(A) Production of flowers in any of - Publicity (n) sự
carnations at nearby
Thunder Bay’s gardens. quảng bá, sự công
gardens
(B)An introduction of new khai
shipping methods
(C)Publicity provided by a
TV show
(D)An increase in the
number of companies
selling flowers
198 What does Mr. Peterson D I have a colleague who Distributor (n) nhà
offer to do for Ms. owns a large flower phân phối
Rockefeller? distribution center called
(A) Cancel her order Plants.Ltd in Oakville
until more flowers
Ghé thăm website http://bstudent.net/ fb https://www.facebook.com/bstudentenglishcentre
Để cập nhật những đề mới nhất