You are on page 1of 7

Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Đại học Khoa học Tự nhiên Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

BẢNG ĐIỂM
Học kỳ 1 Năm học 2009 - 2010
Mã MH: TN403 Tên môn học: Thống kê Toán học
Lớp:

STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú


1 0411156 Phạm Minh Thiện 1.0 v 0.5
2 0511057 Trần Duy An v v v
3 0511061 Nguyễn Hữu Anh 5.0 5.00 5.0
4 0511097 Nguyễn Đỗ Hiệp 3.0 7.00 5.0
5 0511108 Trần Quang Huy 6.5 4.00 5.0
6 0511110 Dương Công Hưng 5.0 5.0 5.0
7 0511125 Lương Văn Khiêm 3.0 7.00 5.0
8 0511172 Nguyễn Minh Ngọc 2.5 7.5 5.0
9 0511203 Mai Văn Thanh 5.5 5.5 5.5
10 0511216 Tài Trung Thành 5.0 5.0 5.0
11 0511334 Phan Nguyễn Công Đoàn 4.5 6.5 5.5
12 0611002 Lê Tuấn Anh 6.0 8.5 7.5
13 0611011 Võ Tư Anh 5.0 6.5 6.0
14 0611021 Nguyễn Đức Cẩn 4.0 6.0 5.0
15 0611028 Vũ Hòang Anh Duy 5.0 6.0 5.5
16 0611031 Hoàng Minh Dũng 5.0 6.0 5.5
17 0611035 Trần Đăng Hai 5.0 0.0 2.5
18 0611036 Lục Thanh Hiền 0.0 6.0 3.0
19 0611045 Lê Mỹ Hiệp 2.0 7.5 5.0
20 0611046 Phạm Thị Như Hoa 1.0 6.0 3.5
21 0611048 Lê Quang Hoà 2.0 5.0 3.5
22 0611076 Bùi Văn Hùng 0.0 v 0.0
23 0611078 Lê Xuân Hữu 6.5 4.5 5.5
24 0611089 Lê Huy Khánh v v v
25 0611090 Phan Minh Khánh 5.0 5.0 5.0
26 0611107 Đặng Kim Long 1.0 4.0 2.5
27 0611120 Võ Tú Mi 2.0 4.0 3.0
28 0611130 Nguyễn Hùng Phương Nam 6.5 7.0 7.0
29 0611148 Lê Thị Quỳnh Như 3.5 7.0 5.5
30 0611169 Triệu Hoàng Vĩnh Phú 5.0 7.5 6.5
31 0611176 Ngô Thế Quyền 5.0 7.5 6.5
32 0611193 Trần Ngọc Thuận 0.0 5.0 2.5
33 0611227 Huỳnh Trung 2.0 4.0 3.0
34 0611228 Lê Tấn Quốc Trung 0.0 6.0 3.0
STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú
35 0611231 Phạm Nguyễn Toàn Trung 2.5 5.0 4.0
36 0611235 Hồ Sỹ Mạnh Trường 5.5 6.0 6.0
37 0611237 Hoàng Văn Trọng 3.0 5.0 4.0
38 0611259 Dương Tuấn Tài 6.5 7.5 7.0
39 0611283 Nguyễn Văn Vương 2.5 0.0 1.5
40 0611294 Phùng Xuân Đăng 5.5 6.5 6.0
41 0611295 Bùi Nguyễn Thế Đông 2.0 5.0 3.5
42 0611299 Lê Thiện Đạt 5.5 6.0 6.0
43 0711005 Trần Thị Thu Hà v v v
44 0711010 Vũ Bảo Ngọc 7.5 6.5 7.0
45 0711011 Võ Bình Nghi 1.0 v 0.5
46 0711020 Vương Minh Thắng 4.0 7.5 6.0
47 0711023 Trịnh Toàn Trung 8.0 6.0 7.0
48 0711027 Đặng Thị ánh 1.0 5.0 3.0
49 0711028 Hoàng Thị Ngọc ánh 7.0 5.0 6.0
50 0711029 Hoàng Đình Duy Ân 7.0 6.0 6.5
51 0711031 Văn Quốc Đại 6.0 8.0 7.0
52 0711032 Châu Minh Đạo 3.0 4.0 3.5
53 0711033 Lê Anh Đạt 6.0 7.5 7.0
54 0711034 Nguyễn Tấn Đạt 6.0 7.5 7.0
55 0711035 Phạm Lê Quốc Đạt 0.0 4.0 2.0
56 0711036 Trần Bính Đường 7.5 8.5 8.0
57 0711037 Trịnh Văn Điệp 7.0 7.5 7.5
58 0711040 Thái Minh Đức 4.5 7.5 6.0
59 0711041 Trần Minh Đức 7.0 6.0 6.5
60 0711043 Phạm Thu An 2.0 5.0 3.5
61 0711045 Chương Hoa Anh 4.5 5.0 5.0
62 0711047 Quách Thị Ngọc Anh 7.0 7.0 7.0
63 0711048 Hoàng Thị Bình 6.0 7.0 6.5
64 0711049 Lê Đình Bảo 1.0 5.0 3.0
65 0711050 Nguyễn Văn Bé 6.0 6.0 6.0
66 0711051 Nguyễn Quốc Công 0.0 v 0.0
67 0711053 Lâm Thị Bích Châu 5.5 6.0 6.0
68 0711056 Nguyễn Thị Chi 6.5 4.0 5.5
69 0711057 Ngô Văn Chu 5.0 6.0 5.5
70 0711058 Nguyễn Thị Kim Cúc 5.5 6.0 6.0
71 0711059 Nguyễn Thùy Dương 1.0 4.0 2.5
72 0711060 Lê Thị My Diệp v v v
73 0711061 Đào Quốc Dũng 4.0 4.0 4.0
74 0711062 Huynh Tấn Dũng 6.5 5.0 6.0
75 0711064 Ngô Chí Dũng 6.0 5.0 5.5
76 0711066 Nguyễn Văn Dũng 5.5 6.0 6.0
77 0711071 Lê Trương Trọng Duy 5.0 6.0 5.5
STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú
78 0711076 Trần Thu Hằng 7.0 7.0 7.0
79 0711077 Vũ Thị Hằng 4.5 5.0 5.0
80 0711078 Đoàn Nguyễn Thu Hương 5.0 5.0 5.0
81 0711079 Trương Huệ Hương 2.0 v 2.0
82 0711080 Nguyễn Thị Hà 5.5 6.0 6.0
83 0711081 Nguyễn Huy Hảo v v v
84 0711082 Nguyễn Thị Thùy Hạnh 6.5 4.0 5.5
85 0711083 Cao Thị Tuyết Hồng 6.5 4.0 5.5
86 0711084 Nguyễn Thị Hồng 6.0 4.0 5.0
87 0711085 Trần Hữu Hồng 6.5 3.0 5.0
88 0711086 Mai Hải Hùng 0.0 3.0 1.5
89 0711088 Nguyễn Thị Hiền 3.5 6.0 5.0
90 0711089 Nguyễn Văn Hiền 5.5 6.0 6.0
91 0711090 Phan Thị Như Hiền 6.5 4.0 5.5
92 0711091 Phạm Thanh Hiền 4.0 4.0 4.0
93 0711092 Phan Thanh Hiến 1.0 3.0 2.0
94 0711096 Nguyễn Vĩnh Hưng 5.5 6.5 6.0
95 0711098 Phạm Ngọc Hoài 8.0 9.0 8.5
96 0711099 Trần Minh Hoàng 2.0 6.0 4.0
97 0711100 Hùynh Nguyễn Kim Hoa 1.0 v 0.5
98 0711101 Trần Thị Hoa 4.5 7.0 6.0
99 0711102 Dương Khánh Hòa 6.5 7.0 7.0
100 0711104 Trần Thị My Huynh 3.5 4.0 4.0
101 0711105 Hoàng Ngọc Huy 4.0 6.0 5.0
102 0711106 Nguyễn Lê Huy 5.0 6.0 5.5
103 0711107 Võ Trần Huy 5.0 6.0 5.5
104 0711111 Nguyễn Duy Khương 6.5 5.0 6.0
105 0711114 Trần Duy Khiêm 5.0 v 2.5
107 0711119 Đỗ Thị Lương 3.5 6.0 5.0
108 0711120 Trần Thị My Lan 4.0 7.0 5.5
109 0711122 Võ Minh Lộc 6.0 7.5 7.0
110 0711123 Phan Thanh Liêm 1.0 4.0 2.5
111 0711124 Nguyễn Hoàng Huyền Linh 7.0 6.0 6.5
112 0711125 Nguyễn Thị Huyền Linh 5.0 5.0 5.0
113 0711126 Nguyễn Thị Thuy Linh 3.0 5.0 4.0
114 0711127 Trần Thị Nhật Linh 6.5 6.0 6.5
115 0711128 Trịnh Thị My Linh 8.0 8.0 8.0
116 0711130 Trương Thị My Lệ 5.5 5.0 5.5
117 0711131 Nguyễn Thị Lon 6.5 5.0 6.0
118 0711135 Trương Thiện Long 3.5 6.0 5.0
119 0711138 Trần Đức Luân 4.0 4.0 4.0
120 0711139 Lê Đình Lĩnh v v v
121 0711140 Nguyễn Thị Lựu 7.0 5.0 6.0
STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú
122 0711141 Phạm Ngọc Mai 8.0 6.0 7.0
123 0711142 Trần Thị Kim Mai 6.0 6.0 6.0
124 0711143 Nguyễn Anh Minh 3.0 4.0 3.5
125 0711144 Nguyễn Quang Minh 6.5 6.0 6.5
126 0711145 Phan Đoàn Công Minh 7.5 7.0 7.5
127 0711146 Nguyễn Thành Nam 7.5 6.5 7.0
128 0711148 Đỗ Thị Nga 4.5 6.0 5.5
129 0711149 Trần Thị Kim Ngọc 6.5 6.0 6.5
130 0711151 Bùi Bá Nguyên 6.5 7.0 7.0
131 0711152 Triệu Nguyên 6.0 6.0 6.0
132 0711153 Vũ Ngọc Thảo Nguyên 5.0 6.0 5.5
133 0711154 Nguyễn Thị Kim Nguyệt 5.0 6.0 5.5
134 0711155 Đặng Thanh Nhân 6.0 5.0 5.5
135 0711156 Nguyễn Thị Thùy Nhân 6.0 5.0 5.5
136 0711157 Nguyễn Văn Nhân 2.5 7.0 5.0
137 0711158 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2.5 7.0 5.0
138 0711159 Nguyễn Thị Thanh Nhàng 3.0 5.0 4.0
139 0711160 Trần Như Thanh Nhã 3.0 4.0 3.5
140 0711161 Đặng Hoàng Nhật 3.0 5.0 4.0
141 0711162 Nguyễn Quốc Nhật 3.0 5.0 4.0
142 0711164 Đỗ Hồng Nhung 7.5 5.0 6.5
143 0711165 Đoàn Đặng Phát 3.5 6.0 5.0
144 0711169 Trần Thu Phương 1.5 v 1.0
145 0711171 Nguyễn Huy Phước 0.0 4.0 2.0
146 0711172 Võ Xuân Phước 2.0 0.0 1.0
147 0711173 Nguyễn Thị Tuyết Phượng 8.0 8.0 8.0
148 0711174 Trương Thị Phượng 6.5 7.0 7.0
149 0711175 Đỗ Văn Phú v v v
150 0711177 Nguyễn Lê Phong 4.5 7.5 6.0
151 0711179 Phùng Thanh Phong 6.0 4.0 5.0
152 0711180 Phùng Xuân Quang 7.0 8.0 7.5
153 0711182 Nguyễn Đình Quy 7.0 6.0 6.5
154 0711183 Nguyễn Văn Ríp 7.0 0.0 3.5
155 0711184 Đỗ Văn Sơn 7.0 5.0 6.0
156 0711185 Hà Hoàng Sơn 7.0 7.0 7.0
157 0711186 Lê Phúc Sơn 6.5 5.0 6.0
158 0711187 Nguyễn Trọng Sơn 6.5 5.0 6.0
160 0711189 Huynh Thị Kim Sa 4.0 6.0 5.0
161 0711190 Nguyễn Thanh Sang 3.0 0.0 1.5
162 0711192 Trần Anh Sĩ 5.0 7.0 6.0
163 0711193 Nguyễn Hữu Tình 3.0 7.5 5.5
164 0711194 Nguyễn Thanh Tâm 4.5 5.0 5.0
165 0711195 Võ Thị Hồng Tươi 4.5 5.0 5.0
STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú
166 0711196 Nguyễn Ngọc Tài v v v
167 0711197 Nguyễn Lâm Ngọc Thư 5.5 5.0 5.5
168 0711199 Trần Quốc Thái 6.5 6.0 6.5
169 0711201 Lê Thị Thìn 1.5 4.0 3.0
170 0711202 Nguyễn Anh Thơ 3.0 3.0 3.0
171 0711203 Trần Thị Hoài Thương 6.5 4.0 5.5
172 0711204 Phan Văn Thương 3.0 4.0 3.5
173 0711205 Nguyễn Lê Thành v v v
174 0711206 Hùynh Phương Thảo 6.5 7.0 7.0
175 0711207 Huynh Thị Song Thảo 6.5 5.0 6.0
176 0711208 Nguyễn Thị Thu Thảo 6.5 6.0 6.5
177 0711209 Tạ Thị Thu Thảo 4.0 6.0 5.0
178 0711211 Võ Thành Thắng 4.5 6.0 5.5
179 0711213 Bùi Tuấn Thanh 5.5 5.0 5.5
180 0711215 Nguyễn Duy Thanh 4.5 7.0 6.0
181 0711219 Trần Đình Thi 6.0 6.0 6.0
182 0711222 Nguyễn Đình Thục v v v
183 0711224 Lưu Thị Bích Thu 7.0 6.0 6.5
184 0711225 Khuất Huy Thuận 3.0 5.0 4.0
185 0711226 Trần Ngọc Thuận 6.5 4.0 5.5
186 0711227 Vũ Thị Bích Thuận 6.5 7.0 7.0
187 0711228 Hồ Thị Bích Thuy 3.0 5.0 4.0
188 0711232 Nguyễn Thị Cẩm Tú 6.5 6.0 6.5
189 0711233 Đỗ Thị Bích Trâm 6.5 6.0 6.5
190 0711234 Trần Thị Bích Trâm 7.5 7.0 7.5
191 0711236 Nguyễn Nhật Kim Trang 6.0 6.0 6.0
192 0711237 Nguyễn Thị Trang 7.0 7.0 7.0
193 0711240 Phan Văn Trọng 4.5 6.0 5.5
194 0711241 Nguyễn Đang Trường 6.5 5.0 6.0
195 0711242 Hoàng Văn Trưởng 5.0 5.0 5.0
196 0711243 Hoàng Thị Kiều Trinh 5.0 5.0 5.0
197 0711244 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 7.5 6.0 7.0
198 0711245 Hà Trọng Trung 1.0 6.0 3.5
199 0711246 Huynh Quang Trung 4.0 4.0 4.0
200 0711247 Nguyễn Trần Trung v 5.0 2.5
201 0711248 Phan Lê Trung 4.5 5.0 5.0
202 0711250 Bùi Minh Trí 6.0 4.0 5.0
203 0711251 Đỗ Nguyễn Minh Trí 3.0 5.0 4.0
204 0711252 Dương Đức Trí 2.0 5.0 3.5
205 0711255 Phạm Thanh Trí 1.0 5.0 3.0
206 0711256 Trần Ngọc Trí 2.0 4.0 3.0
207 0711257 Trần Mạnh Tuân 6.5 6.0 6.5
208 0711259 Nguyễn Quang Tuấn 4.0 6.0 5.0
STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú
209 0711261 Trịnh Anh Tuấn 0.0 5.0 2.5
210 0711262 Vy Đức Tuấn 4.5 5.0 5.0
211 0711263 Phạm Thị Ngọc Tuyền 4.5 7.0 6.0
212 0711264 Dương Thị Minh Uy 4.0 6.0 5.0
213 0711265 Nguyễn Thị Bích Vân 4.0 6.0 5.0
214 0711266 Trần Thị Thu Vân 5.0 5.0 5.0
215 0711267 Võ Minh Vương 4.5 6.0 5.5
216 0711268 Trương Như Vinh 5.0 6.0 5.5 Trừ 1 đ (nộp bài trễ)
217 0711271 Phan Thanh Vũ 5.5 7.0 6.5
218 0711273 Lâm Thụy Vy 3.5 6.0 5.0
219 0711274 Phan Thị Xuân 5.0 7.0 6.0
220 0711275 Kiều Thị Như y 4.5 5.0 5.0
221 0711277 Nguyễn Thị Hải Yến 6.5 7.0 7.0
222 0711278 Nguyễn Hữu Bạo 6.5 5.0 6.0
223 0711283 Trương Việt Chương 6.5 5.0 6.0
224 0711286 Lại Thị Hà 6.5 v 3.5
225 0711287 Nguyễn Hoàng Linh 2.0 5.0 3.5
226 0711288 Nguyễn Thị My Hạnh 7.0 6.0 6.5
227 0711293 Trần Lưu Niệm 5.5 6.0 6.0
228 0711295 Hoàng Thanh Trà 7.0 7.0 7.0
229 0711297 Võ Hoàng Phúc 5.0 6.0 5.5
230 0711298 Nguyễn Minh Hiếu 6.5 3.5
231 0711299 Nguyễn Vương Hiếu v v v
232 0711301 Bùi Thể Thức 2.0 3.0 2.5
233 0711303 Hoàng Duy Khánh 3.0 7.0 5.0
234 0711304 Nguyễn Thị Thanh Nga 7.5 6.0 7.0
235 0711305 Trần Thắng 7.0 7.0 7.0
236 0711306 Nguyễn Thị Thuy 0.0 v 0.0
237 0711307 Lê Thị Hải 7.0 7.5 7.5
238 0711311 Trần Minh Hiền 2.5 7.0 5.0
239 0711313 Nguyễn Đặng Ngân Hà 6.0 7.0 6.5
240 0711315 Lê Nhật Huynh 5.5 5.0 5.5
241 0711317 Phan Vĩnh Phúc 6.0 5.0 5.5
242 0711320 Phạm Văn Thắng 4.5 0.0 2.5
243 0711321 Lê Văn Phúc 3.0 v 1.5
244 0711322 Phạm Thị Quyên 8.0 8.0 8.0
245 0711323 Thiều Thị Hương 6.5 7.0 7.0
246 0711324 Hoà Thị Hồng Vân 5.0 6.5 6.0
247 0711326 Trương ái Trân 6.5 7.5 7.0
248 0711328 Nguyễn Thị Ngoc Hà 5.5 5.0 5.5
249 0711329 Nguyễn Thế Sinh 2.0 6.0 4.0
250 0711330 Nguyễn Thị Hồng Thắm 7.0 5.0 6.0
Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam
Đại học Khoa học Tự nhiên Độc Lập - Tự Do - Hạnh Phúc

BẢNG ĐIỂM
Học kỳ 1 Năm học 2009 - 2010
Mã MH: TN403 Tên môn học: Thống kê Toán học
Lớp:

STT Mã SV Họ và Tên Điểm LT Điểm TH Điểm Tổng kết Ghi chú


1 0511013 Nguyễn Lữ Trọng Khiêm 10.0 8.0 9.0
2 0711002 Nguyễn Duy Bách 9.0 7.0 8.0
3 0711004 Kiều Hữu Dũng 9.0 3.0 6.0
4 0711006 Nguyễn Đình Hải 10.0 9.0 9.5
5 0711007 Nguyễn Đăng Hưng 7.0 6.0 6.5
6 0711009 Phạm Minh Khang 5.0 6.0 5.5
7 0711014 Hồ Phạm Minh Nhật 9.0 7.0 8.0
8 0711015 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 10.0 10.0 10.0
9 0711017 Nhữ Vinh Quang 5.0 3.0 4.0
10 0711019 Dương Đăng Tài 3.0 5.0 4.0
11 0711021 Võ Xuân Thanh 3.0 7.0 5.0
12 0711026 Phan Thành Việt 7.0 5.0 6.0
13 0711038 Nguyễn Duy Đức 5.0 6.0 5.5
14 0711052 Lê Văn Chánh 6.0 7.0 6.5
15 0711067 Phan Văn Du 0.0 7.0 3.5
16 0711115 Nguyễn Văn Khiếu 8.0 5.0 6.5
17 0711188 Thái Thanh Sơn 6.0 2.0 4.0

You might also like