You are on page 1of 10

Hệ thống tài khoản kế 

toán
SỐ
HIỆU
TÀI
KHOẢ
N TÊN TÀI KHOẢN
CẤ
CẤ P
P I II
LOẠI 1: TÀI SẢN LƯU ĐỘNG
11 Tiền mặt
1
111 Tiền mặt Việt Nam
1
111 Ngoại tệ
2
111
3

11 Tiền gửi ngân hàng


2
112 Tiền Việt Nam
1
112 Ngoại tệ
2
112 Vàng bạc, kim khí quý, đá quý
3

11 Tiền đang chuyển


3
113 Tiền Việt Nam
1
113 Ngoại tệ
2

12 Đầu tư tài chính ngắn hạn


1
121 Cổ phiếu
1
121 Trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu
2

12 Đầu tư tài chính ngắn hạn


8 khác
128 Tiền gửi có kỳ hạn
1
128 Đầu tư ngắn hạn khác
2

12 Dự phòng giảm giá đầu tư tài


9 chính ngắn hạn

13 Phải thu của khách hàng


1
13 Thuế GTGT được khấu trừ
3
133 Thuế GTGT được khấu trừ của
1 hàng hóa, dịch vụ
133 Thuế GTGT được khấu trừ của
2 TSCĐ

13 Phải thu nội bộ


6
136 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực
1 thuộc
136 Phải thu nội bộ khác
8

13 Phải thu khác


8
138 Tài sản thiếu chờ xử lý
1
138 Phải thu về cổ phần hóa
5
138 Phải thu khác
8

13 Dự phòng các khoản thu khó


9 đòi

14 Tạm ứng
1

14 Chi phí trả trước ngắn hạn


2

14 Cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn


4 hạn

15 Hàng hóa mua đang đi đường


1

15 Nguyên liệu, vật liệu


2

15 Công cụ, dụng cụ


3

15 Chi phí sản xuất kinh doanh dở


4 dang

15 Thành phẩm
5

15 Hàng hóa
6
156 Giá mua hàng hóa
1
156 Chi phí thu mua hàng hóa
2
156 Hàng hóa bất động sản
7

15 Hàng gửi đi bán


7

15 Hàng hóa kho bảo thuế


8

15 Dự phòng giảm giá hàng tồn


9 kho

16 Chi sự nghiệp
1
161 Chi sự nghiệp năm trước
1
161 Chi sự nghiệp năm nay
2

LOẠI 2: TÀI SẢN DÀI HẠN

21 Tài sản cố định hữu hình


1
211 Nhà cửa, vật kiến trúc
1
211 Máy móc, thiết bị
2
211 Phương tiện vận tải truyền dẫn
3
211 Thiết bị, dụng cụ quản lý
4
211 Cây lâu năm, súc vật làm việc cho
5 sản phẩm
211 Tài sản cố định khác
8

21 Tài sản cố định thuê tài chính


2

21 Tài sản cố định vô hình


3
213 Quyền sử dụng đất
1
213 Quyền phát hành
2
213 Bản quyền, bằng sáng chế
3
213 Nhãn hiệu hàng hóa
4
213 Phần mềm máy tính
5
213 Giấy phép và giấy phép nhượng
6 quyền
213 Tài sản cố định vô hình khác
8
21 Hao mòn TSCĐ
4
214 Hao mòn TSCĐ cố định hữu hình
1
214 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính
2
214 Hao mòn TSCĐ vô hình
3
214 Hao mòn bất động sản đầu tư
7

21 Bất động sản đầu tư


7

22 Đầu tư vào công ty con


1

22 Vốn góp liên doanh


2

22 Đầu tư vào công ty liên kết


3

22 Đầu tư dài hạn khác


8
228 Cổ phiếu
1
228 Trái phiếu
2
228 Đầu tư dài hạn khác
8

22 Dự phòng giảm giá đầu tư dài


9 hạn

24 Xây dựng cơ bản dở dang


1
241 Mua sắm TSCĐ
1
241 Xây dựng cơ bản
2
241 Sửa chữa lớn TSCĐ
3

24 Chi phí trả trước dài hạn


2

24 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại


3

24 Ký qũy, ký cược dài hạn


4

LOẠI 3: NỢ PHẢI TRẢ


31 Vay ngắn hạn
1

31 Nợ dài hạn đến hạn trả


5

33 Phải trả người bán


1

33 Thuế và các khoản phải nộp


3 Nhà nước
333 Thuế GTGT phải nộp
1
333 Thuế GTGT đầu ra
11
333 Thuế GTGT hàng nhập khẩu
12
333 Thuế tiêu thụ đặc biệt
2
333 Thuế xuất nhập khẩu
3
333 Thuế thu nhập doanh nghiệp
4
333 Thuế tài nguyên
6
333 Thuế nhà đất, tiền thuê đất
7
333 Các loại thuế khác
8
333 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp
9 khác

33 Phải trả người lao động


4
334 Phải trả công nhân viên
1
334 Phải trả người lao động khác
2

33 Chi phí phải trả


5

33 Phải trả nội bộ


6

33 Thanh toán theo tiến độ kế


7 hoạch hợp đồng xây dựng

33 Phải trả, phải nộp khác


8
338 Tài sản thừa chờ giải quyết
1
338 Kinh phí công đoàn
2
338 Bảo hiểm xã hội
3
338 Bảo hiểm y tế
4
338 Phải trả về cổ phần hóa
5
338 Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
6
338 Doanh thu chưa thực hiện
7
338 Phải trả, phải nộp khác
8

34 Vay dài hạn


1

34 Nợ dài hạn
2

34 Trái phiếu phát hành


3
343 Mệnh giá trái phiếu
1
343 Chiết khấu trái phiếu
2
343 Phụ trội trái phiếu
4

34 Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn


4

34 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả


7

35 Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc


1 làm

35 Dự phòng phải trả


2

LOẠI 4: NGUỒN VỐN CHỦ SỠ


HỮU

41 Nguồn vốn kinh doanh


1
411 Vốn đầu tư chủ sỡ hữu
1
411 Thặng dư vốn cổ phần
2
411 Vốn khác
8

41 Chênh lệch tỷ giá do đánh giá


2 lại tài sản

41 Chênh lệnh tỉ giá hối đoái


3
413 Chênh lệnh tỉ giá hối đoái đánh
1 giá lại cuối năm tài chính
413 Chênh lệnh tỉ giá hối đoái trong
2 giai đoạn đầu tư XDCB

41 Quỹ đầu tư phát triển


4

41 Quỹ dự phòng tài chính


5

41 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở


8 hữu

41 Cổ phiếu quỹ
9

42 Lợi nhuận chưa phân phối


1
421 Lợi nhuận chưa phân phối năm
1 trước
421 Lợi nhuận chưa phân phối năm
2 nay

43 Quỹ khen thưởng phúc lợi


1
431 Quỹ khen thưởng
1
431 Quỹ phúc lợi
2
431 Quỹ phúc lợi đã hình thành TSCĐ
3

44 Ngồn vố đầu tư xây dựng cơ


1 bản

46 Nguồn kinh phí sự nghiệp


1
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
1 trước
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm
2 nay

46 Nguồn kinh phí đã hình thành


6 TSCĐ

LOẠI 5: DOANH THU


51 Doanh thu bán hàng và cung
1 cấp dịch vụ
511 Doanh thu bán hàng hóa
1
511 Doanh thu các thành phẩm
2
511 Doanh thu cung cấp dịch vụ
3
511 Doanh thu trợ cấp, trợ giá
4
511 Doanh thu kinh doanh bất động
7 sản đầu tư

51 Doanh thu bán hàng nội bộ


2
512 Doanh thu bán hàng hóa
1
512 Doanh thu bán các thành phẩm
2
512 Doanh thu cung cấp dịch vụ
3

51 Doanh thu hoạt động tài chính


5 khác

52 Chiết khấu thương mại


1

53 Hàng bán bị trả lại


1

53 Giảm giá hàng bán


2

LOẠI 6: CHI PHÍ SẢN XUẤT


KINH DOANH

61 Mua hàng
1
611 Mua nguyện vật liệu
1
611 Mua hàng hóa
2

62 Chi phí nguyên vậ liệu trực


1 tiếp

62 Chi phí nhân công trực tiếp


2

62 Chi phí sử dụng máy thi công


3
623 Chi phí nhân công
1
623 Chi phí vật liệu
2
623 Chi phí dụng cụ sản xuất
3
623 Chi phí khấu hao máy thi công
4
623 Chi phí dịch vụ mua ngoài
7
623 Chi phí bằng tiền khác
8
62 Chi phí sản xuất chung
7
627 Chi phí nhân viên phân xưởng
1
627 Chi phí vật liệu
2
627 Chi phí dụng cụ sản xuất
3
627 Chi phí khấu hao TSCĐ
4
627 Chi phí dịch vụ mua ngoài
7
627 Chi phí bằng tiền khác
8

63 Giá thành sản xuất


1

63 Giá vốn hàng bán


2

63 Chi phí tài chính


5

64 Chi phí bán hàng


1
641 Chi phí nhân viên
1
641 Chi phí vật liệu bao bì
2
641 Chi phí dụng cụ đồ dùng
3
641 Chi phí khấu hao TSCĐ
4
641 Chi phí bảo hành
5
641 Chi phí dịch vụ mua ngoài
7
641 Chi phí bằng tiền khác
8

64 Chi phí quản lý doanh nghiệp


2
642 Chi phí nhân viên quản lý
1
642 Chi phí vậ liệu quản lý
2
642 Chi phí đồ dùng văn phòng
3
642 Chi phí khấu hao tài sản cố định
4
642 Thuế phí và lệ phí
5
642 Chi phí dự phòng
6
642 Chi phí dịch vụ mua ngoài
7
642 Chi phí bằng tiền khác
8

LOẠI 7: THU NHẬP KHÁC


71 Thu nhập khác
1

LOẠI 8: CHI PHÍ KHÁC


81 Chi phí khác
1

82 Chi phí thuế thu nhập doanh


1 nghiệp
821 Chi phí thuế TNDN hiện hành
1
821 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
2

LOẠI 9: XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ


KINH DOANH
91 Xác định kết quả kinh doanh
1

TÀI KHOẢN NGOÀI BẢNG

00 Tài sản thuê ngoài


1

00 Vật tư, hàng hóa nhận giữ


2 hàng, nhận gia công

00 Hàng hóa nhận bán hộ, nhận


3 ký gửi, ký cược

00 Nợ khó đòi đã xử lý
4

00 Ngoại tệ c
7

You might also like